Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT vào hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học tại các cơ sở giáo dục đại học trở thành một xu hướng tất yếu. Tại Việt Nam, đặc biệt là Học viện Khoa học và Công nghệ (KH&CN) thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, việc ứng dụng CNTT còn gặp nhiều khó khăn do đặc thù mô hình tổ chức và nguồn lực hạn chế. Nghiên cứu này tập trung nhận diện các rào cản về nguồn lực khoa học và công nghệ (KH&CN) trong ứng dụng CNTT vào hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học tại Học viện KH&CN trong giai đoạn từ tháng 5 năm 2015 đến tháng 5 năm 2018.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng, nhận diện các rào cản về nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất và thông tin KH&CN ảnh hưởng đến việc ứng dụng CNTT, từ đó đề xuất các giải pháp khắc phục nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Học viện KH&CN và các đơn vị chuyên ngành trực thuộc Viện Hàn lâm KHCNVN, với trọng tâm là các hoạt động đào tạo sau đại học và nghiên cứu khoa học.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Học viện KH&CN phát triển hệ thống CNTT phù hợp, nâng cao năng lực đào tạo và nghiên cứu, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nguồn lực KH&CN trong lĩnh vực giáo dục đại học tại Việt Nam. Theo số liệu năm 2017, Học viện đang đào tạo khoảng 1.000 nghiên cứu sinh và hơn 200 học viên cao học, với đội ngũ giảng viên gồm 746 người, trong đó có 55 giáo sư và 190 phó giáo sư, cho thấy quy mô và tiềm năng phát triển lớn nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về nguồn lực CNTT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các khái niệm cơ bản về nguồn lực KH&CN, ứng dụng công nghệ thông tin, hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học, cũng như khái niệm rào cản trong quản lý và phát triển nguồn lực. Cụ thể:

  • Nguồn lực KH&CN bao gồm nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất và thông tin KH&CN. Nhân lực KH&CN được hiểu là đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn cao, tham gia trực tiếp vào hoạt động nghiên cứu và đào tạo. Tài chính KH&CN là các khoản đầu tư cho hoạt động KH&CN từ ngân sách nhà nước, doanh nghiệp và các nguồn khác. Cơ sở vật chất bao gồm trang thiết bị, phòng học, hạ tầng kỹ thuật CNTT. Thông tin KH&CN là các dữ liệu, tài liệu khoa học phục vụ cho nghiên cứu và đào tạo.

  • Ứng dụng công nghệ thông tin được hiểu là việc sử dụng các công cụ, phương pháp và hệ thống CNTT để nâng cao hiệu quả hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học, bao gồm hệ thống quản lý đào tạo, đào tạo trực tuyến (e-learning), hệ thống thư điện tử, phần mềm quản lý và các dịch vụ CNTT khác.

  • Rào cản được phân loại thành rào cản về nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất, thông tin, tổ chức, nhận thức và chính sách quản lý. Rào cản chủ quan do con người và cơ chế tạo ra, có thể khắc phục; rào cản khách quan phát sinh từ môi trường bên ngoài, khó kiểm soát.

Khung lý thuyết này giúp phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến việc ứng dụng CNTT tại Học viện KH&CN, từ đó nhận diện các rào cản cụ thể và đề xuất giải pháp phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu tài liệu, phân tích dữ liệu và thảo luận chuyên sâu:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm hệ thống văn bản pháp luật liên quan đến CNTT và KH&CN, các báo cáo dự án nâng cấp phòng học và hệ thống đào tạo trực tuyến của Học viện KH&CN năm 2017, số liệu thống kê về đội ngũ giảng viên, học viên, cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT của Học viện, cùng các tài liệu nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định tính và định lượng để tổng hợp, đánh giá thực trạng nguồn lực KH&CN và các rào cản trong ứng dụng CNTT. Phân tích so sánh các chỉ số về nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất với các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu đào tạo.

  • Phương pháp chọn mẫu: Khảo sát tập trung tại Học viện KH&CN và các đơn vị chuyên ngành trực thuộc Viện Hàn lâm KHCNVN có tham gia đào tạo và nghiên cứu khoa học. Mẫu khảo sát gồm cán bộ quản lý, giảng viên, học viên và nhân viên kỹ thuật CNTT.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian 3 năm (2015-2018), tập trung thu thập và phân tích dữ liệu thực tế, đồng thời thảo luận với các chuyên gia, cán bộ quản lý và giảng viên để hoàn thiện nhận diện rào cản và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phù hợp với đặc thù của Học viện KH&CN, giúp đưa ra kết luận chính xác và khả thi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Rào cản về nhân lực KH&CN: Đội ngũ cán bộ quản lý và giảng viên tại Học viện có trình độ cao với 746 giảng viên, trong đó 55 giáo sư và 190 phó giáo sư, tuy nhiên kỹ năng ứng dụng CNTT còn hạn chế. Khoảng 38 cán bộ quản lý đào tạo có trình độ đa dạng nhưng thiếu kỹ năng chuyên sâu về CNTT, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành hệ thống đào tạo trực tuyến.

