SO SÁNH NGHIÊN CỨU GIỚI TỪ “给” TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI VÀ GIỚI TỪ “CHO” TRONG TIẾNG VIỆT - ỨNG DỤNG TRONG CÔNG TÁC BIÊN PHIÊN DỊCH

Trường đại học

Trường Đại học Sao Đỏ

Chuyên ngành

Ngôn Ngữ Trung Quốc

Người đăng

Ẩn danh

2024

49
2
0

Phí lưu trữ

30 Point

Mục lục chi tiết

前言

1. CHƯƠNG 1: 现代汉语介词概述

1.1. 介词的定义

1.2. 介词的分类

1.3. 介词的语法功能

1.4. 介词短语的语法功能

1.5. 介词与相关词类的区别

2. CHƯƠNG 2: 汉越语介词“给”与“cho”的语义特点与其他词类的功能

2.1. 汉越语介词“给”与“cho”的语义特点比较

2.1.1. 汉语介词“给”的语义特点

2.1.2. 越南语介词“cho”的语义特点

2.1.3. 汉越语介词“给”和“cho”语义特点的异同

2.2. 汉越语介词“给”与“cho”的句法功能比较

2.2.1. 作状语

2.2.2. 作补语

2.2.3. 动词的“给”和“cho”

2.2.3.1. 表示“给予”(汉;越)
2.2.3.2. 表示“容许”(汉;越)
2.2.3.3. 表示“致使”(汉)
2.2.3.4. 表示“使对象位移”,“认为,估计”及“支配,操纵”等义 (越)

2.2.4. 助词的“给”和“cho”

2.2.4.1. “给”的意义和用法
2.2.4.2. “cho”的意义和用法

3. CHƯƠNG 3: 越南学生学“给”的偏误现象及分析

3.1. 越南母语“cho”的负迁移对介词“给”学习的负迁移

3.1.1. 越南母语“cho”的负迁移

3.1.2. “给”与“让,对,为”的混用

3.1.3. 在使用动词“借”时

3.1.4. 表示祈使意义的介词“cho”对学生介词“给”学习的负迁移的影响

3.2. 不同句式中的“给”表示不同的语法意义

3.3. 遗漏介词“给”

参考文献

现代汉语介词 给 和越南语介词 cho 对比研究 sửa4

Bài viết "So Sánh Giới Từ "给" (Gěi) Trong Tiếng Hán và "Cho" Trong Tiếng Việt: Nghiên Cứu và Ứng Dụng Biên Phiên Dịch" tập trung phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa giới từ "给" (gěi) trong tiếng Hán và "cho" trong tiếng Việt, từ đó đưa ra những gợi ý hữu ích cho việc biên phiên dịch giữa hai ngôn ngữ. Bài viết này đặc biệt quan trọng cho những ai muốn nâng cao kỹ năng dịch thuật, tránh những lỗi sai thường gặp do sự khác biệt về sắc thái và cách sử dụng của hai giới từ này.

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ này, bạn có thể tham khảo thêm bài viết về 汉、越动词词组语序对比研究 nghiên cứu đối chiếu trật tự các thành tố của cụm động từ trong tiếng hán và tiếng việt để nắm bắt cấu trúc câu giữa tiếng Hán và tiếng Việt. Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến sự tương đồng và khác biệt trong cách diễn đạt mức độ, bài viết 한국어 부사와 베트남어 대응표현 대조 연구 정도부사 중심으로 nghiên cứu đối chiếu phó từ tiếng hàn và biểu hiện tương đương trong tiếng việt lấy trọng tâm là phó từ chỉ mức độ cũng là một tài liệu tham khảo hữu ích. Cuối cùng, để đào sâu hơn về sự phức tạp của câu cú, hãy khám phá 한•베 이중부정문 양상의 대조 연구 nghiên cứu đối chiếu các mô hình sử dụng câu phủ định kép trong tiếng hàn và tiếng việt để có cái nhìn toàn diện hơn về sự khác biệt ngôn ngữ.