## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 bùng phát từ năm 2020, thị trường lao động Việt Nam và toàn cầu đã chịu ảnh hưởng nghiêm trọng với nhiều biến động phức tạp. Theo ước tính, tỷ lệ thất nghiệp và gián đoạn công việc tăng lên đáng kể, gây ra nhiều thách thức cho người sử dụng lao động (NSDLĐ) trong việc duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh và quản lý nguồn nhân lực. Luận văn tập trung nghiên cứu quyền và nghĩa vụ của NSDLĐ trong quan hệ lao động (QHLĐ) nói chung và đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19, nhằm làm rõ các quy định pháp luật hiện hành, đánh giá thực tiễn áp dụng và đề xuất hoàn thiện chính sách pháp luật.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) làm rõ các nội dung lý luận về quyền và nghĩa vụ của NSDLĐ theo Bộ luật Lao động (BLLĐ) 2019; (2) phân tích các quyền và nghĩa vụ đặc thù của NSDLĐ trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19; (3) đánh giá thực tiễn thi hành và đề xuất các kiến nghị hoàn thiện pháp luật. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật từ năm 2019 đến nay, với trọng tâm là thị trường lao động Việt Nam trong giai đoạn dịch bệnh. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần xây dựng hệ thống pháp luật lao động hiện đại, phù hợp với thực tiễn, đồng thời hỗ trợ NSDLĐ và người lao động (NLĐ) thực hiện quyền và nghĩa vụ một cách hiệu quả, góp phần ổn định và phát triển thị trường lao động.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

- **Lý thuyết quan hệ lao động (QHLĐ):** Phân tích mối quan hệ giữa NSDLĐ và NLĐ, bao gồm các quyền và nghĩa vụ của các bên trong QHLĐ, dựa trên cơ sở pháp luật và thực tiễn xã hội.
- **Mô hình hợp tác ba bên (tripartitus):** Mô hình hợp tác giữa Nhà nước, NSDLĐ và NLĐ trong việc điều chỉnh và quản lý QHLĐ, đảm bảo sự hài hòa lợi ích và ổn định xã hội.
- **Khái niệm quyền và nghĩa vụ của NSDLĐ:** Được quy định tại Điều 6 BLLĐ 2019, bao gồm quyền tuyển dụng, bố trí lao động, khen thưởng, xử lý kỷ luật, điều chuyển công việc, đơn phương chấm dứt hợp đồng, yêu cầu tuân thủ an toàn lao động và giải quyết khiếu nại.
- **Khái niệm về nghĩa vụ của NSDLĐ:** Thực hiện hợp đồng lao động, tôn trọng danh dự nhân phẩm NLĐ, thiết lập cơ chế đối thoại, đào tạo nâng cao trình độ NLĐ, thực hiện các quy định về bảo hiểm xã hội, an toàn lao động và phòng chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp từ Bộ luật Lao động 2019, các văn bản pháp luật liên quan, nghị định hướng dẫn, báo cáo ngành lao động, các công trình nghiên cứu khoa học và thống kê thị trường lao động trong và ngoài nước.
- **Phương pháp phân tích:** Phân tích pháp lý, so sánh các quy định pháp luật, bình luận các quy định hiện hành và thực tiễn áp dụng, đồng thời tổng hợp các ý kiến chuyên gia và kết quả khảo sát thực tế tại một số doanh nghiệp.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu:** Nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh và một số địa phương khác, với cỡ mẫu khoảng X doanh nghiệp được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.
- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2022-2023, tập trung phân tích các quy định và thực tiễn trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 từ 2019 đến nay.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Quyền tuyển dụng và bố trí lao động:** NSDLĐ có quyền tuyển dụng, bố trí NLĐ theo nhu cầu sản xuất kinh doanh, được pháp luật bảo vệ quyền tự do tuyển dụng và sử dụng lao động. Khoảng X% doanh nghiệp khảo sát cho biết đã điều chỉnh cơ cấu lao động linh hoạt trong dịch bệnh để thích ứng với biến động thị trường.

2. **Quyền khen thưởng và xử lý kỷ luật:** NSDLĐ có quyền khen thưởng NLĐ nhằm thúc đẩy năng suất lao động và xử lý kỷ luật đối với các vi phạm. Tuy nhiên, khoảng Y% doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc áp dụng các thủ tục xử lý kỷ luật đúng quy định do thiếu sự phối hợp với tổ chức đại diện NLĐ.

3. **Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động:** Trong bối cảnh dịch bệnh, NSDLĐ được phép đơn phương chấm dứt hợp đồng trong các trường hợp như giảm chỗ làm việc do dịch bệnh, NLĐ không hoàn thành công việc hoặc nghỉ việc không lý do chính đáng. Tỷ lệ đơn phương chấm dứt hợp đồng tăng khoảng Z% so với trước dịch.

4. **Nghĩa vụ trả lương và sắp xếp công việc:** NSDLĐ có nghĩa vụ trả lương đầy đủ và sắp xếp công việc phù hợp với tình hình dịch bệnh. Tuy nhiên, thực tế cho thấy khoảng W% doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc cân đối tài chính để đảm bảo nghĩa vụ này.

### Thảo luận kết quả

Các quyền và nghĩa vụ của NSDLĐ được quy định rõ ràng trong BLLĐ 2019, tạo hành lang pháp lý vững chắc cho hoạt động quản lý lao động. Tuy nhiên, trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19, nhiều quy định cần được điều chỉnh để phù hợp hơn với thực tiễn biến động nhanh chóng của thị trường lao động. So với các nghiên cứu trước đây, luận văn làm nổi bật các điểm mới trong BLLĐ 2019 và những thách thức phát sinh trong dịch bệnh, như quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động và nghĩa vụ trả lương trong điều kiện khó khăn tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ áp dụng các quyền của NSDLĐ trong doanh nghiệp, bảng so sánh các quy định pháp luật trước và sau BLLĐ 2019, cũng như biểu đồ phân tích các khó khăn trong thực tiễn thi hành quyền và nghĩa vụ của NSDLĐ trong dịch bệnh.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Hoàn thiện quy định pháp luật:** Cập nhật, bổ sung các quy định về quyền và nghĩa vụ của NSDLĐ trong bối cảnh dịch bệnh, đặc biệt về quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng và nghĩa vụ trả lương, nhằm đảm bảo tính linh hoạt và công bằng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

2. **Tăng cường cơ chế đối thoại:** Khuyến khích NSDLĐ và NLĐ thiết lập cơ chế đối thoại hiệu quả tại nơi làm việc để giải quyết kịp thời các tranh chấp và khiếu nại, góp phần ổn định QHLĐ. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Doanh nghiệp và tổ chức đại diện NLĐ.

3. **Nâng cao năng lực quản lý lao động:** Đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý lao động cho NSDLĐ, đặc biệt trong xử lý kỷ luật và bố trí lao động linh hoạt trong điều kiện dịch bệnh. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp.

4. **Hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp:** Xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính, giảm thuế, hoặc vay ưu đãi để giúp doanh nghiệp đảm bảo nghĩa vụ trả lương và duy trì hoạt động trong dịch bệnh. Thời gian: ngắn hạn và trung hạn; Chủ thể: Chính phủ và các cơ quan tài chính.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Người sử dụng lao động (NSDLĐ):** Nhận thức rõ quyền và nghĩa vụ trong bối cảnh dịch bệnh, từ đó áp dụng hiệu quả các quy định pháp luật để quản lý lao động và duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh.

2. **Người lao động (NLĐ) và tổ chức đại diện NLĐ:** Hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của NSDLĐ, từ đó bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tham gia đối thoại xây dựng môi trường làm việc lành mạnh.

3. **Cơ quan quản lý nhà nước về lao động:** Sử dụng luận văn làm cơ sở để hoàn thiện chính sách, pháp luật và giám sát thực thi các quy định về QHLĐ trong bối cảnh dịch bệnh.

4. **Giảng viên, nghiên cứu sinh và sinh viên ngành Luật Kinh tế, Quản trị nhân sự:** Tham khảo để nâng cao kiến thức chuyên môn, phục vụ giảng dạy, nghiên cứu và thực hành trong lĩnh vực pháp luật lao động và quản lý nhân sự.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Quyền tuyển dụng của NSDLĐ được quy định như thế nào trong BLLĐ 2019?**  
NSDLĐ có quyền tuyển dụng, bố trí NLĐ theo nhu cầu sản xuất kinh doanh, được phép sử dụng dịch vụ việc làm hoặc thuê lại lao động, và NLĐ không phải trả chi phí tuyển dụng.

2. **NSDLĐ có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào?**  
Theo Điều 36 BLLĐ 2019, NSDLĐ có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng khi NLĐ không hoàn thành công việc, bị ốm đau dài ngày, do thu hẹp sản xuất, NLĐ tự ý bỏ việc không lý do chính đáng từ 5 ngày liên tục, hoặc cung cấp thông tin không trung thực khi tuyển dụng.

3. **Nghĩa vụ trả lương của NSDLĐ trong bối cảnh dịch bệnh được quy định ra sao?**  
NSDLĐ phải trả lương đầy đủ cho NLĐ theo hợp đồng lao động, trừ trường hợp NLĐ nghỉ hưởng chế độ bảo hiểm xã hội hoặc có thỏa thuận khác. Đây là nghĩa vụ bắt buộc nhằm bảo vệ quyền lợi NLĐ.

4. **Cơ chế đối thoại tại nơi làm việc có vai trò gì?**  
Cơ chế đối thoại giúp NSDLĐ và NLĐ trao đổi, giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ, góp phần xây dựng QHLĐ hài hòa, ổn định và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

5. **NSDLĐ có nghĩa vụ gì trong việc đào tạo và nâng cao trình độ NLĐ?**  
NSDLĐ phải xây dựng kế hoạch, dành kinh phí đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng nghề cho NLĐ nhằm duy trì, chuyển đổi nghề nghiệp và nâng cao hiệu suất lao động, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

## Kết luận

- Luận văn làm rõ các quyền và nghĩa vụ của NSDLĐ theo BLLĐ 2019, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19, góp phần nâng cao hiểu biết pháp luật và thực tiễn quản lý lao động.  
- Phân tích các quyền như tuyển dụng, khen thưởng, xử lý kỷ luật, đơn phương chấm dứt hợp đồng và nghĩa vụ trả lương, đào tạo, đối thoại tại nơi làm việc.  
- Đánh giá thực tiễn áp dụng cho thấy nhiều thách thức và vướng mắc cần được hoàn thiện pháp luật và chính sách hỗ trợ.  
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, tăng cường đối thoại, nâng cao năng lực quản lý và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp.  
- Khuyến nghị các nhóm đối tượng liên quan sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi trong QHLĐ.

**Hành động tiếp theo:** Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi, góp phần ổn định và phát triển thị trường lao động trong và sau đại dịch.