Tổng quan nghiên cứu

Tỷ suất sinh lợi (TSSL) là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định đầu tư trên thị trường chứng khoán. Tại Việt Nam, thị trường chứng khoán đã trải qua nhiều biến động lớn, đặc biệt là giai đoạn khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 và sự phục hồi từ năm 2009 đến 2014. Trong bối cảnh này, việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến TSSL của cổ phiếu trở nên cấp thiết nhằm hỗ trợ nhà đầu tư định giá tài sản chính xác hơn. Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của yếu tố thanh khoản cùng với các mô hình đo lường TSSL cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam, với mẫu nghiên cứu gồm 126 mã cổ phiếu phi tài chính niêm yết trên sàn HoSE trong giai đoạn từ tháng 01/2009 đến tháng 06/2014.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) phân tích tác động của nhân tố thanh khoản đến TSSL cổ phiếu thông qua các mô hình nghiên cứu khác nhau; (2) tìm kiếm mô hình tối ưu để đo lường TSSL cổ phiếu trên thị trường Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho nhà đầu tư và các tổ chức tài chính trong việc đánh giá rủi ro và lợi nhuận, đồng thời góp phần hoàn thiện lý thuyết định giá tài sản trong điều kiện thị trường mới nổi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào cổ phiếu niêm yết trên sàn HoSE, nơi có quy mô và tính thanh khoản lớn nhất tại Việt Nam, giúp phản ánh chân thực diễn biến thị trường trong giai đoạn phục hồi sau khủng hoảng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba mô hình nghiên cứu chính:

  • Mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model): Mô hình một nhân tố do Sharpe và các cộng sự phát triển, mô tả mối quan hệ giữa rủi ro hệ thống và TSSL kỳ vọng của tài sản. Công thức cơ bản là $R_i = R_f + \beta_i (R_m - R_f)$, trong đó $\beta_i$ đo lường độ nhạy của tài sản với biến động thị trường.

  • Mô hình ba nhân tố của Fama và French (1992): Mở rộng CAPM bằng cách bổ sung hai nhân tố quy mô (SMB) và giá trị (HML) để giải thích tốt hơn sự biến động của TSSL cổ phiếu. Mô hình được biểu diễn như sau: $$ R_i - R_f = \alpha_i + \beta_i (R_m - R_f) + s_i \times SMB + h_i \times HML + \varepsilon_i $$ Trong đó, SMB đo lường chênh lệch TSSL giữa cổ phiếu quy mô nhỏ và lớn, HML đo lường chênh lệch TSSL giữa cổ phiếu giá trị và tăng trưởng.

  • Mô hình ba nhân tố biến đổi với nhân tố thanh khoản (IMV): Thay thế lần lượt nhân tố quy mô hoặc giá trị bằng nhân tố thanh khoản để đánh giá tác động của thanh khoản đến TSSL cổ phiếu. Các mô hình này giúp kiểm định vai trò của thanh khoản như một nhân tố chính trong định giá tài sản.

Các khái niệm chính bao gồm: tỷ suất sinh lợi vượt trội (excess return), nhân tố thị trường, nhân tố quy mô, nhân tố giá trị, và nhân tố thanh khoản (đo lường qua hệ số vòng quay giao dịch).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu gồm 126 mã cổ phiếu phi tài chính niêm yết trên sàn HoSE, thu thập theo tháng từ 01/2009 đến 06/2014 (66 tháng). Dữ liệu bao gồm giá cổ phiếu đóng cửa có điều chỉnh, khối lượng giao dịch, số lượng cổ phiếu lưu hành, vốn chủ sở hữu, lãi suất trái phiếu Chính phủ kỳ hạn 2 năm làm tỷ suất sinh lợi phi rủi ro, và chỉ số VN-Index làm đại diện cho thị trường.

