Tổng quan nghiên cứu
Khởi sự kinh doanh (KSKD) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi kinh tế hiện nay. Tại Việt Nam, khu vực kinh tế tư nhân đóng góp khoảng 46% GDP giai đoạn 2016-2021 và được kỳ vọng tăng lên 55% vào năm 2025. Năm 2022, có khoảng 148,5 nghìn doanh nghiệp mới được thành lập, tăng 27,1% so với năm trước, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của phong trào KSKD. Thanh niên, đặc biệt là nhóm cựu sinh viên từ 22 đến 27 tuổi tại Hà Nội, được xem là lực lượng chủ chốt trong phong trào này nhờ sức trẻ, sự sáng tạo và khả năng tiếp thu nhanh các cơ hội kinh doanh mới.
Tuy nhiên, nỗi sợ thất bại được xác định là một trong những rào cản tâm lý lớn ảnh hưởng đến việc chuyển đổi từ ý định KSKD sang hành vi thực tế. Nghiên cứu nhằm mục tiêu phân tích tác động điều tiết của nỗi sợ thất bại đến mối quan hệ giữa ý định và hành vi KSKD của thanh niên Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy tinh thần KSKD trong nhóm đối tượng này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào cựu sinh viên các trường đại học khối kinh tế tại Hà Nội, thực hiện trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính sách phát triển doanh nghiệp trẻ, góp phần nâng cao tỷ lệ thành lập doanh nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính:
Thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991): TPB cho rằng hành vi được quyết định bởi ý định hành vi, chịu ảnh hưởng bởi thái độ, chuẩn mực xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi. Trong bối cảnh KSKD, ý định khởi sự kinh doanh là yếu tố trung tâm dẫn đến hành vi khởi sự thực tế.
Mô hình sự kiện khởi sự kinh doanh (SEE) của Shapero và Sokol (1982): Mô hình này nhấn mạnh vai trò của nhận thức về mức độ hấp dẫn, khả năng thực hiện và xu hướng hành vi trong việc hình thành ý định KSKD. SEE cũng đề cập đến các đặc điểm như chủ động, hợp nhất nguồn lực, quản lý tổ chức, tự chủ và chấp nhận rủi ro.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: ý định khởi sự kinh doanh, hành vi khởi sự kinh doanh, nỗi sợ thất bại trong KSKD, thanh niên (độ tuổi 22-27), và các yếu tố điều tiết tâm lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 151 cựu sinh viên các trường đại học khối kinh tế tại Hà Nội, thu thập dữ liệu qua bảng hỏi trực tuyến (Google Form). Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho nhóm thanh niên có ý định và hành vi KSKD.
Quy trình phân tích dữ liệu gồm:
- Kiểm tra độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0.88, đảm bảo độ tin cậy cao).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để xác định tính hội tụ và phân biệt của các biến quan sát.
- Phân tích hồi quy tuyến tính đơn biến và hồi quy biến điều tiết để kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ giữa ý định KSKD, nỗi sợ thất bại và hành vi KSKD.
- Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 và AMOS 22 cùng SPSS PROCESS macro Hayes (2012) để xử lý dữ liệu.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ý định KSKD ảnh hưởng tích cực đến hành vi KSKD: Hệ số tương quan Pearson giữa ý định và hành vi KSKD là 0.711 (p < 0.01), cho thấy ý định càng cao thì hành vi khởi sự kinh doanh càng mạnh mẽ. Hồi quy tuyến tính cho thấy hệ số B = 0.435, ý nghĩa thống kê (p < 0.05).
Nỗi sợ thất bại tác động tiêu cực đến hành vi KSKD: Hệ số tương quan giữa nỗi sợ thất bại và hành vi KSKD là -0.694 (p < 0.01), cho thấy nỗi sợ thất bại càng cao thì hành vi KSKD càng giảm. Hệ số hồi quy B = -0.045, có ý nghĩa.
Nỗi sợ thất bại điều tiết mối quan hệ giữa ý định và hành vi KSKD: Biến tương tác (ý định KSKD x nỗi sợ thất bại) có hệ số hồi quy B = -0.224 (p < 0.05), chứng minh nỗi sợ thất bại làm suy yếu mối liên hệ tích cực giữa ý định và hành vi KSKD. Đồ thị điều tiết minh họa rõ ràng: khi nỗi sợ thất bại ở mức cao, tác động tích cực của ý định lên hành vi giảm đáng kể.
