Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua nhiều biến động mạnh mẽ trong giai đoạn từ năm 2007 đến 2020, với chỉ số VN-Index dao động từ mức trên 1200 điểm xuống gần 300 điểm trong khủng hoảng kinh tế 2008 và phục hồi sau đó. Trong bối cảnh này, hành vi đám đông của nhà đầu tư trở thành một yếu tố tâm lý quan trọng ảnh hưởng đến sự biến động giá cổ phiếu và tính ổn định của thị trường. Theo số liệu từ Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam, tháng 12/2021 ghi nhận số tài khoản nhà đầu tư cá nhân mở mới cao kỷ lục, với hơn 200.000 tài khoản mỗi tháng trong 2 tháng liên tiếp, phản ánh sự gia tăng mạnh mẽ của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường. Điều này cho thấy nhà đầu tư dễ bị ảnh hưởng bởi tâm lý đám đông, đặc biệt khi thiếu thông tin và kiến thức tài chính đầy đủ.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định sự tồn tại và mức độ tác động của hành vi đám đông trên thị trường chứng khoán Việt Nam, phân tích theo từng nhóm cổ phiếu dựa trên giá trị vốn hóa và tỷ số giá sổ sách trên giá thị trường (BTM) dưới các điều kiện thị trường khác nhau (tăng điểm và giảm điểm). Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2007-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nhà đầu tư và cơ quan quản lý hiểu rõ hơn về tác động của hành vi đám đông, từ đó đưa ra các quyết định và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả và ổn định của thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tài chính hành vi, trong đó hành vi đám đông được xem là một dạng sai lệch hành vi phổ biến trên thị trường tài chính. Lý thuyết tài chính hành vi do Barberis và Thaler (2005) hệ thống hóa cho thấy nhà đầu tư thường ra quyết định dựa trên cảm xúc và các sai lệch nhận thức, thay vì hoàn toàn dựa trên lý trí và thông tin đầy đủ như giả định của tài chính truyền thống. Các sai lệch nhận thức như tính bảo thủ, tính xác nhận, ảo tưởng khả năng kiểm soát và sai lệch cảm xúc như lo ngại mất mát, quá tự tin, lo ngại hối tiếc đều góp phần hình thành hành vi đám đông.

Mô hình nghiên cứu chính được sử dụng là mô hình CSAD (Cross-Sectional Absolute Deviation) của Chang và cộng sự (2000), đo lường mức độ phân tán tỷ suất sinh lợi của các cổ phiếu so với tỷ suất sinh lợi trung bình của thị trường. Khi hành vi đám đông xuất hiện, sự phân tán này giảm xuống do các nhà đầu tư hành động đồng thuận theo xu hướng thị trường. Mô hình được mở rộng để phân tích hành vi đám đông dưới các điều kiện thị trường tăng điểm và giảm điểm, cũng như phân tích theo nhóm cổ phiếu dựa trên giá trị vốn hóa và tỷ số BTM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu lịch sử giá cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE từ 01/01/2007 đến 31/12/2020, tổng cộng 3495 quan sát sau khi loại bỏ ngày không giao dịch. Dữ liệu bao gồm giá cổ phiếu, vốn hóa thị trường và tỷ số giá sổ sách trên giá thị trường được thu thập từ các nguồn tin cậy như Thomson Reuters và Cafef. Tỷ suất sinh lợi được tính theo công thức logarit cơ số 10 để giảm thiểu nhiễu.

Mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ cổ phiếu niêm yết, sau đó phân nhóm theo quy mô vốn hóa (lớn, nhỏ) và nhóm cổ phiếu tăng trưởng (BTM thấp) và cổ phiếu giá trị (BTM cao). Phân tích hồi quy phi tuyến tính OLS được thực hiện theo mô hình CSAD để kiểm tra sự tồn tại và mức độ hành vi đám đông trên toàn thị trường và từng nhóm cổ phiếu dưới các điều kiện thị trường khác nhau (tăng điểm, giảm điểm). Kết quả hồi quy được đánh giá dựa trên hệ số β2 và ý nghĩa thống kê để xác định mức độ hành vi đám đông.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự tồn tại của hành vi đám đông trên thị trường chứng khoán Việt Nam: Kết quả hồi quy mô hình CSAD cho toàn bộ mẫu thị trường cho thấy hệ số β2 = -0.338 với mức ý nghĩa thống kê 1%, chứng tỏ hành vi đám đông tồn tại rõ rệt trên sàn HOSE trong giai đoạn nghiên cứu.

