I. Tổng quan về sự tham gia xã hội của lao động hồi hương
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, di cư lao động quốc tế là một xu thế nổi lên, mang lại cơ hội cải thiện việc làm và thu nhập cho nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam. Theo Cục Quản lý Lao động ngoài nước, năm 2017, Việt Nam đã đưa 134.751 lao động đi làm việc ở nước ngoài. Di cư lao động có thể là một chiến lược nghề nghiệp đúng đắn, giúp cải thiện mức sống, mở rộng cơ hội việc làm và nâng cao chất lượng giáo dục. Di cư lao động quốc tế được xem là một sách lược quan trọng trong chiến lược phát triển quốc gia khi kỹ năng và nguồn lực mà người lao động di cư tích lũy trong thời gian làm việc ở nước ngoài được phát triển một cách hiệu quả khi họ trở về [Dolab, 2012].
1.1. Vai trò của người lao động trở về Việt Nam
Người lao động trở về mang theo kỹ năng và kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài. Điều này có thể thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội ở địa phương. Họ cũng có thể đóng góp vào trao đổi văn hóa và tăng cường kết nối quốc tế. Việc tái hòa nhập xã hội thành công của họ là rất quan trọng để tận dụng tối đa tiềm năng này. Các chính sách hỗ trợ cần được thiết kế để giúp họ vượt qua những thách thức và khai thác cơ hội.
1.2. Ý nghĩa của nghiên cứu về tái hòa nhập cộng đồng
Nghiên cứu về sự tham gia xã hội của người lao động sau khi trở về Việt Nam giúp hiểu rõ hơn về quá trình tái hòa nhập cộng đồng. Nó cũng giúp xác định những yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của quá trình này. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các chương trình hỗ trợ cộng đồng hiệu quả hơn và thúc đẩy sự phát triển bền vững ở địa phương.
II. Thách thức hòa nhập xã hội cho người lao động hồi hương
Hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ta nói chung, thực tế hiện nay Nhà nước cũng như các đơn vị có liên quan mới chỉ tập trung sự quan tâm chú ý đến việc nâng cao nhận thức, các nhu cầu và phúc lợi của những người lao động trước khi họ di cư và trong khi họ làm việc ở nước ngoài. Tuy nhiên, việc tái hòa nhập về kinh tế và xã hội khi họ trở về lại ít được chú ý hơn. Những người di cư lao động trở về có thể phải đối mặt với một loạt các thách thức, bao gồm tình trạng thiếu việc làm, nợ nần, mâu thuẫn trong gia đình, và một số vấn đề liên quan đến sức khỏe [Dolab, 2012].
2.1. Vấn đề việc làm và thu nhập sau khi trở về Việt Nam
Một số nghiên cứu cho thấy người lao động sau khi trở về Việt Nam thường quay lại làm các công việc không có kỹ năng hoặc những công việc họ đã từng làm trước khi di cư. Những công việc này không tương thích với kiến thức hay kỹ năng họ tích lũy trong thời gian làm việc ở nước ngoài [Anna Wang 2015; Cục lãnh sự, 2011; Phạm Nguyên Cường, 2013; IOM, 2014]. Điều này dẫn đến tình trạng thất nghiệp hoặc làm việc không hiệu quả.
2.2. Khó khăn về tâm lý và mối quan hệ gia đình
Quá trình hội nhập cộng đồng sau khi trở về Việt Nam có thể gây ra stress, trầm cảm và các vấn đề sức khỏe tâm lý khác. Sự thay đổi về quan điểm sống và giá trị cũng có thể dẫn đến mâu thuẫn trong mối quan hệ gia đình. Việc thích nghi văn hóa trở lại với môi trường Việt Nam cũng là một thách thức lớn.
2.3. Thiếu chính sách hỗ trợ đầy đủ và hiệu quả
Hiện tại, các chính sách hỗ trợ cho người lao động sau khi trở về Việt Nam còn hạn chế. Thiếu các chương trình đào tạo kỹ năng, tư vấn việc làm và hỗ trợ tài chính để giúp họ khởi nghiệp hoặc tìm kiếm cơ hội việc làm phù hợp. Mạng lưới hỗ trợ cộng đồng cũng chưa được phát triển đầy đủ.
III. Phương pháp thúc đẩy tái hòa nhập xã hội Gợi ý hiệu quả
Để giải quyết các vấn đề của người lao động sau khi về nước cần những giải pháp thiết thực. Cần tập trung vào đào tạo, định hướng và hỗ trợ tài chính. Ngoài ra, cần tạo ra các mạng lưới liên kết hỗ trợ để tăng cường sự tham gia xã hội.
3.1. Tăng cường đào tạo kỹ năng và tư vấn việc làm
Cần xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng phù hợp với nhu cầu thị trường lao động trong nước. Đồng thời, cung cấp dịch vụ tư vấn việc làm chuyên nghiệp để giúp người lao động xác định cơ hội việc làm phù hợp và phát triển kỹ năng tìm việc.
3.2. Hỗ trợ khởi nghiệp và đầu tư cho lao động hồi hương
Cần tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động tiếp cận các nguồn vốn hỗ trợ tài chính để khởi nghiệp hoặc đầu tư vào các dự án kinh doanh nhỏ. Cung cấp các khóa đào tạo về quản lý tài chính và kỹ năng kinh doanh để giúp họ thành công.
3.3. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ cộng đồng vững mạnh
Cần tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và doanh nghiệp để xây dựng mạng lưới hỗ trợ cộng đồng toàn diện. Mạng lưới này cần cung cấp các dịch vụ tư vấn, hỗ trợ tâm lý, kết nối với các cơ hội việc làm và tạo điều kiện cho người lao động tham gia các hoạt động xã hội.
IV. Nghiên cứu trường hợp sự tham gia xã hội ở Nghệ An
Nghệ An là một trong những tỉnh có số lượng người đi lao động xuất khẩu cao nhất nước. Riêng năm 2017, số lượng lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài theo hợp đồng là 13. Hiện, tổng số lao động của tỉnh đang làm việc có thời hạn ở nước ngoài khoảng 61. Nguồn thu nhập do xuất khẩu lao động chuyển về tỉnh hàng năm ước đạt 255 triệu USD/năm. Qua đó, đã góp phần quan trọng, tích cực trong thực hiện chương trình mục tiêu giải quyết việc làm và giảm nghèo bền vững, xây dựng nông thôn mới, tạo sự ổn định về an ninh chính trị xã hội trên địa bàn và thúc đẩy Nghệ An phát triển và hội nhập [Sở Lao động-Thương binh và Xã hội tỉnh Nghệ An, 2018].
4.1. Đặc điểm lao động hồi hương tại Nghệ An
Nghiên cứu tại Nghệ An cho thấy nhiều người lao động trở về có mong muốn đóng góp cho xã hội. Tuy nhiên, họ gặp nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội việc làm phù hợp và tái hòa nhập cộng đồng. Cần có các chính sách hỗ trợ đặc thù để giúp họ phát huy tiềm năng.
4.2. Vai trò của tổ chức xã hội trong hỗ trợ hội nhập
Các tổ chức xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người lao động tái hòa nhập cộng đồng. Họ cung cấp các dịch vụ tư vấn, hỗ trợ tâm lý, kết nối với các cơ hội việc làm và tạo điều kiện cho người lao động tham gia các hoạt động xã hội. Cần tăng cường sự hợp tác giữa các tổ chức xã hội và cơ quan nhà nước để nâng cao hiệu quả hỗ trợ.
V. Đánh giá và đề xuất về Chính sách hỗ trợ người lao động
Cần có những đánh giá thực tế về các chính sách hiện hành, để từ đó có những đề xuất hỗ trợ người lao động phù hợp, giúp họ hòa nhập lại với cộng đồng, và phát huy hết khả năng của mình.
5.1. Đánh giá tính hiệu quả của các Chính sách hiện hành
Cần phải có những đánh giá thực tế về những chính sách hỗ trợ người lao động hiện tại. Từ đó, phát huy những điểm mạnh, và tìm ra những điểm cần khắc phục và phát triển.
5.2. Đề xuất phát triển những Chính sách mới phù hợp
Cần có những chính sách mới nhằm hỗ trợ cho người lao động về tài chính, đào tạo và phát triển kỹ năng. Giúp họ dễ dàng hòa nhập với cộng đồng và có thể phát huy hết khả năng của mình.
VI. Tương lai của sự tham gia xã hội của lao động hồi hương
Sự tham gia xã hội của người lao động sau khi trở về Việt Nam là một vấn đề quan trọng cần được quan tâm và đầu tư. Với những nỗ lực từ chính phủ, các tổ chức xã hội và cộng đồng, người lao động có thể vượt qua những thách thức và đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước.
6.1. Hợp tác quốc tế trong vấn đề tái hòa nhập xã hội
Cần tăng cường hợp tác quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi các mô hình hỗ trợ cộng đồng hiệu quả. Các tổ chức quốc tế có thể cung cấp nguồn lực tài chính và kỹ thuật để giúp Việt Nam xây dựng các chương trình tái hòa nhập xã hội toàn diện.
6.2. Vai trò của doanh nghiệp xã hội và tình nguyện
Doanh nghiệp xã hội có thể tạo ra các cơ hội việc làm cho người lao động sau khi trở về Việt Nam. Các hoạt động tình nguyện có thể giúp họ kết nối với cộng đồng và phát triển kỹ năng mềm. Cần khuyến khích sự tham gia của các doanh nghiệp và cá nhân vào các hoạt động này.