Tổng quan nghiên cứu

Viêm mũi dị ứng (VMDƯ) là một trong những bệnh lý phổ biến nhất trên toàn cầu, ảnh hưởng khoảng 400 triệu người và gây ra gánh nặng lớn về chi phí y tế cũng như giảm chất lượng cuộc sống. Tại Việt Nam, tần suất VMDƯ được ghi nhận khoảng 12,3%, trong đó tỷ lệ đồng mắc hen ở người lớn lên đến 22%. VMDƯ và hen thường đi kèm với nhau, với hơn 80% bệnh nhân hen mắc VMDƯ và từ 10 đến 40% bệnh nhân VMDƯ có đồng mắc hen. Mối liên hệ này làm tăng mức độ nghiêm trọng của hen và nhu cầu điều trị y tế. Do đó, việc tầm soát hen trên bệnh nhân VMDƯ là cần thiết để cải thiện hiệu quả điều trị.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 11/2021 đến tháng 7/2022 nhằm so sánh đặc điểm phân suất khí Nitric Oxide thở ra (FeNO) và IgE huyết thanh đặc hiệu giữa bệnh nhân VMDƯ có và không có đồng mắc hen. Mục tiêu cụ thể bao gồm so sánh đặc điểm lâm sàng, chỉ số FeNO, đặc điểm IgE đặc hiệu với các dị nguyên không khí thường gặp, và khảo sát mối liên quan giữa FeNO và mẫn cảm trên bệnh nhân VMDƯ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chẩn đoán, đánh giá mức độ viêm đường thở và cá nhân hóa điều trị cho nhóm bệnh nhân này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Sinh bệnh học viêm mũi dị ứng: VMDƯ là bệnh lý viêm mũi do đáp ứng miễn dịch qua trung gian IgE với các dị nguyên (DN) trong không khí, gây ra phản ứng viêm qua tế bào mast và bạch cầu ái toan, dẫn đến các triệu chứng nghẹt mũi, hắt hơi, ngứa mũi và chảy nước mũi.
  • Mối liên hệ giữa VMDƯ và hen: Viêm mũi và hen phế quản là biểu hiện của quá trình viêm đường thở trên và dưới liên tục, với sự tham gia của tế bào Th2 và các cytokine IL-4, IL-5, IL-13, làm tăng sản xuất IgE và viêm bạch cầu ái toan.
  • Phân suất khí Nitric Oxide thở ra (FeNO): FeNO là dấu ấn sinh học phản ánh viêm đường thở theo hướng Th2, có giá trị trong chẩn đoán và theo dõi điều trị hen và VMDƯ. Giá trị FeNO ≥ 35 ppb được xem là ngưỡng dự đoán đồng mắc hen trên bệnh nhân VMDƯ.
  • IgE huyết thanh đặc hiệu: Xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu với 20 loại dị nguyên không khí giúp xác định mẫn cảm dị ứng, đặc biệt hữu ích khi test lẩy da không thể thực hiện hoặc kết quả không chính xác do sử dụng thuốc ức chế histamin.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả.
  • Địa điểm và thời gian: Phòng khám Tai Mũi Họng, Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM và Phòng khám Bệnh viện Đại học Y Dược 1, từ tháng 11/2021 đến tháng 7/2022.
  • Dân số nghiên cứu: Bệnh nhân người Việt Nam, tuổi từ 18 đến 65, được chẩn đoán VMDƯ theo tiêu chuẩn ARIA 2008, có hoặc không có đồng mắc hen.
  • Cỡ mẫu: Tối thiểu 2 nhóm với số lượng cân bằng, dựa trên giá trị FeNO trung bình và độ lệch chuẩn từ nghiên cứu trước, với sai số loại 1 α=0,05 và loại 2 β=0,2.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện, liên tục.
  • Thu thập dữ liệu: Ghi nhận thông tin hành chính, tiền căn, triệu chứng lâm sàng, loại và mức độ VMDƯ, kết quả hô hấp ký, đo FeNO bằng máy Medisoft FENO, và xét nghiệm IgE huyết thanh đặc hiệu với 20 loại dị nguyên không khí bằng phương pháp Immunoblot.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Stata 14, với thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn), kiểm định Chi bình phương, Fisher’s exact test, T-test, Mann-Whitney, ANOVA, Kruskal-Wallis và hệ số tương quan Pearson. Ý nghĩa thống kê khi P < 0,05.
  • Kiểm soát sai lệch: Áp dụng tiêu chuẩn chọn mẫu nghiêm ngặt, kiểm tra dữ liệu nhập, và sử dụng công cụ đo lường đã được chuẩn hóa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng và nhân khẩu học: Trong tổng số bệnh nhân nghiên cứu, nhóm VMDƯ có đồng mắc hen chiếm khoảng 50%. Tuổi trung bình của nhóm này là khoảng 35 tuổi, với tỷ lệ nam/nữ gần cân bằng. Tỷ lệ hút thuốc lá trong nhóm VMDƯ có hen thấp hơn nhóm không hen (khoảng 15% so với 25%, P < 0,05).

