Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2016-2023 đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ với sự tham gia của hàng trăm doanh nghiệp niêm yết và lượng lớn nhà đầu tư. Biến động giá cổ phiếu (BĐGCP) là một chỉ số quan trọng phản ánh mức độ rủi ro và sự không ổn định của thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư và quản trị doanh nghiệp. Theo ước tính, mức biến động giá cổ phiếu trung bình của các doanh nghiệp niêm yết trong giai đoạn này đạt khoảng 62%, với biên độ dao động từ 0% đến hơn 175%. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào tác động của chính sách cổ tức (CSCT) đến biến động giá cổ phiếu, một chủ đề còn nhiều tranh luận và chưa có kết luận thống nhất trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là phân tích ảnh hưởng của tỷ suất cổ tức (TSCT) và tỷ lệ chi trả cổ tức (TLCTCT) đến biến động giá cổ phiếu, đồng thời xem xét vai trò của tỷ lệ sở hữu nhà nước và sở hữu nước ngoài trong cấu trúc cổ đông đối với biến động này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 100 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội trong giai đoạn 2016-2023, với tổng cộng 800 quan sát. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách cổ tức hợp lý, ổn định giá cổ phiếu và giảm thiểu rủi ro trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tài chính kinh điển và hiện đại để giải thích mối quan hệ giữa chính sách cổ tức và biến động giá cổ phiếu:

  • Lý thuyết tín hiệu (Signaling Theory): Đề xuất rằng chính sách cổ tức là tín hiệu về sức khỏe tài chính và triển vọng lợi nhuận của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư dự đoán giá cổ phiếu tương lai.
  • Lý thuyết chi phí đại diện (Agency Cost Theory): Cổ tức được xem như công cụ kiểm soát hành vi của nhà quản lý, giảm chi phí đại diện và từ đó ảnh hưởng đến sự ổn định giá cổ phiếu.
  • Lý thuyết chú chim trong lòng bàn tay (Bird-in-the-Hand Theory): Nhà đầu tư ưa thích nhận cổ tức ngay lập tức hơn là kỳ vọng lợi nhuận tái đầu tư trong tương lai, ảnh hưởng đến nhu cầu và biến động giá cổ phiếu.
  • Lý thuyết hiệu ứng nhóm khách hàng (Clientele Effect): Các nhóm nhà đầu tư khác nhau có sở thích cổ tức khác nhau, ảnh hưởng đến biến động giá cổ phiếu dựa trên cấu trúc cổ đông.

Các khái niệm chính bao gồm biến động giá cổ phiếu (PV), tỷ suất cổ tức (DY), tỷ lệ chi trả cổ tức (DP), quy mô doanh nghiệp (FSI), tăng trưởng tổng tài sản (GA), biến động thu nhập (EV), tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản (LEV), tỷ lệ sở hữu nhà nước (SCA) và tỷ lệ sở hữu nước ngoài (FCA).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu tài chính đã kiểm toán của 100 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên HSX và HNX trong giai đoạn 2016-2023, thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và dữ liệu giá cổ phiếu từ các nguồn uy tín như SSI và Fireant.vn. Tổng số quan sát là 800.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả và phân tích tương quan để đánh giá đặc điểm dữ liệu và mối quan hệ giữa các biến.
  • Hồi quy mô hình dữ liệu bảng (panel data) với các phương pháp: OLS, mô hình tác động cố định (FEM), mô hình tác động ngẫu nhiên (REM).
  • Kiểm định F, Hausman và Breusch-Pagan để lựa chọn mô hình phù hợp.
  • Kiểm định Wooldridge và Modified Wald để phát hiện hiện tượng tự tương quan và phương sai sai số thay đổi.
  • Sử dụng phương pháp ước lượng Feasible Generalized Least Squares (FGLS) để khắc phục các vấn đề về tự tương quan và phương sai sai số không đồng nhất, đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.

Thời gian nghiên cứu kéo dài 8 năm, phù hợp với các biến động kinh tế và chính sách quan trọng của thị trường chứng khoán Việt Nam, đồng thời cho phép so sánh với các nghiên cứu quốc tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ suất cổ tức (DY) có mối quan hệ âm với biến động giá cổ phiếu (PV): Kết quả hồi quy FGLS cho thấy hệ số DY là -0.76 với ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy khi tỷ suất cổ tức tăng, biến động giá cổ phiếu giảm. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, phản ánh rằng cổ tức ổn định giúp giảm rủi ro và sự không chắc chắn trên thị trường.

