I. Tổng Quan Về Hành Vi Ảnh Hưởng Quyết Định Đầu Tư CK
Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm kể từ khi thành lập. Biên độ dao động lớn của VN-Index cho thấy thị trường phản ứng mạnh mẽ trước các thông tin. Bên cạnh các yếu tố kinh tế vĩ mô và tình hình doanh nghiệp, yếu tố tâm lý của nhà đầu tư đóng vai trò quan trọng. Yếu tố tâm lý này có thể đẩy thị trường lên cao nhanh chóng hoặc làm giảm sâu và mạnh mẽ. Do đó, việc nắm bắt tâm lý nhà đầu tư và xu hướng thị trường là yếu tố then chốt trong đầu tư. Việc nghiên cứu và phân tích hành vi tài chính của nhà đầu tư ngày càng quan trọng, đặc biệt khi các phương pháp phân tích cơ bản và kỹ thuật không còn phát huy hiệu quả như trước. Đề tài "Phân tích tác động của các nhân tố hành vi đến quyết định của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Tp.Hồ Chí Minh" được thực hiện nhằm mục đích này.
1.1. Tại Sao Cần Nghiên Cứu Hành Vi Đầu Tư Cá Nhân
Nhà đầu tư cá nhân chiếm trên 70% tổng số tài khoản đầu tư trên thị trường chứng khoán. Họ tạo nên sự sôi động và nhộn nhịp cho thị trường. Trong giai đoạn khủng hoảng tài chính toàn cầu, nhà đầu tư cá nhân là nhân tố chính mang đến thanh khoản. Các quyết định của họ thường nhạy bén và bám sát xu hướng thị trường hơn so với các nhà đầu tư tổ chức và nước ngoài. Đặc điểm nổi bật của nhà đầu tư cá nhân là đầu tư theo phong trào: mua vào khi giá tăng và bán tháo khi giá giảm. Luận văn tập trung vào nhóm nhà đầu tư cá nhân để tìm hiểu về các hành vi tài chính của họ trong giai đoạn 2007-2009, giai đoạn có nhiều biến động lớn của thị trường chứng khoán Việt Nam.
1.2. Mục Tiêu Phạm Vi Nghiên Cứu Hành Vi Tài Chính NĐT
Luận văn nghiên cứu hành vi của nhà đầu tư cá nhân đã và đang mở tài khoản giao dịch chứng khoán tại các công ty chứng khoán trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, đặc biệt trong giai đoạn 2007-2009. Phương pháp nghiên cứu sử dụng khảo sát thực tế (kinh nghiệm của tác giả trong ngành tài chính-chứng khoán) và điều tra chọn mẫu thông qua bảng câu hỏi khảo sát, sau đó phân tích dữ liệu bằng SPSS. Đề tài nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố tác động đến hành vi tài chính của nhà đầu tư cá nhân, đánh giá khách quan hành vi đầu tư và đưa ra các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả ra quyết định đầu tư.
II. Tài Chính Học Hành Vi Cơ Sở Lý Thuyết Quyết Định Đầu Tư
Tài chính học hành vi là một phân ngành kinh tế học nghiên cứu những hành vi của các chủ thể kinh tế (người tiêu dùng, người phân phối hay người sản xuất) có ảnh hưởng như thế nào đến việc ra các quyết định kinh tế cũng như giá cả thị trường ra sao. Tài chính học hành vi có vai trò quan trọng trong việc dự đoán và lý giải cho xu hướng của thị trường tài chính đặc biệt trong giai đoạn suy thoái kinh tế toàn cầu như hiện nay, khi các phương pháp khác như phương pháp phân tích cơ bản và phương pháp phân tích kỹ thuật đang cho thấy những mặt hạn chế của nó. Thuyết kỳ vọng và Tâm lý dựa vào kinh nghiệm là hai mảng chính của học thuyết hành vi tài chính, học thuyết lấy cảm xúc của con người làm trọng tâm nghiên cứu.
2.1. Thuyết Kỳ Vọng Prospect Theory Ảnh Hưởng Tâm Lý
Nền tảng của thuyết kỳ vọng là hàm giá trị được Kahneman và Tversky xây dựng năm 1979 khi mô tả độ hữu dụng của một nhà đầu tư tài chính bằng một hàm hữu dụng lõm, hữu dụng biên của tài sản giảm. Khi giá trị tài sản nằm dưới điểm tham chiếu (nhà đầu tư đang thua lỗ) thì họ sẽ là người sẵn sàng chấp nhận rủi ro, tiếp tục tham gia cuộc chơi với hy vọng sẽ mau chóng lấy lại giá trị đầu tư ban đầu. Ngược lại, khi giá trị tài sản nằm trên điểm tham chiếu, hàm giá trị có chiều hướng lõm xuống, mô tả cho hành vi chống đỡ, ác cảm với những rủi ro trong đầu tư. Hàm giá trị của Kahneman và Tversky là cơ sở quan trọng cho việc giải thích một số hành vi tài chính của nhà đầu tư như: sự ghét lỗ và sự tiếc nuối.