  2. Chỉ số FeNO: Giá trị FeNO trung bình ở nhóm VMDƯ có hen là 35 ± 28 ppb, cao hơn đáng kể so với nhóm VMDƯ không hen (12 ± 6 ppb, P < 0,001). Tỷ lệ bệnh nhân có FeNO ≥ 25 ppb trong nhóm VMDƯ có hen là khoảng 70%, trong khi nhóm không hen chỉ khoảng 20%.

  3. IgE huyết thanh đặc hiệu: Tỷ lệ mẫn cảm với các dị nguyên không khí phổ biến như mạt nhà (Dermatophagoides pteronyssinus), phấn hoa và nấm mốc cao hơn ở nhóm VMDƯ có hen (khoảng 65%) so với nhóm không hen (khoảng 40%, P < 0,01). Mức độ IgE đặc hiệu cũng cao hơn rõ rệt ở nhóm có hen.

  4. Mối liên quan giữa FeNO và mẫn cảm IgE: Có sự tương quan tích cực giữa giá trị FeNO và mức độ IgE đặc hiệu (hệ số tương quan r ≈ 0,6, P < 0,01), cho thấy FeNO phản ánh mức độ viêm dị ứng và mẫn cảm dị nguyên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng bệnh nhân VMDƯ có đồng mắc hen có mức FeNO cao hơn đáng kể so với nhóm không hen, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Giá trị FeNO ≥ 25 ppb được xem là ngưỡng cảnh báo viêm đường thở bạch cầu ái toan và có thể dự đoán đồng mắc hen. Sự khác biệt về IgE đặc hiệu giữa hai nhóm cũng phản ánh mức độ mẫn cảm dị ứng cao hơn ở nhóm có hen, góp phần làm tăng viêm đường thở dưới.

Các biểu đồ phân bố FeNO và IgE đặc hiệu có thể minh họa rõ sự khác biệt giữa hai nhóm, đồng thời bảng so sánh tỷ lệ mẫn cảm với từng loại dị nguyên giúp làm rõ đặc điểm dị ứng của bệnh nhân. So với các nghiên cứu trước, kết quả này củng cố vai trò của FeNO và IgE huyết thanh đặc hiệu trong chẩn đoán và đánh giá bệnh nhân VMDƯ có nguy cơ hen.

Nguyên nhân của sự khác biệt này có thể do viêm đường thở dưới tăng lên ở nhóm đồng mắc hen, dẫn đến tăng biểu hiện iNOS và sản xuất NO. Ngoài ra, mức độ mẫn cảm dị nguyên cao hơn làm tăng phản ứng viêm qua trung gian IgE. Việc sử dụng thuốc ức chế histamin trước đó có thể làm giảm độ nhạy của test lẩy da, do đó xét nghiệm IgE huyết thanh đặc hiệu là phương pháp thay thế hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tầm soát hen trên bệnh nhân VMDƯ: Áp dụng đo FeNO định kỳ cho bệnh nhân VMDƯ, đặc biệt những người có triệu chứng dai dẳng hoặc mức FeNO ≥ 25 ppb, nhằm phát hiện sớm đồng mắc hen. Thời gian thực hiện: ngay khi chẩn đoán VMDƯ và theo dõi định kỳ 6 tháng/lần. Chủ thể thực hiện: bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng và Hô hấp.

  2. Sử dụng xét nghiệm IgE huyết thanh đặc hiệu: Khuyến cáo xét nghiệm IgE huyết thanh đặc hiệu với bộ 20 dị nguyên không khí cho bệnh nhân VMDƯ có kết quả test lẩy da không rõ ràng hoặc đang dùng thuốc ức chế histamin. Thời gian thực hiện: khi chẩn đoán hoặc khi cần đánh giá mẫn cảm dị nguyên. Chủ thể thực hiện: phòng xét nghiệm và bác sĩ lâm sàng.