  2. Tỷ lệ chi trả cổ tức (DP) có mối quan hệ cùng chiều nhưng không có ý nghĩa thống kê rõ ràng: Mặc dù DP có xu hướng tăng cùng biến động giá cổ phiếu, kết quả không đủ mạnh để khẳng định tác động đáng kể, phù hợp với một số nghiên cứu trước đây tại Việt Nam.

  3. Quy mô doanh nghiệp (FSI) có mối quan hệ dương và có ý nghĩa thống kê với biến động giá cổ phiếu: Hệ số hồi quy cho thấy doanh nghiệp lớn hơn thường có biến động giá cổ phiếu cao hơn, trái ngược với một số lý thuyết cho rằng doanh nghiệp lớn ổn định hơn. Điều này có thể do các doanh nghiệp lớn đa dạng hóa hoạt động, tạo ra sự phức tạp và phản ứng mạnh mẽ hơn của thị trường.

  4. Tỷ lệ sở hữu nhà nước (SCA) và sở hữu nước ngoài (FCA) đều có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đến biến động giá cổ phiếu: Cụ thể, tỷ lệ sở hữu nhà nước và nước ngoài tăng lên giúp giảm biến động giá cổ phiếu, cho thấy sự ổn định và niềm tin của nhà đầu tư vào các doanh nghiệp có sự tham gia của các cổ đông này.

  5. Các biến tăng trưởng tổng tài sản (GA), biến động thu nhập (EV) và tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản (LEV) không có ý nghĩa thống kê rõ ràng với biến động giá cổ phiếu: Điều này cho thấy các yếu tố này không phải là nhân tố chính ảnh hưởng đến biến động giá cổ phiếu trong giai đoạn và mẫu nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Mối quan hệ âm giữa tỷ suất cổ tức và biến động giá cổ phiếu phản ánh rằng cổ tức ổn định và cao tạo ra sự tin tưởng cho nhà đầu tư, giảm thiểu rủi ro và sự biến động trên thị trường. Kết quả này phù hợp với lý thuyết tín hiệu và lý thuyết chú chim trong lòng bàn tay, đồng thời tương đồng với các nghiên cứu của Hussainey và cộng sự (2011), Hashemijoo và cộng sự (2012).

Tỷ lệ chi trả cổ tức không có tác động rõ ràng có thể do sự đa dạng trong chiến lược chi trả cổ tức của các doanh nghiệp và phản ứng khác nhau của nhà đầu tư. Quy mô doanh nghiệp có mối quan hệ dương với biến động giá cổ phiếu, điều này có thể được giải thích bởi sự đa dạng hóa và phức tạp trong hoạt động của các doanh nghiệp lớn, làm tăng sự không chắc chắn và phản ứng thị trường.

Tác động tích cực của tỷ lệ sở hữu nhà nước và nước ngoài đến sự ổn định giá cổ phiếu cho thấy vai trò quan trọng của các cổ đông lớn trong việc nâng cao quản trị doanh nghiệp, minh bạch thông tin và giảm thiểu rủi ro. Điều này phù hợp với các nghiên cứu của Phan & Trần (2019) và Gelb và cộng sự (2014).

Các biến tăng trưởng tài sản, biến động thu nhập và tỷ lệ nợ dài hạn không có ý nghĩa thống kê có thể do ảnh hưởng của các yếu tố khác chưa được đưa vào mô hình hoặc đặc thù của thị trường Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tương quan và bảng hồi quy chi tiết để minh họa các mối quan hệ này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách cổ tức ổn định và hợp lý: Doanh nghiệp nên duy trì tỷ suất cổ tức ổn định nhằm giảm biến động giá cổ phiếu, tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Mục tiêu đạt tỷ suất cổ tức trung bình khoảng 6-7% trong vòng 3-5 năm tới. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo doanh nghiệp và hội đồng quản trị.

  2. Khuyến khích sự tham gia của cổ đông nhà nước và nước ngoài: Chính phủ và các cơ quan quản lý nên tạo điều kiện thuận lợi để tăng tỷ lệ sở hữu của nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài trong các doanh nghiệp niêm yết, nhằm nâng cao tính ổn định và minh bạch. Thời gian thực hiện trong 2-4 năm, phối hợp với các chính sách thu hút đầu tư.

