I. Tổng Quan Về Quyền Con Người và Quyền Công Dân Hiện Nay
Trong mọi xã hội, sự khác biệt về văn hóa, truyền thống, phong tục tập quán dẫn đến những bất đồng trong nhận thức và thực hiện quyền con người. Mục tiêu chung là bảo vệ và thúc đẩy các quyền con người trên toàn thế giới vẫn là một thách thức. Vấn đề bảo đảm quyền con người, quyền công dân không chỉ là vấn đề nội bộ của mỗi quốc gia mà đã trở thành vấn đề được cả thế giới quan tâm. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân là một chức năng rất quan trọng, một trong những tiêu chí đánh giá mức độ dân chủ của một chế độ xã hội. Trong thực tế, con người không bình đẳng xét từ góc độ các năng lực tính cách, thể lực, khát vọng và nhu cầu của mình. Những tính cách và ý kiến đa dạng và cá biệt của con người là một trong các điều kiện chủ yếu cho tiến bộ vật chất và tinh thần.
1.1. Định Nghĩa Chi Tiết về Quyền Con Người Nhân Quyền
Hiện tại, có rất nhiều định nghĩa khác nhau về quyền con người. Theo Văn phòng Cao ủy LHQ về quyền con người, đó là những bảo đảm pháp lý toàn cầu có tác dụng bảo vệ các cá nhân và các nhóm chống lại những hành động hoặc sự bỏ mặc làm tổn hại đến nhân phẩm, tự do cơ bản của con người. Quyền con người còn được định nghĩa là những quyền bẩm sinh, vốn có của con người mà nếu không được hưởng thì chúng ta sẽ không thể sống như một con người. Theo Thomas Fleiner, các quyền con người là các quyền của con người được sống phù hợp với bản chất của họ và với những người khác. Quyền bình đẳng là quan trọng nhất, thể hiện ở chỗ tất cả mọi người có thể sống như một cá nhân độc lập và quan hệ giữa con người với con người là bình đẳng, xét trên phương diện nhân phẩm.
1.2. Phân Biệt Rõ Ràng Giữa Quyền Con Người và Quyền Công Dân
Nhân quyền chính là một lĩnh vực của Quyền. Nhưng khái niệm về nhân quyền khác với khái niệm quyền ở chỗ, nhân quyền chỉ phục vụ lợi ích về vật chất hay tinh thần cho mỗi con người riêng biệt mà không gắn với họ bất kỳ một nghĩa vụ nào. Khái niệm quyền là để chỉ cái mà luật pháp, xã hội, phong tục hay lẽ phải cho phép hưởng thụ, vận dụng, thi hành. và, khi thiếu được quyền yêu cầu để có, nếu bị tước đoạt có thể đòi hỏi để giành lại như: Quyền ứng cử và bầu cử; Khi bị hành hung thì bất kỳ ai cũng có quyền tự vệ. Quyền có nghĩa là sức mạnh được vận dụng khi thực hiện chức năng trong một lĩnh vực nhất định như: Quyền của sĩ quan chỉ huy ngoài mặt trận; Quyền lập pháp.
II. Lịch Sử Phát Triển Quyền Con Người Trên Thế Giới Việt Nam
Việc xác lập các quy tắc về tôn trọng và bảo đảm nhân phẩm và các quyền tự nhiên, chính đáng của con người, các cơ chế, biện pháp, chế tài để bảo đảm các quy tắc cư xử chung đó được thực hiện là vô cùng quan trọng. Quyền con người sẽ toàn diện và mạnh mẽ hơn khi nó gắn với quyền công dân, một phương thức đảm bảo an toàn và toàn diện cho sự phát triển của con người trong cộng đồng xã hội theo quốc gia, lãnh thổ.
2.1. Quá Trình Hình Thành và Phát Triển Quyền Con Người Toàn Cầu
Quyền con người: bao gồm cả những quyền tự nhiên không thể tước đoạt, phản ánh nhu cầu thể chất và tinh thần mà ngay từ khi sinh ra mỗi cá nhân con người riêng lẻ đã phải được hưởng. Với những khái niệm trên, ta có thể hiểu nhân quyền là những giá trị đã được xã hội hóa với những thể chế thành các quyền năng cụ thể, mang tính phổ cập, cần thiết cho mọi người, không phân biệt chủng tộc, sắc tộc, tôn giáo, ngôn ngữ, giới tính,. Và quyền con người ở đây không mang tính biên giới, không bị một giới hạn thu hẹp nào có thể xóa đi những tự do cơ bản hay sự bảo vệ thiết yếu cho nhân phẩm của một con người. Đây là khái niệm mang tầm khái quát cao, nhấn mạnh sự tôn trọng nhân quyền cho thời đại của chúng ta.
2.2. Sự Phát Triển Quyền Con Người và Quyền Công Dân ở Việt Nam
Ở Việt Nam, một số định nghĩa về quyền con người do một số chuyên gia, cơ quan nghiên cứu từng nêu ra cũng không hoàn toàn giống nhau, nhưng nhìn chung, quyền con người thường được hiểu là những nhu cầu, lợi ích tự nhiên, vốn có và khách quan của con người được ghi nhận và bảo vệ trong pháp luật quốc gia và các thỏa thuận pháp lý quốc tế. Trên thực tế ở Việt Nam, bên cạnh thuật ngữ “quyền con người”, có một thuật ngữ khác cũng được sử dụng, đó là “nhân quyền”. Cả hai thuật ngữ này đều bắt nguồn từ thuật ngữ chung bằng tiếng Anh được sử dụng trong môi trường quốc tế, đó là “human rights”. Từ “human rights” trong tiếng Anh có thể được dịch là quyền con người (thuần Việt) hoặc nhân quyền (Hán - Việt). Theo Đại Từ điển Tiếng Việt, “nhân quyền” chính là “quyền con người”.
2.3. Các Chủ Thể Liên Quan Đến Quyền Con Người và Quyền Công Dân
Có nhiều cách định nghĩa khác nhau về nhân quyền. Nhưng định nghĩa mà theo người viết đồng tình nhất về nhân quyền đó là quyền căn bản mà người ta có chỉ đơn giản là vì người ta là con người. Mà đã là con người thì bất kể màu da, tôn giáo hay giai cấp, ai cũng phải có những quyền ấy. Đó là những quyền được san sẻ một cách phổ quát, đồng đều và thiêng liêng. Phổ quát là ở đâu cũng có. Đồng đều là vì ai cũng có. Thiêng liêng ở chỗ không ai được chiếm đoạt của người khác. Trong những quyền gọi là căn bản ấy, có các quyền chính như: Quyền được sống (right to live) Quyền được xét xử một cách công bình (right to a fair trial) Quyền được tự do ngôn luận (freedom of speech) Quyền được tự do tư tưởng và tôn giáo (freedom of thought and religion) Thiết chế nhân quyền sẽ bảo vệ cho cá nhân con người trong xã hội, bảo đảm cho họ những yêu cầu thiết yếu nhất để tồn tại và phát triển.
III. Pháp Luật Quốc Tế Quy Định Về Quyền Con Người Tổng Quan
Các văn kiện quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người. Hiến chương Liên Hiệp Quốc, Tuyên ngôn toàn thế giới về nhân quyền, Tuyên bố Viên và Chương trình Hành động, Tuyên bố Thiên niên kỷ của Liên Hiệp Quốc là những văn kiện nền tảng. Các công ước quốc tế cơ bản về các quyền và tự do cơ bản, về ngăn chặn sự phân biệt đối xử, về quyền của phụ nữ, trẻ em, người lao động di trú, người khuyết tật, người tỵ nạn và người không quốc tịch cũng góp phần quan trọng.
3.1. Các Văn Kiện Quốc Tế Quan Trọng Về Quyền Con Người
Hiến chương Liên Hiệp Quốc, 1945; Tuyên ngôn toàn thế giới về nhân quyền, 1948; Tuyên bố Viên và Chương trình Hành động, 1993; Tuyên bố Thiên niên kỷ của Liên Hiệp Quốc, 2000 là những văn kiện quốc tế quan trọng. Các văn kiện này đặt nền móng cho việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người trên toàn thế giới.
3.2. Các Công Ước Quốc Tế Cơ Bản Về Quyền Con Người
Các công ước quốc tế cơ bản bao gồm: Về các quyền và tự do cơ bản; Về ngăn chặn sự phân biệt đối xử về chủng tộc, trong giáo dục, nghề nghiệp và việc làm; Về quyền của phụ nữ; Về quyền trẻ em; Về quyền của người lao động di trú; Về quyền của người khuyết tật; Về bảo vệ người tỵ nạn và người không quốc tịch. Các công ước này cụ thể hóa các quyền và nghĩa vụ của các quốc gia thành viên trong việc bảo vệ quyền con người.
