Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, hoạt động kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính doanh nghiệp. Theo báo cáo của PwC toàn cầu, doanh thu năm tài chính 2021 đạt 45 tỷ USD, phục vụ 84% các công ty thuộc danh sách Global Fortune 500, cho thấy tầm quan trọng và quy mô của ngành kiểm toán. Tại Việt Nam, với sự phát triển của các doanh nghiệp và sự hoàn thiện của hệ thống pháp luật về kiểm toán, việc nâng cao chất lượng kiểm toán ngày càng được chú trọng.

Luận văn tập trung nghiên cứu quy trình kiểm toán tài sản cố định (TSCĐ) do PwC Việt Nam thực hiện tại Công ty TNHH EHP Việt Nam trong năm tài chính 2020. TSCĐ chiếm khoảng 18,16% tổng tài sản của doanh nghiệp, trong đó tài sản hữu hình chiếm 13,8%, đóng vai trò then chốt trong hoạt động sản xuất kinh doanh và phát triển bền vững của công ty. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả chi tiết quy trình kiểm toán TSCĐ, đánh giá hiệu quả và tính tuân thủ của các thủ tục kiểm toán, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng kiểm toán tại đơn vị.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong kiểm toán báo cáo tài chính năm 2020 của EHP Việt Nam, tập trung vào các thủ tục kiểm toán tài sản cố định do PwC thực hiện. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện quy trình kiểm toán, góp phần nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính, hỗ trợ ban lãnh đạo doanh nghiệp trong quản lý và sử dụng tài sản hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm toán hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết kiểm soát nội bộ: Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm xác định mức độ rủi ro kiểm toán và thiết kế thủ tục kiểm toán phù hợp. Khái niệm chính bao gồm kiểm soát môi trường, kiểm soát hoạt động và kiểm soát thông tin.
  • Mô hình đánh giá rủi ro kiểm toán: Sử dụng ma trận đánh giá rủi ro (rủi ro kiểm soát, rủi ro sai sót trọng yếu, rủi ro phát hiện) để xác định mức độ rủi ro và phạm vi kiểm toán.
  • Khái niệm về tài sản cố định và khấu hao: TSCĐ được ghi nhận theo giá gốc, khấu hao theo phương pháp đường thẳng với thời gian sử dụng hữu ích khác nhau tùy loại tài sản (ví dụ: nhà xưởng 5-25 năm, máy móc 5-16 năm, phương tiện 5-12 năm).
  • Chu trình kiểm toán tài sản cố định: Bao gồm các bước từ lập kế hoạch, đánh giá hệ thống kiểm soát, thực hiện thủ tục kiểm toán chi tiết đến kết thúc kiểm toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa:

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tài liệu kiểm toán của PwC, báo cáo tài chính và sổ sách kế toán của EHP Việt Nam năm 2020, các văn bản pháp luật liên quan như Quyết định 15/2006/QĐ-BTC về hệ thống kế toán doanh nghiệp.
  • Quan sát thực tế và phỏng vấn: Tác giả tham gia trực tiếp vào quá trình kiểm toán tại EHP Việt Nam, phỏng vấn các nhân viên kế toán và kiểm toán viên để thu thập thông tin chi tiết về quy trình và thực tiễn kiểm toán.
  • Phân tích định lượng: Sử dụng số liệu về biến động tài sản cố định, tỷ lệ khấu hao, mức độ sai sót phát hiện được để đánh giá hiệu quả kiểm toán.
  • Thời gian nghiên cứu: Tập trung vào kỳ kiểm toán báo cáo tài chính năm 2020, với các bước nghiên cứu diễn ra trong năm 2021 và đầu năm 2022.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ tài sản cố định và các giao dịch liên quan trong năm 2020 của EHP Việt Nam, được lựa chọn do tính chất trọng yếu và ảnh hưởng lớn đến báo cáo tài chính. Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích so sánh số liệu giữa các kỳ, đánh giá rủi ro và kiểm tra chi tiết hồ sơ chứng từ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ: Hệ thống kiểm soát nội bộ của EHP Việt Nam được thiết kế tương đối chặt chẽ, với các quy trình rõ ràng về phê duyệt mua sắm, ghi nhận và thanh lý tài sản. Rủi ro kiểm soát được đánh giá ở mức trung bình, giúp giảm thiểu sai sót trọng yếu trong kiểm toán tài sản cố định.

  2. Biến động tài sản cố định: Trong năm 2020, tổng giá trị tài sản cố định tăng 27,66% so với năm trước, tương đương tăng thêm khoảng 18,6 tỷ VND, chủ yếu do mua sắm máy móc và thiết bị mới. Tỷ lệ khấu hao tăng tương ứng, phản ánh việc sử dụng tài sản hiệu quả và tuân thủ chính sách kế toán.

  3. Thực hiện thủ tục kiểm toán chi tiết: PwC đã thực hiện kiểm tra 100% các giao dịch tăng, giảm tài sản cố định, bao gồm đối chiếu chứng từ hợp lệ như hợp đồng, hóa đơn, biên bản nghiệm thu và quyết định phê duyệt. Kiểm tra vật lý và đối chiếu sổ sách cho thấy tài sản tồn tại thực tế và được ghi nhận đầy đủ.

