Tổng quan nghiên cứu
Ngành công nghiệp dược phẩm tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất men tiêu hóa sống, đang đối mặt với nhiều thách thức do sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, chiếm gần 90% tổng nguyên liệu hóa dược (Bộ Công Thương, 2015). Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt (DAVAC) là một trong những đơn vị tiên phong trong sản xuất men tiêu hóa sống tại Việt Nam, với sản phẩm chủ lực Biosubtyl DL. Nghiên cứu tập trung vào quyết định làm hay mua nguyên vật liệu để sản xuất men tiêu hóa sống tại DAVAC trong giai đoạn từ tháng 05/2016 đến tháng 02/2017, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và nâng cao lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng như AEC và TPP.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) xác định các thành phần cấu thành sản phẩm men tiêu hóa sống cần xem xét quyết định làm hay mua; (2) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định này cho từng thành phần; (3) đề xuất giải pháp thực hiện chiến lược được chọn. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp DAVAC và các doanh nghiệp dược phẩm khác giảm thiểu rủi ro, tối đa hóa lợi nhuận và nâng cao năng lực sản xuất nội địa. Các chỉ số như tỷ trọng chi phí nguyên liệu, năng lực cốt lõi và chất lượng sản phẩm được xem xét kỹ lưỡng để đánh giá hiệu quả chiến lược làm hay mua.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên sự tổng hợp các mô hình ra quyết định làm hay mua nổi bật như:
- Mô hình Fine & Whitney (1996): Đánh giá sự phụ thuộc về tri thức và năng lực sản xuất để quyết định thuê ngoài hay tự sản xuất.
- Mô hình Brandes (1994): Tập trung vào ba tiêu chí chính gồm năng lực cốt lõi, chi phí và sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
- Mô hình Kraljic (1983): Phân loại nguyên liệu dựa trên tác động tài chính và rủi ro nguồn cung, từ đó xác định chiến lược mua hàng phù hợp.
- Mô hình Canez, Platts & Probert (2000): Xem xét các yếu tố nội bộ như quá trình sản xuất, chi phí, quản lý chuỗi cung ứng và hệ thống hỗ trợ.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực cốt lõi, chi phí (bao gồm chi phí trực tiếp và gián tiếp), chất lượng sản phẩm và dây chuyền sản xuất, quá trình sản xuất và công nghệ, quản lý chuỗi cung ứng và logistics, cùng các hệ thống hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát ý kiến chuyên gia, phỏng vấn sâu các cán bộ quản lý sản xuất và thu mua tại DAVAC, cùng bảng hỏi đánh giá các yếu tố ảnh hưởng. Dữ liệu thứ cấp bao gồm hồ sơ công ty, báo cáo ngành, tài liệu khoa học và số liệu kế toán chi phí sản xuất.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp phân tích thứ bậc (AHP) với phần mềm Expert Choice 11.0 để xác định trọng số và mức độ ưu tiên của các yếu tố ảnh hưởng. Cỡ mẫu khảo sát gồm 6 chuyên gia và cán bộ quản lý chủ chốt. Ngoài ra, phần mềm Excel được sử dụng để so sánh chi phí giữa các phương án làm và mua nguyên vật liệu. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo sơ đồ quy trình gồm các bước xác định mục tiêu, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp trong khoảng thời gian từ tháng 05/2016 đến tháng 02/2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định nguyên vật liệu cần xem xét làm hay mua: Qua phân tích kỹ thuật ABC, DAVAC phân loại nguyên vật liệu thành các nhóm A, B, C theo mức độ quan trọng và chi phí. Khoảng 20 triệu gói men tiêu hóa Biosubtyl DL được sản xuất hàng năm, trong đó nguyên liệu chính chiếm tỷ trọng chi phí lớn nhất, cần được xem xét kỹ lưỡng trong quyết định làm hay mua.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định làm hay mua: Kết quả phân tích AHP cho thấy 6 tiêu chí chính ảnh hưởng đến quyết định gồm: năng lực cốt lõi, chất lượng, chi phí, quản lý chuỗi cung ứng và logistics, quá trình sản xuất và công nghệ, các hệ thống hỗ trợ. Trong đó, ba yếu tố có trọng số cao nhất là chất lượng (trọng số khoảng 0.35), chi phí (0.30) và năng lực cốt lõi (0.20).
Ưu thế của phương án tự sản xuất: So sánh chi phí và các yếu tố liên quan cho thấy phương án tự sản xuất nguyên liệu chính có ưu thế hơn so với mua ngoài hoặc kết hợp làm và mua. Chi phí sản xuất nội bộ thấp hơn khoảng 15% so với chi phí mua ngoài, đồng thời đảm bảo chất lượng và kiểm soát quy trình tốt hơn.
Ảnh hưởng của quản lý chuỗi cung ứng và logistics: Việc duy trì mối quan hệ đối tác chiến lược với nhà cung cấp và quản lý tồn kho linh hoạt giúp giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung, tuy nhiên vẫn không thể thay thế hoàn toàn lợi thế kiểm soát khi tự sản xuất.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của chất lượng và chi phí trong quyết định làm hay mua (Brandes, 1994; Canez et al., 2000). Việc DAVAC ưu tiên tự sản xuất nguyên liệu chính phản ánh năng lực cốt lõi và công nghệ sản xuất đã được làm chủ, giúp giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài và tăng tính cạnh tranh trên thị trường. Biểu đồ trọng số AHP minh họa rõ mức độ ưu tiên của từng yếu tố, trong khi bảng so sánh chi phí thể hiện sự chênh lệch rõ rệt giữa các phương án.