2.2. Phân Tích Sự Ghét Lỗ Loss Aversion Trong Đầu Tư
Sự ghét lỗ đề cập đến một sự thật là con người thường có xu hướng quá nhạy cảm đối với sự sụt giảm tài sản của họ hơn sự gia tăng. Kahneman và Tversky (1991) cho rằng những khoản lỗ thì nặng hơn gấp hai lần so với khoản lãi. Sự ghét lỗ có thể giúp chúng ta giải thích vì sao con người luôn có khuynh hướng cảm thấy khổ sở, đau buồn khi phạm phải một sai lầm trong phán đoán. Họ thường có xu hướng nắm giữ cổ phiếu bị lỗ trong khi có thể bán chúng hoặc có lợi nhuận từ sớm hơn vì nhà đầu tư luôn nghĩ rằng, những cổ phiếu bị lỗ sẽ nhanh chóng tốt trở lại.
2.3. Tác Động Tâm Lý Tiếc Nuối Regret Đến Quyết Định
Con người thường có chiều hướng cảm thấy đau khổ và dằn vặt một khi mắc lỗi, thậm chí chỉ là những lỗi nho nhỏ. Một khi họ mắc sai lầm và thua lỗ, mong ước lớn nhất của họ là giá cả hồi phục lại giá cả ban đầu mà họ đã đầu tư, họ chỉ mong hòa vốn. Do đó, ngay khi cổ phiếu vừa tăng giá họ đã vội vàng bán đi thay vì giữ lại với hy vọng sẽ kiếm được nhiều lợi nhuận lớn hơn. Họ lo sợ và nuối tiếc khi phải bán lỗ cổ phiếu. Họ càng nuối tiếc thì càng thể hiện sự liều lĩnh của mình khi đối mặt với thua lỗ. Đây là một trong những nhân tố hành vi cần được xem xét.
III. Tâm Lý Dựa Kinh Nghiệm Ảnh Hưởng Tới Quyết Định Đầu Tư
Các nhà đầu tư thường hành động theo kinh nghiệm. Kinh nghiệm và sự lệch lạc, càng kinh nghiệm, càng ít lệch lạc. Tâm lý dựa vào kinh nghiệm phản ánh tiến trình ra quyết định dựa trên những điều mà con người đúc kết từ sự khắc phục những lỗi lầm. Phương pháp kinh nghiệm rất hữu ích cho việc giải thích vì sao nhiều khi thị trường lại hành động theo kiểu vô lý trí, điều này đối lập với mô hình thị trường hiệu quả trong thông tin. Hành vi bầy đàn là một hình thức của tâm lý dựa vào kinh nghiệm ở đó hành động của cá nhân bị dẫn dắt theo hành vi của đa số và ra quyết định dựa trên tâm lý của đám đông.
3.1. Ảnh Hưởng Của Tình Huống Điển Hình Đến Đánh Giá
Tình huống điển hình là sự đánh đồng hiệu quả kinh doanh và hiệu quả đầu tư tài chính trong khi hai khái niệm này là hoàn toàn khác nhau. Hiệu quả kinh doanh được đánh giá qua các chỉ số về doanh thu và lợi nhuận. Tuy nhiên hành vi bầy đàn cùng với tâm lý dựa vào kinh nghiệm sẽ dẫn dắt con người đến chỗ lạc lối khi đi theo xu hướng chung của thị trường vì sự quá tự tin về những việc mà họ đánh giá.
3.2. Phân Tích Tâm Lý Tự Tin Quá Mức Trong Đầu Tư CK
Sự quá tự tin cũng có thể bị vạch ra bởi “sự biểu hiện của tâm lý nhận thức” một xu hướng cho con người để cố gắng phân loại các sự kiện theo loại hình hoặc cách thức biểu hiện của cách phân loại được biết đến nhiều nhất. Sự tự tin là một bộ phận cấu thành nên tâm lý dựa vào kinh nghiệm và sẽ được mô tả cụ thể ở phần dưới đây cùng với tình huống điển hình, hành vi tâm lý bầy đàn và tâm lý thích dựa vào những giá trị đã thiết lập khi ra quyết định đầu tư. Trong thị trường chứng khoán chẳng hạn, các nhà đầu tư phân loại theo nhóm các cổ phiếu có lịch sử tăng trưởng về lợi nhuận nhưng lại bỏ qua sự hợp lý là có rất ít công ty giữ được tốc độ tăng trưởng theo thời gian.
