Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động tự học đóng vai trò then chốt trong quá trình học tập của sinh viên đại học, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ theo học chế tín chỉ. Theo khảo sát trên gần 800 sinh viên hệ chính quy năm 2 và năm 3 thuộc các ngành Toán, Văn, Anh và Giáo dục Mầm non tại Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh và Trường Đại học Sài Gòn trong năm học 2013-2014, nhận thức và thái độ về tự học của sinh viên đã có những chuyển biến tích cực. Khoảng 62,5% sinh viên đồng ý rằng tự học là việc tự mình đặt và giải quyết vấn đề trong học tập, 59% cho rằng tự học giúp hoàn thành yêu cầu từ giảng viên, và 48,3% nhận thức được việc tự lập kế hoạch và hoàn thành mục tiêu tự học. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những khó khăn như sinh viên chưa mạnh dạn trao đổi thắc mắc với giảng viên và bạn bè, kỹ năng kiểm tra, đánh giá kết quả tự học chưa được sử dụng thường xuyên.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng hoạt động tự học của sinh viên hai trường đại học trên, so sánh sự khác biệt và tương đồng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả tự học. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 9/2013 đến tháng 3/2015 tại TP. Hồ Chí Minh, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, phát triển năng lực tự học và kỹ năng nghiên cứu độc lập của sinh viên, góp phần đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học và nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tự học và học tập chủ động, trong đó nhấn mạnh vai trò của nhận thức, thái độ và kỹ năng tự học trong việc hình thành năng lực học tập suốt đời. Lý thuyết của Henri Holec về tự học như khả năng tự quản lý việc học của bản thân được vận dụng làm nền tảng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Nhận thức về tự học: Hiểu biết về vai trò, ý nghĩa và phương pháp tự học.
  • Thái độ tự học: Bao gồm động cơ, hứng thú, ý chí khắc phục khó khăn và sự tự giác trong học tập.
  • Kỹ năng tự học: Khả năng lập kế hoạch, lựa chọn tài liệu, vận dụng kiến thức và tự đánh giá kết quả học tập.

Mô hình nghiên cứu tập trung phân tích ảnh hưởng của các yếu tố chủ quan (như nhận thức, thái độ, kỹ năng của sinh viên) và yếu tố khách quan (như vai trò của giảng viên, nhà trường) đến hoạt động tự học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Cỡ mẫu gồm 772 sinh viên năm 2 và năm 3 hệ chính quy tập trung thuộc 4 ngành sư phạm của hai trường đại học. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng theo ngành học và năm học nhằm đảm bảo tính đại diện.

Các công cụ thu thập dữ liệu bao gồm:

  • Bảng hỏi khảo sát: Đánh giá nhận thức, thái độ, kỹ năng tự học và các yếu tố ảnh hưởng.
  • Phỏng vấn sâu: Với 16 giảng viên và 10 sinh viên nhằm làm rõ các vấn đề khảo sát.
  • Quan sát sư phạm: Theo dõi hoạt động tự học ngoài giờ lên lớp.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các phân tích thống kê mô tả, kiểm định T-test độc lập để so sánh sự khác biệt giữa hai nhóm sinh viên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tự học: 62,5% sinh viên đồng ý tự học là tự mình đặt và giải quyết vấn đề trong học tập; 59% cho rằng tự học giúp hoàn thành yêu cầu giảng viên; 48,3% nhận thức được việc tự lập kế hoạch và hoàn thành mục tiêu tự học. Sinh viên Trường ĐH Sư phạm TP. Hồ Chí Minh có mức độ đồng ý cao hơn về việc đọc sách, tài liệu tham khảo (ĐTB 1,70 so với 1,66 của ĐH Sài Gòn), trong khi sinh viên ĐH Sài Gòn đồng ý nhiều hơn với việc học theo hứng thú, sở thích (ĐTB 1,97 so với 1,93).

  2. Thái độ tự học: Sinh viên hai trường đều thể hiện thái độ tích cực với tự học, đặc biệt là mong muốn có kết quả học tập tốt hơn (ĐTB 1,7) và mong muốn kiến thức sâu rộng hơn (ĐTB 1,65). Tuy nhiên, sinh viên ĐH Sư phạm TP. Hồ Chí Minh có xu hướng tự học chủ động hơn, còn sinh viên ĐH Sài Gòn có biểu hiện cố gắng giải quyết khó khăn trong tự học nhiều hơn.

  3. Kỹ năng tự học: Sinh viên thường xuyên sử dụng các kỹ năng như ghi chú, tóm tắt thông tin (61%), lựa chọn thông tin cần thiết trong sách và tài liệu tham khảo (56,7%), nhận biết vấn đề cần tự học (63%). Sinh viên ĐH Sài Gòn sử dụng kỹ năng tự học ở mức độ thường xuyên cao hơn sinh viên ĐH Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, đặc biệt là kỹ năng trao đổi, thảo luận với giảng viên và vận dụng lý thuyết vào thực tiễn.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến tự học: Yếu tố chủ quan từ bản thân sinh viên như nhận thức về tầm quan trọng của tự học, ý thức tự học và sự kiên trì được đánh giá có ảnh hưởng lớn nhất (ĐTB từ 1,9 đến 2,07). Yếu tố khách quan như phương pháp giảng dạy, chính sách nhà trường có ảnh hưởng vừa phải (ĐTB từ 2,3 đến 2,5). Sinh viên ĐH Sư phạm TP. Hồ Chí Minh đánh giá cao hơn về nhận thức và nguồn tài liệu tham khảo, trong khi sinh viên ĐH Sài Gòn đánh giá cao hơn về sự khuyến khích, hướng dẫn của giảng viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên hai trường đại học có nhận thức và thái độ tích cực về tự học, phù hợp với các lý thuyết về học tập chủ động và tự quản lý học tập. Sự khác biệt về kỹ năng tự học và yếu tố ảnh hưởng phản ánh đặc điểm riêng của từng trường, chương trình đào tạo và môi trường học tập. Việc sinh viên chưa mạnh dạn trao đổi thắc mắc và kỹ năng tự đánh giá còn hạn chế là điểm nghẽn cần được khắc phục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh mức độ đồng ý về nhận thức, thái độ và kỹ năng tự học giữa hai trường, bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng và mức độ sử dụng kỹ năng tự học. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét sự tương đồng và khác biệt, đồng thời làm nổi bật các điểm cần tập trung cải thiện.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng phát triển năng lực tự học trong giáo dục đại học hiện đại, đồng thời phản ánh thực trạng đặc thù của sinh viên Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch đào tạo hợp lý: Nhà trường cần điều chỉnh chương trình đào tạo, phân bổ thời lượng học tập và tự học hợp lý, tránh quá tải môn học trong cùng kỳ để sinh viên có đủ thời gian và động lực tự học. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng đào tạo.

