Tổng quan nghiên cứu

Ngành chăn nuôi tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp với gần 65% dân số sống ở khu vực nông thôn và khoảng 52% lao động làm việc trong lĩnh vực nông lâm thủy sản. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn phải nhập khẩu một lượng lớn nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, gây ra sự phụ thuộc và rủi ro lớn cho ngành. Năm 2017, kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi đạt gần 3,2 tỉ USD, trong đó Argentina chiếm 46,3% tổng kim ngạch, tiếp theo là Mỹ và Trung Quốc. Việc nhập khẩu nguyên liệu với tỷ lệ cao không chỉ làm tăng chi phí mà còn ảnh hưởng đến tính chủ động và khả năng cạnh tranh của ngành chăn nuôi. Giá thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam cao hơn khoảng 15-20% so với các nước trong khu vực, chiếm 60-70% giá thành sản phẩm chăn nuôi, khiến nhiều hộ chăn nuôi phải dừng hoạt động do thua lỗ.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản trị rủi ro chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu cho các nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi tại Công ty Ngũ Cốc Long Vân KS trong giai đoạn 2013-2018, với mục tiêu nhận diện thực trạng, phân tích các rủi ro và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, giảm thiểu tổn thất và tăng cường năng lực cạnh tranh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc kiểm soát rủi ro, từ đó góp phần ổn định nguồn cung nguyên liệu và phát triển bền vững ngành chăn nuôi Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị rủi ro và chuỗi cung ứng, trong đó:

  • Khái niệm rủi ro: Rủi ro được định nghĩa là sự không chắc chắn có thể đo lường được, liên quan đến khả năng xảy ra kết quả không mong muốn gây tổn thất (Frank H. Knight). Rủi ro được phân loại thành rủi ro thuần túy (dẫn đến tổn thất kinh tế) và rủi ro suy tính (khó dự đoán, không được bảo hiểm), cũng như rủi ro nội sinh (do nguyên nhân bên trong) và rủi ro ngoại sinh (do yếu tố bên ngoài như thị trường, chính trị, thiên tai).

  • Quản trị rủi ro: Là quá trình nhận dạng, phân tích, kiểm soát và tài trợ rủi ro nhằm giảm thiểu tổn thất và biến rủi ro thành cơ hội. Các biện pháp quản trị gồm né tránh, ngăn ngừa, giảm thiểu, chia sẻ và tài trợ rủi ro.

  • Chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu: Tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến nguồn cung nguyên liệu như chất lượng, vận chuyển, thị trường cung cầu, đối thủ cạnh tranh và các rủi ro pháp lý.

Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro tài chính (dòng tiền, thị trường, thanh khoản, lãi suất), rủi ro chất lượng nguyên liệu, rủi ro vận chuyển, rủi ro thiên tai và dịch bệnh, rủi ro pháp lý trong hợp đồng nhập khẩu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích và tổng hợp dựa trên dữ liệu thực tế từ Công ty Ngũ Cốc Long Vân KS và các nguồn dữ liệu ngành thức ăn chăn nuôi Việt Nam giai đoạn 2013-2018. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm số liệu nhập khẩu nguyên liệu, báo cáo sản xuất kinh doanh của công ty, thông tin thị trường và các báo cáo chuyên ngành.

Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các dữ liệu đại diện cho chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu chính như ngô, bã đậu nành, lúa mì. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách so sánh số liệu nhập khẩu, đánh giá rủi ro nội sinh và ngoại sinh, phân tích thị phần đối thủ cạnh tranh, và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2013 đến 2018, với các đề xuất giải pháp áp dụng cho giai đoạn 2019-2025 nhằm cải thiện công tác quản trị rủi ro.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nhập khẩu nguyên liệu: Số liệu nhập khẩu ngô, bã đậu nành và lúa mì dùng cho sản xuất thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam có xu hướng tăng qua các năm 2013-2018. Ví dụ, năm 2017, nhập khẩu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi đạt gần 3,2 tỉ USD, trong đó Argentina chiếm 46,3% tổng kim ngạch.