IV. Pháp Luật Việt Nam Quy Định Về Quyền Con Người Như Thế Nào
Pháp luật Việt Nam hiện hành quy định các quyền con người cơ bản trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, chính trị, văn hóa giáo dục, tự do dân chủ và tự do cá nhân. Các thể chế hành chính tư pháp của Việt Nam có trách nhiệm bảo vệ quyền con người về văn hóa, xã hội, kinh tế.
4.1. Các Quyền Con Người Cơ Bản Theo Pháp Luật Việt Nam
Các quyền con người cơ bản theo pháp luật Việt Nam hiện hành bao gồm các quyền trong lĩnh vực kinh tế, xã hội, chính trị, văn hóa giáo dục, tự do dân chủ và tự do cá nhân. Các quyền này được ghi nhận trong Hiến pháp Việt Nam và các văn bản pháp luật khác.
4.2. Các Thể Chế Bảo Vệ Quyền Con Người ở Việt Nam
Các thể chế hành chính tư pháp của Việt Nam có trách nhiệm bảo vệ quyền con người về văn hóa, xã hội, kinh tế. Các thể chế này bao gồm các cơ quan nhà nước, tòa án, viện kiểm sát và các tổ chức xã hội.
V. Cơ Chế Bảo Vệ Quyền Con Người Quốc Tế và Tại Việt Nam
Cơ chế bảo vệ quyền con người bao gồm cơ chế bảo vệ quốc tế và cơ chế bảo vệ quốc gia. Cơ chế bảo vệ quốc tế bao gồm cơ chế trong khuôn khổ Hiến chương Liên Hợp Quốc, cơ chế dựa trên các công ước và hệ thống các tổ chức nhân quyền khu vực. Cơ chế bảo vệ quốc gia bao gồm Ủy ban quyền con người quốc gia và Thanh tra Quốc hội.
5.1. Cơ Chế Bảo Vệ Quyền Con Người Quốc Tế Chi Tiết
Cơ chế bảo vệ quốc tế về quyền con người bao gồm: Cơ chế quốc tế về thúc đẩy bảo vệ nhân quyền trong khuôn khổ Hiến chương của Liên Hợp Quốc; Cơ chế bảo vệ quyền con người dựa trên ác công ước; Hệ thống các tổ chức nhân quyền khu vực.
5.2. Cơ Chế Bảo Vệ Quyền Con Người Cấp Quốc Gia Tại Việt Nam
Cơ chế bảo vệ quốc gia về quyền con người bao gồm: Ủy ban quyền con người quốc gia (National Commissions of Human Rights); Thanh tra Quốc hội (Ombudsman).
VI. Thực Tiễn Bảo Vệ Quyền Con Người Quốc Tế và Việt Nam
Tình hình thúc đẩy bảo vệ nhân quyền trên thế giới đang diễn ra phức tạp. Việt Nam đã và đang nỗ lực bảo đảm thực thi quyền con người và quyền công dân. Tuy nhiên, vẫn còn những hạn chế trong cơ chế bảo vệ nhân quyền trong pháp luật Việt Nam và cần có các giải pháp thực hiện.
6.1. Tình Hình Thúc Đẩy Bảo Vệ Nhân Quyền Trên Thế Giới
Tình hình thúc đẩy bảo vệ nhân quyền trên thế giới đang diễn ra phức tạp với nhiều thách thức và cơ hội. Các tổ chức quốc tế và các quốc gia đang nỗ lực để bảo vệ và thúc đẩy quyền con người trên toàn thế giới.
6.2. Việt Nam và Thực Trạng Bảo Đảm Thực Thi Quyền Con Người
Việt Nam đã và đang nỗ lực bảo đảm thực thi quyền con người và quyền công dân. Tuy nhiên, vẫn còn những hạn chế trong cơ chế bảo vệ nhân quyền trong pháp luật Việt Nam và cần có các giải pháp thực hiện.
6.3. Hạn Chế và Giải Pháp Bảo Vệ Nhân Quyền Tại Việt Nam
Những hạn chế trong cơ chế bảo vệ nhân quyền trong pháp luật Việt Nam và giải pháp thực hiện cần được quan tâm và giải quyết để nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền con người và quyền công dân.