Các yếu tố kiểm soát: Kinh nghiệm KSKD, nền tảng gia đình kinh doanh và chuyên ngành học có tác động thuận chiều đến hành vi KSKD. Giới tính không có ảnh hưởng đáng kể trong mô hình hồi quy cuối cùng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết TPB và các nghiên cứu trước đây, khẳng định ý định là tiền đề quan trọng dẫn đến hành vi KSKD. Tuy nhiên, nỗi sợ thất bại được xác định là rào cản tâm lý làm giảm khả năng hiện thực hóa ý định thành hành động thực tế. Điều này lý giải tại sao nhiều thanh niên có ý định khởi nghiệp cao nhưng không thực hiện được hành vi KSKD.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của Cacciotti và cộng sự (2020) và Kong và cộng sự (2020) về vai trò điều tiết của nỗi sợ thất bại. Nghiên cứu cũng bổ sung bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam, đặc biệt trong nhóm thanh niên cựu sinh viên tại Hà Nội.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tương tác thể hiện ba mức nỗi sợ thất bại (thấp, trung bình, cao) trên trục Z, ý định KSKD trên trục X và hành vi KSKD trên trục Y, minh họa rõ sự suy giảm tác động tích cực của ý định khi nỗi sợ thất bại tăng cao.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ KSKD cho thanh niên: Tạo môi trường thuận lợi với các chương trình hỗ trợ tài chính, tư vấn, đào tạo kỹ năng quản lý và khởi nghiệp nhằm giảm thiểu nỗi sợ thất bại. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Chính phủ, các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp.
Phát triển các chương trình giáo dục và đào tạo KSKD: Đưa nội dung khởi nghiệp vào chương trình đào tạo đại học, tổ chức các câu lạc bộ, cuộc thi khởi nghiệp để tăng cường kỹ năng thực tiễn và giảm tâm lý lo ngại thất bại. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Các trường đại học, viện nghiên cứu.
Xây dựng mạng lưới đầu tư thiên thần và quỹ hỗ trợ doanh nhân trẻ: Cung cấp nguồn vốn và hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án khởi nghiệp của thanh niên, giúp họ tự tin hơn khi bước vào thị trường. Thời gian: 2023-2026. Chủ thể: Các quỹ đầu tư, tổ chức tài chính.
Tăng cường truyền thông và xây dựng hình mẫu doanh nhân thành công: Giúp thanh niên nhận thức đúng về rủi ro và cơ hội trong KSKD, giảm thiểu nỗi sợ thất bại thông qua các câu chuyện thành công và mô hình vai trò. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Báo chí, truyền hình, các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp, giảm thiểu rào cản tâm lý và thúc đẩy phát triển doanh nghiệp trẻ.
Các trường đại học và cơ sở đào tạo: Tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo, tổ chức hoạt động hỗ trợ sinh viên phát triển ý định và hành vi khởi nghiệp.
Doanh nhân trẻ và thanh niên có ý định khởi nghiệp: Hiểu rõ tác động của nỗi sợ thất bại và cách vượt qua để hiện thực hóa ý định kinh doanh.
Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và quỹ đầu tư: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình hỗ trợ phù hợp, nâng cao hiệu quả đầu tư và phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Nỗi sợ thất bại ảnh hưởng thế nào đến khởi sự kinh doanh của thanh niên?
Nỗi sợ thất bại làm giảm khả năng chuyển đổi ý định thành hành vi khởi nghiệp thực tế, khiến nhiều thanh niên dù có ý định cao nhưng không dám thực hiện.Ý định khởi sự kinh doanh có phải là yếu tố quyết định hành vi không?
Có, ý định là tiền đề quan trọng dẫn đến hành vi KSKD, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng có thể bị điều tiết bởi các yếu tố như nỗi sợ thất bại.Làm thế nào để giảm nỗi sợ thất bại trong khởi nghiệp?
Thông qua xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ, đào tạo kỹ năng, cung cấp nguồn vốn và truyền thông tích cực về khởi nghiệp.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với phân tích hồi quy biến điều tiết trên mẫu 151 cựu sinh viên tại Hà Nội.Ai nên đọc luận văn này?
Nhà hoạch định chính sách, các trường đại học, doanh nhân trẻ và tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp sẽ tìm thấy nhiều thông tin hữu ích từ nghiên cứu này.
Kết luận
- Nghiên cứu xác nhận ý định KSKD có ảnh hưởng tích cực đến hành vi KSKD của thanh niên tại Hà Nội.
- Nỗi sợ thất bại trong KSKD có tác động tiêu cực và điều tiết làm suy yếu mối quan hệ giữa ý định và hành vi KSKD.
- Các yếu tố như kinh nghiệm, nền tảng gia đình và chuyên ngành học cũng ảnh hưởng tích cực đến hành vi KSKD.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách và chương trình hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp hiệu quả hơn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu nỗi sợ thất bại và thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong nhóm thanh niên trẻ.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý, giáo dục và tổ chức hỗ trợ cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để phát huy tối đa tiềm năng khởi nghiệp của thanh niên, góp phần phát triển kinh tế bền vững.