I. Giới thiệu chung
Chuyên đề 'Thực hiện quy trình chăn nuôi bò tại trại bò Công ty Cổ phần Nam Việt, xã Phượng Tiến, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên' tập trung vào việc áp dụng quy trình chăn nuôi bò hiệu quả trong môi trường trang trại tập trung. Mục tiêu chính là nâng cao sức khỏe đàn bò, tăng năng suất và chất lượng thịt, đồng thời giảm thiểu các bệnh thường gặp như tụ huyết trùng, lở mồm long móng, và kí sinh trùng. Chuyên đề này được thực hiện dưới sự hướng dẫn của ThS. Nguyễn Thu Trang và sự hỗ trợ từ Công ty Cổ phần Nam Việt.
1.1 Mục tiêu
Mục tiêu của chuyên đề bao gồm việc nắm vững quy trình chăn nuôi bò thịt quy mô trang trại, đánh giá tình hình bệnh tật trên đàn bò, và ứng dụng các biện pháp kỹ thuật để nâng cao sức khỏe đàn bò. Yêu cầu cụ thể là thu thập dữ liệu về bệnh tật, thực hiện quy trình phòng và trị bệnh, và áp dụng quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng bò hiệu quả.
II. Điều kiện cơ sở và môi trường
Trại bò Công ty Cổ phần Nam Việt nằm tại xã Phượng Tiến, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên, với điều kiện tự nhiên thuận lợi cho chăn nuôi. Địa hình chủ yếu là đồi núi, khí hậu nhiệt đới với hai mùa nóng và lạnh rõ rệt. Cơ sở vật chất được đầu tư đầy đủ, bao gồm hệ thống chuồng trại, máy móc, và dụng cụ chăn nuôi. Hệ thống hạ tầng bao gồm chuồng nuôi, sân chơi, bể chứa nước, và khu trồng cỏ, đảm bảo điều kiện tối ưu cho chăn nuôi bò.
2.1 Điều kiện tự nhiên
Xã Phượng Tiến có khí hậu nhiệt đới với mùa nóng từ tháng 4 đến tháng 10 và mùa lạnh từ tháng 11 đến tháng 3. Nhiệt độ trung bình năm từ 28-32°C, lượng mưa trung bình 1253 mm, độ ẩm cao trên 80%. Địa hình đồi núi phức tạp nhưng có diện tích rộng lớn, thuận lợi cho chăn nuôi gia súc.
2.2 Cơ sở vật chất và hạ tầng
Công ty đã đầu tư hệ thống chuồng nuôi kiên cố, máy cắt cỏ, gióng ăn, và dụng cụ thú y. Hệ thống chuồng nuôi được thiết kế theo hướng Đông Nam - Tây Bắc, đảm bảo thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Khu sân chơi cho bò được xây dựng với diện tích lớn, có cây xanh che mát. Ngoài ra, công ty còn có hệ thống nước sinh hoạt, bể chứa nước, và khu trồng cỏ rộng 10ha.
III. Đối tượng và kết quả sản xuất
Đối tượng nghiên cứu chính là bò lai Sind, một giống bò phù hợp với khí hậu Việt Nam, có khả năng cho thịt và sữa cao. Công ty đã triển khai dự án bò sinh sản, cấp bò cho các hộ dân và đạt được kết quả khả quan. Công tác giống, thức ăn, và phòng trị bệnh được thực hiện nghiêm ngặt, đảm bảo sức khỏe và năng suất của đàn bò.
3.1 Đối tượng nghiên cứu
Bò lai Sind là kết quả lai tạo giữa bò Zebu và bò vàng địa phương, có màu đỏ cánh gián, khả năng cho thịt và sữa cao. Bò đực trưởng thành nặng 400-450 kg, bò cái 250-300 kg. Bò lai Sind thích nghi tốt với khí hậu Việt Nam, là đối tượng lý tưởng cho chăn nuôi đại gia súc.
3.2 Kết quả sản xuất
Công ty đã cấp 130 con bò cho 29 hộ dân, trong đó 97 con đã được nhận nuôi. Công tác trồng cỏ được đẩy mạnh, với 10ha cỏ voi cho năng suất cao. Công tác phòng trị bệnh được thực hiện nghiêm ngặt, bao gồm tiêm phòng bệnh truyền nhiễm và tẩy ký sinh trùng. Kết quả là 16 con bò đã đẻ, 49 con đang chửa, và 15 con đang chờ khám.
IV. Cơ sở khoa học và kỹ thuật
Chuyên đề dựa trên cơ sở khoa học về sinh lý tiêu hóa và sinh sản của bò thịt. Quá trình tiêu hóa của bò được phân tích chi tiết, từ tiêu hóa cơ học đến tiêu hóa hóa học trong dạ cỏ. Các bệnh thường gặp trên bò cũng được nghiên cứu, bao gồm viêm tử cung, tiêu chảy, và ngoại ký sinh trùng. Các biện pháp phòng và trị bệnh được đề xuất dựa trên kết quả nghiên cứu.
4.1 Sinh lý tiêu hóa của bò
Quá trình tiêu hóa của bò bắt đầu từ miệng, với tiêu hóa cơ học và hóa học. Dạ cỏ được coi là 'thùng men lớn', nơi vi sinh vật phân giải cellulose, tinh bột, và protein. Vi sinh vật cũng tổng hợp vitamin nhóm B và K, giúp bò không cần bổ sung nhiều vitamin trong khẩu phần ăn.
4.2 Bệnh thường gặp và biện pháp phòng trị
Các bệnh thường gặp trên bò bao gồm viêm tử cung, tiêu chảy, và ngoại ký sinh trùng. Công tác phòng bệnh được thực hiện thông qua tiêm phòng vắc xin tụ huyết trùng và lở mồm long móng. Các biện pháp điều trị bệnh được áp dụng dựa trên kết quả nghiên cứu và đánh giá hiệu lực của thuốc.