Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, việc nâng cao hiệu quả hoạt động trở thành mục tiêu trọng yếu nhằm đảm bảo sự ổn định và tăng trưởng bền vững của ngành tài chính ngân hàng. Theo số liệu thu thập từ 19 NHTMCP niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2014 – 2023, nhóm ngân hàng này chiếm trên 75% tổng thị phần và tài sản của hệ thống ngân hàng niêm yết, phản ánh tính đại diện cao cho toàn ngành. Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động của các ngân hàng này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó cấu trúc vốn được xem là nhân tố then chốt tác động trực tiếp đến khả năng sinh lời và rủi ro tài chính.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định và đo lường tác động của các thành phần cấu trúc vốn như tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản đến hiệu quả hoạt động của các NHTMCP niêm yết tại Việt Nam. Hiệu quả hoạt động được đo lường bằng chỉ số ROA (Return on Assets), phản ánh khả năng sử dụng tổng tài sản để tạo ra lợi nhuận ròng. Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng, tăng trưởng kinh tế (GDP), tỷ lệ lạm phát và tác động của đại dịch Covid-19 nhằm đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thứ cấp của 19 NHTMCP niêm yết trên TTCK Việt Nam trong 10 năm (2014 – 2023), giai đoạn có nhiều biến động kinh tế vĩ mô và sự xuất hiện của đại dịch Covid-19. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách vốn hợp lý, nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường sức cạnh tranh của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động ngân hàng, bao gồm:
Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory): Nhấn mạnh ưu tiên sử dụng vốn nội bộ trước, sau đó là vay nợ và cuối cùng là phát hành cổ phiếu. Lý thuyết này giải thích sự ưu tiên trong việc lựa chọn nguồn vốn nhằm giảm chi phí và rủi ro tài chính.
Lý thuyết chi phí trung gian (Agency Cost Theory): Tập trung vào chi phí phát sinh do xung đột lợi ích giữa các bên liên quan như cổ đông và chủ nợ, ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động.
Lý thuyết chu kỳ kinh tế (Business Cycle Theory): Mô tả ảnh hưởng của các giai đoạn kinh tế lên hoạt động ngân hàng, trong đó tăng trưởng kinh tế và lạm phát tác động đến khả năng sinh lời và rủi ro tín dụng.
Lý thuyết kinh tế theo quy mô (Economies of Scale Theory): Giải thích lợi ích từ việc mở rộng quy mô hoạt động và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, giúp giảm chi phí trung bình và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: cấu trúc vốn (bao gồm tỷ lệ nợ, vốn chủ sở hữu, tiền gửi), hiệu quả hoạt động (đo bằng ROA), các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng, tăng trưởng GDP, lạm phát và đại dịch Covid-19.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được thực hiện qua tổng hợp lý thuyết và lược khảo các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước để xác định khoảng trống nghiên cứu và đề xuất mô hình, giả thuyết phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
Phương pháp định lượng dựa trên dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán và báo cáo thường niên của 19 NHTMCP niêm yết trên TTCK Việt Nam trong giai đoạn 2014 – 2023, với tổng cộng 190 quan sát. Dữ liệu kinh tế vĩ mô như GDP và chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được lấy từ các nguồn uy tín như World Bank. Biến đại dịch Covid-19 được mã hóa nhị phân (1 cho năm có dịch, 0 cho năm không có dịch).
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm thống kê STATA 14.0, sử dụng các mô hình hồi quy đa biến như Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM). Kiểm định lựa chọn mô hình phù hợp được thực hiện qua F-test, Breusch-Pagan và Hausman test. Các kiểm định đa cộng tuyến (VIF), phương sai sai số thay đổi và tự tương quan được tiến hành để đảm bảo tính chính xác của mô hình. Khi phát hiện khuyết tật, phương pháp FGLS được áp dụng để khắc phục.
Mô hình nghiên cứu được xây dựng với biến phụ thuộc là ROA, các biến độc lập đại diện cho cấu trúc vốn gồm tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (TDTA), tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (TDTC), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (TCTA), tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản (TDeDA), cùng các biến kiểm soát quy mô ngân hàng (SIZE), tăng trưởng kinh tế (GDP), lạm phát (INF) và đại dịch Covid-19 (COVID).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động tiêu cực của tỷ lệ nợ trên tổng tài sản và tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu đến hiệu quả hoạt động: Kết quả hồi quy FGLS cho thấy hệ số của TDTA và TDTC đều âm và có ý nghĩa thống kê ở mức 5%, cho thấy việc sử dụng nợ quá cao làm giảm ROA trung bình khoảng 0.15 – 0.20 điểm phần trăm. Điều này phản ánh áp lực chi phí lãi vay và rủi ro thanh khoản gia tăng khi ngân hàng phụ thuộc nhiều vào nợ.
Tác động tích cực của tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản đến hiệu quả hoạt động: Hệ số của TCTA và TDeDA dương và có ý nghĩa thống kê, với mức tăng ROA trung bình khoảng 0.10 – 0.12 điểm phần trăm khi các tỷ lệ này tăng 1%. Điều này cho thấy vốn chủ sở hữu và tiền gửi huy động là nguồn vốn ổn định, giúp ngân hàng giảm rủi ro tài chính và nâng cao khả năng sinh lời.
Biến kiểm soát quy mô ngân hàng, tăng trưởng kinh tế và đại dịch Covid-19 có tác động tích cực đến ROA: Quy mô ngân hàng (SIZE) và GDP có hệ số dương, cho thấy ngân hàng lớn hơn và nền kinh tế tăng trưởng thuận lợi giúp nâng cao hiệu quả hoạt động. Đặc biệt, biến Covid-19 cũng có tác động tích cực, có thể do các chính sách hỗ trợ và tái cấu trúc hoạt động trong giai đoạn dịch bệnh.
Tỷ lệ lạm phát tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động: Hệ số của biến INF âm và có ý nghĩa thống kê, phản ánh chi phí hoạt động và rủi ro tín dụng tăng lên trong môi trường lạm phát cao, làm giảm lợi nhuận của ngân hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết trật tự phân hạng và chi phí trung gian, khi tỷ lệ nợ cao làm tăng chi phí tài chính và rủi ro, từ đó giảm hiệu quả hoạt động. Ngược lại, vốn chủ sở hữu và tiền gửi huy động là nguồn vốn ổn định, giúp giảm áp lực thanh toán và tăng khả năng sinh lời. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại Iraq, Ghana và Việt Nam, đồng thời làm rõ hơn vai trò của tiền gửi trong cấu trúc vốn – một khoảng trống nghiên cứu trước đây.
Việc biến Covid-19 tác động tích cực đến ROA có thể được giải thích bởi các biện pháp hỗ trợ tài chính, tái cơ cấu nợ và tăng cường quản trị rủi ro trong giai đoạn dịch bệnh. Tuy nhiên, tác động tiêu cực của lạm phát cho thấy ngân hàng cần có chiến lược phòng ngừa rủi ro hiệu quả trong bối cảnh kinh tế vĩ mô biến động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng ROA và các tỷ lệ cấu trúc vốn qua các năm, cùng bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa để minh họa rõ ràng các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Giảm tỷ lệ nợ trên tổng tài sản và trên vốn chủ sở hữu: Các ngân hàng cần kiểm soát mức độ sử dụng nợ, ưu tiên vay nợ có chi phí thấp và thời hạn phù hợp nhằm giảm áp lực chi phí lãi vay và rủi ro thanh khoản. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xuống dưới mức 50% trong vòng 2 năm tới, do bộ phận quản trị rủi ro và tài chính thực hiện.
Tăng cường huy động vốn chủ sở hữu và tiền gửi huy động: Khuyến khích phát hành cổ phiếu mới, giữ lại lợi nhuận và đa dạng hóa sản phẩm tiền gửi để tăng nguồn vốn ổn định. Mục tiêu nâng tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản lên trên 30% trong 3 năm, do ban lãnh đạo và phòng phát triển kinh doanh phối hợp thực hiện.
