Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ, ngân hàng thương mại (NHTM) giữ vai trò trung gian tài chính quan trọng, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định vĩ mô. Tại Việt Nam, hệ thống NHTM đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, đặc biệt trong giai đoạn 2008-2022 với các biến động kinh tế toàn cầu và đại dịch Covid-19. Tổng tài sản (TTS) của hệ thống ngân hàng đạt khoảng 18,28 triệu tỷ đồng vào năm 2022, tăng 14,5% so với năm trước, trong khi tổng vốn điều lệ đạt 878,1 nghìn tỷ đồng, tăng 13,02%.

Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của cấu trúc vốn (CTV) đến hiệu quả hoạt động (HQHĐ) của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2008-2022, với phạm vi dữ liệu thu thập từ 26 ngân hàng cổ phần đại diện cho hơn 53% hệ thống. Mục tiêu chính là đánh giá ảnh hưởng của các thành phần cấu trúc vốn, đặc biệt là tỷ lệ tiền gửi khách hàng (TGKH) theo kỳ hạn và nợ phi tiền gửi, đến hiệu quả hoạt động được đo lường bằng tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm giúp các ngân hàng lựa chọn chiến lược vốn phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế tài chính về cấu trúc vốn, bao gồm:

  • Lý thuyết đánh đổi (Trade-off Theory) của Jensen & Meckling (1976) và Kraus & Litzenberger (1973), nhấn mạnh sự cân bằng giữa lợi ích và chi phí của nợ trong cấu trúc vốn.
  • Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory) của Myers & Majluf (1984), giải thích ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ trước khi huy động nợ bên ngoài.
  • Lý thuyết định thời điểm (Market Timing Theory) của Baker và Wurgler (2002), cho rằng các doanh nghiệp lựa chọn thời điểm phát hành vốn dựa trên điều kiện thị trường.

Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ TGKH theo kỳ hạn (ngắn hạn dưới 3 tháng, 3-12 tháng, dưới 12 tháng, trung hạn 1-5 năm, trung dài hạn trên 1 năm), tỷ lệ nợ phi tiền gửi trên tổng tài sản (NONDEP), quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ dư nợ cho vay trên TGKH (LDR), tốc độ tăng trưởng GDP (GDPR) và tỷ lệ lạm phát (INF). Hiệu quả hoạt động được đo bằng ROA, phản ánh khả năng sinh lời trên tổng tài sản.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng (panel data) của 26 NHTM cổ phần trong giai đoạn 2008-2022, với tổng cộng 390 quan sát. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán, trang web chính thức của các ngân hàng và các nguồn dữ liệu thứ cấp uy tín.

Phân tích định lượng được thực hiện trên phần mềm Stata 17.0, áp dụng các mô hình hồi quy: Pooled OLS, Fixed Effect Model (FEM), Random Effect Model (REM). Kiểm định chọn mô hình tối ưu dựa trên F-test, Breusch-Pagan và Hausman. Các kiểm định đa cộng tuyến (VIF), phương sai sai số thay đổi (Modified Wald), tự tương quan (Wooldridge) được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của mô hình.

Để xử lý vấn đề nội sinh và tính vững chắc của kết quả, phương pháp System Generalized Method of Moments (SGMM) được áp dụng, cùng với các kiểm định Sargan/Hansen và Arellano-Bond nhằm kiểm tra tính hiệu lực của biến công cụ và hiện tượng tự tương quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tiêu cực của TGKH ngắn hạn từ 3 đến 12 tháng và TGKH dưới 12 tháng đến HQHĐ: Kết quả hồi quy cho thấy tỷ lệ TGKH kỳ hạn từ 3 đến 12 tháng (SDEP2) và TGKH dưới 12 tháng (SDEP) có ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến ROA, với mức ý nghĩa thống kê cao. Điều này cho thấy việc sử dụng nguồn vốn ngắn hạn có thể làm giảm hiệu quả sinh lời của ngân hàng do áp lực chi phí vốn và rủi ro thanh khoản.

  2. Tác động tích cực của nợ phi tiền gửi (NONDEP) đến HQHĐ: Tỷ lệ nợ phi tiền gửi trên tổng tài sản có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ROA, phản ánh rằng nguồn vốn từ các khoản nợ khác ngoài tiền gửi khách hàng giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động.

  3. Mối quan hệ cùng chiều giữa quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ dư nợ cho vay trên TGKH (LDR) với HQHĐ: Quy mô ngân hàng và tỷ lệ dư nợ cho vay trên tiền gửi khách hàng đều có tác động tích cực đến ROA, cho thấy các ngân hàng lớn hơn và có tỷ lệ cho vay cao hơn thường đạt hiệu quả sinh lời tốt hơn.

  4. Tác động tiêu cực của tỷ lệ lạm phát (INF) và không có tác động đáng kể của tốc độ tăng trưởng GDP (GDPR): Lạm phát cao làm giảm hiệu quả hoạt động của ngân hàng do chi phí vốn tăng và rủi ro tín dụng gia tăng. Trong khi đó, tốc độ tăng trưởng GDP không có ảnh hưởng rõ rệt đến ROA trong giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết đánh đổi khi cho thấy việc sử dụng vốn ngắn hạn quá nhiều có thể làm tăng chi phí tài chính và rủi ro thanh khoản, từ đó làm giảm hiệu quả hoạt động. Ngược lại, nợ phi tiền gửi, thường là các khoản vay dài hạn hoặc vốn huy động từ các tổ chức tín dụng khác, giúp ngân hàng có nguồn vốn ổn định hơn, góp phần nâng cao lợi nhuận.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Phạm và cộng sự (2022) và Phạm Thị Hồng Nhung (2023) khi chỉ ra tác động tiêu cực của TGKH ngắn hạn và tác động tích cực của nợ phi tiền gửi. Tuy nhiên, sự khác biệt về tác động của GDP và lạm phát phản ánh đặc thù kinh tế Việt Nam trong giai đoạn có nhiều biến động kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ thắt chặt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng ROA và tỷ lệ các loại TGKH theo kỳ hạn qua các năm, cùng bảng hồi quy chi tiết các mô hình FEM, REM và SGMM để minh họa mức độ tác động và ý nghĩa thống kê của từng biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng nguồn vốn dài hạn và nợ phi tiền gửi: Các NHTM nên ưu tiên huy động và sử dụng các nguồn vốn dài hạn, đặc biệt là nợ phi tiền gửi, nhằm giảm áp lực thanh khoản và chi phí vốn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động. Thời gian thực hiện: trung hạn (2-3 năm). Chủ thể: Ban lãnh đạo ngân hàng, phòng quản lý vốn.

  2. Kiểm soát tỷ lệ tiền gửi ngắn hạn dưới 12 tháng: Ngân hàng cần xây dựng chính sách hạn chế tỷ trọng TGKH ngắn hạn, đặc biệt kỳ hạn từ 3 đến 12 tháng, nhằm giảm rủi ro thanh khoản và chi phí vốn. Thời gian thực hiện: ngắn hạn (1 năm). Chủ thể: Phòng quản lý rủi ro, phòng kinh doanh tiền gửi.

  3. Mở rộng quy mô và đa dạng hóa danh mục cho vay: Tăng quy mô hoạt động và nâng cao tỷ lệ dư nợ cho vay trên TGKH giúp cải thiện lợi nhuận, đồng thời đa dạng hóa danh mục cho vay để giảm rủi ro tín dụng. Thời gian thực hiện: trung và dài hạn (3-5 năm). Chủ thể: Ban điều hành, phòng tín dụng.

  4. Theo dõi và ứng phó linh hoạt với biến động kinh tế vĩ mô: Ngân hàng cần xây dựng các kịch bản ứng phó với lạm phát và các biến động kinh tế khác để duy trì hiệu quả hoạt động ổn định. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng phân tích kinh tế, ban quản trị rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược vốn và quản lý rủi ro phù hợp.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngân hàng: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh các quy định về vốn pháp định, tỷ lệ sử dụng vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn nhằm đảm bảo ổn định hệ thống.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình phân tích tác động cấu trúc vốn trong lĩnh vực ngân hàng.

  4. Nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá năng lực tài chính và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại dựa trên cấu trúc vốn và các chỉ số tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cấu trúc vốn ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng?
    CTV quyết định nguồn vốn và chi phí vốn của ngân hàng. Nghiên cứu cho thấy vốn ngắn hạn quá nhiều làm tăng rủi ro thanh khoản, giảm hiệu quả, trong khi nợ phi tiền gửi giúp tăng lợi nhuận nhờ nguồn vốn ổn định.

  2. Tại sao tỷ lệ tiền gửi ngắn hạn từ 3 đến 12 tháng lại có tác động tiêu cực?
    Tiền gửi kỳ hạn ngắn có thể bị rút nhanh, gây áp lực thanh khoản và chi phí huy động cao, làm giảm lợi nhuận ngân hàng.

  3. ROA có phải là chỉ số tốt nhất để đo hiệu quả hoạt động ngân hàng không?
    ROA phản ánh khả năng sinh lời trên tổng tài sản, không bị ảnh hưởng bởi đòn bẩy tài chính như ROE, nên được nhiều nghiên cứu và nhà quản lý sử dụng làm thước đo hiệu quả hoạt động.

  4. Làm thế nào để xử lý vấn đề nội sinh trong nghiên cứu tác động cấu trúc vốn?
    Phương pháp SGMM được áp dụng để sử dụng biến trễ làm biến công cụ, giúp kiểm soát nội sinh và tăng độ tin cậy của kết quả hồi quy.

  5. Các ngân hàng nên ưu tiên huy động vốn dài hạn hay ngắn hạn?
    Ưu tiên vốn dài hạn và nợ phi tiền gửi giúp giảm rủi ro thanh khoản và chi phí vốn, nâng cao hiệu quả hoạt động, trong khi vốn ngắn hạn nên được kiểm soát hợp lý để tránh áp lực tài chính.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định rõ tác động tiêu cực của tỷ lệ TGKH ngắn hạn từ 3 đến 12 tháng và dưới 12 tháng đến hiệu quả hoạt động của NHTM Việt Nam.
  • Nợ phi tiền gửi có tác động tích cực, giúp ngân hàng nâng cao lợi nhuận và ổn định tài chính.
  • Quy mô ngân hàng và tỷ lệ dư nợ cho vay trên TGKH là các yếu tố nội tại quan trọng thúc đẩy hiệu quả hoạt động.
  • Lạm phát có ảnh hưởng tiêu cực, trong khi tốc độ tăng trưởng GDP không tác động rõ rệt đến ROA trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Các đề xuất tập trung vào việc tối ưu hóa cấu trúc vốn, kiểm soát nguồn vốn ngắn hạn và tăng cường vốn dài hạn nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của các NHTM.

Tiếp theo, các ngân hàng và nhà quản lý nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới để củng cố nền tảng tài chính và thích ứng với biến động kinh tế. Để hiểu sâu hơn về tác động của cấu trúc vốn, độc giả được khuyến khích tham khảo chi tiết luận văn và áp dụng các mô hình phân tích phù hợp trong thực tiễn quản trị ngân hàng.