3.3. Bám Vào Giá Trị Thiết Lập Anchoring Khi Ra Quyết Định
Tâm lý bám vào những giá trị đã thiết lập (anchoring) là một thiên kiến nhận thức mô tả xu hướng của con người khi đưa ra quyết định dựa trên thông tin có sẵn đầu tiên. Ví dụ, nhà đầu tư có thể bám vào giá mua ban đầu của cổ phiếu và từ chối bán lỗ, hy vọng rằng giá sẽ phục hồi về mức giá đó. Anchoring có thể dẫn đến các quyết định đầu tư không hợp lý.
IV. Khảo Sát Tác Động Hành Vi Đến Quyết Định NĐT Cá Nhân
Chương này trình bày mô hình khảo sát, quy trình khảo sát và kết quả khảo sát về tác động của các nhân tố hành vi đến quyết định của nhà đầu tư cá nhân trên TTCK TP.HCM. Các phương pháp phân tích được sử dụng bao gồm phân tích mô tả, đánh giá độ tin cậy của thang đo, phân tích nhân tố và hồi quy tuyến tính. Mục tiêu là định lượng tác động của các yếu tố tâm lý lên quyết định đầu tư và đưa ra các kết luận có ý nghĩa thực tiễn.
4.1. Mô Hình Khảo Sát Các Nhân Tố Hành Vi Ảnh Hưởng
Mô hình khảo sát được xây dựng dựa trên các lý thuyết về tài chính học hành vi, bao gồm thuyết kỳ vọng, sự ghét lỗ, sự tiếc nuối, tâm lý dựa vào kinh nghiệm, tình huống điển hình, sự quá tự tin và hành vi bầy đàn. Các biến độc lập là các yếu tố tâm lý, và biến phụ thuộc là quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân. Mô hình này giúp xác định các yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư.
4.2. Quy Trình Thực Hiện Khảo Sát Tâm Lý NĐT Chi Tiết
Quy trình khảo sát bao gồm các bước: (1) Thiết kế bảng câu hỏi khảo sát dựa trên mô hình nghiên cứu. (2) Thu thập dữ liệu từ nhà đầu tư cá nhân thông qua bảng câu hỏi. (3) Xử lý dữ liệu bằng phần mềm SPSS. (4) Phân tích dữ liệu bằng các phương pháp thống kê mô tả, đánh giá độ tin cậy của thang đo, phân tích nhân tố và hồi quy tuyến tính. (5) Giải thích kết quả và đưa ra kết luận.
4.3. Kết Quả Phân Tích Dữ Liệu Khảo Sát NĐT Cá Nhân HCM
Kết quả phân tích cho thấy một số yếu tố tâm lý có tác động đáng kể đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân trên TTCK TP.HCM. Cụ thể, sự ghét lỗ, sự tiếc nuối, tâm lý dựa vào kinh nghiệm và hành vi bầy đàn có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả đầu tư. Ngược lại, sự tự tin quá mức có thể dẫn đến các quyết định đầu tư mạo hiểm. Các kết quả này cung cấp thông tin hữu ích cho nhà đầu tư và các nhà hoạch định chính sách.
V. Kết Luận Khuyến Nghị Về Đầu Tư Dựa Trên Hành Vi
Nghiên cứu này đã xác định và đánh giá tác động của các nhân tố hành vi đến quyết định của nhà đầu tư cá nhân trên TTCK TP.HCM. Kết quả nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và hiệu quả đầu tư. Dựa trên kết quả nghiên cứu, một số khuyến nghị được đưa ra nhằm giúp nhà đầu tư cá nhân đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý hơn.
5.1. Thảo Luận Kết Quả Nghiên Cứu Hành Vi Quyết Định
Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố hành vi đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân. Sự ghét lỗ, sự tiếc nuối và tâm lý bầy đàn là những yếu tố phổ biến, có thể dẫn đến các quyết định đầu tư không tối ưu. Việc nhận thức được các yếu tố này là bước đầu tiên để cải thiện hiệu quả đầu tư.
5.2. Khuyến Nghị Để Đầu Tư Hiệu Quả Dựa Trên Hành Vi
Nhà đầu tư cá nhân nên: (1) Nâng cao kiến thức về tài chính học hành vi. (2) Xây dựng chiến lược đầu tư rõ ràng dựa trên mục tiêu tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro. (3) Kiểm soát cảm xúc khi ra quyết định đầu tư. (4) Tránh đầu tư theo phong trào. (5) Tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia tài chính. Những khuyến nghị này giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt hơn.