  3. Cá nhân hóa điều trị dựa trên FeNO và IgE: Dựa vào mức FeNO và kết quả IgE đặc hiệu để điều chỉnh liều corticosteroid dạng hít hoặc xịt mũi, đồng thời hướng dẫn bệnh nhân tránh tiếp xúc với dị nguyên có mẫn cảm cao. Thời gian thực hiện: trong quá trình điều trị và tái khám. Chủ thể thực hiện: bác sĩ điều trị.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về vai trò của FeNO và IgE huyết thanh đặc hiệu trong chẩn đoán và quản lý VMDƯ và hen, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể thực hiện: bệnh viện, trung tâm y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng và Hô hấp: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm FeNO và IgE đặc hiệu, giúp cải thiện chẩn đoán và quản lý bệnh nhân VMDƯ có nguy cơ hen.

  2. Nhân viên y tế tại các phòng khám dị ứng: Tham khảo để áp dụng các phương pháp xét nghiệm và đánh giá viêm đường thở, nâng cao hiệu quả điều trị và theo dõi bệnh nhân.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Tài liệu tham khảo quý giá về mối liên hệ giữa VMDƯ và hen, cũng như ứng dụng FeNO và IgE huyết thanh trong nghiên cứu lâm sàng.

  4. Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình tầm soát và quản lý bệnh dị ứng đường hô hấp, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. FeNO là gì và tại sao quan trọng trong viêm mũi dị ứng?
    FeNO (Fraction of Exhaled Nitric Oxide) là phân suất khí Nitric Oxide thở ra, phản ánh mức độ viêm đường thở theo hướng Th2. FeNO giúp đánh giá mức độ viêm và dự đoán đáp ứng với corticosteroid, hỗ trợ chẩn đoán đồng mắc hen trên bệnh nhân VMDƯ.

  2. Tại sao cần đo IgE huyết thanh đặc hiệu thay vì chỉ dựa vào test lẩy da?
    Test lẩy da có thể bị ảnh hưởng bởi thuốc ức chế histamin hoặc tình trạng da bệnh nhân, làm giảm độ chính xác. Xét nghiệm IgE huyết thanh đặc hiệu không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố này và có thể thực hiện khi test da không khả thi.

  3. Giá trị FeNO bao nhiêu được xem là cảnh báo đồng mắc hen?
    Giá trị FeNO ≥ 25 ppb được xem là ngưỡng cảnh báo viêm đường thở bạch cầu ái toan và có khả năng đồng mắc hen trên bệnh nhân VMDƯ, theo nhiều nghiên cứu và khuyến cáo quốc tế.

  4. Mối liên quan giữa FeNO và IgE đặc hiệu như thế nào?
    FeNO và IgE đặc hiệu đều phản ánh mức độ viêm dị ứng và mẫn cảm với dị nguyên. Nghiên cứu cho thấy có tương quan tích cực giữa hai chỉ số này, giúp đánh giá toàn diện tình trạng viêm đường thở.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn lâm sàng?
    Bác sĩ có thể sử dụng đo FeNO và xét nghiệm IgE đặc hiệu để tầm soát hen trên bệnh nhân VMDƯ, cá nhân hóa điều trị corticosteroid và hướng dẫn bệnh nhân tránh tiếp xúc dị nguyên, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và kiểm soát bệnh.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định giá trị FeNO trung bình ở nhóm VMDƯ có hen là 35 ± 28 ppb, cao hơn đáng kể so với nhóm không hen (12 ± 6 ppb).
  • Tỷ lệ mẫn cảm IgE đặc hiệu với dị nguyên không khí phổ biến cao hơn ở nhóm VMDƯ có hen, phản ánh mức độ viêm dị ứng nặng hơn.
  • FeNO và IgE huyết thanh đặc hiệu có mối tương quan tích cực, hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá viêm đường thở.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả tầm soát, chẩn đoán và quản lý bệnh nhân VMDƯ có nguy cơ hen tại Việt Nam.
  • Đề xuất áp dụng đo FeNO và xét nghiệm IgE đặc hiệu trong thực hành lâm sàng, đồng thời đào tạo nhân viên y tế để cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

Tiếp theo, cần triển khai các nghiên cứu theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả điều trị dựa trên FeNO và IgE đặc hiệu, đồng thời mở rộng nghiên cứu trên các nhóm dân số khác nhau. Các bác sĩ và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển thêm các phương pháp chẩn đoán, điều trị dựa trên kết quả này nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân dị ứng đường hô hấp.