Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động tài trợ thương mại (TTTM) tại các ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng. Tại Việt Nam, Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam (VietinBank) – Chi nhánh Nam Thăng Long là một trong những đơn vị tiên phong và có đóng góp tích cực trong lĩnh vực này. Giai đoạn 2018-2020, VietinBank Nam Thăng Long ghi nhận nguồn vốn huy động bình quân đạt 6.518 tỷ đồng, tăng 21,8% so với năm trước, cùng với dư nợ cho vay bình quân 4.543 tỷ đồng, đạt 108% kế hoạch giao. Hoạt động TTTM tại chi nhánh này không chỉ góp phần gia tăng lợi nhuận mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tuy nhiên, hoạt động TTTM cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro phức tạp, từ rủi ro không thanh toán, nợ quá hạn đến rủi ro tài sản đảm bảo và mất uy tín. Những rủi ro này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và sự ổn định của ngân hàng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng rủi ro trong hoạt động TTTM tại VietinBank Nam Thăng Long, từ đó đề xuất các giải pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu và hoạt động của chi nhánh trong giai đoạn 2018-2020, với ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tài chính và phát triển bền vững của ngân hàng cũng như hỗ trợ doanh nghiệp trên địa bàn Hà Nội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về rủi ro trong hoạt động tài trợ thương mại, bao gồm:

  • Lý thuyết rủi ro tài chính: Định nghĩa rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được, ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành nghĩa vụ tài chính trong tương lai. Rủi ro trong TTTM được phân loại thành rủi ro không thanh toán, rủi ro nợ quá hạn, rủi ro tài sản đảm bảo và rủi ro mất uy tín.

  • Mô hình quản trị rủi ro ngân hàng: Tập trung vào việc nhận diện, đo lường, giám sát và kiểm soát các rủi ro trong hoạt động tín dụng và tài trợ thương mại, nhằm đảm bảo an toàn vốn và hiệu quả kinh doanh.

  • Khái niệm tài trợ thương mại: Là hình thức cấp tín dụng trung gian giữa người mua và người bán trong hoạt động xuất nhập khẩu, bao gồm các sản phẩm như bảo lãnh, thư tín dụng, chiết khấu bộ chứng từ, bao thanh toán và cho vay tài trợ xuất nhập khẩu.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: rủi ro tín dụng, nợ quá hạn, nợ xấu, tài sản đảm bảo, và các loại hình tài trợ thương mại.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và phân tích định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của VietinBank Nam Thăng Long giai đoạn 2018-2020, các tài liệu nghiên cứu liên quan, bài báo chuyên ngành và các văn bản pháp luật về quản lý rủi ro ngân hàng.

  • Phương pháp chọn mẫu: Tập trung nghiên cứu tại chi nhánh Nam Thăng Long nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với đặc thù địa phương và hoạt động của ngân hàng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để mô tả đặc điểm hoạt động TTTM và các chỉ tiêu rủi ro như tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu. Phương pháp so sánh được áp dụng để đánh giá sự biến động các chỉ tiêu qua các năm 2018-2020. Ngoài ra, phương pháp tổng hợp và phân tích định tính được dùng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và kinh nghiệm phòng ngừa rủi ro.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2020, tập trung vào các chỉ tiêu tài chính và hoạt động TTTM của VietinBank Nam Thăng Long.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng hoạt động TTTM ổn định: Giao dịch bảo lãnh tại VietinBank Nam Thăng Long tăng trung bình 22% về số lượng món và 31% về doanh số mỗi năm trong giai đoạn 2018-2020. Doanh số chiết khấu bộ chứng từ tăng 15% năm 2020 so với năm trước, với doanh số đạt 107,4 tỷ đồng. Số bộ thư tín dụng phát hành tăng 18% năm 2020, đạt 318 bộ.