Phương pháp phân tích chính là hồi quy bình phương bé nhất thông thường (OLS) trên dữ liệu chuỗi thời gian, sử dụng phần mềm Eviews 6.0. Trước khi hồi quy, tác giả thực hiện kiểm định tính dừng của chuỗi dữ liệu bằng kiểm định Augmented Dickey-Fuller (ADF), kiểm định đa cộng tuyến qua hệ số VIF, kiểm định tự tương quan bằng Durbin-Watson, và kiểm định phương sai sai số thay đổi bằng Breusch-Pagan-Godfrey. Các cổ phiếu được phân loại theo ba cặp tiêu chí: quy mô – giá trị (ME – BM), quy mô – thanh khoản (ME – TURN), và giá trị – thanh khoản (BM – TURN), từ đó xây dựng các danh mục cổ phiếu để phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nhân tố thị trường: Nhân tố thị trường (Rm – Rf) có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất đến TSSL cổ phiếu với hệ số hồi quy trung bình khoảng 1,03, có ý nghĩa thống kê ở mức 1%. Điều này cho thấy TSSL của các cổ phiếu gần như phản ánh biến động chung của thị trường.

  2. Tác động của nhân tố quy mô: Các cổ phiếu quy mô nhỏ có TSSL vượt trội cao hơn so với cổ phiếu quy mô lớn, với chỉ tiêu SMB trung bình dương (0,08% – 0,48%) và hệ số hồi quy có ý nghĩa thống kê ở mức 1%-10%. Điều này phù hợp với giả thiết rằng cổ phiếu nhỏ hơn thường mang lại lợi nhuận kỳ vọng cao hơn để bù đắp rủi ro lớn hơn.

  3. Ảnh hưởng của nhân tố giá trị: Nhân tố giá trị (HML) có mối tương quan dương rõ ràng với TSSL, với giá trị trung bình khoảng 0,86% – 0,95% và hệ số hồi quy có ý nghĩa thống kê ở mức 1%. Các cổ phiếu có tỷ lệ BE/ME cao (cổ phiếu giá trị) thường có TSSL cao hơn do rủi ro lớn hơn.

  4. Vai trò của nhân tố thanh khoản: Nhân tố thanh khoản (IMV) có mối tương quan âm với TSSL cổ phiếu, tức cổ phiếu kém thanh khoản có TSSL cao hơn để bù đắp rủi ro thanh khoản. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của thanh khoản còn thấp, với giá trị trung bình IMV khoảng 0,2% và hệ số hồi quy có ý nghĩa thống kê nhưng không vượt trội so với các nhân tố khác.

  5. So sánh các mô hình: Mô hình ba nhân tố của Fama-French (ME – BM) có hệ số R2 hiệu chỉnh cao (trên 0,8 cho hầu hết danh mục), cho thấy khả năng giải thích TSSL tốt. Các mô hình thay thế nhân tố quy mô hoặc giá trị bằng thanh khoản cũng có ý nghĩa nhưng chưa vượt trội hơn mô hình gốc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của nhân tố thị trường, quy mô và giá trị trong việc giải thích TSSL cổ phiếu trên thị trường Việt Nam, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Mối tương quan âm giữa thanh khoản và TSSL phản ánh thực tế rằng nhà đầu tư yêu cầu lợi nhuận cao hơn khi đầu tư vào cổ phiếu có tính thanh khoản thấp hơn, do rủi ro thanh khoản tăng lên.

Sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của thanh khoản so với các nhân tố truyền thống có thể do đặc thù thị trường mới nổi, nơi thanh khoản chưa được định giá đầy đủ hoặc có sự biến động lớn trong giai đoạn nghiên cứu. Kết quả này cũng phù hợp với một số nghiên cứu thực nghiệm tại các thị trường mới nổi khác như Malaysia và Ba Lan.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hệ số hồi quy và hệ số R2 của các mô hình, cũng như bảng thống kê mô tả TSSL theo từng danh mục cổ phiếu phân loại theo quy mô, giá trị và thanh khoản, giúp minh họa rõ nét hơn mối quan hệ giữa các nhân tố và TSSL.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường minh bạch và cải thiện thanh khoản thị trường: Các cơ quan quản lý nên thúc đẩy các chính sách nhằm nâng cao tính thanh khoản của cổ phiếu, như giảm chi phí giao dịch, tăng cường thông tin minh bạch, nhằm giảm rủi ro thanh khoản và thu hút nhà đầu tư.

  2. Khuyến khích đa dạng hóa danh mục đầu tư theo quy mô và giá trị: Nhà đầu tư nên cân nhắc phân bổ vốn hợp lý giữa cổ phiếu quy mô nhỏ và lớn, cũng như cổ phiếu giá trị và tăng trưởng để tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro.