  2. Hành vi đám đông mạnh hơn khi thị trường tăng điểm: Phân tích theo điều kiện thị trường cho thấy hành vi đám đông thể hiện rõ nét hơn trong giai đoạn thị trường tăng điểm so với khi thị trường giảm điểm. Ví dụ, trong giai đoạn VN-Index tăng từ 579 điểm lên 1174 điểm (2016-2018), số lượng tài khoản mở mới tăng trưởng mạnh, phản ánh sự tham gia tích cực của nhà đầu tư theo xu hướng chung.

  3. Nhóm cổ phiếu vốn hóa nhỏ và cổ phiếu tăng trưởng chịu tác động đám đông mạnh hơn: Khi thị trường giảm điểm, các cổ phiếu của doanh nghiệp quy mô nhỏ và nhóm cổ phiếu tăng trưởng (BTM thấp) thể hiện mức độ hành vi đám đông rõ ràng hơn so với nhóm vốn hóa lớn và cổ phiếu giá trị (BTM cao). Điều này cho thấy nhà đầu tư có xu hướng tập trung và hành động đồng thuận hơn ở các nhóm cổ phiếu có rủi ro cao và biến động lớn.

  4. Mức độ biến động tỷ suất sinh lợi cao: Tỷ suất sinh lợi trung bình của nhóm cổ phiếu vốn hóa lớn cao hơn nhóm vốn hóa nhỏ, trong khi nhóm cổ phiếu tăng trưởng có tỷ suất sinh lợi trung bình cao hơn nhóm cổ phiếu giá trị, phản ánh sự khác biệt trong hành vi đầu tư và mức độ rủi ro chấp nhận.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết tài chính hành vi, trong đó nhà đầu tư thường hành động theo cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân khi đối mặt với sự không chắc chắn và lượng thông tin lớn. Hành vi đám đông được giải thích bởi sai lệch cảm xúc như lo ngại hối tiếc, khiến nhà đầu tư không muốn bỏ lỡ cơ hội khi thị trường tăng điểm và cũng dễ bán tháo khi thị trường giảm điểm. Sự chiếm ưu thế của nhà đầu tư cá nhân (chiếm hơn 95% số lượng tài khoản) với kiến thức hạn chế càng làm tăng tính phổ biến của hành vi này.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, hành vi đám đông tại Việt Nam có nét tương đồng với các thị trường mới nổi khác, nhưng mức độ tác động có thể cao hơn do tính thanh khoản và sự minh bạch thông tin còn hạn chế. Việc phân tích theo nhóm cổ phiếu giúp làm rõ hơn các đặc điểm hành vi của nhà đầu tư, từ đó cung cấp cơ sở để đưa ra các chính sách và chiến lược đầu tư phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa chỉ số VN-Index và số lượng tài khoản mở mới theo quý, cũng như bảng thống kê mô tả tỷ suất sinh lợi và độ lệch chuẩn của các nhóm cổ phiếu, giúp minh họa rõ ràng mức độ biến động và hành vi đám đông trên thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao kiến thức và nhận thức của nhà đầu tư cá nhân: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo về tài chính hành vi và kỹ năng phân tích cơ bản để giúp nhà đầu tư nhận diện và tránh bị cuốn theo hành vi đám đông, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý hơn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: các tổ chức đào tạo tài chính, Sở Giao dịch Chứng khoán.

  2. Tăng cường minh bạch thông tin trên thị trường: Cơ quan quản lý cần siết chặt quy định về công bố thông tin, xử lý nghiêm các vi phạm thao túng giá và giao dịch bất hợp pháp nhằm giảm thiểu hành vi đám đông giả tạo. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Sở Giao dịch Chứng khoán.

