I. Chính sách tiền tệ và ổn định tài chính
Chính sách tiền tệ là công cụ quan trọng của Ngân hàng Nhà nước nhằm điều tiết nền kinh tế. Nó tác động trực tiếp đến ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại thông qua các kênh truyền dẫn như lãi suất, tín dụng và thị trường tài chính. Sau khủng hoảng 2008, vai trò của chính sách tiền tệ trong việc đảm bảo ổn định tài chính được nhấn mạnh. Các nghiên cứu chỉ ra rằng chính sách tiền tệ thắt chặt, đặc biệt thông qua việc tăng lãi suất, có thể làm giảm mức độ chấp nhận rủi ro của các ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến tính ổn định tài chính.
1.1. Tác động của lãi suất
Lãi suất là công cụ chính của chính sách tiền tệ. Khi Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất, các ngân hàng thương mại thường tăng dự phòng rủi ro, phản ánh mức độ chấp nhận rủi ro cao hơn. Điều này dẫn đến giảm hệ số an toàn vốn, làm suy yếu tính ổn định tài chính. Nghiên cứu của De Moraes và cộng sự (2016) cũng chỉ ra mối quan hệ nghịch chiều giữa lãi suất và ổn định tài chính thông qua kênh rủi ro tín dụng.
1.2. Kênh tín dụng
Chính sách tiền tệ thắt chặt làm giảm lượng tín dụng cung cấp ra thị trường, từ đó giảm rủi ro tín dụng. Tuy nhiên, việc giảm tín dụng cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế. Nghiên cứu của Montes và Peixoto (2014) cho thấy các ngân hàng thường điều chỉnh dự phòng rủi ro để phản ứng với chính sách tiền tệ, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến ổn định tài chính.
II. Mức độ chấp nhận rủi ro và ổn định tài chính
Mức độ chấp nhận rủi ro là yếu tố trung gian quan trọng trong việc truyền tải tác động của chính sách tiền tệ đến ổn định tài chính. Khi các ngân hàng thương mại chấp nhận rủi ro cao hơn, tỷ lệ tài sản có rủi ro tăng, dẫn đến giảm hệ số an toàn vốn. Điều này làm suy yếu tính ổn định tài chính của hệ thống ngân hàng. Nghiên cứu của Altunbas và cộng sự (2014) chỉ ra rằng lãi suất thấp kéo dài có thể khuyến khích các ngân hàng chấp nhận rủi ro quá mức.
2.1. Đo lường mức độ chấp nhận rủi ro
Mức độ chấp nhận rủi ro được đo lường thông qua tỷ lệ dự phòng rủi ro và tỷ lệ tài sản có rủi ro. Khi Ngân hàng Nhà nước thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt, các ngân hàng thường tăng dự phòng rủi ro, phản ánh mức độ chấp nhận rủi ro cao hơn. Điều này dẫn đến giảm hệ số an toàn vốn, làm suy yếu tính ổn định tài chính.
2.2. Tác động đến hệ số an toàn vốn
Hệ số an toàn vốn là thước đo quan trọng để đánh giá tính ổn định tài chính của các ngân hàng. Khi mức độ chấp nhận rủi ro tăng, tỷ lệ tài sản có rủi ro tăng, dẫn đến giảm hệ số an toàn vốn. Nghiên cứu của Mili và cộng sự (2017) cũng chỉ ra rằng trong thời kỳ tăng trưởng kinh tế mạnh, các ngân hàng thường giảm vốn điều tiết, làm tăng rủi ro tài chính.
III. Hàm ý chính sách và quản trị
Nghiên cứu này đưa ra các hàm ý chính sách quan trọng cho Ngân hàng Nhà nước và các ngân hàng thương mại. Đối với Ngân hàng Nhà nước, cần cân nhắc kỹ lưỡng khi điều chỉnh lãi suất để tránh tác động tiêu cực đến ổn định tài chính. Đối với các ngân hàng thương mại, cần tăng cường quản lý rủi ro và duy trì hệ số an toàn vốn ở mức hợp lý.
3.1. Hàm ý chính sách đối với Ngân hàng Nhà nước
Ngân hàng Nhà nước cần cân nhắc kỹ lưỡng khi điều chỉnh lãi suất, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động. Việc áp dụng các quy định Basel 2 và Basel 3 cũng cần được thực hiện nghiêm ngặt để đảm bảo tính ổn định tài chính của hệ thống ngân hàng.
3.2. Hàm ý quản trị đối với ngân hàng thương mại
Các ngân hàng thương mại cần tăng cường quản lý rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng và rủi ro thị trường. Việc duy trì hệ số an toàn vốn ở mức hợp lý và tăng vốn điều tiết kịp thời là yếu tố quan trọng để đảm bảo ổn định tài chính.