  2. Rủi ro nội sinh về nguồn lực: Công ty Long Vân gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân sự chuyên môn cao, với thời gian đào tạo nhân viên mới từ 1,5-2 năm và trưởng phòng từ 3-4 năm. Sự thay đổi nhân sự thường xuyên ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và dự báo thị trường.

  3. Rủi ro tài chính và thị trường: Doanh nghiệp đối mặt với rủi ro mất cân đối dòng tiền, biến động lãi suất và sức mua thị trường giảm do dịch bệnh như dịch tả Châu Phi làm giảm nhu cầu thức ăn chăn nuôi. Ví dụ, dịch bệnh đã khiến các nhà máy giảm công suất sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu nguyên liệu.

  4. Rủi ro vận chuyển và chất lượng: Việc vận chuyển nguyên liệu bằng tàu rời lớn (50.000 tấn) qua nhiều vùng biển và cảng có thể gây ra rủi ro mắc cạn, chậm trễ, hao hụt chất lượng do thời gian vận chuyển dài (30-40 ngày). Công ty sử dụng các công ty giám định độc lập để kiểm soát chất lượng, tuy nhiên vẫn tồn tại rủi ro do tiêu chuẩn kiểm định tại cảng xuất khẩu là cuối cùng và có tính ràng buộc.

  5. Rủi ro cạnh tranh và cung cầu: Thị trường nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có sự tham gia của nhiều tập đoàn đa quốc gia như Marubeni, Bunge, Cargill, ADM với thị phần chi phối. Sự biến động cung cầu toàn cầu, tranh chấp thương mại Mỹ-Trung và chính sách thuế ảnh hưởng lớn đến giá nguyên liệu và nguồn cung.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện cho thấy quản trị rủi ro chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu là yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi. Việc giữ chân nhân sự chuyên môn cao và nâng cao năng lực phân tích thị trường giúp công ty dự báo chính xác hơn, giảm thiểu rủi ro nội sinh. Rủi ro tài chính và thị trường liên quan chặt chẽ đến các yếu tố bên ngoài như dịch bệnh và biến động kinh tế toàn cầu, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược tài chính linh hoạt và đa dạng hóa nguồn cung.

Rủi ro vận chuyển và chất lượng nguyên liệu là thách thức lớn do đặc thù hàng hóa nông sản dễ bị ảnh hưởng bởi thời gian và điều kiện bảo quản. Việc lựa chọn cảng dỡ hàng phù hợp và sử dụng dịch vụ giám định độc lập là biện pháp hiệu quả để giảm thiểu rủi ro này. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng toàn cầu về quản trị rủi ro chuỗi cung ứng nông sản.

Việc theo dõi sát sao thị phần đối thủ cạnh tranh và biến động cung cầu giúp công ty Long Vân có thể điều chỉnh kế hoạch nhập khẩu và bán hàng kịp thời, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nhập khẩu, bảng phân tích thị phần đối thủ và biểu đồ biến động chỉ số Baltic Dry Index để minh họa rủi ro vận chuyển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và giữ chân nhân sự chuyên môn: Công ty cần xây dựng chương trình đào tạo bài bản, chính sách đãi ngộ hấp dẫn và môi trường làm việc tích cực nhằm giảm tỷ lệ nhân sự nghỉ việc, nâng cao năng lực phân tích thị trường. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là phòng nhân sự và ban lãnh đạo.

  2. Đa dạng hóa nguồn cung và dự trữ nguyên liệu: Áp dụng chính sách nhập khẩu linh hoạt, kết hợp nhập khẩu từ nhiều quốc gia và mua nguyên liệu trong nước để giảm rủi ro gián đoạn nguồn cung. Dự trữ tồn kho đủ cho 10-15 ngày sản xuất nhằm ứng phó với biến động thị trường. Thời gian áp dụng ngay và duy trì liên tục, chủ thể là phòng kinh doanh và kho vận.

  3. Nâng cao công tác kiểm soát chất lượng và vận chuyển: Hợp tác với các công ty giám định độc lập uy tín, lựa chọn cảng dỡ hàng hiện đại như Cái Mép và Cái Lân để giảm thiểu rủi ro hao hụt và chậm trễ. Thực hiện đánh giá định kỳ chất lượng nguyên liệu và hiệu quả vận chuyển. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là phòng xuất nhập khẩu và quản lý chất lượng.

