Tổng quan nghiên cứu
Đại dịch Covid-19 đã tạo ra một cuộc khủng hoảng toàn diện trên toàn cầu, ảnh hưởng đến 203/204 quốc gia và vùng lãnh thổ, với hơn 500 triệu ca nhiễm và gần 6,2 triệu người tử vong tính đến tháng 4 năm 2022 (WHO, 2022). Tại Việt Nam, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh (TP. HCM), các biện pháp giãn cách xã hội đã làm thay đổi sâu sắc hành vi tiêu dùng, thúc đẩy sự chuyển dịch từ mua sắm truyền thống sang mua sắm trực tuyến. Ước tính hiện có gần 45 triệu lượt người tham gia mua sắm trực tuyến tại Việt Nam, với mục tiêu đến năm 2025 đạt 55% dân số tham gia và doanh số khoảng 35 tỷ USD (Báo Điện tử Chính phủ). Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của đại dịch Covid-19 đến hành vi mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng tại TP. HCM, tập trung vào 10 nhân tố ảnh hưởng trong bối cảnh dịch bệnh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát người tiêu dùng từ 22-44 tuổi, nhóm đối tượng chiếm hơn 77% người mua sắm trực tuyến tại Việt Nam, với dữ liệu thu thập tháng 11/2021. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để các doanh nghiệp và nhà quản lý có chính sách phù hợp, đồng thời nâng cao nhận thức người tiêu dùng về lợi ích của mua sắm trực tuyến trong và sau đại dịch.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích quyết định hành vi dựa trên thái độ và ảnh hưởng xã hội (Ajzen & Fishbein, 1975). Thái độ thể hiện niềm tin tích cực hoặc tiêu cực, ảnh hưởng xã hội là áp lực từ các mối quan hệ xã hội.
Lý thuyết hành vi hoạch định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung nhận thức kiểm soát hành vi, giúp dự đoán ý định và hành vi mua sắm trực tuyến dựa trên thái độ, chuẩn mực xã hội và cảm nhận về khả năng kiểm soát hành vi.
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào nhận thức sự hữu ích và tính dễ sử dụng của công nghệ, ảnh hưởng đến thái độ và quyết định sử dụng công nghệ trong mua sắm trực tuyến (Davis, 1989).
Mô hình kết hợp TAM-TPB (C-TAM-TPB): Kết hợp ưu điểm của TAM và TPB để giải thích toàn diện hơn về quyết định sử dụng công nghệ trong thương mại điện tử.
Mô hình chấp nhận thương mại điện tử (E-CAM): Tích hợp TAM với nhận thức rủi ro liên quan đến sản phẩm và giao dịch trực tuyến, nhằm dự đoán hành vi mua sắm trực tuyến.
Lý thuyết động lực bảo vệ (PMT): Phân tích hành vi dựa trên nhận thức về mối đe dọa (mức độ nghiêm trọng, tính dễ tổn thương) và cách thức ứng phó (hành động hợp lý, lòng tin bản thân), đặc biệt phù hợp trong bối cảnh đại dịch Covid-19.
Các khái niệm chính bao gồm: hành vi mua sắm trực tuyến, nhận thức rủi ro, ảnh hưởng xã hội, động cơ giải trí, thu nhập giảm, và nỗi sợ hãi Covid-19.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 302 mẫu hợp lệ, tập trung nhóm tuổi 22-44 tại TP. HCM, được chọn vì đây là nhóm người tiêu dùng chủ yếu và nhạy bén với công nghệ. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 điểm, được chuẩn hóa qua khảo sát sơ bộ và phỏng vấn sâu để đảm bảo tính chính xác.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm phân tích thống kê mô tả và phân tích nhân tố để đánh giá mức độ tác động của các nhân tố đến hành vi mua sắm trực tuyến. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2021, phù hợp với giai đoạn dịch Covid-19 bùng phát tại TP. HCM.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nỗi sợ hãi Covid-19 ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi mua sắm trực tuyến: Khoảng 72% người tiêu dùng hạn chế ra ngoài để giảm rủi ro, trong đó 83% dành thời gian tìm hiểu hàng hóa trước khi mua online. Nỗi sợ hãi về nguy cơ lây nhiễm thúc đẩy chuyển đổi sang kênh mua sắm trực tuyến.
Ảnh hưởng xã hội và truyền thông đóng vai trò quan trọng: Ảnh hưởng từ người thân, bạn bè và các thông điệp truyền thông có tác động tích cực đến ý định mua sắm trực tuyến, với mức độ tác động khoảng 60-70% theo khảo sát.
Nhận thức rủi ro và tình huống đại dịch thúc đẩy hành vi mua sắm trực tuyến: Người tiêu dùng nhận thức rõ về nguy cơ phong tỏa, giãn cách xã hội và các biện pháp phòng chống dịch, dẫn đến tăng tần suất mua sắm trực tuyến lên khoảng 25% so với trước dịch.
Thu nhập giảm ảnh hưởng đến lựa chọn sản phẩm và tần suất mua sắm: Khoảng 28% người tiêu dùng cho biết thu nhập giảm làm giảm mua sắm các mặt hàng không thiết yếu, trong khi các mặt hàng thiết yếu vẫn được duy trì.
Động cơ giải trí và tiêu khiển tăng lên trong mùa dịch: Mua sắm trực tuyến không chỉ đáp ứng nhu cầu thiết yếu mà còn trở thành hoạt động giải trí, với khoảng 44% người tiêu dùng xem đây là hình thức tiêu khiển trong thời gian giãn cách.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy đại dịch Covid-19 đã làm thay đổi căn bản hành vi mua sắm của người tiêu dùng tại TP. HCM, chuyển dịch mạnh mẽ sang kênh trực tuyến. Nỗi sợ hãi về sức khỏe và các biện pháp giãn cách xã hội là những yếu tố thúc đẩy chính, phù hợp với lý thuyết động lực bảo vệ (PMT). Ảnh hưởng xã hội và truyền thông được xác nhận là nhân tố quan trọng, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế.
Thu nhập giảm làm hạn chế khả năng chi tiêu, đặc biệt với các mặt hàng không thiết yếu, điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về tác động kinh tế của đại dịch. Động cơ giải trí khi mua sắm trực tuyến cũng được tăng cường, phản ánh sự thích nghi của người tiêu dùng trong bối cảnh hạn chế tiếp xúc xã hội.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất mua sắm trước và trong dịch, bảng phân tích mức độ tác động của từng nhân tố, giúp minh họa rõ ràng sự thay đổi hành vi và các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về lợi ích và an toàn của mua sắm trực tuyến: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp xây dựng chiến dịch truyền thông rõ ràng, minh bạch, nhằm giảm bớt nỗi lo về rủi ro và tăng cường niềm tin người tiêu dùng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Sở Công Thương, các doanh nghiệp TMĐT.
Phát triển hạ tầng công nghệ và dịch vụ giao nhận nhanh, an toàn: Đầu tư nâng cấp hệ thống logistics, đảm bảo giao hàng đúng hạn, chất lượng và an toàn phòng dịch, nhằm cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng tần suất mua sắm trực tuyến. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Doanh nghiệp vận chuyển, sàn TMĐT.
Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi cho người tiêu dùng thu nhập thấp: Áp dụng các chương trình giảm giá, voucher, hỗ trợ thanh toán để duy trì khả năng chi tiêu, đặc biệt với các mặt hàng thiết yếu. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Chính quyền địa phương, doanh nghiệp bán lẻ.
Khuyến khích phát triển các sản phẩm và dịch vụ giải trí trực tuyến kết hợp mua sắm: Tạo ra các trải nghiệm mua sắm kết hợp giải trí nhằm tăng động lực tiêu dùng, đặc biệt trong bối cảnh giãn cách xã hội kéo dài. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Doanh nghiệp TMĐT, các nền tảng số.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu và phân tích giúp xây dựng chính sách phát triển thương mại điện tử, hỗ trợ người tiêu dùng trong bối cảnh dịch bệnh và các tình huống khẩn cấp tương tự.
Doanh nghiệp thương mại điện tử và bán lẻ trực tuyến: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm trực tuyến để điều chỉnh chiến lược kinh doanh, marketing và dịch vụ khách hàng phù hợp.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản trị kinh doanh, marketing và công nghệ thông tin: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng và thương mại điện tử trong bối cảnh khủng hoảng.
Người tiêu dùng và tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Nâng cao nhận thức về lợi ích, rủi ro và cách thức mua sắm trực tuyến an toàn, hiệu quả trong thời kỳ dịch bệnh.
Câu hỏi thường gặp
Dịch Covid-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến hành vi mua sắm trực tuyến tại TP. HCM?
Dịch bệnh làm tăng đáng kể tần suất và mức độ ưu tiên mua sắm trực tuyến, với khoảng 25% người tiêu dùng tăng tần suất mua hàng qua mạng để giảm tiếp xúc trực tiếp và đảm bảo an toàn sức khỏe.Những nhân tố nào tác động mạnh nhất đến hành vi mua sắm trực tuyến trong đại dịch?
Nỗi sợ hãi Covid-19, ảnh hưởng xã hội, nhận thức rủi ro và thu nhập giảm là các nhân tố chính, trong đó nỗi sợ hãi và ảnh hưởng xã hội có tác động tích cực rõ rệt đến quyết định mua hàng trực tuyến.Làm thế nào để doanh nghiệp thương mại điện tử thích ứng với thay đổi hành vi người tiêu dùng?
Doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận, tăng cường truyền thông minh bạch, áp dụng các chương trình ưu đãi và phát triển trải nghiệm mua sắm kết hợp giải trí để thu hút khách hàng.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu sử dụng khảo sát trực tuyến với 302 mẫu hợp lệ, áp dụng thang đo Likert 5 điểm, phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 20, kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các tình huống khẩn cấp khác ngoài đại dịch không?
Có, mô hình và kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để hiểu và dự đoán hành vi tiêu dùng trong các tình huống khẩn cấp tương tự, giúp các bên liên quan chuẩn bị và ứng phó hiệu quả.
Kết luận
- Đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy sự chuyển dịch mạnh mẽ sang hành vi mua sắm trực tuyến tại TP. HCM, với hơn 60% người tiêu dùng trong nhóm tuổi 22-44 tham gia thường xuyên.
- Nỗi sợ hãi về sức khỏe, ảnh hưởng xã hội và nhận thức rủi ro là những nhân tố chính tác động tích cực đến hành vi mua sắm trực tuyến.
- Thu nhập giảm làm hạn chế chi tiêu cho các mặt hàng không thiết yếu, trong khi động cơ giải trí tăng cường thúc đẩy mua sắm trực tuyến như một hình thức tiêu khiển.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, cải thiện dịch vụ và chính sách hỗ trợ người tiêu dùng trong bối cảnh dịch bệnh.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các nhóm đối tượng và địa phương khác, đồng thời theo dõi sự thay đổi hành vi tiêu dùng trong giai đoạn hậu Covid-19.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và nhà quản lý cần tận dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển thương mại điện tử bền vững, đồng thời người tiêu dùng nên nâng cao nhận thức và kỹ năng mua sắm trực tuyến an toàn, hiệu quả.