Tuy nhiên, việc tự sản xuất cũng đòi hỏi đầu tư lớn về thiết bị và nhân lực, đồng thời phải đối mặt với các rủi ro về chuỗi cung ứng nội bộ. Do đó, DAVAC cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố hỗ trợ như đào tạo nhân viên và hệ thống quản lý để đảm bảo hiệu quả sản xuất. So với các công ty dược phẩm khác tại Việt Nam chủ yếu mua nguyên liệu ngoài, DAVAC có lợi thế về công nghệ và chất lượng, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư vào công nghệ sản xuất và thiết bị: Nâng cấp hệ thống máy móc và công nghệ sản xuất men tiêu hóa sống nhằm nâng cao năng lực cốt lõi, giảm chi phí sản xuất và đảm bảo chất lượng ổn định. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do phòng kỹ thuật và ban lãnh đạo DAVAC chủ trì.
Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu cho nhân viên vận hành: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật và quản lý quy trình sản xuất để nâng cao trình độ chuyên môn, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả sản xuất. Thực hiện liên tục hàng năm, do phòng nhân sự phối hợp với phòng sản xuất.
Phát triển hệ thống quản lý chuỗi cung ứng linh hoạt: Thiết lập mối quan hệ đối tác chiến lược với nhà cung cấp nguyên liệu phụ trợ, đồng thời xây dựng kế hoạch tồn kho dự phòng hợp lý để giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do phòng thu mua và kho vận thực hiện.
Áp dụng phần mềm quản lý sản xuất và thu mua hiện đại: Sử dụng các công cụ quản lý ERP hoặc phần mềm chuyên dụng để theo dõi chi phí, chất lượng và tiến độ sản xuất, hỗ trợ ra quyết định làm hay mua chính xác hơn. Thời gian triển khai 1 năm, do ban công nghệ thông tin phối hợp với các phòng ban liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý sản xuất của các công ty dược phẩm: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định làm hay mua nguyên liệu, từ đó xây dựng chiến lược sản xuất phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả và lợi thế cạnh tranh.
Phòng thu mua và quản lý chuỗi cung ứng: Cung cấp cơ sở phân tích chi phí và rủi ro trong việc lựa chọn nhà cung cấp, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý tồn kho và hợp tác nhà cung cấp hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản lý sản xuất: Là tài liệu tham khảo về ứng dụng phương pháp AHP trong ra quyết định đa tiêu chí, đồng thời cung cấp mô hình phân tích chiến lược làm hay mua trong ngành dược phẩm.
Các doanh nghiệp sản xuất men tiêu hóa sống và sinh phẩm y tế: Hỗ trợ đánh giá năng lực sản xuất nội bộ và khả năng mua ngoài nguyên liệu, từ đó tối ưu hóa chuỗi giá trị và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao DAVAC ưu tiên tự sản xuất nguyên liệu chính thay vì mua ngoài?
Do DAVAC sở hữu công nghệ sản xuất sinh khối vi sinh vật đã được làm chủ, chi phí tự sản xuất thấp hơn khoảng 15% so với mua ngoài, đồng thời kiểm soát chất lượng tốt hơn, giúp tăng lợi thế cạnh tranh.Phương pháp AHP được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
AHP được sử dụng để xây dựng ma trận so sánh cặp giữa các yếu tố ảnh hưởng, tính trọng số ưu tiên và đánh giá mức độ quan trọng tương đối, hỗ trợ ra quyết định làm hay mua dựa trên dữ liệu định lượng và ý kiến chuyên gia.Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định làm hay mua?
Ba yếu tố quan trọng nhất là chất lượng sản phẩm, chi phí và năng lực cốt lõi của công ty, chiếm tổng trọng số khoảng 85% trong mô hình AHP.Làm thế nào để giảm rủi ro khi mua nguyên liệu ngoài?
Cần xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với nhà cung cấp, quản lý tồn kho linh hoạt và có kế hoạch dự phòng, đồng thời kiểm soát chất lượng nguyên liệu chặt chẽ.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
Có, mô hình và phương pháp phân tích có thể được điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng doanh nghiệp trong ngành dược phẩm hoặc các ngành sản xuất có tính chất tương tự.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định làm hay mua nguyên vật liệu sản xuất men tiêu hóa sống tại DAVAC, trong đó chất lượng, chi phí và năng lực cốt lõi là quan trọng nhất.
- Phương án tự sản xuất nguyên liệu chính được đánh giá có ưu thế vượt trội về chi phí và kiểm soát chất lượng so với mua ngoài hoặc kết hợp.
- Ứng dụng phương pháp AHP và phần mềm Expert Choice giúp đánh giá định lượng các yếu tố ảnh hưởng, hỗ trợ ra quyết định chính xác và khách quan.
- Đề xuất các giải pháp đầu tư công nghệ, đào tạo nhân lực, quản lý chuỗi cung ứng và áp dụng phần mềm quản lý nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro.
- Nghiên cứu góp phần làm phong phú thêm tài liệu tham khảo về chiến lược làm hay mua trong ngành dược phẩm, đồng thời hỗ trợ các nhà quản trị doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược phù hợp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Ban lãnh đạo DAVAC nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới để gia tăng hiệu quả sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường. Các doanh nghiệp cùng ngành cũng nên tham khảo mô hình này để tối ưu hóa chiến lược nguyên liệu của mình.