I. Chủ nghĩa thực dụng sinh viên HCMUTE Khái quát và Thực trạng
Phần này khảo sát chủ nghĩa thực dụng sinh viên HCMUTE, nhấn mạnh vào thực trạng sinh viên HCMUTE hiện nay. Đề tài nghiên cứu ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dụng đến lối sống sinh viên HCMUTE. Nghiên cứu dựa trên nghiên cứu lối sống sinh viên HCMUTE và phân tích xu hướng sống sinh viên HCMUTE. Dữ liệu thu thập được từ phân tích lối sống sinh viên HCMUTE sẽ phản ánh quan điểm sống sinh viên HCMUTE và giá trị sống sinh viên HCMUTE. Nghiên cứu cũng xem xét thách thức sinh viên HCMUTE phải đối mặt trong bối cảnh kinh tế thị trường và cạnh tranh. Cơ hội sinh viên HCMUTE được nêu bật, đặc biệt liên quan đến phát triển cá nhân và thành công. Nghiên cứu sẽ so sánh lối sống sinh viên HCMUTE với sinh viên các trường khác, tìm kiếm sự khác biệt và điểm tương đồng.
1.1. Định nghĩa và biểu hiện của chủ nghĩa thực dụng trong bối cảnh sinh viên HCMUTE
Đề tài xác định chủ nghĩa thực dụng như một Salient Keyword là một hệ tư tưởng coi trọng hiệu quả thực tiễn, lợi ích cá nhân. Trong thực trạng sinh viên HCMUTE, chủ nghĩa thực dụng thể hiện qua việc đặt nặng kết quả học tập, việc làm sau tốt nghiệp hơn là quá trình học tập, trau dồi kiến thức. Sinh viên ưu tiên chọn ngành nghề có tương lai nghề nghiệp sáng sủa, thu nhập cao. Thực dụng tích cực có thể là động lực thúc đẩy phát triển cá nhân, nhưng thực dụng tiêu cực có thể dẫn đến áp lực xã hội, thiếu lý tưởng sống. Tư duy thực dụng ( Salient LSI keyword) ảnh hưởng đến mối quan hệ ( Semantic LSI keyword) giữa sinh viên, giảm tính cộng đồng. Sinh viên đại học (Semantic Entity) tại HCMUTE (Salient Entity) là đối tượng nghiên cứu chính. Lối sống hiện đại (Close Entity) của sinh viên bị ảnh hưởng trực tiếp.
1.2. Phân tích tác động của chủ nghĩa thực dụng đến học tập và nghề nghiệp
Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng chủ nghĩa thực dụng đến học tập. Sinh viên có thể chỉ học để đạt điểm cao, lấy bằng cấp, bỏ qua việc hiểu sâu kiến thức. Ảnh hưởng chủ nghĩa thực dụng đến sự nghiệp cũng được đề cập. Sinh viên có xu hướng chọn ngành nghề dễ xin việc, lương cao, bất chấp đam mê cá nhân. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân lực trong các ngành nghề then chốt. Cân bằng giữa thực dụng và lý tưởng (Semantic LSI keyword) là vấn đề cần được xem xét. Giải pháp cho lối sống thực dụng ( Semantic LSI keyword) của sinh viên được đề xuất. Thực dụng tích cực (Salient LSI keyword) và thực dụng tiêu cực cần được phân biệt rõ ràng. Sinh viên HCMUTE ( Salient Entity) cần được định hướng đúng đắn để lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với năng lực và đam mê. Định hướng nghề nghiệp (Close Entity) là yếu tố quan trọng giúp sinh viên giảm áp lực (Semantic LSI keyword).
II. Chủ nghĩa thực dụng và các mối quan hệ xã hội của sinh viên HCMUTE
Phần này tập trung vào ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dụng đến mối quan hệ của sinh viên HCMUTE. Mối quan hệ xã hội của sinh viên bị ảnh hưởng bởi quan điểm sống thực dụng. Nghiên cứu tìm hiểu tác động của chủ nghĩa thực dụng đến hạnh phúc. Thực dụng (Salient Keyword) có thể gây ra sự cô đơn, thiếu gắn kết xã hội. Lối sống sinh viên HCMUTE (Salient LSI keyword) được nhìn nhận dưới góc độ các mối quan hệ. Gia đình, bạn bè, người yêu... các mối quan hệ này bị ảnh hưởng như thế nào? Thực trạng sinh viên HCMUTE ( Salient Entity) hiện nay cần được đánh giá một cách khách quan.
2.1. Tác động đến mối quan hệ bạn bè và tình yêu
Nghiên cứu xem xét tác động của chủ nghĩa thực dụng đến tình bạn. Tình bạn có thể trở nên thực dụng, dựa trên lợi ích cá nhân. Mối quan hệ tình yêu cũng bị ảnh hưởng. Lựa chọn bạn đời có thể dựa trên điều kiện vật chất, địa vị xã hội. Thực dụng (Salient Keyword) làm giảm đi sự chân thành, lòng tin trong các mối quan hệ. Quan điểm sống (Semantic LSI keyword) của sinh viên được xem xét kỹ lưỡng. Giải pháp cho lối sống thực dụng (Semantic LSI keyword) trong các mối quan hệ được đề xuất. Sinh viên HCMUTE (Salient Entity) cần được trang bị kỹ năng xây dựng các mối quan hệ lành mạnh, bền vững. Kỹ năng giao tiếp (Close Entity) là một yếu tố quan trọng.
2.2. Ảnh hưởng đến quan hệ gia đình và cộng đồng
Nghiên cứu xem xét ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dụng đến quan hệ gia đình. Sinh viên có thể ít dành thời gian cho gia đình vì tập trung vào học tập, công việc. Quan hệ với cộng đồng cũng bị ảnh hưởng. Sinh viên ít tham gia các hoạt động cộng đồng vì cho rằng không mang lại lợi ích cá nhân. Thực dụng tiêu cực (Salient LSI keyword) làm suy giảm tình cảm gia đình, ý thức cộng đồng. Cân bằng giữa thực dụng và trách nhiệm xã hội (Semantic LSI keyword) là vấn đề nan giải. Giải pháp ( Semantic LSI keyword) giúp sinh viên cân bằng giữa lợi ích cá nhân và trách nhiệm với gia đình, xã hội được đề xuất. Sinh viên đại học (Semantic Entity) cần được giáo dục về lòng nhân ái, trách nhiệm cộng đồng. Cộng đồng (Close Entity) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của cá nhân.