Tổng quan nghiên cứu

Chủ nghĩa thực dụng, một trào lưu triết học phương Tây hình thành từ cuối thế kỷ XIX và phát triển mạnh mẽ vào đầu thế kỷ XX, đã trở thành đặc trưng của tư tưởng Mỹ và ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống xã hội. Tại Việt Nam, quá trình hội nhập toàn cầu và phát triển kinh tế thị trường đã tạo điều kiện cho chủ nghĩa thực dụng du nhập và tác động đến lối sống, đặc biệt là thế hệ trẻ. Nghiên cứu này tập trung phân tích ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dụng đến lối sống của sinh viên trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn hiện nay, với mục tiêu làm rõ các biểu hiện tích cực và tiêu cực, từ đó đề xuất các giải pháp giáo dục định hướng lối sống lành mạnh.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm sinh viên các khoa trong trường, ngoại trừ khoa Đào tạo chất lượng cao và Trung tâm Đào tạo – Hợp tác quốc tế, với cỡ mẫu 287 phiếu khảo sát thu về từ 300 phiếu phát ra. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2013-2014 tại Thành phố Hồ Chí Minh. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho Ban Giám hiệu, các tổ chức Đoàn – Hội và cán bộ giáo viên trong việc xây dựng chương trình giáo dục đạo đức, lối sống phù hợp, góp phần phát huy giá trị truyền thống và đáp ứng yêu cầu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên cơ sở lý luận triết học chủ nghĩa thực dụng, tập trung vào các nguyên tắc cơ bản như tính hiệu quả, tính hữu dụng của tri thức và hành động, cũng như quan điểm về chân lý là cái gì mang lại lợi ích và thành công cho con người. Các lý thuyết của Charles Peirce, William James và John Dewey được vận dụng để phân tích nhận thức luận, phương pháp luận và quan điểm chính trị - xã hội của chủ nghĩa thực dụng. Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo quan điểm phát triển văn hóa xã hội – con người của Đảng Cộng sản Việt Nam, đặc biệt là các giá trị đạo đức truyền thống và tác động của kinh tế thị trường đến lối sống.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chủ nghĩa thực dụng (Pragmatism): Triết học coi tri thức là công cụ thích nghi với hoàn cảnh, chân lý là cái hữu dụng.
  • Lối sống thực dụng: Biểu hiện trong thái độ coi trọng lợi ích cá nhân, vật chất, và hiệu quả trong hành động.
  • Tính cá nhân: Ý thức tự lập, phát huy sáng tạo cá nhân trong học tập và cuộc sống.
  • Tính hai mặt của chủ nghĩa thực dụng: Vừa có tác động tích cực như thúc đẩy sáng tạo, vừa có mặt tiêu cực như ích kỷ, bàng quan xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu tài liệu và nghiên cứu định lượng. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: 287 phiếu khảo sát sinh viên các khoa trong trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, cùng các cuộc phỏng vấn sâu với giảng viên, cán bộ quản lý và sinh viên là cán bộ Đoàn – Hội.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên trong sinh viên các khoa, ngoại trừ khoa Đào tạo chất lượng cao và Trung tâm Đào tạo – Hợp tác quốc tế, đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá tỷ lệ đồng ý, không đồng ý với các biểu hiện lối sống thực dụng; so sánh tỷ lệ tham gia các hoạt động xã hội; phân tích định tính từ phỏng vấn sâu để làm rõ các biểu hiện và nguyên nhân.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2013-2014, với giai đoạn thu thập dữ liệu kéo dài khoảng 3 tháng, sau đó tiến hành phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biểu hiện tích cực của chủ nghĩa thực dụng trong sinh viên:

    • 47.3% sinh viên đồng ý với quan điểm tự ý thức cá nhân, chủ động học hỏi và phát huy sáng tạo trong học tập.
    • 48.9% cho biết có giao tiếp rộng và biết tự lập trong cuộc sống.
    • Tỷ lệ tham gia các hoạt động xã hội cao, ví dụ: 93.3% tham gia chiến dịch Mùa hè xanh, 90.1% tham gia Tiếp sức mùa thi, thể hiện sự năng động và trách nhiệm xã hội.
  2. Biểu hiện tiêu cực của chủ nghĩa thực dụng:

    • 56.7% sinh viên thừa nhận coi trọng lợi ích cá nhân, ích kỷ, vụ lợi và cơ hội.
    • 62.8% đồng ý coi trọng vật chất và đồng tiền.
    • 60.9% thể hiện tư tưởng hưởng thụ, ăn chơi, đua đòi.
    • 58.2% thừa nhận yêu đương bừa bãi, thiếu trách nhiệm.
    • 27.4% cho biết sao chép tài liệu của người khác là hành vi phổ biến để đạt kết quả cao trong học tập; 16.4% thuê viết tiểu luận, đồ án.
  3. Quan niệm về đồng tiền và tự do cá nhân:

    • 36.2% xem đồng tiền là mục đích của học tập, lao động và cuộc sống; 30% cho rằng không có tiền không thể giải quyết việc gì.
    • 27.1% cho rằng tự do là làm điều mình thích nhưng không đụng chạm đến người khác; 19.5% hiểu tự do là làm bất cứ điều gì mình thích.
  4. Thái độ xã hội và quan tâm cộng đồng:

    • 44.9% sinh viên quan tâm đến thông tin xã hội, trong khi 66.6% quan tâm đến chương trình giải trí.
    • 64% phản đối kịch liệt các hành vi sai trái xã hội, nhưng 47.4% cho rằng đó là điều bình thường của xã hội.
    • 38.3% chia sẻ khó khăn của người khác trên mạng xã hội, nhưng 11.5% thờ ơ, không liên quan.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chủ nghĩa thực dụng ảnh hưởng đa chiều đến lối sống sinh viên. Mặt tích cực thể hiện qua sự phát huy tính cá nhân, sáng tạo và năng động trong học tập cũng như tham gia các hoạt động xã hội, phù hợp với quan điểm của Dewey về giáo dục “vừa làm vừa học” và phát triển kỹ năng thực tiễn. Biểu đồ phân bố tỷ lệ tham gia hoạt động xã hội và thái độ tích cực có thể minh họa rõ nét sự năng động này.

Tuy nhiên, mặt tiêu cực cũng rất rõ ràng, với tỷ lệ cao sinh viên thể hiện thái độ ích kỷ, coi trọng vật chất và đồng tiền, thậm chí chấp nhận các hành vi gian lận trong học tập để đạt thành tích. Điều này phản ánh sự ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dụng trong việc đề cao hiệu quả và lợi ích cá nhân, đôi khi vượt qua chuẩn mực đạo đức truyền thống. Bảng so sánh các hành vi gian lận học tập và quan niệm về đồng tiền minh họa cho sự lệch chuẩn này.

So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục và xã hội học, kết quả tương đồng với xu hướng chung của giới trẻ trong bối cảnh toàn cầu hóa và kinh tế thị trường, khi các giá trị truyền thống bị thử thách bởi các giá trị thực dụng và tiêu dùng. Ý nghĩa của nghiên cứu nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết trong việc giáo dục đạo đức, lối sống lành mạnh, kết hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội để định hướng sinh viên phát triển toàn diện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục đạo đức và lối sống cho sinh viên:

    • Thực hiện thường xuyên, liên tục các chương trình giáo dục đạo đức, nhân cách, xây dựng quan niệm sống tích cực.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong các năm học tiếp theo, duy trì liên tục.
    • Chủ thể: Ban Giám hiệu, Khoa Lý luận Chính trị, Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên.
  2. Đổi mới nội dung và phương pháp giáo dục đạo đức:

    • Tăng cường vai trò giảng viên trong giáo dục, nâng cao nhận thức và trách nhiệm giáo dục lối sống cho sinh viên.
    • Áp dụng phương pháp giảng dạy tương tác, gắn lý thuyết với thực tiễn, khuyến khích tự học và phản biện.
    • Chủ thể: Giảng viên các khoa, phòng Công tác sinh viên.
  3. Kết hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội:

    • Tăng cường phối hợp với gia đình trong việc giáo dục sinh viên, tổ chức các hoạt động xã hội, câu lạc bộ lành mạnh.
    • Chủ thể: Nhà trường, gia đình, các tổ chức xã hội, cộng đồng sinh viên.
    • Thời gian: Xây dựng kế hoạch phối hợp trong năm học và duy trì lâu dài.
  4. Lồng ghép giáo dục pháp luật với định hướng lối sống:

    • Mở rộng nội dung môn Pháp luật đại cương, bổ sung kiến thức pháp luật liên quan đến thanh niên, sinh viên.
    • Tổ chức các buổi tuyên truyền, hội thảo về pháp luật và đạo đức xã hội.
    • Chủ thể: Khoa Luật, phòng Công tác sinh viên, các tổ chức Đoàn – Hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và cán bộ quản lý trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật:

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chương trình giáo dục đạo đức và lối sống phù hợp với sinh viên.
    • Use case: Thiết kế kế hoạch đào tạo, tổ chức các hoạt động giáo dục toàn diện.
  2. Giảng viên và cán bộ phòng Công tác sinh viên:

    • Lợi ích: Nắm bắt được biểu hiện thực tế của sinh viên, từ đó đổi mới phương pháp giảng dạy và công tác quản lý sinh viên.
    • Use case: Tổ chức các buổi sinh hoạt chuyên đề, hướng dẫn sinh viên phát triển nhân cách.
  3. Các tổ chức Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên:

    • Lợi ích: Định hướng hoạt động phong trào, xây dựng môi trường sinh hoạt lành mạnh, phát huy vai trò giáo dục của tổ chức.
    • Use case: Lập kế hoạch chiến dịch tình nguyện, phong trào văn hóa thể thao.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xã hội học, giáo dục:

    • Lợi ích: Tham khảo tài liệu nghiên cứu về ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dụng đến giới trẻ trong bối cảnh Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, bài báo khoa học liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chủ nghĩa thực dụng là gì và tại sao nó ảnh hưởng đến sinh viên?
    Chủ nghĩa thực dụng là triết học coi tri thức và hành động là công cụ để đạt hiệu quả và lợi ích. Nó ảnh hưởng đến sinh viên vì trong bối cảnh toàn cầu hóa và kinh tế thị trường, các giá trị thực dụng dễ dàng thâm nhập, tác động đến nhận thức và hành vi của giới trẻ.

  2. Biểu hiện tích cực của chủ nghĩa thực dụng trong sinh viên là gì?
    Sinh viên thể hiện tính tự lập, sáng tạo, năng động trong học tập và tham gia các hoạt động xã hội như tình nguyện, nghiên cứu khoa học, giúp họ phát triển kỹ năng và trách nhiệm xã hội.

  3. Những biểu hiện tiêu cực của chủ nghĩa thực dụng trong sinh viên gồm những gì?
    Bao gồm thái độ ích kỷ, coi trọng vật chất, đồng tiền, chấp nhận gian lận học tập, tư tưởng hưởng thụ, ăn chơi và thiếu trách nhiệm trong các mối quan hệ xã hội.

  4. Làm thế nào để giáo dục sinh viên có lối sống lành mạnh trong bối cảnh ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dụng?
    Cần tăng cường giáo dục đạo đức, đổi mới phương pháp giảng dạy, phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội, đồng thời lồng ghép giáo dục pháp luật để định hướng hành vi và nhận thức của sinh viên.

  5. Vai trò của gia đình và xã hội trong việc định hướng lối sống sinh viên là gì?
    Gia đình là môi trường giáo dục hành vi cụ thể, xã hội cung cấp chuẩn mực và chế tài pháp luật, nhà trường cung cấp kiến thức và lý luận. Sự phối hợp giữa ba chủ thể này tạo nên môi trường giáo dục toàn diện, giúp sinh viên phát triển nhân cách và lối sống tích cực.

Kết luận

  • Chủ nghĩa thực dụng có ảnh hưởng đa chiều đến lối sống sinh viên trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, vừa thúc đẩy tính sáng tạo, tự lập, vừa gây ra các biểu hiện tiêu cực như ích kỷ, coi trọng vật chất.
  • Nghiên cứu đã khảo sát 287 sinh viên với các số liệu cụ thể về quan điểm, hành vi và thái độ, làm rõ tính hai mặt của chủ nghĩa thực dụng trong đời sống sinh viên.
  • Đề xuất các giải pháp giáo dục đạo đức, đổi mới phương pháp giảng dạy, phối hợp nhà trường – gia đình – xã hội và tăng cường giáo dục pháp luật nhằm định hướng lối sống lành mạnh.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho công tác quản lý, giáo dục sinh viên và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác trong khu vực.

Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và tổ chức sinh viên cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các giải pháp này, góp phần xây dựng môi trường học tập và sinh hoạt lành mạnh, phát huy tối đa tiềm năng của sinh viên trong thời kỳ hội nhập.