  2. Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu được kiểm soát tốt: Tỷ lệ nợ xấu của chi nhánh duy trì ở mức thấp dưới 5%, phù hợp với giới hạn an toàn của ngành ngân hàng. Tỷ lệ nợ quá hạn trong hoạt động cho vay tài trợ xuất nhập khẩu chiếm khoảng 29,6% tổng dư nợ tín dụng, với dư nợ cho vay tài trợ XNK đạt 1.493 tỷ đồng năm 2020, tăng 6% so với năm 2018.

  3. Nguồn vốn huy động tăng trưởng mạnh: Nguồn vốn huy động nội tệ tăng từ 4.625 tỷ đồng năm 2018 lên 6.302 tỷ đồng năm 2020, tương đương mức tăng 36%. Tỷ trọng tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng chiếm khoảng 56% tổng nguồn vốn huy động, phản ánh xu hướng khách hàng ưu tiên tính linh hoạt trong bối cảnh kinh tế khó khăn do dịch bệnh.

  4. Các nhân tố ảnh hưởng đa dạng: Rủi ro trong TTTM chịu tác động từ nhiều yếu tố khách quan như chính sách vĩ mô, biến động chính trị, thủ tục pháp lý phức tạp, cũng như các yếu tố chủ quan như trình độ cán bộ, công nghệ ngân hàng, uy tín ngân hàng và mạng lưới đại lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy VietinBank Nam Thăng Long đã duy trì được sự tăng trưởng ổn định trong hoạt động TTTM, đồng thời kiểm soát hiệu quả các rủi ro tín dụng thông qua việc duy trì tỷ lệ nợ xấu thấp và quản lý chặt chẽ nợ quá hạn. Sự tăng trưởng doanh số bảo lãnh và chiết khấu bộ chứng từ phản ánh sự tin tưởng của khách hàng vào uy tín và năng lực tài chính của ngân hàng.

Nguyên nhân của việc kiểm soát rủi ro hiệu quả có thể được giải thích bởi việc chi nhánh áp dụng quy trình quản lý rủi ro chặt chẽ, nâng cao trình độ cán bộ và đầu tư công nghệ hiện đại. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với kinh nghiệm của các ngân hàng lớn như Vietcombank và VietinBank Quảng Ninh, nơi cũng chú trọng đến chuyên môn hóa nghiệp vụ và đào tạo nhân viên.

Tuy nhiên, tỷ lệ nợ quá hạn trong hoạt động cho vay tài trợ xuất nhập khẩu vẫn là thách thức cần được quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế do dịch bệnh và các yếu tố bất khả kháng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh số TTTM, bảng phân loại nợ quá hạn theo nhóm và biểu đồ cơ cấu nguồn vốn huy động để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và rủi ro.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác thẩm định khách hàng: Áp dụng các tiêu chí đánh giá năng lực tài chính, uy tín và lịch sử tín dụng chặt chẽ hơn nhằm giảm thiểu rủi ro không thanh toán và nợ quá hạn. Thời gian thực hiện: ngay trong năm tài chính tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Khách hàng Doanh nghiệp và Tổ TTTM.

  2. Nâng cao trình độ chuyên môn và nghiệp vụ cho cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về luật pháp thương mại quốc tế, kỹ năng thẩm định và quản lý rủi ro TTTM. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp với Trung tâm đào tạo VietinBank.

  3. Đầu tư và cập nhật công nghệ ngân hàng hiện đại: Triển khai hệ thống quản lý rủi ro tự động, tích hợp phân tích dữ liệu lớn để dự báo và kiểm soát rủi ro kịp thời. Thời gian: trong vòng 2 năm tới. Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin và Ban Quản lý rủi ro.

  4. Xây dựng chính sách tín dụng và tài trợ linh hoạt, phù hợp với đặc thù khách hàng: Phát triển các sản phẩm tài trợ đa dạng, đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn và trung hạn, đồng thời có cơ chế giám sát chặt chẽ việc sử dụng vốn. Thời gian: triển khai trong năm tài chính tiếp theo. Chủ thể: Ban Kinh doanh và Phòng Hỗ trợ tín dụng.

