Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19, nhiều doanh nghiệp đối mặt với nguy cơ phá sản do hoạt động kinh doanh bị gián đoạn. Theo báo cáo ngành, các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải, gặp nhiều khó khăn trong việc duy trì hoạt động và quản lý tài chính. Công ty Cổ phần Vận tải Biển Đức Thịnh, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực vận tải hàng hóa đường thủy nội địa, cũng không nằm ngoài xu hướng này khi liên tiếp hai năm lợi nhuận sau thuế âm.
Luận văn tập trung nghiên cứu quản trị vốn lưu động tại Công ty Cổ phần Vận tải Biển Đức Thịnh trong giai đoạn 2019-2021 nhằm hoàn thiện công tác quản trị vốn lưu động, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Nghiên cứu phân tích thực trạng vốn lưu động, các chỉ tiêu tài chính quan trọng và đề xuất giải pháp phù hợp để cải thiện tình hình tài chính của công ty. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp doanh nghiệp vận tải biển tối ưu hóa nguồn vốn, giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị vốn lưu động, bao gồm:
- Khái niệm vốn lưu động: Vốn lưu động là toàn bộ số tiền ứng trước để đầu tư hình thành tài sản lưu động cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh. Vốn lưu động có tính tuần hoàn qua ba giai đoạn: dự trữ sản xuất, sản xuất và lưu thông.
- Phân loại vốn lưu động: Theo hình thái biểu hiện gồm vốn vật tư, vốn bằng tiền và các khoản phải thu; theo vai trò gồm vốn trong khâu dự trữ, sản xuất và lưu thông.
- Mô hình tài trợ vốn lưu động: Ba mô hình tài trợ vốn lưu động được áp dụng để xác định nguồn vốn thường xuyên và tạm thời, cân đối giữa tài sản cố định và tài sản lưu động.
- Chỉ tiêu đánh giá quản trị vốn lưu động: Bao gồm hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, hệ số thanh toán nhanh, số vòng quay nợ phải thu, số vòng quay hàng tồn kho, hiệu suất sử dụng vốn lưu động, tỷ suất lợi nhuận vốn lưu động.
- Các nhân tố ảnh hưởng: Nhân tố chủ quan như trình độ quản trị tài chính, trình độ lao động; nhân tố khách quan như tình hình kinh tế xã hội, chính sách nhà nước, cạnh tranh thị trường và lãi suất vay vốn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Vận tải Biển Đức Thịnh giai đoạn 2019-2021; phỏng vấn, trao đổi trực tiếp với cán bộ quản lý và nhân viên công ty.
- Phương pháp phân tích: Phân tích các chỉ tiêu tài chính liên quan đến vốn lưu động, đánh giá thực trạng quản trị vốn lưu động qua các chỉ số thanh toán, vòng quay vốn, hiệu quả sử dụng vốn; so sánh với trung bình ngành để xác định điểm mạnh, điểm yếu.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung trong khoảng thời gian 2019-2021, phản ánh tình hình thực tế và biến động tài chính của công ty trong giai đoạn chịu ảnh hưởng của đại dịch và các biến động kinh tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô và cơ cấu vốn lưu động: Vốn lưu động của công ty giảm từ 30.357 triệu đồng năm 2020 xuống còn 26.541 triệu đồng năm 2021, tương ứng giảm 12,4%. Tỷ trọng vốn lưu động trên tổng nguồn vốn giảm từ 85,1% xuống 80,06%. Tiền và tương đương tiền tăng 14,1% lên 5.193 triệu đồng, trong khi các khoản phải thu giảm 17,2% xuống còn 20.805 triệu đồng, phản ánh công ty tăng cường quản lý thu hồi nợ.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh: Lợi nhuận sau thuế năm 2021 đạt 633 triệu đồng, tăng 136% so với năm 2020. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cải thiện từ -49,33% lên 20,33%, tuy nhiên vẫn thấp hơn nhiều so với trung bình ngành (11,54%). Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) đạt 0,85%, thấp hơn mức trung bình ngành 11,63%.
Khả năng thanh toán và rủi ro tài chính: Hệ số nợ của công ty năm 2021 là 89%, cao hơn nhiều so với trung bình ngành 44,5%, cho thấy công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính lớn, tiềm ẩn rủi ro thanh toán. Công ty đã tăng dự trữ tiền mặt để đảm bảo khả năng thanh toán các khoản vay đến hạn.
Quản trị vốn lưu động: Công ty áp dụng chính sách thắt chặt quản lý nợ phải thu, không có hàng tồn kho do đặc thù ngành vận tải. Việc tăng tiền mặt và giảm khoản phải thu cho thấy công ty đang cải thiện quản trị vốn lưu động nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính.
Thảo luận kết quả
Việc giảm quy mô vốn lưu động và tăng dự trữ tiền mặt phản ánh chiến lược thận trọng trong quản trị tài chính của công ty nhằm đối phó với rủi ro thanh khoản trong bối cảnh kinh tế khó khăn. So với các doanh nghiệp cùng ngành, công ty còn nhiều hạn chế về hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lời, nguyên nhân chủ yếu do ảnh hưởng của đại dịch và chi phí vay vốn cao.
