Tổng quan nghiên cứu
Thị trường sản phẩm kềm chăm sóc móng tại Việt Nam đã phát triển hơn 20 năm với sự thống lĩnh của thương hiệu Kềm Nghĩa, chiếm khoảng 80% thị phần toàn quốc và hơn 85% tại các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng và Cần Thơ. Thương hiệu này không chỉ phủ sóng rộng rãi trong nước mà còn xuất khẩu sang nhiều quốc gia như Hoa Kỳ, Canada, Đức, Pháp, Ý, Nga và Nhật Bản, với tỷ trọng xuất khẩu chiếm khoảng 30% doanh số. Mặc dù hoạt động marketing của Kềm Nghĩa không rầm rộ như các ngành hàng tiêu dùng khác, nhưng hiệu quả truyền miệng tích cực (WOM) từ người tiêu dùng, đặc biệt là thợ làm móng chuyên nghiệp, đã góp phần quan trọng vào thành công của thương hiệu.
Nghiên cứu tập trung vào việc đo lường mức độ tác động của các yếu tố trong chiến lược marketing hỗn hợp (marketing mix 7P) lên hành vi truyền miệng tích cực của thợ làm móng về sản phẩm kềm Kềm Nghĩa tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2013. Mục tiêu cụ thể là xác định ảnh hưởng của từng yếu tố marketing mix đến hành vi WOM nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh chiến lược marketing, nâng cao hiệu quả truyền thông và duy trì vị thế dẫn đầu của thương hiệu trên thị trường.
Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung lý thuyết về marketing mix và WOM trong bối cảnh thị trường Việt Nam mà còn giúp các nhà quản trị tiếp thị hiểu rõ cơ chế tác động của các yếu tố marketing đến hành vi truyền miệng, từ đó thiết kế các chương trình xây dựng thương hiệu hiệu quả hơn. Số liệu khảo sát được thu thập từ 107 thợ làm móng chuyên nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh, đảm bảo tính thực tiễn và độ tin cậy cao cho kết quả nghiên cứu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình marketing mix 7P gồm bảy yếu tố: Sản phẩm (Product), Giá (Price), Phân phối (Place), Chiêu thị (Promotion), Con người (People), Cơ sở vật chất (Physical evidence) và Quy trình (Process). Mô hình này được mở rộng từ 4P truyền thống nhằm phù hợp với đặc thù ngành sản xuất và kinh doanh dụng cụ chăm sóc móng, đồng thời phản ánh thực tiễn hoạt động marketing của Kềm Nghĩa.
- Sản phẩm (P1): Bao gồm chất lượng, độ bền, tính đa dạng, bao bì tiện dụng và độ tinh xảo của kềm.
- Giá (P2): Đánh giá mức giá cạnh tranh, các chính sách chiết khấu và sự tương xứng giữa giá và chất lượng.
- Phân phối (P3): Mức độ phủ sóng cửa hàng, khả năng tiếp cận, dịch vụ giao hàng và bảng hiệu nổi bật.
- Chiêu thị (P4): Các hoạt động quảng bá, truyền thông nhanh chóng, tham gia hội chợ và tài trợ từ thiện.
- Con người (P5): Thái độ, kiến thức và chuyên nghiệp của nhân viên bán hàng.
- Cơ sở vật chất (P6): Môi trường cửa hàng, trang thiết bị, tiện nghi và phương tiện vận chuyển chuyên nghiệp.
- Quy trình (P7): Tính thuận tiện, nhanh chóng và chuyên nghiệp trong quá trình mua hàng.
Hành vi truyền miệng (WOM) được định nghĩa là hành động tích cực của người tiêu dùng trong việc giới thiệu, tư vấn và nói tốt về sản phẩm, thương hiệu với người khác. Nghiên cứu tập trung vào WOM truyền thống, tức là truyền miệng trực tiếp giữa người nói và người nghe, không bao gồm truyền miệng qua mạng xã hội hay các phương tiện trực tuyến.
Mô hình nghiên cứu đề xuất giả thuyết rằng 7 yếu tố marketing mix đều có tác động đến hành vi truyền miệng tích cực của thợ làm móng về sản phẩm Kềm Nghĩa, trong đó Giá được giả định có tác động tiêu cực do mức giá cao so với thị trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm nghiên cứu định tính và định lượng.
Nghiên cứu định tính: Thực hiện 6 cuộc phỏng vấn sâu với thợ làm móng tại TP. Hồ Chí Minh nhằm khám phá, điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát trong thang đo các yếu tố marketing mix và hành vi WOM. Qua đó, thang đo ban đầu gồm 36 biến được mở rộng thành 45 biến phù hợp với đặc thù ngành và thương hiệu Kềm Nghĩa.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 107 thợ làm móng chuyên nghiệp đang sử dụng sản phẩm Kềm Nghĩa tại TP. Hồ Chí Minh bằng bảng câu hỏi trực tiếp. Cỡ mẫu được xác định theo công thức n ≥ 50 + 8p (p là số biến độc lập), đảm bảo đủ điều kiện phân tích hồi quy bội.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá giá trị thang đo, kiểm định giả thuyết bằng phân tích hồi quy bội. Các giả định về đa cộng tuyến, phân phối chuẩn và tính độc lập của sai số cũng được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác của mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của Sản phẩm (P1) đến WOM: Yếu tố sản phẩm có tác động tích cực và đáng kể với hệ số hồi quy β khoảng 0.28 (p < 0.05). Các đặc tính như chất lượng ổn định, độ bén cao, bao bì tiện dụng và độ tinh xảo cao được thợ làm móng đánh giá cao, thúc đẩy họ giới thiệu sản phẩm cho người khác.
Ảnh hưởng tiêu cực của Giá (P2) đến WOM: Giá có tác động tiêu cực đến hành vi truyền miệng với hệ số β khoảng -0.15 (p < 0.1). Mức giá cao của Kềm Nghĩa so với các thương hiệu khác khiến một số thợ làm móng e ngại khi giới thiệu sản phẩm, phản ánh sự nhạy cảm về giá trong ngành.
Phân phối (P3) là yếu tố tác động mạnh nhất: Hệ số β đạt khoảng 0.35 (p < 0.01), cho thấy mạng lưới phân phối rộng khắp, dịch vụ giao hàng tận nơi và bảng hiệu nổi bật tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiếp cận sản phẩm, từ đó tăng cường truyền miệng tích cực.
Con người (P5) và Quy trình (P7) cũng có tác động tích cực: Hệ số β lần lượt là 0.22 và 0.18 (p < 0.05), thể hiện vai trò quan trọng của nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình và quy trình mua hàng nhanh chóng, thuận tiện trong việc tạo dựng niềm tin và khuyến khích khách hàng nói tốt về thương hiệu.
Chiêu thị (P4) có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn: Hệ số β khoảng 0.12 (p < 0.1), cho thấy các hoạt động quảng bá, truyền thông và tài trợ từ thiện góp phần nâng cao nhận thức thương hiệu, hỗ trợ hành vi truyền miệng.
Cơ sở vật chất (P6) không có tác động độc lập: Kết quả phân tích cho thấy yếu tố này không ảnh hưởng trực tiếp đến WOM mà được giải thích qua các yếu tố khác trong mô hình.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với đặc thù ngành sản xuất và kinh doanh dụng cụ chăm sóc móng, nơi chất lượng sản phẩm và mạng lưới phân phối đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo ra truyền miệng tích cực. Yếu tố phân phối mạnh nhất phản ánh sự thuận tiện trong việc tiếp cận sản phẩm, điều này được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận cao của thợ làm móng về khả năng tìm mua sản phẩm dễ dàng tại các cửa hàng Kềm Nghĩa.
Ảnh hưởng tiêu cực của giá cho thấy sự nhạy cảm của khách hàng với mức giá cao, điều này cần được cân nhắc trong chiến lược định giá để không làm giảm động lực truyền miệng tích cực. Các yếu tố con người và quy trình cũng góp phần quan trọng, nhấn mạnh vai trò của dịch vụ khách hàng và trải nghiệm mua sắm trong việc xây dựng lòng trung thành và khuyến khích giới thiệu sản phẩm.
So sánh với nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực dịch vụ, kết quả mở rộng mô hình 7P cho thấy sự phù hợp và cần thiết của việc bổ sung các yếu tố con người, cơ sở vật chất và quy trình trong ngành sản xuất, kinh doanh dụng cụ chăm sóc móng. Việc không tìm thấy tác động độc lập của cơ sở vật chất có thể do đặc thù sản phẩm kềm không yêu cầu môi trường mua sắm quá sang trọng mà tập trung vào chất lượng và dịch vụ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển mạng lưới phân phối: Mở rộng thêm các đại lý và cửa hàng tại các khu vực tiềm năng, cải thiện dịch vụ giao hàng tận nơi nhằm nâng cao khả năng tiếp cận sản phẩm, dự kiến thực hiện trong 12 tháng tới, do bộ phận kinh doanh và phân phối chịu trách nhiệm.
Điều chỉnh chính sách giá hợp lý: Xem xét các chương trình chiết khấu, ưu đãi dành cho thợ làm móng và khách hàng thân thiết để giảm bớt áp lực giá, duy trì sự cạnh tranh trên thị trường, triển khai trong 6 tháng, phối hợp giữa phòng marketing và tài chính.