Mở rộng quy mô và đa dạng hóa dịch vụ: Tận dụng lợi thế quy mô để giảm chi phí trung bình, đồng thời phát triển các sản phẩm tài chính mới nhằm tăng doanh thu và hiệu quả sử dụng nguồn lực. Kế hoạch triển khai trong 5 năm, do phòng chiến lược và marketing chủ trì.
Xây dựng chiến lược quản lý rủi ro lạm phát và biến động kinh tế vĩ mô: Áp dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tài chính, điều chỉnh lãi suất và chính sách tín dụng linh hoạt để giảm thiểu tác động tiêu cực của lạm phát. Thực hiện liên tục, do bộ phận quản lý rủi ro và tài chính đảm nhiệm.
Tăng cường năng lực ứng phó với các biến động bất thường như đại dịch: Xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp, nâng cao khả năng tái cấu trúc và hỗ trợ khách hàng trong các giai đoạn khó khăn. Thực hiện theo từng kịch bản, do ban điều hành và phòng quản lý rủi ro phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị ngân hàng thương mại cổ phần: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược cấu trúc vốn hợp lý, nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro tài chính trong bối cảnh thị trường biến động.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Tham khảo để hoàn thiện chính sách giám sát, quy định về vốn và an toàn tài chính, góp phần ổn định hệ thống ngân hàng và phát triển thị trường chứng khoán.
Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Đánh giá hiệu quả hoạt động và rủi ro tài chính của các NHTMCP niêm yết, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong giảng dạy, học tập.
Câu hỏi thường gặp
Cấu trúc vốn ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng?
Cấu trúc vốn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vốn và rủi ro tài chính. Tỷ lệ nợ cao làm tăng chi phí lãi vay và rủi ro thanh khoản, giảm hiệu quả hoạt động, trong khi vốn chủ sở hữu và tiền gửi huy động giúp giảm áp lực này, nâng cao lợi nhuận.Tại sao ROA được chọn làm chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động?
ROA phản ánh khả năng sử dụng tổng tài sản để tạo ra lợi nhuận ròng, cho thấy hiệu quả quản lý tài sản và nguồn lực của ngân hàng, phù hợp với mục tiêu đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động.Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng thế nào đến hoạt động ngân hàng?
Mặc dù đại dịch gây ra nhiều khó khăn, các chính sách hỗ trợ và tái cấu trúc đã giúp một số ngân hàng duy trì hoặc cải thiện hiệu quả hoạt động, thể hiện qua tác động tích cực của biến Covid-19 trong mô hình nghiên cứu.Lạm phát tác động tiêu cực đến ngân hàng ra sao?
Lạm phát làm tăng chi phí hoạt động và rủi ro tín dụng, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và ổn định tài chính của ngân hàng, từ đó giảm hiệu quả hoạt động.Phương pháp FGLS được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu?
FGLS được áp dụng để khắc phục hiện tượng phương sai sai số thay đổi và tự tương quan trong mô hình hồi quy, giúp kết quả ước lượng chính xác và tin cậy hơn.
Kết luận
- Cấu trúc vốn có ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả hoạt động của các NHTMCP niêm yết trên TTCK Việt Nam trong giai đoạn 2014 – 2023.
- Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản và trên vốn chủ sở hữu tác động tiêu cực, trong khi tỷ lệ vốn chủ sở hữu và tiền gửi trên tổng tài sản tác động tích cực đến ROA.
- Các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng, tăng trưởng kinh tế và đại dịch Covid-19 có tác động tích cực, còn lạm phát tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản trị vốn và chính sách tài chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng trong bối cảnh kinh tế biến động.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng phạm vi nghiên cứu, cập nhật dữ liệu mới và phân tích sâu hơn về tác động của các yếu tố vĩ mô và nội bộ khác.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh, các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng các hàm ý chính sách được đề xuất trong nghiên cứu này. Hành động kịp thời và chiến lược hợp lý sẽ giúp hệ thống ngân hàng Việt Nam phát triển bền vững trong tương lai.