  4. Xây dựng hệ thống cảnh báo và phân tích rủi ro tài chính, thị trường: Sử dụng các công cụ phân tích tài chính, theo dõi biến động lãi suất, tỷ giá và chỉ số Baltic Dry Index để dự báo và điều chỉnh kế hoạch tài chính, mua hàng phù hợp. Thời gian triển khai trong 1 năm, chủ thể là phòng tài chính và kinh doanh.

  5. Tăng cường thu thập và phân tích thông tin đối thủ cạnh tranh: Thiết lập hệ thống thu thập dữ liệu thị trường, cập nhật thông tin về giá cả, sản lượng và chiến lược của các đối thủ để có kế hoạch cạnh tranh hiệu quả. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là phòng kinh doanh quốc tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi: Giúp nhận diện và quản trị các rủi ro trong chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tổn thất.

  2. Nhà quản lý chuỗi cung ứng và logistics: Cung cấp kiến thức về các rủi ro vận chuyển, lưu kho và cách thức kiểm soát chất lượng nguyên liệu nhập khẩu.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước ngành nông nghiệp và thương mại: Hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý nhập khẩu nguyên liệu, kiểm soát dịch bệnh và bảo vệ thị trường nội địa.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản trị chuỗi cung ứng: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về quản trị rủi ro trong ngành nông sản, giúp phát triển các nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị rủi ro chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu là gì?
    Quản trị rủi ro chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu là quá trình nhận diện, phân tích và kiểm soát các rủi ro phát sinh trong quá trình nhập khẩu nguyên liệu để giảm thiểu tổn thất và đảm bảo nguồn cung ổn định. Ví dụ, kiểm soát rủi ro vận chuyển, biến động giá cả và chất lượng nguyên liệu.

  2. Những rủi ro chính trong chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi là gì?
    Bao gồm rủi ro nội sinh như thiếu hụt nhân sự, rủi ro tài chính, rủi ro chất lượng nguyên liệu, rủi ro vận chuyển và rủi ro ngoại sinh như biến động thị trường, dịch bệnh, thiên tai và rủi ro pháp lý trong hợp đồng.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro vận chuyển nguyên liệu nhập khẩu?
    Có thể giảm thiểu bằng cách lựa chọn tàu vận chuyển hiện đại, chọn cảng dỡ hàng có trang thiết bị tốt, sử dụng dịch vụ giám định độc lập và theo dõi chỉ số Baltic Dry Index để dự báo chi phí vận chuyển.

  4. Tại sao việc giữ chân nhân sự chuyên môn lại quan trọng trong quản trị rủi ro?
    Nhân sự chuyên môn có kỹ năng phân tích và dự báo thị trường giúp nhận diện sớm các rủi ro, từ đó đưa ra các biện pháp ứng phó kịp thời, giảm thiểu tổn thất cho doanh nghiệp.

  5. Các doanh nghiệp có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu này như thế nào?
    Doanh nghiệp có thể áp dụng các giải pháp đề xuất như đa dạng hóa nguồn cung, nâng cao kiểm soát chất lượng, xây dựng hệ thống cảnh báo rủi ro tài chính và thị trường để tối ưu hóa hiệu quả quản trị rủi ro chuỗi cung ứng.

Kết luận

  • Quản trị rủi ro chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi duy trì ổn định và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Công ty Ngũ Cốc Long Vân KS đang đối mặt với nhiều rủi ro nội sinh và ngoại sinh, đặc biệt là về nhân sự, tài chính, vận chuyển và biến động thị trường.
  • Việc áp dụng các giải pháp đa dạng hóa nguồn cung, nâng cao kiểm soát chất lượng và xây dựng hệ thống cảnh báo rủi ro sẽ giúp giảm thiểu tổn thất và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
  • Nghiên cứu có phạm vi từ 2013-2018, đề xuất giải pháp áp dụng cho giai đoạn 2019-2025, phù hợp với xu hướng phát triển ngành chăn nuôi Việt Nam.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp và nhà quản lý ngành chăn nuôi tham khảo và áp dụng để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, góp phần phát triển bền vững ngành nông nghiệp.