  2. Tăng cường đầu tư nguồn tài liệu và cơ sở vật chất: Phát triển thư viện điện tử, liên kết thư viện các trường, cung cấp đa dạng tài liệu học tập trực tuyến và truyền thống, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tiếp cận nguồn học liệu. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ban thư viện, phòng công nghệ thông tin.

  3. Tổ chức các hoạt động hỗ trợ tự học: Hội thảo, tọa đàm, lớp bồi dưỡng kỹ năng tự học, câu lạc bộ học tập nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng tự học cho sinh viên. Thời gian: thường xuyên hàng năm; Chủ thể: Phòng công tác sinh viên, các khoa.

  4. Đào tạo và hỗ trợ giảng viên: Bồi dưỡng phương pháp giảng dạy tích cực, kỹ năng hướng dẫn sinh viên tự học, xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sinh viên có tính đến năng lực tự học. Thời gian: 6 tháng - 1 năm; Chủ thể: Ban đào tạo, trung tâm bồi dưỡng.

  5. Khuyến khích sinh viên chủ động tự học: Tổ chức các khóa học kỹ năng tự học, tạo điều kiện cho sinh viên tham gia các hoạt động nghiên cứu khoa học, thảo luận nhóm, vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Sinh viên, giảng viên, các tổ chức đoàn thể.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và phòng đào tạo các trường đại học: Để xây dựng và điều chỉnh chương trình đào tạo, chính sách hỗ trợ sinh viên phát triển năng lực tự học, nâng cao chất lượng đào tạo.

  2. Giảng viên các khoa, bộ môn: Áp dụng các phương pháp giảng dạy tích cực, hướng dẫn kỹ năng tự học cho sinh viên, đánh giá năng lực tự học trong quá trình học tập.

  3. Sinh viên đại học, đặc biệt sinh viên sư phạm: Nắm bắt nhận thức đúng đắn về tự học, phát triển kỹ năng và thái độ tích cực, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và nghiên cứu.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục và tâm lý học: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm, mô hình nghiên cứu và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về năng lực tự học và phương pháp đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự học là gì và tại sao nó quan trọng đối với sinh viên?
    Tự học là quá trình sinh viên chủ động tìm hiểu, tiếp thu và vận dụng kiến thức mà không phụ thuộc hoàn toàn vào giảng viên. Nó giúp sinh viên phát triển năng lực tự quản lý học tập, nâng cao hiệu quả học tập và chuẩn bị cho học tập suốt đời.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động tự học của sinh viên?
    Yếu tố chủ quan như nhận thức, thái độ, kỹ năng tự học của sinh viên có ảnh hưởng lớn nhất. Yếu tố khách quan như phương pháp giảng dạy, chính sách nhà trường và sự hỗ trợ của giảng viên cũng đóng vai trò quan trọng.

  3. Sinh viên có thể nâng cao kỹ năng tự học như thế nào?
    Sinh viên cần lập kế hoạch học tập rõ ràng, lựa chọn tài liệu phù hợp, vận dụng kiến thức vào thực tiễn, thường xuyên tự đánh giá kết quả học tập và chủ động trao đổi thắc mắc với giảng viên, bạn bè.

  4. Giảng viên có thể hỗ trợ sinh viên tự học ra sao?
    Giảng viên cần hướng dẫn phương pháp tự học, tạo môi trường học tập tích cực, sử dụng phương pháp giảng dạy chủ động, đánh giá thường xuyên và khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động nghiên cứu, thảo luận.

  5. Nhà trường cần làm gì để thúc đẩy hoạt động tự học của sinh viên?
    Nhà trường cần xây dựng chương trình đào tạo hợp lý, đầu tư cơ sở vật chất và nguồn tài liệu, tổ chức các hoạt động hỗ trợ tự học, đào tạo giảng viên và xây dựng chính sách đánh giá phù hợp.

Kết luận

  • Tự học là hoạt động thiết yếu, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và phát triển nhân cách sinh viên.
  • Sinh viên hai trường đại học được khảo sát có nhận thức và thái độ tích cực về tự học nhưng còn hạn chế về kỹ năng và sự chủ động trao đổi.
  • Yếu tố chủ quan từ bản thân sinh viên ảnh hưởng mạnh mẽ hơn yếu tố khách quan từ giảng viên và nhà trường.
  • Cần có sự phối hợp đồng bộ giữa nhà trường, giảng viên và sinh viên để nâng cao hiệu quả hoạt động tự học.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đào tạo kỹ năng tự học và xây dựng môi trường học tập hỗ trợ tự học.

Hành động ngay hôm nay để phát triển năng lực tự học – chìa khóa thành công trong học tập và sự nghiệp tương lai!