Tổng quan nghiên cứu

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là một trong những khoản chi phí lớn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, thuế suất thuế TNDN đã có sự thay đổi quan trọng khi giảm từ 22% năm 2015 xuống còn 20% kể từ năm 2016. Sự thay đổi này tạo ra cơ hội và động lực cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty cổ phần niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE), thực hiện các hành vi quản trị lợi nhuận nhằm tiết kiệm chi phí thuế. Quản trị lợi nhuận được hiểu là hành động của nhà quản lý điều chỉnh lợi nhuận kế toán thông qua các chính sách kế toán nhằm đạt được mục tiêu nhất định, trong đó có mục tiêu giảm thiểu chi phí thuế TNDN.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là kiểm chứng giả thuyết về hành vi quản trị lợi nhuận theo hướng giảm lợi nhuận trong năm 2015 nhằm tiết kiệm chi phí thuế TNDN khi thuế suất giảm vào năm 2016. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 100 công ty cổ phần niêm yết trên HOSE trong năm 2015, với dữ liệu tài chính đã được kiểm toán. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa thay đổi thuế suất thuế TNDN và hành vi quản trị lợi nhuận tại Việt Nam, góp phần giúp nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các bên liên quan có cái nhìn khách quan hơn về tính trung thực của báo cáo tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị lợi nhuận, trong đó có:

  • Khái niệm quản trị lợi nhuận: Là hành động của nhà quản lý sử dụng các chính sách kế toán và ước tính kế toán để điều chỉnh lợi nhuận nhằm đạt mục tiêu cá nhân hoặc tổ chức. Quản trị lợi nhuận được chia thành quản trị lợi nhuận dựa trên ước tính kế toán (Accrual-based Earnings Management - AEM) và quản trị lợi nhuận dựa trên giao dịch thực tế (Real Earnings Management - REM).

  • Mô hình đo lường quản trị lợi nhuận: Luận văn áp dụng phiên bản cải tiến của mô hình Jones (Modified Jones Model, 1995) để đo lường biến kế toán dồn tích có thể điều chỉnh (Discretionary Accruals - DA). Mô hình này được đánh giá có khả năng kiểm định tốt hơn so với các mô hình trước đó như Healy (1985), DeAngelo (1986) hay Friedlan (1994).

  • Mối quan hệ giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế: Ở Việt Nam, lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế có mối liên hệ chặt chẽ do chính sách kế toán và thuế có sự tương đồng và chi phối lẫn nhau. Điều này tạo điều kiện cho nhà quản lý điều chỉnh lợi nhuận kế toán nhằm giảm thiểu chi phí thuế TNDN.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán năm 2015 của 100 công ty cổ phần niêm yết trên HOSE, được chọn theo phương pháp chọn mẫu xác suất có hệ thống từ tổng số 270 công ty niêm yết (loại trừ công ty mới niêm yết và công ty tài chính).

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng mô hình Modified Jones với dữ liệu chéo để ước lượng các tham số mô hình, từ đó tính toán biến DA nhằm phát hiện hành vi quản trị lợi nhuận. Phân tích dữ liệu được thực hiện trên phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật thống kê mô tả và hồi quy.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào năm 2015, năm trước khi thuế suất thuế TNDN giảm từ 22% xuống 20% vào năm 2016, nhằm kiểm chứng hành vi điều chỉnh lợi nhuận trong bối cảnh thay đổi thuế suất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hành vi quản trị lợi nhuận giảm: Kết quả phân tích cho thấy khoảng 54,3% công ty trong mẫu nghiên cứu có biến DA âm, thể hiện xu hướng điều chỉnh giảm lợi nhuận trong năm 2015. Điều này phù hợp với giả thuyết rằng các công ty tận dụng cơ hội giảm thuế suất để tiết kiệm chi phí thuế.

  2. Mức độ điều chỉnh lợi nhuận: Giá trị trung bình biến DA là khoảng -0,015, cho thấy mức điều chỉnh giảm lợi nhuận tương đối rõ rệt so với tổng tài sản. So sánh với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam, tỷ lệ công ty điều chỉnh giảm lợi nhuận cao hơn mức 54,9% được ghi nhận trong giai đoạn 2011-2014.

  3. Phân tích theo ngành: Một số ngành như xây dựng và bất động sản có tỷ lệ công ty điều chỉnh giảm lợi nhuận cao hơn mức trung bình, khoảng 60%, trong khi các ngành khác có tỷ lệ thấp hơn. Điều này phản ánh sự khác biệt trong động cơ và khả năng quản trị lợi nhuận giữa các ngành.

  4. So sánh với các nghiên cứu quốc tế: Kết quả tương đồng với nghiên cứu tại các quốc gia châu Âu cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa kế toán và thuế làm tăng khả năng xảy ra hành vi quản trị lợi nhuận khi thuế suất thay đổi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hành vi quản trị lợi nhuận giảm là do mối liên hệ chặt chẽ giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế tại Việt Nam, tạo điều kiện cho nhà quản lý điều chỉnh lợi nhuận nhằm giảm số thuế phải nộp. Sự giảm thuế suất từ 22% xuống 20% năm 2016 đã tạo ra động lực để các công ty dịch chuyển lợi nhuận từ năm 2015 sang năm 2016, qua đó giảm chi phí thuế trong năm 2015.

So với các nghiên cứu trước đây sử dụng mô hình Friedlan, mô hình Modified Jones được áp dụng trong nghiên cứu này cho kết quả thuyết phục hơn nhờ khả năng kiểm soát tốt hơn các yếu tố ảnh hưởng đến biến kế toán dồn tích. Kết quả cũng cho thấy sự khác biệt về hành vi quản trị lợi nhuận giữa các ngành, phản ánh tính đa dạng trong chiến lược quản trị tài chính của doanh nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối biến DA theo ngành và bảng thống kê mô tả chi tiết các chỉ tiêu tài chính cơ bản của các công ty trong mẫu nghiên cứu, giúp minh họa rõ nét hơn về mức độ và xu hướng quản trị lợi nhuận.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và kiểm soát báo cáo tài chính: Cơ quan quản lý nhà nước cần áp dụng các biện pháp kiểm tra chặt chẽ hơn đối với các báo cáo tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty có dấu hiệu điều chỉnh lợi nhuận nhằm giảm thuế. Mục tiêu là nâng cao tính minh bạch và trung thực của thông tin tài chính trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán và chính sách thuế: Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan cần rà soát, điều chỉnh các chuẩn mực kế toán và chính sách thuế để giảm thiểu các khoảng trống pháp lý tạo điều kiện cho hành vi quản trị lợi nhuận không minh bạch. Thời gian thực hiện đề xuất này nên trong 3 năm tới.

  3. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhà quản lý doanh nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo về đạo đức nghề nghiệp và quản trị tài chính nhằm nâng cao nhận thức của nhà quản lý về tác động tiêu cực của quản trị lợi nhuận không lành mạnh. Chủ thể thực hiện là các trường đại học, hiệp hội kế toán trong vòng 1 năm.

  4. Khuyến khích công bố thông tin minh bạch và đầy đủ: Các công ty niêm yết cần được khuyến khích công bố các thông tin chi tiết về chính sách kế toán và các khoản điều chỉnh lợi nhuận nhằm tăng cường sự tin tưởng của nhà đầu tư. Thời gian thực hiện liên tục và được giám sát bởi Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Giúp đánh giá chính xác hơn về chất lượng báo cáo tài chính và nhận diện các dấu hiệu quản trị lợi nhuận nhằm đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước (Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước): Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách thuế và chuẩn mực kế toán, đồng thời tăng cường công tác giám sát thị trường chứng khoán.

  3. Ban lãnh đạo và nhà quản lý doanh nghiệp: Hiểu rõ hơn về tác động của thay đổi thuế suất đến hành vi quản trị lợi nhuận, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp và tuân thủ pháp luật.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu sâu hơn về quản trị lợi nhuận trong bối cảnh thay đổi chính sách thuế tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị lợi nhuận là gì và tại sao doanh nghiệp thực hiện?
    Quản trị lợi nhuận là hành động điều chỉnh lợi nhuận kế toán thông qua các chính sách kế toán nhằm đạt mục tiêu như giảm thuế, tăng giá cổ phiếu hoặc nhận thưởng. Ví dụ, doanh nghiệp có thể tăng dự phòng để giảm lợi nhuận chịu thuế.

  2. Tại sao thuế suất thuế TNDN giảm lại thúc đẩy quản trị lợi nhuận giảm?
    Khi thuế suất giảm, doanh nghiệp có thể dịch chuyển lợi nhuận từ năm trước sang năm sau để tận dụng mức thuế thấp hơn, qua đó giảm số thuế phải nộp trong năm trước. Đây là hành vi quản trị lợi nhuận nhằm tiết kiệm thuế.

  3. Mô hình Modified Jones có ưu điểm gì so với các mô hình khác?
    Mô hình này loại bỏ giả định doanh thu là biến không điều chỉnh được bằng cách trừ đi khoản phải thu, giúp đo lường chính xác hơn biến kế toán dồn tích có thể điều chỉnh, từ đó phát hiện hành vi quản trị lợi nhuận hiệu quả hơn.

  4. Phân tích dữ liệu được thực hiện như thế nào trong nghiên cứu?
    Dữ liệu tài chính của 100 công ty niêm yết được thu thập, sau đó sử dụng hồi quy OLS với dữ liệu chéo để ước lượng tham số mô hình, tính toán biến DA và phân tích thống kê mô tả, giúp xác định xu hướng quản trị lợi nhuận.

  5. Làm thế nào để hạn chế hành vi quản trị lợi nhuận không minh bạch?
    Cần hoàn thiện chính sách kế toán, tăng cường giám sát báo cáo tài chính, nâng cao nhận thức đạo đức nghề nghiệp cho nhà quản lý và khuyến khích công bố thông tin minh bạch để giảm thiểu hành vi này.

Kết luận

  • Quản trị lợi nhuận là hành vi điều chỉnh lợi nhuận kế toán nhằm đạt mục tiêu cá nhân hoặc tổ chức, trong đó có tiết kiệm chi phí thuế TNDN.
  • Sự giảm thuế suất thuế TNDN từ 22% xuống 20% năm 2016 đã tạo động lực cho các công ty niêm yết trên HOSE điều chỉnh giảm lợi nhuận trong năm 2015.
  • Mô hình Modified Jones với dữ liệu chéo được áp dụng hiệu quả để phát hiện hành vi quản trị lợi nhuận trong bối cảnh thay đổi thuế suất.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho nhà đầu tư, cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong việc nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính.
  • Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện chính sách kế toán, tăng cường giám sát và đào tạo nâng cao nhận thức nhằm kiểm soát hành vi quản trị lợi nhuận không lành mạnh.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và cơ quan chức năng cần phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam.