Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế, giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Theo ước tính, mỗi năm chỉ có dưới 10% học sinh tốt nghiệp trung học cơ sở (THCS) lựa chọn học nghề tại các cơ sở đào tạo nghề và trung cấp chuyên nghiệp (TCCN). Điều này đặt ra thách thức lớn cho các trường nghề trong việc thu hút học viên, trong đó Trường Trung cấp nghề Thủ Đức cũng không ngoại lệ. Việc nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo nghề được xem là giải pháp then chốt để tăng sự hài lòng của học viên, từ đó thúc đẩy truyền miệng tích cực, một kênh quảng bá hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát mức độ hài lòng của học viên về chất lượng dịch vụ đào tạo nghề tại Trường Trung cấp nghề Thủ Đức và đánh giá tác động của sự hài lòng đến hành vi truyền miệng của học viên. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian 6 tháng, từ tháng 5 đến tháng 11 năm 2015, với phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trường Trung cấp nghề Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nghề mà còn hỗ trợ nhà trường trong việc xây dựng chiến lược thu hút học viên hiệu quả, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của hệ thống giáo dục nghề nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ, sự hài lòng và truyền miệng. Đầu tiên, mô hình HEdPERF của Firdaus (2005) được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ giáo dục nghề nghiệp, bao gồm sáu yếu tố: khía cạnh học thuật, khía cạnh ngoài học thuật, chương trình học, sự tiếp cận, cơ sở vật chất và danh tiếng. Tiếp theo, lý thuyết về sự hài lòng khách hàng dựa trên mô hình “Kỳ vọng – Xác nhận” của Oliver (1980) giúp giải thích quá trình hình thành sự hài lòng của học viên khi trải nghiệm dịch vụ đào tạo. Cuối cùng, mô hình tác động của sự hài lòng đến hành vi truyền miệng của Raymond (2006) được áp dụng để phân tích mối quan hệ giữa sự hài lòng và truyền miệng tích cực của học viên.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ đào tạo nghề: Mức độ đáp ứng các yếu tố như kiến thức giảng viên, cơ sở vật chất, chương trình học và danh tiếng trường.
  • Sự hài lòng: Phản ứng cảm xúc của học viên dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế.
  • Truyền miệng (Word of Mouth - WOM): Hành vi chia sẻ thông tin tích cực hoặc tiêu cực về dịch vụ đào tạo giữa học viên với nhau.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính:

  1. Nghiên cứu định tính sơ bộ: Thảo luận nhóm với 10 học viên thuộc các ngành nghề khác nhau nhằm hiệu chỉnh thang đo và bổ sung mô hình nghiên cứu.
  2. Nghiên cứu định lượng chính thức: Khảo sát 462 học viên hệ chính quy năm 1 và năm 2 tại Trường Trung cấp nghề Thủ Đức, được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên phân tầng, phản ánh tỷ lệ học viên theo từng ngành nghề và niên khóa.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, sử dụng các công cụ phân tích như thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội. Kích thước mẫu 462 đáp viên đảm bảo vượt mức tối thiểu theo yêu cầu phân tích nhân tố và hồi quy đa biến. Thời gian nghiên cứu kéo dài 6 tháng, từ tháng 5 đến tháng 11 năm 2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng của học viên về chất lượng dịch vụ đào tạo:

    • Yếu tố danh tiếng trường có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng với hệ số beta = 0,396.
    • Tiếp theo là yếu tố sự tiếp cận (beta = 0,218), cơ sở vật chất (beta = 0,201) và thái độ của giáo viên (beta = 0,092).
    • Ba yếu tố còn lại gồm kiến thức và kỹ năng giảng dạy của giáo viên, khía cạnh ngoài học thuật và chương trình học không có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng.
  2. Ảnh hưởng của sự hài lòng đến truyền miệng:

    • Sự hài lòng của học viên có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hành vi truyền miệng tích cực, thể hiện qua việc học viên sẵn sàng giới thiệu trường cho người khác.
  3. Sự khác biệt giữa các nhóm học viên:

    • Hầu hết các yếu tố không có sự khác biệt đáng kể về đánh giá chất lượng dịch vụ và sự hài lòng giữa các nhóm học viên theo ngành nghề và niên khóa.
    • Riêng yếu tố danh tiếng có sự khác biệt giữa các ngành nghề, trong đó học viên ngành Kế toán doanh nghiệp đánh giá thấp nhất.
  4. Tỷ lệ hồi đáp khảo sát đạt 92,4% với 462 mẫu hợp lệ, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy danh tiếng trường là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của học viên, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của uy tín trong giáo dục nghề nghiệp. Sự tiếp cận và cơ sở vật chất cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh nhu cầu của học viên về môi trường học tập thuận tiện và trang thiết bị hiện đại. Thái độ của giáo viên tuy có tác động nhỏ hơn nhưng vẫn góp phần tạo nên trải nghiệm tích cực cho học viên.

Việc ba yếu tố kiến thức và kỹ năng giảng dạy, khía cạnh ngoài học thuật và chương trình học không ảnh hưởng đáng kể có thể do học viên chưa nhận thức rõ hoặc chưa đánh giá cao các yếu tố này trong bối cảnh hiện tại. Kết quả này cũng cho thấy cần có các biện pháp nâng cao nhận thức và cải tiến các yếu tố này để tăng sự hài lòng toàn diện.

Sự hài lòng được xác định là cầu nối quan trọng dẫn đến hành vi truyền miệng tích cực, khẳng định vai trò của truyền miệng như một kênh marketing hiệu quả trong giáo dục nghề nghiệp. Sự khác biệt về đánh giá danh tiếng giữa các ngành nghề cho thấy cần có chiến lược truyền thông và nâng cao uy tín phù hợp với từng nhóm học viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng, bảng phân tích hồi quy thể hiện hệ số beta và mức ý nghĩa, cũng như biểu đồ phân bố đánh giá theo ngành nghề và niên khóa để minh họa sự khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao danh tiếng trường:

    • Tăng cường các hoạt động quảng bá thành tích đào tạo và việc làm của học viên tốt nghiệp.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng truyền thông.
  2. Cải thiện sự tiếp cận dịch vụ:

    • Đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường hỗ trợ học viên trong quá trình học tập.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và các bộ phận liên quan.
  3. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất:

    • Cập nhật trang thiết bị dạy nghề hiện đại, cải tạo phòng học và khuôn viên trường.
    • Thời gian thực hiện: 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cơ sở vật chất và tài chính.
  4. Đào tạo nâng cao thái độ và kỹ năng giảng viên:

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng về kỹ năng sư phạm và giao tiếp với học viên.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.
  5. Tận dụng kênh truyền miệng tích cực:

    • Khuyến khích học viên chia sẻ trải nghiệm tích cực qua các sự kiện, mạng xã hội và chương trình giới thiệu bạn bè.
    • Thời gian thực hiện: liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng truyền thông và các câu lạc bộ học viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và quản lý các trường đào tạo nghề:

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và truyền miệng của học viên để xây dựng chiến lược phát triển trường.
    • Use case: Thiết kế chương trình cải tiến chất lượng dịch vụ đào tạo.
  2. Giảng viên và nhân viên đào tạo nghề:

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về vai trò của thái độ và chất lượng giảng dạy trong việc tạo sự hài lòng cho học viên.
    • Use case: Tham gia các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng sư phạm.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, giáo dục:

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích trong lĩnh vực chất lượng dịch vụ giáo dục nghề nghiệp.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến giáo dục và marketing dịch vụ.
  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và chính sách công:

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả các chính sách phân luồng và nâng cao chất lượng đào tạo nghề.
    • Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển giáo dục nghề nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ đào tạo nghề được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
    Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua sáu yếu tố chính: khía cạnh học thuật, khía cạnh ngoài học thuật, chương trình học, sự tiếp cận, cơ sở vật chất và danh tiếng trường. Trong nghiên cứu này, danh tiếng và sự tiếp cận được xác định là những yếu tố quan trọng nhất.

  2. Sự hài lòng của học viên ảnh hưởng thế nào đến truyền miệng?
    Sự hài lòng tạo ra hành vi truyền miệng tích cực, khi học viên cảm thấy hài lòng sẽ sẵn sàng giới thiệu trường cho người khác, góp phần tăng cường uy tín và thu hút học viên mới.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) để hiệu chỉnh thang đo và phương pháp định lượng (khảo sát với 462 học viên) để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.

  4. Có sự khác biệt nào trong đánh giá chất lượng dịch vụ giữa các ngành nghề không?
    Hầu hết các yếu tố không có sự khác biệt đáng kể, ngoại trừ yếu tố danh tiếng, trong đó học viên ngành Kế toán doanh nghiệp đánh giá thấp hơn các ngành khác.

  5. Làm thế nào để nhà trường tận dụng hiệu quả kênh truyền miệng?
    Nhà trường nên tổ chức các hoạt động khuyến khích học viên chia sẻ trải nghiệm tích cực, xây dựng cộng đồng học viên gắn kết và sử dụng mạng xã hội để lan tỏa thông tin tích cực về trường.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của học viên gồm danh tiếng, sự tiếp cận, cơ sở vật chất và thái độ của giáo viên.
  • Sự hài lòng của học viên có tác động tích cực đến hành vi truyền miệng, góp phần quảng bá hình ảnh trường nghề.
  • Sự khác biệt về đánh giá danh tiếng giữa các ngành nghề cho thấy cần có chiến lược truyền thông phù hợp.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu 462 học viên đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo và tận dụng hiệu quả kênh truyền miệng trong giai đoạn 6-18 tháng tới.

Nhà trường và các bên liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao sự hài lòng và truyền miệng tích cực, từ đó thu hút và giữ chân học viên, góp phần phát triển bền vững giáo dục nghề nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh.