I. Tổng Quan Quyền Của Bị Hại Trong Luật Tố Tụng Hình Sự
Bị hại đóng vai trò then chốt trong quan hệ pháp luật tố tụng hình sự, là chủ thể mang quyền lợi và tham gia tích cực vào quá trình giải quyết vụ án. Các quyền của bị hại được ghi nhận trong luật tố tụng hình sự, thể hiện mục tiêu bảo vệ và nâng cao quyền con người, quyền công dân, phù hợp với Hiến pháp 2013 và tinh thần cải cách tư pháp. BLTTHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021) bổ sung một số quyền mới của bị hại (Điều 62), như quyền đưa ra chứng cứ, đề nghị chủ tọa phiên tòa hỏi bị cáo, và tham gia một số hoạt động tố tụng. Luật cũng chỉnh lý, sửa đổi mở rộng hơn một số quyền cơ bản khác, tạo công cụ pháp lý quan trọng để bị hại chủ động bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng, giúp xác định sự thật khách quan của vụ án. Các cơ quan tiến hành tố tụng cần nghiêm chỉnh chấp hành và tạo điều kiện để bị hại thực hiện tốt các quyền này, đảm bảo công bằng cho vụ án. Bị hại theo BLTTHS năm 2015, là “cá nhân trực tiếp bị thiệt hại về thể chất, tinh thần, tài sản hoặc là cơ quan, tổ chức bị thiệt hại về tài sản, uy tín do tội phạm gây ra hoặc đe dọa gây ra”2. Theo quy định này thì bị hại bao gồm cá nhân hoặc cơ quan, tổ chức.
1.1. Định Nghĩa và Vai Trò của Bị Hại trong Tố Tụng Hình Sự
Bị hại được xác định là cá nhân, cơ quan, tổ chức chịu thiệt hại trực tiếp từ hành vi phạm tội. Thiệt hại có thể là về thể chất, tinh thần, tài sản đối với cá nhân, hoặc về vật chất, uy tín đối với cơ quan, tổ chức. Cá nhân, cơ quan, tổ chức chỉ trở thành bị hại khi được cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng xác nhận bằng các quyết định pháp lý. Theo đó, thiệt hại của bị hại phải có mối liên hệ nhân quả giữa hành vi phạm tội với hậu quả gây ra cho bị hại, đây là điều kiện quan trọng để phân biệt giữa bị hại và các chủ thể khác trong vụ án hình sự.
1.2. Quyền và Nghĩa Vụ Cơ Bản của Bị Hại Theo Quy Định Pháp Luật
Khoản 2 Điều 62 BLTTHS năm 2015 quy định bị hại và người đại diện của họ có rất nhiều quyền, bao gồm: Được thông báo, giải thích quyền và nghĩa vụ quy định tại Điều 62 BLTTHS; Đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, yêu cầu; Trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan và yêu cầu người có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra, đánh giá; Đề nghị giám định, định giá tài sản theo quy định của pháp luật; Được thông báo kết quả điều tra, giải quyết vụ án; Đề nghị thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật; Đề nghị hình phạt, mức bồi thường thiệt hại, biện pháp bảo đảm bồi thường; Tham gia phiên tòa; trình bày ý kiến, đề nghị chủ tọa phiên tòa hỏi bị cáo và người khác tham gia phiên tòa; tranh luận tại phiên tòa để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình; xem biên bản phiên tòa; Tự bảo vệ, nhờ người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho mình; Tham gia các hoạt động tố tụng theo quy định của Bộ luật này; Yêu cầu cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản, quyền và lợi ích hợp pháp khác của mình, người thân thích của mình khi bị đe dọa; Kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án; Khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng 8 của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng; Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
II. Vướng Mắc Thực Tế Về Quyền Yêu Cầu Khởi Tố Vụ Án
Thực tế cho thấy, quyền của bị hại trong tố tụng hình sự chưa được thực hiện một cách chủ động và toàn diện, còn nhiều vướng mắc và hạn chế. Vấn đề yêu cầu và rút yêu cầu khởi tố của bị hại đang gặp nhiều khó khăn khi thực hiện. Điều 155 BLTTHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021) quy định “chỉ được khởi tố vụ án hình sự về tội phạm quy định tại khoản 1 các Điều 134, 135, 136, 138, 139, 141, 143, 155 và 156 của BLHS khi có yêu cầu của bị hại…”, trong khi đó quyền yêu cầu khởi tố được gắn liền với chức năng buộc tội và quyền buộc tội của bị hại, quyền buộc tội đó có được xem có giá trị như cáo trạng của cơ quan công tố không và vị trí pháp lý của họ trong trường hợp này có được xác định giống như kiểm sát viên không? nhưng đến thời điểm này vẫn chưa hướng dẫn cụ thể về trình tự, thủ tục khởi tố để bị hại thực hiện quyền này.
2.1. Hạn Chế Trong Hướng Dẫn Thủ Tục Yêu Cầu Khởi Tố Vụ Án
Việc thiếu hướng dẫn cụ thể về trình tự và thủ tục để bị hại thực hiện quyền yêu cầu khởi tố vụ án hình sự tạo ra rào cản lớn. Quyền yêu cầu khởi tố được gắn liền với chức năng buộc tội của bị hại, nhưng chưa rõ quyền này có giá trị tương đương cáo trạng của cơ quan công tố hay không. Vị trí pháp lý của bị hại trong trường hợp này cũng chưa được xác định rõ ràng so với kiểm sát viên.
2.2. Khó Khăn Khi Rút Yêu Cầu Khởi Tố Ở Giai Đoạn Phúc Thẩm
Rút khởi tố là quyền của bị hại được thực hiện ở bất kỳ giai đoạn tố tụng nào, theo khoản 2 Điều 155 BLTTHS năm 2015. Tuy nhiên, nhà làm luật chưa tính đến hậu quả pháp lý của án sơ thẩm và các chủ thể liên quan nếu người bị hại rút yêu cầu khởi tố tại giai đoạn phúc thẩm. Hướng giải quyết bản án sơ thẩm, trách nhiệm của thẩm phán xét xử sơ thẩm, các nội dung, đồng phạm khác trong vụ án sẽ thực hiện như thế nào vẫn chưa có văn bản quy định chi tiết. Điều này gây khó khăn cho việc áp dụng pháp luật một cách thống nhất.
III. Cách Thực Hiện Quyền Đề Nghị Hình Phạt Bồi Thường
Quyền đề nghị hình phạt, đưa ra mức bồi thường thiệt hại, biện pháp bảo đảm bồi thường của bị hại được quy định tại khoản 2 Điều 62 BLTTHS năm 2015 sự tuy có thực hiện nhưng thụ động, bị hại chưa thật sự biết một cách cụ thể các quyền của mình và vai trò của các cơ quan có thẩm quyền để bị hại thực hiện quyền này còn quá mờ nhạt, sự chồng chéo giữa quy định Điều 62 BLTTHS năm 2015 và quy định của BLDS năm 2015 về bồi thường thiệt hại và biện pháp đảm bảo bồi thường của bị hại trong vụ án hình sự đang là một vấn đề cần trả lời thấu đáo.
3.1. Thủ Tục Đề Nghị Hình Phạt và Yêu Cầu Bồi Thường Thiệt Hại
Bị hại có quyền đề nghị hình phạt đối với bị cáo và yêu cầu bồi thường thiệt hại do hành vi phạm tội gây ra. Tuy nhiên, để thực hiện quyền này hiệu quả, bị hại cần thu thập đầy đủ chứng cứ chứng minh thiệt hại thực tế và mức độ trách nhiệm của bị cáo. Bị hại cũng cần nắm rõ các quy định của BLDS năm 2015 về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng để đưa ra yêu cầu bồi thường phù hợp.
3.2. Vai Trò của Luật Sư trong Việc Bảo Vệ Quyền Lợi Bồi Thường
Luật sư đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của bị hại, đặc biệt là trong các vụ án phức tạp. Luật sư có thể tư vấn cho bị hại về quyền và nghĩa vụ của họ, giúp bị hại thu thập chứng cứ, soạn thảo các văn bản pháp lý cần thiết, và đại diện cho bị hại tại phiên tòa. Việc có luật sư giúp bị hại hiểu rõ quy trình tố tụng và tăng cơ hội được bồi thường thỏa đáng.
IV. Hướng Dẫn Khiếu Nại Tố Cáo Trong Tố Tụng Hình Sự
Bị hại có quyền khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng và tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của người tiến hành tố tụng. Việc thực hiện quyền này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình giải quyết vụ án.
4.1. Thủ Tục Khiếu Nại Quyết Định Tố Tụng và Hành Vi Vi Phạm
Khi phát hiện quyết định hoặc hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình, bị hại có quyền khiếu nại. Thủ tục khiếu nại được thực hiện theo quy định của BLTTHS, bao gồm việc gửi đơn khiếu nại đến cơ quan có thẩm quyền giải quyết và cung cấp các chứng cứ liên quan.
4.2. Cơ Chế Bảo Vệ Bị Hại Khi Bị Đe Dọa Trong Quá Trình Tố Tụng
BLTTHS quy định các biện pháp bảo vệ bị hại, người thân thích của bị hại khi bị đe dọa về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản. Bị hại có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng áp dụng các biện pháp bảo vệ, như bảo vệ khẩn cấp, bảo vệ bí mật thông tin, và áp dụng biện pháp ngăn chặn đối với người có hành vi đe dọa.
V. Nghiên Cứu Thực Tiễn Vấn Đề Bồi Thường Thiệt Hại Cho Bị Hại
Việc bồi thường thiệt hại cho bị hại là một nội dung quan trọng trong luật tố tụng hình sự. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy việc xác định mức bồi thường và thi hành quyết định bồi thường còn gặp nhiều khó khăn. Cần có các nghiên cứu cụ thể để đánh giá hiệu quả của các quy định pháp luật hiện hành và đề xuất các giải pháp cải thiện.
5.1. Đánh Giá Mức Bồi Thường Thiệt Hại Thực Tế Cho Bị Hại
Nghiên cứu cần tập trung vào việc đánh giá mức bồi thường thiệt hại thực tế mà bị hại nhận được so với thiệt hại mà họ phải gánh chịu. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến mức bồi thường, như tính chất và mức độ của thiệt hại, khả năng tài chính của người gây thiệt hại, và sự can thiệp của các cơ quan nhà nước.
5.2. Khó Khăn Trong Thi Hành Quyết Định Bồi Thường Thiệt Hại
Việc thi hành quyết định bồi thường thiệt hại thường gặp nhiều khó khăn do người gây thiệt hại không có khả năng tài chính hoặc cố tình trốn tránh nghĩa vụ. Cần nghiên cứu các giải pháp để tăng cường hiệu quả thi hành quyết định bồi thường, như thành lập quỹ bồi thường thiệt hại cho bị hại hoặc áp dụng các biện pháp cưỡng chế thi hành hiệu quả hơn.
VI. Hoàn Thiện Quyền Của Bị Hại Giải Pháp Tương Lai
Để nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền lợi của bị hại trong tố tụng hình sự, cần tiếp tục hoàn thiện các quy định pháp luật và tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật. Đồng thời, cần nâng cao năng lực của các cơ quan tiến hành tố tụng và tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan này.
6.1. Kiến Nghị Sửa Đổi Bổ Sung Luật Tố Tụng Hình Sự
Cần sửa đổi, bổ sung BLTTHS để quy định rõ hơn về trình tự, thủ tục thực hiện quyền yêu cầu khởi tố vụ án hình sự của bị hại, cũng như giải quyết các vấn đề phát sinh khi bị hại rút yêu cầu khởi tố ở giai đoạn phúc thẩm. Bên cạnh đó, cần làm rõ mối quan hệ giữa Điều 62 BLTTHS và các quy định của BLDS về bồi thường thiệt hại.
6.2. Nâng Cao Nhận Thức và Năng Lực Của Các Cơ Quan Tố Tụng
Cần tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng cho cán bộ các cơ quan tiến hành tố tụng về các quy định pháp luật liên quan đến quyền của bị hại. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức của người dân về quyền của họ và cách thức bảo vệ quyền lợi của mình khi tham gia tố tụng. Nên đẩy mạnh hơn nữa việc bảo vệ quyền của bị hại, không chỉ về mặt pháp lý, mà còn về sự an toàn của thân thể, tính mạng.