  2. Rào cản về tài chính KH&CN: Nguồn kinh phí đầu tư cho hạ tầng CNTT và trang thiết bị phục vụ đào tạo trực tuyến còn hạn chế. Dự án nâng cấp phòng học và hệ thống đào tạo trực tuyến mới được triển khai từ năm 2017 với quy mô hạn chế, chưa đáp ứng đủ nhu cầu đào tạo cho hơn 1.000 nghiên cứu sinh và 200 học viên cao học.

  3. Rào cản về cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT: Hệ thống mạng LAN của Học viện là mạng ngang hàng, chưa có máy chủ tập trung để quản trị hiệu quả. Trang thiết bị phục vụ đào tạo trực tuyến chưa được trang bị đầy đủ, chỉ có một phòng học tại Hà Nội được lắp đặt thiết bị hội nghị truyền hình, các điểm tại Nha Trang và TP. Hồ Chí Minh đang chờ đầu tư. Dung lượng lưu trữ dữ liệu ước tính đạt đơn vị Terabyte, nhưng hệ thống máy chủ hiện tại đã hết khấu hao và không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.

  4. Rào cản về thông tin KH&CN: Các nguồn thông tin khoa học và công nghệ tại Học viện chưa được lưu trữ và quản lý có hệ thống, thiếu một hệ thống lưu trữ tập trung và phần mềm quản lý thông tin khoa học hiệu quả. Điều này gây khó khăn trong việc tra cứu, chia sẻ và sử dụng thông tin phục vụ đào tạo và nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rào cản trên xuất phát từ đặc thù mô hình tổ chức của Học viện KH&CN, là đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Viện Hàn lâm KHCNVN với cơ chế hoạt động phân tán, nhiều cán bộ kiêm nhiệm tại các viện nghiên cứu chuyên ngành trên khắp cả nước. Điều này tạo ra thách thức lớn trong việc đồng bộ hạ tầng CNTT và quản lý nguồn lực.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục đại học tại Việt Nam, các rào cản về nhân lực và tài chính là phổ biến, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng tại Học viện KH&CN cao hơn do quy mô đào tạo sau đại học và yêu cầu nghiên cứu khoa học chuyên sâu. Việc thiếu hệ thống lưu trữ và quản lý thông tin khoa học cũng là điểm yếu chưa được nhiều cơ sở đào tạo chú trọng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giảng viên có kỹ năng CNTT, biểu đồ phân bổ ngân sách đầu tư CNTT theo năm, bảng thống kê số lượng phòng học và thiết bị đào tạo trực tuyến tại các khu vực, giúp minh họa rõ ràng các rào cản về nguồn lực.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư đồng bộ về nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất và hệ thống thông tin để nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong đào tạo và nghiên cứu khoa học, phù hợp với định hướng phát triển của Học viện và yêu cầu đổi mới giáo dục đại học hiện nay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực CNTT cho cán bộ, giảng viên
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng ứng dụng CNTT trong quản lý và giảng dạy cho đội ngũ cán bộ quản lý và giảng viên. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ thành thạo CNTT lên trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc Học viện phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

  2. Đầu tư nâng cấp hạ tầng CNTT và trang thiết bị đào tạo trực tuyến
    Triển khai dự án đầu tư bổ sung máy chủ, hệ thống lưu trữ, thiết bị hội nghị truyền hình và phòng học trực tuyến tại các khu vực Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Nha Trang trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý dự án của Học viện phối hợp với Trung tâm Tin học và Tính toán Viện Hàn lâm.

  3. Xây dựng hệ thống quản lý thông tin khoa học và đào tạo tập trung
    Phát triển phần mềm quản lý đào tạo và nghiên cứu khoa học tích hợp, lưu trữ tập trung các tài liệu, đề tài, luận văn, luận án và bài giảng trực tuyến. Mục tiêu hoàn thành hệ thống trong 18 tháng, giúp tăng hiệu quả tra cứu và chia sẻ thông tin. Chủ thể thực hiện là phòng CNTT và các đơn vị liên quan.