  3. Phát triển các mô hình định giá tài sản phù hợp với thị trường Việt Nam: Các tổ chức nghiên cứu và học thuật cần tiếp tục hoàn thiện mô hình định giá tài sản, đặc biệt là tích hợp nhân tố thanh khoản một cách hiệu quả, nhằm hỗ trợ nhà đầu tư và quản lý rủi ro tốt hơn.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức nhà đầu tư về rủi ro thanh khoản: Các chương trình đào tạo, hội thảo nên tập trung nâng cao hiểu biết của nhà đầu tư về vai trò của thanh khoản trong định giá tài sản và quản lý danh mục đầu tư.

Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 1-3 năm tới, với sự phối hợp giữa Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, các sở giao dịch, công ty chứng khoán và các tổ chức nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Giúp hiểu rõ hơn về các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận kỳ vọng, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả, đặc biệt trong việc đánh giá rủi ro thanh khoản.

  2. Các công ty chứng khoán và quỹ đầu tư: Cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các sản phẩm tài chính và mô hình định giá phù hợp với thị trường Việt Nam.

  3. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách phát triển thị trường, nâng cao tính minh bạch và thanh khoản, đồng thời quản lý rủi ro hệ thống.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu học thuật và giảng dạy về định giá tài sản và phân tích thị trường chứng khoán.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố thanh khoản ảnh hưởng thế nào đến tỷ suất sinh lợi cổ phiếu?
    Thanh khoản có mối tương quan âm với tỷ suất sinh lợi, tức cổ phiếu kém thanh khoản thường có lợi nhuận kỳ vọng cao hơn để bù đắp rủi ro thanh khoản. Ví dụ, cổ phiếu ít giao dịch trên sàn thường yêu cầu lợi nhuận cao hơn để thu hút nhà đầu tư.

  2. Mô hình nào giải thích tốt nhất tỷ suất sinh lợi cổ phiếu trên thị trường Việt Nam?
    Mô hình ba nhân tố của Fama và French (1992) với nhân tố thị trường, quy mô và giá trị cho kết quả giải thích tốt nhất với hệ số R2 hiệu chỉnh trên 0,8, phù hợp với đặc điểm thị trường Việt Nam.

  3. Tại sao không bổ sung nhân tố thanh khoản vào mô hình ba nhân tố mà lại thay thế?
    Do hiện tượng đa cộng tuyến cao giữa các biến quy mô, giá trị và thanh khoản khi cùng xuất hiện trong mô hình, việc thay thế giúp hạn chế tương quan giữa các biến và đánh giá tác động riêng biệt của thanh khoản.

  4. Phương pháp đo lường thanh khoản trong nghiên cứu là gì?
    Thanh khoản được đo bằng hệ số vòng quay giao dịch (TURN), tính bằng tổng khối lượng cổ phiếu giao dịch trong tháng chia cho số lượng cổ phiếu lưu hành, phản ánh mức độ dễ dàng chuyển đổi cổ phiếu thành tiền mặt.

  5. Kết quả nghiên cứu có áp dụng được cho các thị trường mới nổi khác không?
    Mặc dù có sự khác biệt về đặc thù thị trường, nhưng các phát hiện về vai trò của thanh khoản và các nhân tố truyền thống có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các thị trường mới nổi tương tự.

Kết luận

  • Nhân tố thị trường, quy mô và giá trị đều có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ suất sinh lợi cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam, trong đó nhân tố thị trường có tác động mạnh nhất.
  • Yếu tố thanh khoản có mối tương quan âm với tỷ suất sinh lợi, thể hiện vai trò quan trọng trong định giá tài sản, dù mức độ ảnh hưởng còn hạn chế.
  • Mô hình ba nhân tố của Fama và French vẫn là mô hình phù hợp nhất để đo lường tỷ suất sinh lợi cổ phiếu trên thị trường Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Các kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc đánh giá rủi ro và xây dựng chính sách phát triển thị trường.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào mở rộng mẫu nghiên cứu, bổ sung các nhân tố mới và áp dụng các phương pháp phân tích hiện đại để nâng cao độ chính xác của mô hình.

Để tiếp tục phát triển nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn, các nhà nghiên cứu và nhà đầu tư được khuyến khích áp dụng các mô hình đã được kiểm chứng, đồng thời theo dõi sát sao diễn biến thị trường để điều chỉnh chiến lược phù hợp.