I. Toàn cảnh chuỗi cung ứng ngành thủy sản Việt Nam trước COVID
Trước khi đại dịch COVID-19 bùng phát, ngành thủy sản đã khẳng định vị thế là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam. Với lợi thế đường bờ biển dài hơn 3.000 km và hệ thống sông ngòi dày đặc, Việt Nam đã vươn lên thành một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới, chiếm 4-5% tổng GDP và khoảng 10% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia. Chuỗi cung ứng ngành thủy sản Việt Nam được vận hành như một hệ thống phức hợp, liên kết chặt chẽ nhiều thành phần, từ khâu sản xuất giống, nuôi trồng, khai thác đến chế biến, phân phối và tiêu thụ. Quy trình này đảm bảo dòng chảy liên tục của sản phẩm từ ngư dân, hộ nuôi trồng đến các nhà máy chế biến và cuối cùng là đến tay người tiêu dùng trong nước và quốc tế. Các thành phần chính bao gồm nhà cung cấp đầu vào (con giống, thức ăn), người nuôi trồng và khai thác, doanh nghiệp chế biến, nhà phân phối, và các thị trường tiêu thụ. Sự ổn định của chuỗi cung ứng này là yếu tố quyết định đến năng lực cạnh tranh và giá trị xuất khẩu của toàn ngành. Trước năm 2020, ngành đã duy trì tốc độ tăng trưởng ấn tượng, liên tục mở rộng thị trường tiêu thụ thủy sản ra hơn 160 quốc gia và vùng lãnh thổ, tạo ra hàng triệu việc làm và góp phần đảm bảo an ninh lương thực.
1.1. Đặc điểm cốt lõi của ngành thủy sản kinh tế mũi nhọn
Ngành thủy sản Việt Nam là một ngành kinh tế - kỹ thuật tổng hợp, bao gồm các lĩnh vực từ khai thác, nuôi trồng, chế biến đến dịch vụ hậu cần và thương mại. Đặc trưng của ngành là sự phụ thuộc lớn vào điều kiện tự nhiên và sự biến động của thị trường. Việt Nam có điều kiện địa lý lý tưởng để phát triển, với sản lượng thủy sản duy trì mức tăng trưởng trung bình 9,07%/năm trong giai đoạn trước đại dịch. Sự phát triển này không chỉ đến từ khai thác tự nhiên mà còn nhờ vào sự tiến bộ trong công nghệ nuôi trồng, đặc biệt là các sản phẩm chủ lực như tôm và cá tra tại Đồng bằng sông Cửu Long. Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn ngoại tệ lớn, giải quyết việc làm cho lao động nông thôn và góp phần ổn định kinh tế - xã hội.
1.2. Sơ đồ quy trình vận hành chuỗi cung ứng thủy sản điển hình
Một chuỗi cung ứng thủy sản điển hình tại Việt Nam vận hành qua ba giai đoạn chính. Giai đoạn đầu là cung ứng nguyên liệu từ khai thác (ngư dân, chủ tàu) và nuôi trồng (hộ nông dân, trang trại). Giai đoạn thứ hai là lưu thông trung gian, nơi các sản phẩm thô được thu mua, sơ chế và chế biến tại các nhà máy. Đây là khâu tạo ra giá trị gia tăng lớn nhất, với các sản phẩm được chế biến sâu, đông lạnh hoặc đóng hộp để phục vụ xuất khẩu. Giai đoạn cuối cùng là tiêu thụ, sản phẩm được phân phối đến người tiêu dùng cuối cùng thông qua các kênh bán lẻ nội địa (chợ, siêu thị) và các nhà nhập khẩu quốc tế. Mỗi mắt xích trong chuỗi đều có mối liên kết chặt chẽ, và sự gián đoạn ở bất kỳ khâu nào cũng có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
II. Phân tích tác động kép của đại dịch đến chuỗi cung ứng thủy sản
Đại dịch COVID-19 đã tạo ra một cú sốc chưa từng có, gây ra tác động kép của đại dịch lên toàn bộ chuỗi cung ứng ngành thủy sản Việt Nam. Các biện pháp giãn cách xã hội nghiêm ngặt, phong tỏa và hạn chế di chuyển đã trực tiếp gây ra tình trạng đứt gãy chuỗi cung ứng do covid. Tác động này không chỉ giới hạn ở một khâu mà lan rộng ra toàn bộ chuỗi giá trị. Hoạt động nuôi trồng và khai thác đình trệ do thiếu nhân công và khó khăn trong việc vận chuyển vật tư. Các nhà máy chế biến phải hoạt động dưới công suất hoặc đóng cửa hoàn toàn do các ca nhiễm bệnh, dẫn đến gián đoạn sản xuất thủy sản trên diện rộng. Cùng lúc đó, hệ thống logistics toàn cầu tê liệt khiến chi phí vận tải tăng phi mã, container khan hiếm, gây ra tình trạng ứ đọng hàng hóa nghiêm trọng. Đây chính là biểu hiện rõ nét của một cuộc khủng hoảng chuỗi cung ứng thủy sản, đặt ra những thách thức cho ngành thủy sản Việt Nam trong việc duy trì sản xuất và giữ vững thị trường. Hậu quả là hàng loạt doanh nghiệp đối mặt với nguy cơ phá sản, người lao động mất việc làm, và vị thế của thủy sản Việt Nam trên trường quốc tế bị đe dọa.