  3. Phát triển công cụ phân tích và cảnh báo hành vi đám đông: Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm dựa trên mô hình CSAD và các chỉ số tài chính để hỗ trợ nhà đầu tư và cơ quan quản lý nhận biết các dấu hiệu hành vi đám đông quá mức, từ đó có biện pháp ứng phó kịp thời. Thời gian thực hiện: 2-3 năm, chủ thể: các công ty công nghệ tài chính, Sở Giao dịch.

  4. Khuyến khích đa dạng hóa danh mục đầu tư: Nhà đầu tư nên được khuyến khích phân bổ vốn vào các nhóm cổ phiếu khác nhau, đặc biệt là cổ phiếu giá trị và vốn hóa lớn để giảm thiểu rủi ro do hành vi đám đông tập trung vào nhóm cổ phiếu tăng trưởng và vốn hóa nhỏ. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân: Giúp nhận diện các dấu hiệu hành vi đám đông, nâng cao kỹ năng phân tích và ra quyết định đầu tư hiệu quả, tránh rủi ro do tâm lý thị trường.

  2. Nhà quản lý thị trường và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định nhằm kiểm soát hành vi đám đông, tăng cường minh bạch và ổn định thị trường.

  3. Các tổ chức tài chính và công ty chứng khoán: Hỗ trợ phát triển các sản phẩm, dịch vụ tư vấn đầu tư dựa trên phân tích hành vi nhà đầu tư, nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý rủi ro.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu về hành vi đám đông tại thị trường mới nổi, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành vi đám đông là gì và tại sao nó quan trọng trên thị trường chứng khoán?
    Hành vi đám đông là xu hướng nhà đầu tư sao chép hành động của số đông mà không dựa trên phân tích riêng. Nó quan trọng vì có thể làm giá cổ phiếu lệch khỏi giá trị cơ bản, gây biến động và rủi ro cho thị trường.

  2. Mô hình CSAD được sử dụng như thế nào để đo lường hành vi đám đông?
    CSAD đo lường độ phân tán tỷ suất sinh lợi của cổ phiếu so với thị trường. Khi CSAD giảm trong điều kiện thị trường biến động, đó là dấu hiệu nhà đầu tư hành động đồng thuận, thể hiện hành vi đám đông.

  3. Tại sao hành vi đám đông mạnh hơn khi thị trường tăng điểm?
    Khi thị trường tăng, nhà đầu tư dễ bị cuốn theo xu hướng tích cực, sợ bỏ lỡ cơ hội sinh lời, dẫn đến hành động đồng loạt mua vào, làm tăng hành vi đám đông.

  4. Nhóm cổ phiếu nào chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi hành vi đám đông?
    Nhóm cổ phiếu vốn hóa nhỏ và cổ phiếu tăng trưởng chịu tác động mạnh hơn, đặc biệt trong giai đoạn thị trường giảm điểm, do tính biến động cao và rủi ro lớn hơn.

  5. Làm thế nào nhà đầu tư có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của hành vi đám đông?
    Nhà đầu tư nên nâng cao kiến thức tài chính, phân tích kỹ lưỡng thông tin, đa dạng hóa danh mục đầu tư và tránh quyết định dựa trên cảm xúc hay theo số đông.

Kết luận

  • Hành vi đám đông tồn tại rõ rệt trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2007-2020, đặc biệt khi thị trường tăng điểm.
  • Nhóm cổ phiếu vốn hóa nhỏ và cổ phiếu tăng trưởng chịu tác động hành vi đám đông mạnh hơn so với nhóm vốn hóa lớn và cổ phiếu giá trị.
  • Sai lệch hành vi như lo ngại hối tiếc và thiếu thông tin là nguyên nhân chính dẫn đến hành vi đám đông.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nhà đầu tư và cơ quan quản lý xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro do hành vi đám đông.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phát triển công cụ cảnh báo hành vi đám đông, nâng cao nhận thức nhà đầu tư và hoàn thiện khung pháp lý thị trường.

Hành động ngay: Nhà đầu tư và cơ quan quản lý nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao hiệu quả và ổn định thị trường chứng khoán Việt Nam trong tương lai.