Biểu đồ vòng quay vốn lưu động và các chỉ số thanh toán có thể minh họa rõ hơn sự cải thiện trong quản lý dòng tiền và khả năng thanh toán nợ ngắn hạn. So sánh với các nghiên cứu trong ngành vận tải biển cho thấy việc tăng cường quản trị vốn lưu động là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác tổ chức đảm bảo nguồn vốn lưu động: Xây dựng quy trình quản lý vốn lưu động chặt chẽ, phân công rõ trách nhiệm từng phòng ban, đặc biệt là phòng tài chính kế toán. Mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong vòng 12 tháng.
Tăng cường quản lý nợ phải thu và thu hồi công nợ: Áp dụng chính sách bán hàng linh hoạt, đánh giá uy tín khách hàng kỹ lưỡng, sử dụng biện pháp thu hồi nợ chuyên nghiệp nhằm giảm tỷ lệ nợ khó đòi xuống dưới 5% trong 6 tháng tới.
Tối ưu hóa quản trị vốn bằng tiền: Xác định mức dự trữ tiền mặt hợp lý, giảm chi phí cơ hội, đồng thời lập kế hoạch lưu chuyển tiền tệ chi tiết để đảm bảo cân đối thu chi, nâng cao khả năng thanh toán tức thời trong 1 năm.
Đa dạng hóa nguồn vốn và giảm rủi ro tài chính: Cân đối giữa vốn vay ngắn hạn và dài hạn, hạn chế sử dụng đòn bẩy tài chính quá cao, hướng tới giảm hệ số nợ xuống dưới 70% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban giám đốc và Hội đồng quản trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp vận tải biển: Nắm bắt các giải pháp quản trị vốn lưu động hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng quản lý tài chính và tối ưu hóa nguồn vốn.
Nhà quản trị tài chính doanh nghiệp: Áp dụng các chỉ tiêu và phương pháp phân tích vốn lưu động để đánh giá và cải thiện hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp.
Chuyên gia tư vấn tài chính và kiểm toán: Tham khảo các mô hình tài trợ vốn và phân tích thực trạng quản trị vốn lưu động để tư vấn cho khách hàng trong ngành vận tải.
Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp: Học hỏi cách thức nghiên cứu thực tiễn, áp dụng lý thuyết quản trị vốn lưu động vào phân tích doanh nghiệp cụ thể.
Câu hỏi thường gặp
Vốn lưu động là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp vận tải?
Vốn lưu động là số tiền doanh nghiệp dùng để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày, bao gồm tiền mặt, khoản phải thu và hàng tồn kho. Với doanh nghiệp vận tải, vốn lưu động đảm bảo thanh toán chi phí vận hành, duy trì phương tiện và thu hồi công nợ kịp thời, giúp hoạt động liên tục.Làm thế nào để xác định nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp?
Có hai phương pháp chính: phương pháp trực tiếp tính toán từng khoản mục vốn lưu động và phương pháp gián tiếp dựa trên tỷ lệ phần trăm vốn lưu động so với doanh thu hoặc tốc độ luân chuyển vốn. Phương pháp trực tiếp chính xác hơn nhưng phức tạp, phương pháp gián tiếp nhanh chóng và phù hợp với kế hoạch tài chính.Những chỉ tiêu nào phản ánh hiệu quả quản trị vốn lưu động?
Các chỉ tiêu quan trọng gồm số vòng quay vốn lưu động, kỳ luân chuyển vốn lưu động, hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, số vòng quay nợ phải thu và tỷ suất lợi nhuận vốn lưu động. Chúng giúp đánh giá tốc độ sử dụng vốn, khả năng thanh toán và hiệu quả sinh lời.Tại sao công ty nên tăng dự trữ tiền mặt trong bối cảnh khó khăn?
Dự trữ tiền mặt giúp công ty đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn, giảm rủi ro mất khả năng thanh toán, đồng thời có nguồn lực ứng phó với các tình huống bất ngờ như biến động thị trường hoặc gián đoạn kinh doanh.Làm thế nào để giảm rủi ro tài chính do sử dụng đòn bẩy cao?
Doanh nghiệp cần cân đối giữa vốn vay ngắn hạn và dài hạn, hạn chế vay quá mức, tăng vốn chủ sở hữu, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng vốn để tăng lợi nhuận, từ đó giảm áp lực trả nợ và rủi ro thanh khoản.
Kết luận
- Vốn lưu động đóng vai trò thiết yếu trong duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Vận tải Biển Đức Thịnh.
- Thực trạng quản trị vốn lưu động còn nhiều hạn chế, đặc biệt là tỷ lệ nợ cao và hiệu quả sử dụng vốn thấp so với trung bình ngành.
- Công ty đã có những cải thiện tích cực trong quản lý nợ phải thu và tăng dự trữ tiền mặt nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện tổ chức quản lý, tăng cường thu hồi công nợ, tối ưu vốn bằng tiền và đa dạng hóa nguồn vốn nhằm nâng cao hiệu quả quản trị vốn lưu động.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, theo dõi và đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao năng lực tài chính và sức cạnh tranh của công ty.
Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa quản trị vốn lưu động và đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp vận tải biển!