Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi dịch bệnh Covid-19, hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại gặp nhiều thách thức, đặc biệt là rủi ro tín dụng gia tăng. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam (VietinBank) - Chi nhánh Quảng Bình, với dư nợ cho vay khách hàng cá nhân đạt hơn 5.800 tỷ đồng vào cuối năm 2021 và số lượng khách hàng tăng thêm hơn 1.200 người so với cùng kỳ, đang đối mặt với áp lực quản trị rủi ro tín dụng trong điều kiện kinh tế khó khăn. Tỷ lệ nợ xấu có xu hướng gia tăng do thu nhập khách hàng không ổn định và khó khăn trong sản xuất kinh doanh. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại VietinBank Chi nhánh Quảng Bình trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, đảm bảo an toàn vốn và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân tại Chi nhánh trong khoảng thời gian ba năm, với dữ liệu thu thập từ báo cáo kinh doanh, khảo sát 56 cán bộ ngân hàng và 106 khách hàng vay vốn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Chi nhánh kiểm soát rủi ro tín dụng, giảm thiểu tổn thất tài chính và nâng cao chất lượng tín dụng trong bối cảnh thị trường đầy biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng, tập trung vào bốn nội dung chính: nhận diện, đo lường, giám sát - kiểm soát và xử lý rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân. Khái niệm tín dụng được hiểu là quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn giữa ngân hàng và khách hàng cá nhân với cam kết hoàn trả vốn và lãi đúng hạn. Rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ trả nợ, gây tổn thất cho ngân hàng. Mô hình quản trị rủi ro tín dụng gồm hai dạng chính: mô hình tập trung, với sự tách biệt rõ ràng giữa các chức năng quản trị rủi ro, kinh doanh và tác nghiệp, phù hợp với ngân hàng quy mô lớn; và mô hình phân tán, thực hiện tại các chi nhánh với cơ cấu tổ chức gọn nhẹ, thích hợp với ngân hàng quy mô nhỏ. Các phương pháp đo lường rủi ro tín dụng được áp dụng gồm phương pháp 6C (đánh giá tư cách, năng lực, dòng tiền, tài sản đảm bảo, điều kiện và kiểm soát), phương pháp xếp hạng tín dụng nội bộ theo Basel II (dựa trên xác suất vỡ nợ PD, tỷ lệ mất vốn LGD và dư nợ EAD), và hệ thống chấm điểm tín dụng nội bộ. Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tín dụng bao gồm yếu tố chủ quan như chính sách tín dụng, nguồn nhân lực, công nghệ và thông tin tín dụng; và yếu tố khách quan như đặc điểm khách hàng, môi trường kinh tế, pháp lý và xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo tín dụng khách hàng cá nhân, các văn bản pháp luật liên quan và các tài liệu nghiên cứu khoa học. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 60 cán bộ ngân hàng trực tiếp tham gia quản trị rủi ro tín dụng và 120 khách hàng cá nhân vay vốn tại Chi nhánh, trong đó 106 phiếu khảo sát khách hàng hợp lệ được sử dụng để phân tích. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do hạn chế về thời gian và nguồn lực. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để mô tả đặc điểm dữ liệu, tần số, giá trị trung bình và phương pháp so sánh để đánh giá sự biến động qua các năm. Phần mềm Excel được sử dụng để xử lý và trình bày dữ liệu dưới dạng bảng biểu và biểu đồ nhằm minh họa rõ ràng các kết quả nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp diễn ra trong các tháng 2 và 8 năm 2022, tập trung vào giai đoạn hoạt động 2019-2021 của Chi nhánh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng công tác nhận diện rủi ro tín dụng: Qua khảo sát 56 cán bộ ngân hàng, 68% đồng ý rằng công tác nhận diện rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân tại Chi nhánh còn thiếu toàn diện và chưa thường xuyên đánh giá lại. Các dấu hiệu cảnh báo rủi ro như thanh toán chậm, gia tăng chu kỳ vay, và sử dụng vốn sai mục đích chưa được phát hiện kịp thời.
Đo lường rủi ro tín dụng: Chi nhánh áp dụng phương pháp xếp hạng tín dụng nội bộ theo Basel II, tuy nhiên chỉ có khoảng 60% cán bộ đánh giá hệ thống chấm điểm tín dụng còn phụ thuộc nhiều vào ý kiến chủ quan, thiếu sự đồng bộ và cập nhật thông tin kịp thời. Tỷ lệ nợ xấu khách hàng cá nhân tăng từ 1,2% năm 2019 lên 1,8% năm 2021, phản ánh mức độ rủi ro gia tăng.
Giám sát và kiểm soát rủi ro: 54% cán bộ cho biết công tác giám sát sau cho vay chưa được thực hiện chặt chẽ, đặc biệt trong việc kiểm tra sử dụng vốn vay đúng mục đích. Tỷ lệ nợ quá hạn khách hàng cá nhân tăng từ 2,5% năm 2019 lên 3,4% năm 2021, cho thấy sự thiếu hiệu quả trong kiểm soát rủi ro.