Đào tạo nâng cao chất lượng nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng bán hàng, tư vấn sản phẩm chuyên nghiệp cho nhân viên nhằm tăng sự hài lòng và tạo ấn tượng tốt với khách hàng, kế hoạch thực hiện hàng quý, do phòng nhân sự và marketing phối hợp thực hiện.
Cải tiến quy trình mua hàng: Rút ngắn thời gian phục vụ, đơn giản hóa thủ tục mua hàng tại cửa hàng, áp dụng công nghệ hỗ trợ thanh toán nhanh chóng để nâng cao trải nghiệm khách hàng, dự kiến hoàn thành trong 9 tháng, do bộ phận vận hành và IT đảm nhiệm.
Tăng cường hoạt động chiêu thị sáng tạo: Đẩy mạnh các chương trình quảng bá, tài trợ sự kiện cộng đồng và từ thiện nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu và tạo cảm xúc tích cực, thực hiện liên tục hàng năm, do phòng marketing chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị marketing trong ngành sản xuất dụng cụ chăm sóc cá nhân: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chiến lược marketing mix hiệu quả, đặc biệt trong việc thúc đẩy hành vi truyền miệng tích cực.
Các doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm tiêu dùng tại Việt Nam: Tham khảo mô hình 7P mở rộng và phương pháp nghiên cứu hỗn hợp để áp dụng vào các ngành hàng tương tự, nâng cao hiệu quả tiếp thị và xây dựng thương hiệu.
Học viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành Quản trị Kinh doanh và Marketing: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết marketing mix và hành vi người tiêu dùng trong bối cảnh thực tiễn Việt Nam.
Các chuyên gia tư vấn và nhà hoạch định chính sách phát triển thị trường: Hiểu rõ hơn về cơ chế tác động của các yếu tố marketing đến hành vi truyền miệng, từ đó đề xuất các giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Marketing mix 7P gồm những yếu tố nào và tại sao lại mở rộng từ 4P?
Marketing mix 7P bao gồm Sản phẩm, Giá, Phân phối, Chiêu thị, Con người, Cơ sở vật chất và Quy trình. Mở rộng từ 4P nhằm phản ánh đầy đủ hơn các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ và trải nghiệm khách hàng, đặc biệt trong ngành sản xuất và kinh doanh dụng cụ chăm sóc móng.Tại sao hành vi truyền miệng (WOM) lại quan trọng trong marketing?
WOM là hình thức truyền thông hiệu quả nhất, có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng nhiều hơn quảng cáo truyền thống. Nó giúp xây dựng lòng tin và tăng tốc độ lan tỏa thương hiệu trong cộng đồng người tiêu dùng.Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp được áp dụng như thế nào trong luận văn?
Nghiên cứu kết hợp phỏng vấn sâu định tính để điều chỉnh thang đo và khảo sát định lượng với cỡ mẫu 107 để kiểm định giả thuyết, đảm bảo kết quả vừa có chiều sâu vừa có tính đại diện.Yếu tố nào trong marketing mix có tác động mạnh nhất đến hành vi truyền miệng?
Phân phối được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, nhờ vào mạng lưới cửa hàng rộng khắp và dịch vụ giao hàng thuận tiện, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm.Làm thế nào doanh nghiệp có thể giảm tác động tiêu cực của giá đến WOM?
Doanh nghiệp nên áp dụng các chính sách giá linh hoạt như chiết khấu, ưu đãi cho khách hàng thân thiết, đồng thời nâng cao giá trị cảm nhận của sản phẩm để khách hàng cảm thấy xứng đáng với số tiền bỏ ra.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 6 trong 7 yếu tố marketing mix có tác động tích cực hoặc tiêu cực đến hành vi truyền miệng tích cực của thợ làm móng về sản phẩm Kềm Nghĩa, với phân phối là yếu tố tác động mạnh nhất.
- Giá cả có tác động tiêu cực đến WOM, phản ánh sự nhạy cảm của khách hàng với mức giá cao.
- Cơ sở vật chất không có tác động độc lập mà được giải thích qua các yếu tố khác trong mô hình.
- Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung lý thuyết marketing mix và WOM trong bối cảnh thị trường Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho các nhà quản trị tiếp thị.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và ứng dụng mô hình vào các ngành hàng tương tự nhằm nâng cao hiệu quả marketing.
Để tiếp tục phát triển thương hiệu và tăng cường truyền miệng tích cực, các nhà quản trị Kềm Nghĩa và doanh nghiệp trong ngành nên áp dụng kết quả nghiên cứu này vào chiến lược marketing thực tiễn ngay từ hôm nay.