  4. Xác định mức độ trọng yếu và sai sót: Mức trọng yếu được xác định dựa trên lợi nhuận trước thuế, với tỷ lệ 6% nhằm giảm thiểu rủi ro kiểm toán. Sai sót phát hiện trong kiểm toán tài sản cố định không vượt quá ngưỡng cho phép, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quy trình kiểm toán tài sản cố định của PwC tại EHP Việt Nam được thực hiện bài bản, tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam và quốc tế. Việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ giúp tập trung nguồn lực kiểm toán vào các khu vực rủi ro cao, nâng cao hiệu quả kiểm toán. So với một số nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ sai sót và rủi ro được kiểm soát tốt hơn nhờ quy trình kiểm tra chi tiết và sự phối hợp chặt chẽ giữa kiểm toán viên và bộ phận kế toán khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động tài sản cố định theo từng loại tài sản và bảng so sánh tỷ lệ khấu hao giữa các năm, giúp minh họa rõ nét sự thay đổi và hiệu quả sử dụng tài sản. Ngoài ra, bảng ma trận đánh giá rủi ro kiểm toán cũng hỗ trợ trực quan trong việc xác định phạm vi và trọng điểm kiểm toán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về kiểm soát nội bộ: Đào tạo nhân viên kế toán và quản lý về quy trình kiểm soát tài sản cố định nhằm giảm thiểu sai sót và gian lận, nâng cao chất lượng dữ liệu đầu vào cho kiểm toán. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

  2. Áp dụng công nghệ quản lý tài sản cố định: Sử dụng phần mềm quản lý tài sản hiện đại để theo dõi, kiểm kê và ghi nhận tài sản tự động, giảm thiểu sai sót thủ công và tăng tính minh bạch. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin phối hợp phòng kế toán.

  3. Cải tiến quy trình kiểm toán nội bộ: Thiết lập các thủ tục kiểm toán nội bộ định kỳ nhằm phát hiện sớm các sai sót và rủi ro trong quản lý tài sản cố định, hỗ trợ kiểm toán độc lập hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ và phòng kế toán.

  4. Tăng cường phối hợp giữa kiểm toán viên và khách hàng: Thiết lập kênh giao tiếp thường xuyên, minh bạch giữa PwC và EHP Việt Nam để trao đổi thông tin, giải quyết vướng mắc kịp thời trong quá trình kiểm toán. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Đội ngũ kiểm toán và ban lãnh đạo công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiểm toán viên và công ty kiểm toán: Nghiên cứu giúp hiểu rõ quy trình kiểm toán tài sản cố định, áp dụng các thủ tục kiểm toán hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ kiểm toán.

  2. Ban lãnh đạo và phòng kế toán doanh nghiệp: Tham khảo để cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, quản lý tài sản cố định hiệu quả, đảm bảo báo cáo tài chính chính xác và minh bạch.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán – kiểm toán: Tài liệu thực tiễn giúp bổ sung kiến thức chuyên sâu về kiểm toán tài sản cố định, phương pháp và kỹ thuật kiểm toán hiện đại.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức chuyên môn: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định về kiểm toán và quản lý tài sản cố định, nâng cao hiệu quả giám sát và kiểm soát.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiểm toán tài sản cố định lại quan trọng trong báo cáo tài chính?
    TSCĐ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản và có giá trị cao, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh và tình hình tài chính. Kiểm toán giúp đảm bảo tính chính xác, hợp pháp và minh bạch của các khoản mục này, từ đó tăng độ tin cậy của báo cáo tài chính.

  2. Các bước chính trong quy trình kiểm toán tài sản cố định là gì?
    Bao gồm: đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, xác định mục tiêu kiểm toán, lập kế hoạch chi tiết, thực hiện thủ tục kiểm toán (kiểm tra chứng từ, kiểm kê vật lý, đánh giá khấu hao), và kết luận kiểm toán.

  3. Làm thế nào để xác định mức trọng yếu trong kiểm toán tài sản cố định?
    Mức trọng yếu thường dựa trên các chỉ tiêu tài chính như lợi nhuận trước thuế, tổng tài sản hoặc doanh thu. Tại EHP Việt Nam, trọng yếu được xác định là 6% lợi nhuận trước thuế nhằm giảm thiểu rủi ro sai sót.

  4. Kiểm toán viên sử dụng phương pháp nào để kiểm tra sự tồn tại của tài sản cố định?
    Kiểm toán viên thực hiện kiểm kê vật lý, quan sát trực tiếp tài sản, đối chiếu với sổ sách kế toán và hồ sơ chứng từ liên quan, đồng thời phỏng vấn nhân viên quản lý tài sản để xác nhận sự tồn tại.

  5. Những khó khăn thường gặp trong kiểm toán tài sản cố định là gì?
    Khó khăn bao gồm việc tiếp cận tài liệu đầy đủ, xác định giá trị hợp lý của tài sản, kiểm soát rủi ro gian lận, và đánh giá chính xác khấu hao cũng như các chi phí liên quan. Việc phối hợp giữa kiểm toán viên và khách hàng cũng ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm toán.

Kết luận

  • Quy trình kiểm toán tài sản cố định do PwC thực hiện tại EHP Việt Nam được thiết kế và triển khai bài bản, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ chuẩn mực kiểm toán.
  • Hệ thống kiểm soát nội bộ của EHP Việt Nam được đánh giá ở mức trung bình, góp phần giảm thiểu rủi ro sai sót trọng yếu trong kiểm toán.
  • Tài sản cố định của công ty tăng 27,66% trong năm 2020, phản ánh sự mở rộng quy mô và đầu tư hiệu quả.
  • Kiểm toán viên đã thực hiện kiểm tra chi tiết 100% các giao dịch tăng, giảm tài sản cố định, đảm bảo tính đầy đủ và hợp pháp của các khoản mục.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng kiểm toán và quản lý tài sản cố định nhằm hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững trong tương lai.

Tiếp theo, doanh nghiệp và PwC có thể triển khai các khuyến nghị về đào tạo, ứng dụng công nghệ và cải tiến quy trình để nâng cao hiệu quả kiểm toán. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với tác giả hoặc PwC Việt Nam để trao đổi thêm về các phương pháp và kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực kiểm toán tài sản cố định.