Xử lý tổn thất rủi ro tín dụng: Chi nhánh đã thực hiện trích lập dự phòng rủi ro theo quy định, tuy nhiên việc cơ cấu lại thời gian trả nợ và xử lý tài sản đảm bảo còn hạn chế. Chỉ có 40% khách hàng đồng ý rằng ngân hàng hỗ trợ kịp thời khi gặp khó khăn, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc mở rộng tín dụng khách hàng cá nhân quá mức trong khi nguồn nhân lực và công nghệ hỗ trợ chưa đáp ứng kịp. So với một số chi nhánh ngân hàng khác trên địa bàn, VietinBank Quảng Bình có tỷ lệ nợ xấu cao hơn trung bình ngành (khoảng 1,5%), cho thấy cần cải thiện công tác quản trị rủi ro. Việc thiếu giám sát sau cho vay và kiểm tra sử dụng vốn vay đúng mục đích là nguyên nhân phổ biến dẫn đến nợ quá hạn và nợ xấu. Kết quả khảo sát cũng phản ánh sự chưa đồng thuận giữa cán bộ ngân hàng và khách hàng về hiệu quả xử lý rủi ro, cho thấy cần tăng cường truyền thông và hỗ trợ khách hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn qua các năm, cùng bảng đánh giá mức độ hài lòng của cán bộ và khách hàng về các khía cạnh quản trị rủi ro.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường kiểm tra khách hàng trước, trong và sau khi cho vay: Thiết lập quy trình kiểm tra chặt chẽ, áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu để nhận diện sớm các dấu hiệu rủi ro, giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 1,5% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là phòng Hỗ trợ tín dụng phối hợp với phòng Bán lẻ.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ quản trị rủi ro tín dụng cho cán bộ tín dụng, đặc biệt là kỹ năng thẩm định và giám sát sau cho vay, với mục tiêu 100% cán bộ được đào tạo trong 6 tháng tới. Ban Giám đốc và phòng Tổ chức - Hành chính chịu trách nhiệm.
Tăng cường công tác kiểm soát nội bộ: Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ độc lập, thường xuyên đánh giá và giám sát hoạt động tín dụng, đảm bảo tuân thủ quy trình và chính sách, giảm thiểu sai sót và gian lận. Thời gian triển khai trong 9 tháng, do Ban Kiểm soát và phòng Tổng hợp phối hợp thực hiện.
Phát triển các kênh thông tin phục vụ thẩm định tín dụng: Ứng dụng công nghệ thông tin để thu thập, cập nhật và phân tích thông tin khách hàng nhanh chóng, chính xác, hỗ trợ quyết định tín dụng hiệu quả hơn. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong 1 năm, do phòng CNTT và phòng Hỗ trợ tín dụng phối hợp triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý ngân hàng: Giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng quản trị rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân, áp dụng các giải pháp thực tiễn để giảm thiểu tổn thất tín dụng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị rủi ro tín dụng, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Hỗ trợ đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại các chi nhánh ngân hàng, từ đó xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao an toàn hệ thống ngân hàng.
Khách hàng cá nhân vay vốn: Hiểu rõ hơn về quy trình, chính sách tín dụng và các rủi ro liên quan, từ đó nâng cao ý thức sử dụng vốn vay đúng mục đích và khả năng trả nợ.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân là gì?
Là quá trình nhận diện, đo lường, giám sát và kiểm soát các rủi ro phát sinh trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân nhằm hạn chế tổn thất cho ngân hàng. Ví dụ, ngân hàng áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng.Tại sao rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân lại cao hơn so với doanh nghiệp?
Khách hàng cá nhân thường có thu nhập không ổn định, thiếu tài sản đảm bảo và thông tin tín dụng không đầy đủ, dẫn đến khó khăn trong việc thẩm định và kiểm soát rủi ro. Một số khách hàng còn sử dụng vốn vay sai mục đích.Phương pháp đo lường rủi ro tín dụng phổ biến hiện nay là gì?
Phương pháp 6C và hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ theo Basel II được sử dụng rộng rãi. Ví dụ, phương pháp 6C đánh giá tư cách, năng lực, dòng tiền, tài sản đảm bảo, điều kiện và kiểm soát của khách hàng.Làm thế nào để giảm tỷ lệ nợ xấu trong cho vay khách hàng cá nhân?
Tăng cường thẩm định kỹ lưỡng, giám sát chặt chẽ sau cho vay, nâng cao chất lượng cán bộ tín dụng và áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi khoản vay. Ví dụ, VietinBank Chi nhánh Quảng Bình đề xuất kiểm tra định kỳ và sử dụng phần mềm quản lý tín dụng.Vai trò của công nghệ trong quản trị rủi ro tín dụng là gì?
Công nghệ giúp thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu khách hàng nhanh chóng, chính xác, hỗ trợ quyết định tín dụng và giám sát rủi ro hiệu quả hơn. Ví dụ, ngân hàng sử dụng hệ thống thông tin tín dụng CIC để kiểm tra lịch sử tín dụng khách hàng.
Kết luận
- Luận văn đã đánh giá thực trạng công tác quản trị rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân tại VietinBank Chi nhánh Quảng Bình trong giai đoạn 2019-2021, chỉ ra nhiều hạn chế trong nhận diện, đo lường, giám sát và xử lý rủi ro.
- Các nguyên nhân chủ yếu bao gồm mở rộng tín dụng quá mức, nguồn nhân lực chưa đáp ứng, công nghệ và kiểm soát nội bộ còn yếu kém.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, bao gồm tăng cường kiểm tra, đào tạo nhân lực, cải thiện kiểm soát nội bộ và ứng dụng công nghệ thông tin.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ Chi nhánh phát triển tín dụng khách hàng cá nhân an toàn, bền vững trong bối cảnh kinh tế biến động.
- Các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác để hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro tín dụng.
Khuyến nghị các nhà quản lý ngân hàng và chuyên gia tài chính quan tâm nghiên cứu và áp dụng các giải pháp nhằm nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân, góp phần phát triển hệ thống ngân hàng Việt Nam vững mạnh.