  5. Tăng cường hợp tác với các cơ quan quản lý và đối tác liên quan: Đẩy mạnh liên kết với các cơ quan thuế, hải quan, và các tổ chức tín dụng để nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro và hỗ trợ khách hàng. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Dịch vụ khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các rủi ro đặc thù trong hoạt động TTTM và xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và đảm bảo an toàn tài chính.

  2. Cán bộ tín dụng và nhân viên phòng TTTM: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các loại rủi ro, phương pháp đánh giá và kiểm soát rủi ro trong tài trợ thương mại, hỗ trợ nâng cao năng lực nghiệp vụ và kỹ năng xử lý tình huống.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản trị rủi ro trong TTTM tại ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  4. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và khách hàng sử dụng dịch vụ TTTM: Giúp nhận thức rõ hơn về các rủi ro tiềm ẩn trong giao dịch tài trợ thương mại, từ đó lựa chọn sản phẩm phù hợp và phối hợp hiệu quả với ngân hàng để giảm thiểu rủi ro.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro lớn nhất trong hoạt động tài trợ thương mại là gì?
    Rủi ro không thanh toán (mất vốn) được xem là rủi ro lớn nhất, khi khách hàng hoặc bên thứ ba không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn, gây thiệt hại trực tiếp cho ngân hàng.

  2. Làm thế nào để ngân hàng kiểm soát rủi ro nợ quá hạn trong TTTM?
    Ngân hàng áp dụng các chỉ tiêu đánh giá nợ quá hạn, phân loại nợ theo nhóm, đồng thời thực hiện thẩm định kỹ lưỡng khách hàng và giám sát chặt chẽ việc sử dụng vốn để hạn chế nợ xấu phát sinh.

  3. Vai trò của công nghệ trong quản lý rủi ro TTTM là gì?
    Công nghệ giúp tự động hóa quy trình thẩm định, giám sát và phân tích dữ liệu, từ đó nâng cao khả năng dự báo rủi ro và xử lý kịp thời các tình huống phát sinh, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả quản lý.

  4. Tại sao uy tín ngân hàng lại quan trọng trong hoạt động TTTM?
    Uy tín ngân hàng tạo niềm tin cho khách hàng và đối tác, giúp các cam kết tài trợ được chấp nhận dễ dàng hơn, giảm chi phí giao dịch và thu hút nhiều khách hàng sử dụng dịch vụ.

  5. Doanh nghiệp có thể làm gì để giảm rủi ro khi sử dụng dịch vụ TTTM?
    Doanh nghiệp cần cung cấp thông tin minh bạch, tuân thủ các quy định hợp đồng, phối hợp chặt chẽ với ngân hàng trong việc kiểm tra chứng từ và sử dụng vốn đúng mục đích để giảm thiểu rủi ro phát sinh.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng rủi ro trong hoạt động tài trợ thương mại tại VietinBank Nam Thăng Long giai đoạn 2018-2020, với các chỉ tiêu nợ quá hạn và nợ xấu được kiểm soát hiệu quả.
  • Hoạt động TTTM tại chi nhánh có sự tăng trưởng ổn định về doanh số và số lượng giao dịch, góp phần nâng cao lợi nhuận và uy tín ngân hàng.
  • Các nhân tố khách quan và chủ quan đều ảnh hưởng đến mức độ rủi ro, đòi hỏi ngân hàng phải có chiến lược quản trị rủi ro toàn diện và linh hoạt.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực thẩm định, đào tạo cán bộ, ứng dụng công nghệ và xây dựng chính sách tín dụng phù hợp.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian để đánh giá hiệu quả các giải pháp và cập nhật xu hướng rủi ro mới trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động.

Ngân hàng và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động tài trợ thương mại, đồng thời giảm thiểu rủi ro, góp phần phát triển bền vững ngành ngân hàng và nền kinh tế quốc dân.