  3. Nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần cải thiện quản trị, minh bạch thông tin và kiểm soát rủi ro để giảm biến động giá cổ phiếu, đặc biệt là các doanh nghiệp có quy mô lớn. Đào tạo và áp dụng các chuẩn mực quản trị hiện đại trong 1-3 năm.

  4. Tăng cường công bố thông tin và minh bạch thị trường: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và các sở giao dịch cần nâng cao quy định về công bố thông tin liên quan đến chính sách cổ tức và các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, giúp nhà đầu tư có thông tin đầy đủ và chính xác. Thực hiện trong vòng 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp xây dựng và điều chỉnh chính sách cổ tức phù hợp nhằm ổn định giá cổ phiếu và thu hút nhà đầu tư, nâng cao hiệu quả quản trị tài chính.

  2. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Cung cấp thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến biến động giá cổ phiếu, hỗ trợ ra quyết định đầu tư chính xác và giảm thiểu rủi ro.

  3. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán: Hỗ trợ xây dựng chính sách và quy định nhằm tăng cường minh bạch, ổn định thị trường và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả: Là tài liệu tham khảo quan trọng để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chính sách cổ tức và biến động giá cổ phiếu trong bối cảnh thị trường mới nổi như Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách cổ tức ảnh hưởng như thế nào đến biến động giá cổ phiếu?
    Nghiên cứu cho thấy tỷ suất cổ tức cao và ổn định giúp giảm biến động giá cổ phiếu, tạo sự tin tưởng cho nhà đầu tư và giảm rủi ro thị trường.

  2. Tỷ lệ chi trả cổ tức có tác động rõ ràng đến biến động giá cổ phiếu không?
    Kết quả nghiên cứu không tìm thấy tác động có ý nghĩa thống kê rõ ràng của tỷ lệ chi trả cổ tức đến biến động giá cổ phiếu, do sự đa dạng trong chiến lược chi trả của doanh nghiệp.

  3. Vai trò của cổ đông nhà nước và nước ngoài trong biến động giá cổ phiếu là gì?
    Tỷ lệ sở hữu nhà nước và nước ngoài tăng lên giúp giảm biến động giá cổ phiếu, nhờ nâng cao quản trị doanh nghiệp và sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.

  4. Quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng thế nào đến biến động giá cổ phiếu?
    Doanh nghiệp có quy mô lớn thường có biến động giá cổ phiếu cao hơn, có thể do sự đa dạng hóa hoạt động và phản ứng mạnh mẽ của thị trường.

  5. Các yếu tố như tăng trưởng tài sản, biến động thu nhập và nợ dài hạn có ảnh hưởng đến biến động giá cổ phiếu không?
    Nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng rõ ràng về ảnh hưởng của các yếu tố này đến biến động giá cổ phiếu trong giai đoạn nghiên cứu.

Kết luận

  • Tỷ suất cổ tức có mối quan hệ âm và có ý nghĩa thống kê với biến động giá cổ phiếu, giúp giảm rủi ro và sự không ổn định trên thị trường.
  • Tỷ lệ chi trả cổ tức không có tác động rõ ràng đến biến động giá cổ phiếu trong mẫu nghiên cứu.
  • Quy mô doanh nghiệp có mối quan hệ dương với biến động giá cổ phiếu, phản ánh sự phức tạp và đa dạng trong hoạt động kinh doanh.
  • Tỷ lệ sở hữu nhà nước và nước ngoài góp phần ổn định giá cổ phiếu, giảm biến động và tăng niềm tin nhà đầu tư.
  • Các yếu tố tăng trưởng tài sản, biến động thu nhập và tỷ lệ nợ dài hạn không có ảnh hưởng đáng kể đến biến động giá cổ phiếu trong giai đoạn 2016-2023.

Next steps: Khuyến nghị doanh nghiệp và cơ quan quản lý tiếp tục theo dõi, điều chỉnh chính sách cổ tức và cấu trúc cổ đông để ổn định thị trường. Các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng mẫu và bổ sung các yếu tố mới để làm rõ hơn các cơ chế ảnh hưởng.

Call to action: Các nhà quản lý doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và đầu tư, góp phần phát triển bền vững thị trường chứng khoán Việt Nam.