2.1. Thực trạng gián đoạn sản xuất thủy sản từ nuôi trồng đến chế biến
Các lệnh giãn cách xã hội đã khiến hoạt động nuôi trồng và khai thác gặp vô vàn khó khăn. Ngư dân không thể ra khơi, các hộ nuôi trồng không thể thu hoạch đúng vụ do thương lái không thể tiếp cận. Theo tài liệu nghiên cứu, nhiều tàu cá phải nằm bờ, làm sụt giảm sản lượng khai thác. Tại các nhà máy, việc áp dụng mô hình “3 tại chỗ” làm tăng chi phí nhưng không thể đảm bảo công suất. Nguy cơ lây nhiễm cao trong môi trường làm việc tập trung, ẩm ướt đã khiến nhiều doanh nghiệp phải tạm dừng hoạt động, gây ra gián đoạn sản xuất thủy sản nghiêm trọng. Tình trạng này dẫn đến việc nguyên liệu đầu vào không được tiêu thụ, trong khi nhà máy lại thiếu hụt nguồn cung để thực hiện các đơn hàng xuất khẩu, tạo ra một vòng luẩn quẩn đầy bế tắc.
2.2. Khủng hoảng chuỗi cung ứng thủy sản Chi phí logistics và tồn kho
Một trong những tác động nặng nề nhất là sự hỗn loạn của hệ thống logistics. Chi phí logistics ngành thủy sản, đặc biệt là cước vận tải biển, đã tăng gấp nhiều lần so với trước đại dịch. Tình trạng thiếu container rỗng trở nên phổ biến, khiến hàng hóa đã chế biến xong không thể xuất khẩu. Điều này dẫn đến vấn đề tồn kho nông sản thủy sản ngày càng trầm trọng. Các kho lạnh nhanh chóng quá tải, doanh nghiệp phải chịu thêm chi phí lưu kho hoặc đối mặt với nguy cơ hư hỏng sản phẩm, đặc biệt với các mặt hàng cần bảo quản trong chuỗi cung ứng lạnh. Theo Tổng cục Hải quan, tình trạng tắc nghẽn tại các cảng biển và cửa khẩu đã làm đình trệ hoạt động giao thương, gây thiệt hại lớn về kinh tế cho các doanh nghiệp.
2.3. Ảnh hưởng của đại dịch đến xuất khẩu thủy sản sang thị trường lớn
Đại dịch đã gây ra ảnh hưởng của đại dịch đến xuất khẩu thủy sản một cách sâu sắc. Nhu cầu tại các thị trường lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản và Trung Quốc biến động mạnh. Phân khúc nhà hàng, khách sạn gần như đóng băng, làm giảm mạnh nhu cầu đối với các sản phẩm thủy sản tươi sống, cao cấp. Ngược lại, nhu cầu đối với các sản phẩm chế biến sẵn, đông lạnh và đóng hộp cho kênh bán lẻ lại tăng lên. Theo VASEP, trong năm 2020, lượng đơn hàng từ các thị trường lớn đã giảm từ 30% đến 65%. Chính sách “Zero-COVID” của Trung Quốc cũng tạo ra rào cản lớn, gây ách tắc hàng hóa tại cửa khẩu và siết chặt các quy định kiểm dịch, ảnh hưởng trực tiếp đến kim ngạch xuất khẩu.
III. Top giải pháp phục hồi ngành thủy sản từ chính sách vĩ mô
Để đối phó với cuộc khủng hoảng, các giải pháp phục hồi ngành thủy sản cần được triển khai đồng bộ từ cấp vĩ mô. Chính phủ đóng vai trò kiến tạo, ban hành các chính sách kịp thời để tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp và người dân. Một trong những ưu tiên hàng đầu là đảm bảo sự lưu thông hàng hóa không bị đứt gãy thông qua các cơ chế như “luồng xanh”, ưu tiên vận chuyển nông lâm thủy sản. Đồng thời, các gói hỗ trợ tài chính, miễn giảm thuế, và cơ cấu lại nợ là cần thiết để giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền và vượt qua giai đoạn khó khăn nhất. Về dài hạn, chiến lược vĩ mô cần tập trung vào việc đàm phán, tận dụng các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) như EVFTA, CPTPP để mở rộng và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Điều này giúp giảm sự phụ thuộc vào một vài thị trường truyền thống, giảm thiểu rủi ro khi có biến động xảy ra. Việc xây dựng một chiến lược tổng thể, kết hợp giữa hỗ trợ ngắn hạn và định hướng dài hạn, là chìa khóa để chuỗi cung ứng thủy sản phục hồi và phát triển bền vững sau đại dịch.
3.1. Vai trò của chính sách hỗ trợ doanh nghiệp thủy sản vượt khó
Trong bối cảnh dịch bệnh, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp thủy sản của Chính phủ có vai trò sống còn. Các biện pháp cấp bách bao gồm ưu tiên tiêm vaccine cho lực lượng lao động trong ngành, hướng dẫn các biện pháp phòng chống dịch linh hoạt tại nhà máy để duy trì sản xuất an toàn. Bên cạnh đó, các chính sách về tín dụng như giảm lãi suất vay, gia hạn nợ đã giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng tài chính. Việc đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến xuất nhập khẩu và kiểm dịch cũng góp phần khơi thông dòng chảy thương mại. Những hỗ trợ này không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại mà còn tạo đà cho sự phục hồi nhanh chóng khi dịch bệnh được kiểm soát.
3.2. Thúc đẩy đa dạng hóa thị trường xuất khẩu giảm phụ thuộc
Đại dịch đã cho thấy rủi ro của việc quá phụ thuộc vào một số thị trường lớn. Do đó, chiến lược đa dạng hóa thị trường xuất khẩu trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chính phủ và các hiệp hội ngành hàng cần tăng cường các hoạt động xúc tiến thương mại, kết nối giao thương trực tuyến để tìm kiếm các thị trường mới và tiềm năng. Việc tận dụng ưu đãi thuế quan từ các FTA là một lợi thế cạnh tranh lớn. Ví dụ, Hiệp định EVFTA đã giúp xuất khẩu thủy sản sang EU tăng trưởng tốt ngay cả trong thời kỳ khó khăn. Đồng thời, cần củng cố và phát triển thị trường nội địa, xem đây là một trụ đỡ quan trọng giúp tiêu thụ sản phẩm khi xuất khẩu gặp trở ngại.
IV. Phương pháp thích ứng của doanh nghiệp thủy sản trong khủng hoảng
Bên cạnh sự hỗ trợ từ Chính phủ, sự chủ động thích ứng của doanh nghiệp thủy sản là yếu tố quyết định sự sống còn và phát triển. Trong khủng hoảng, nhiều doanh nghiệp đã nhanh chóng điều chỉnh chiến lược sản xuất và kinh doanh. Thay vì tập trung vào các sản phẩm tươi sống, họ chuyển hướng sang các mặt hàng chế biến sâu, đóng hộp, phù hợp với xu hướng tiêu dùng tại nhà của người dân trên toàn thế giới. Để giải quyết bài toán logistics và tồn kho, các doanh nghiệp phải đầu tư nâng cấp hệ thống kho bãi, đặc biệt là chuỗi cung ứng lạnh, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm trong thời gian lưu trữ kéo dài. Quan trọng hơn, đại dịch đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi số trong chuỗi cung ứng. Việc ứng dụng công nghệ để quản lý sản xuất, truy xuất nguồn gốc, và kết nối với khách hàng đã trở thành xu hướng tất yếu. Những doanh nghiệp nào nắm bắt và áp dụng thành công các phương pháp này không chỉ vượt qua khủng hoảng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho tương lai.
4.1. Tối ưu chuỗi cung ứng lạnh và quản lý tồn kho nông sản thủy sản
Tình trạng ứ đọng hàng hóa do gián đoạn xuất khẩu đòi hỏi doanh nghiệp phải có giải pháp quản lý tồn kho nông sản thủy sản hiệu quả. Nâng cao năng lực của chuỗi cung ứng lạnh là yêu cầu bắt buộc. Điều này bao gồm việc đầu tư vào các kho lạnh hiện đại, xe vận tải chuyên dụng và quy trình bảo quản tiên tiến để kéo dài thời gian sử dụng và giữ nguyên chất lượng sản phẩm. Các doanh nghiệp cũng cần áp dụng các phần mềm quản lý kho thông minh để dự báo nhu cầu, tối ưu hóa lượng hàng tồn kho, giảm chi phí và tránh lãng phí. Việc làm chủ được khâu bảo quản giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch sản xuất và xuất khẩu.
4.2. Chuyển đổi số trong chuỗi cung ứng Xu hướng tất yếu để tồn tại
COVID-19 đã chứng minh rằng chuyển đổi số trong chuỗi cung ứng không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc. Doanh nghiệp cần ứng dụng công nghệ thông tin vào mọi khâu: từ quản lý vùng nuôi bằng cảm biến IoT, hệ thống truy xuất nguồn gốc bằng blockchain, đến việc sử dụng các nền tảng thương mại điện tử B2B để tiếp cận khách hàng toàn cầu. Chuyển đổi số giúp tăng cường tính minh bạch, cải thiện hiệu quả vận hành, và nâng cao khả năng phản ứng trước những biến động của thị trường. Đây là một khoản đầu tư chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới.
V. Hướng đi tương lai cho chuỗi cung ứng ngành thủy sản Việt Nam
Cuộc khủng hoảng COVID-19 đã để lại nhiều bài học quý giá, định hình lại hướng phát triển tương lai cho chuỗi cung ứng ngành thủy sản Việt Nam. Mục tiêu không chỉ là phục hồi mà còn là xây dựng một hệ thống vững mạnh, linh hoạt và bền vững hơn. Hướng đi này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và người dân. Trong đó, việc xây dựng các chuỗi liên kết giá trị từ vùng nuôi đến nhà máy chế biến và thị trường tiêu thụ là cốt lõi. Cần phải nâng cao chất lượng con giống, áp dụng các tiêu chuẩn nuôi trồng bền vững (VietGAP, GlobalGAP) để đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của các thị trường. Đồng thời, ngành thủy sản cần tiếp tục đẩy mạnh chuyển đổi số, xây dựng thương hiệu quốc gia cho các sản phẩm chủ lực và chủ động dự báo, phân tích xu hướng thị trường. Tương lai của ngành thủy sản Việt Nam phụ thuộc vào khả năng thích ứng và đổi mới, biến thách thức thành cơ hội để vươn lên một tầm cao mới, khẳng định vị thế trên bản đồ thủy sản toàn cầu.
5.1. Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững thích ứng với biến động
Mục tiêu dài hạn là xây dựng một chuỗi cung ứng không chỉ hiệu quả về kinh tế mà còn bền vững về môi trường và có khả năng chống chịu cao trước các cú sốc. Điều này bao gồm việc giảm thiểu rác thải nhựa trong sản xuất, sử dụng năng lượng tái tạo và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên. Về mặt cấu trúc, cần phát triển các chuỗi cung ứng ngắn hơn, linh hoạt hơn, và tăng cường liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi. Việc xây dựng các kịch bản ứng phó khủng hoảng và đa dạng hóa nguồn cung cũng như thị trường sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định, góp phần vào an ninh lương thực quốc gia.
5.2. Dự báo xu hướng thị trường tiêu thụ thủy sản hậu đại dịch
Hậu đại dịch, thị trường tiêu thụ thủy sản toàn cầu sẽ tiếp tục duy trì một số xu hướng đã hình thành. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm an toàn, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và thân thiện với môi trường. Nhu cầu đối với các sản phẩm tiện lợi, chế biến sẵn và phù hợp cho việc tiêu thụ tại nhà vẫn sẽ ở mức cao. Thương mại điện tử sẽ tiếp tục là một kênh phân phối quan trọng. Doanh nghiệp Việt Nam cần nắm bắt những xu hướng này, tập trung vào việc nâng cao chất lượng, phát triển sản phẩm giá trị gia tăng và xây dựng câu chuyện thương hiệu hấp dẫn để đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng và chinh phục các thị trường khó tính.