  4. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ và khuyến khích ứng dụng CNTT
    Xây dựng chính sách ưu đãi về tài chính, chế độ đãi ngộ cho cán bộ tích cực ứng dụng CNTT trong đào tạo và nghiên cứu, đồng thời nâng cao nhận thức về vai trò CNTT trong toàn Học viện. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Ban Lãnh đạo Học viện chủ trì phối hợp với các phòng ban chức năng.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị trong Học viện và Viện Hàn lâm KHCNVN để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các cơ sở giáo dục đại học
    Giúp hiểu rõ các rào cản về nguồn lực KH&CN trong ứng dụng CNTT, từ đó xây dựng chiến lược phát triển hạ tầng và nguồn nhân lực phù hợp.

  2. Cán bộ quản lý đào tạo và nghiên cứu khoa học
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến quy trình quản lý, nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong công tác đào tạo và nghiên cứu.

  3. Giảng viên và nhà nghiên cứu
    Nắm bắt các khó khăn, thách thức trong việc ứng dụng CNTT, từ đó chủ động nâng cao kỹ năng và tham gia tích cực vào các hoạt động đào tạo trực tuyến.

  4. Chuyên gia và nhà hoạch định chính sách trong lĩnh vực KH&CN và giáo dục
    Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển nguồn lực KH&CN và ứng dụng CNTT trong giáo dục đại học, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Luận văn cũng hữu ích cho các đơn vị nghiên cứu và phát triển công nghệ giáo dục, giúp định hướng phát triển các giải pháp CNTT phù hợp với đặc thù của các cơ sở đào tạo sau đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ứng dụng CNTT trong đào tạo và nghiên cứu khoa học lại quan trọng?
    CNTT giúp nâng cao hiệu quả quản lý, mở rộng quy mô đào tạo, tạo điều kiện học tập linh hoạt và tăng cường chia sẻ thông tin khoa học. Ví dụ, hệ thống đào tạo trực tuyến giúp học viên học mọi lúc mọi nơi, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  2. Những rào cản chính về nguồn lực KH&CN tại Học viện KH&CN là gì?
    Bao gồm hạn chế về kỹ năng CNTT của nhân lực, nguồn kinh phí đầu tư chưa đủ, cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT chưa đồng bộ, cùng với việc quản lý thông tin khoa học chưa hiệu quả.

  3. Làm thế nào để khắc phục rào cản về nhân lực trong ứng dụng CNTT?
    Cần tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng CNTT cho cán bộ, giảng viên, đồng thời xây dựng môi trường làm việc khuyến khích đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ mới.

  4. Hệ thống đào tạo trực tuyến (e-learning) có những ưu điểm gì?
    E-learning không giới hạn không gian và thời gian, tăng số lượng người học, tiết kiệm chi phí, cho phép học viên tự định hướng học tập và tương tác linh hoạt với giảng viên và bạn học.

  5. Vai trò của chính sách quản lý trong việc thúc đẩy ứng dụng CNTT là gì?
    Chính sách hỗ trợ tài chính, đãi ngộ nhân lực, quy định rõ ràng về quản lý và sử dụng CNTT giúp tạo động lực và môi trường thuận lợi cho việc ứng dụng CNTT hiệu quả trong đào tạo và nghiên cứu.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã nhận diện rõ các rào cản về nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất và thông tin KH&CN ảnh hưởng đến ứng dụng CNTT tại Học viện KH&CN trong giai đoạn 2015-2018.
  • Đặc thù mô hình tổ chức phân tán và nguồn lực hạn chế là nguyên nhân chính gây ra các rào cản này.
  • Việc đầu tư đồng bộ về hạ tầng CNTT, nâng cao kỹ năng nhân lực và xây dựng hệ thống quản lý thông tin khoa học là cần thiết để nâng cao hiệu quả đào tạo và nghiên cứu.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo nhân lực, nâng cấp hạ tầng, phát triển phần mềm quản lý và hoàn thiện chính sách hỗ trợ.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho việc phát triển hệ thống CNTT phù hợp với đặc thù của Học viện KH&CN, góp phần thúc đẩy đổi mới giáo dục đại học và nghiên cứu khoa học tại Việt Nam.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT trong đào tạo và nghiên cứu khoa học. Các đơn vị liên quan được khuyến khích phối hợp chặt chẽ để thực hiện thành công các mục tiêu này.

Call-to-action: Các nhà quản lý, giảng viên và cán bộ kỹ thuật tại Học viện KH&CN cần chủ động tham gia các chương trình đào tạo CNTT, đồng thời đóng góp ý kiến xây dựng chính sách và hệ thống CNTT nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.