Tổng quan nghiên cứu
Ngành da giày Việt Nam đang giữ vị trí quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu với kim ngạch xuất khẩu ước tính khoảng 133 tỷ USD, đứng thứ tư toàn cầu và thứ ba khu vực châu Á. Trong đó, mặt hàng giày thể thao của công ty Nike tại thị trường Việt Nam chiếm thị phần lớn, với hơn 15 nhà máy gia công và mạng lưới phân phối rộng khắp khu vực Đông Nam Bộ. Tuy nhiên, hoạt động quản trị chuỗi cung ứng (SCM) của Nike tại Việt Nam vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như lượng đơn đặt hàng thấp, tồn kho cao và áp lực cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ như Adidas, Puma và Under Armour.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hoạt động quản trị chuỗi cung ứng mặt hàng giày thể thao của Nike tại Việt Nam giai đoạn 2012-2016, đánh giá các thành tựu và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện hoạt động SCM trong giai đoạn 2017-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu vực Đông Nam Bộ, nơi tập trung nhiều khu công nghiệp và nhà máy gia công, với dữ liệu thu thập từ 100 khách hàng cá nhân và 150 doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng, giảm chi phí, tăng năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho Nike tại thị trường Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng tiêu biểu như:
Khái niệm chuỗi cung ứng và quản trị chuỗi cung ứng: Chuỗi cung ứng là mạng lưới các tổ chức phối hợp từ thu mua nguyên liệu, sản xuất đến phân phối sản phẩm cuối cùng. Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) là sự phối hợp hiệu quả các hoạt động nhằm giảm chi phí và nâng cao dịch vụ khách hàng.
Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference): Chia hoạt động SCM thành 4 công đoạn chính gồm hoạch định nhu cầu và thiết kế sản phẩm, quản trị cung ứng và gia công sản xuất, quản trị phân phối và quản trị bán hàng. Mô hình này giúp đo lường và cải tiến hiệu quả chuỗi cung ứng.
Các khái niệm chính: Dự báo nhu cầu, quản trị tồn kho, lựa chọn nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng, quản lý đơn hàng, vận chuyển, xử lý hàng trả lại, ứng dụng công nghệ thông tin trong SCM.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo kinh nghiệm quản trị chuỗi cung ứng của các tập đoàn lớn như Dell và Adidas để rút ra bài học phù hợp cho Nike tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, thống kê phân tích định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo thường niên của Nike, Tổng cục Hải quan, Hiệp hội Da giày Việt Nam và các nguồn uy tín khác trong giai đoạn 2012-2016. Dữ liệu sơ cấp gồm khảo sát 100 khách hàng cá nhân và 150 doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng Nike tại khu vực Đông Nam Bộ, sử dụng bảng hỏi thiết kế phù hợp với mô hình SCOR.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh, đối chiếu và diễn giải kết quả. Quá trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2017, kết hợp khảo sát thực địa tại các nhà máy gia công ở Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và TP.HCM. Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao, phương pháp chọn mẫu theo phương pháp thuận tiện và có kiểm soát nhằm thu thập thông tin chính xác về hoạt động SCM.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hoạch định nhu cầu và thiết kế sản phẩm: Nike thực hiện dự báo nhu cầu liên tục với tần suất cao, đa dạng hóa thiết kế và điều chỉnh giá sản phẩm phù hợp. Khoảng 76% khách hàng khảo sát đánh giá sản phẩm Nike là thời trang, đẳng cấp và đa dạng về mẫu mã. Tuy nhiên, việc dự báo chưa hoàn toàn chính xác dẫn đến tồn kho cao, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.
Quản trị cung ứng và gia công sản xuất: Nike hợp tác với 15 nhà máy gia công tại Việt Nam, áp dụng hình thức gia công FOB cấp II và III, giảm thiểu hàng tồn kho và kiểm soát thanh toán chặt chẽ. Tỷ lệ nhà máy gia công tại Việt Nam chiếm 44% thị phần toàn cầu của Nike, vượt qua Trung Quốc (29%) và Indonesia (21%). Tuy nhiên, việc kiểm soát chất lượng và phối hợp với nhà cung cấp còn hạn chế.
Quản trị phân phối: Mạng lưới phân phối của Nike tại Việt Nam tập trung vào các cửa hàng ủy quyền, trung tâm thương mại và bán hàng online. Khoảng 54% khách hàng lựa chọn mua tại các cửa hàng trung tâm thương mại do thuận tiện và đa dạng sản phẩm. Quy trình quản lý đơn hàng và vận chuyển được cải tiến nhưng vẫn còn tồn tại sự chậm trễ trong giao hàng.
Quản trị bán hàng: Nike chú trọng chính sách trả hàng và xử lý sản phẩm lỗi nhằm nâng cao uy tín thương hiệu. 53% khách hàng hài lòng với các hình thức khuyến mãi như tặng kèm, giảm giá và cơ hội trúng thưởng. Công nghệ thông tin được ứng dụng trong quản lý hệ thống thông tin và dịch vụ khách hàng, tuy nhiên, việc kết nối thông tin giữa các bộ phận còn chưa đồng bộ.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện cho thấy Nike đã xây dựng một hệ thống quản trị chuỗi cung ứng tương đối hoàn chỉnh tại Việt Nam, tận dụng lợi thế gia công và thị trường tiêu thụ năng động. Việc dự báo nhu cầu và thiết kế sản phẩm linh hoạt giúp Nike đáp ứng nhanh chóng xu hướng thị trường, tuy nhiên tồn kho cao phản ánh sự chưa tối ưu trong cân đối cung cầu.
So sánh với kinh nghiệm của Dell và Adidas, Nike cần tăng cường tương tác nội bộ và kết nối đối tác để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả vận hành. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong SCM cần được đẩy mạnh để cải thiện quản lý đơn hàng, vận chuyển và dịch vụ khách hàng. Ngoài ra, quản trị chất lượng dịch vụ thay vì chỉ tập trung vào chi phí sẽ giúp Nike duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ lựa chọn kênh phân phối, mức độ hài lòng khách hàng với các hình thức chiêu thị, cũng như bảng thống kê số lượng nhà máy gia công và tỷ lệ đơn hàng theo khu vực, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường dự báo nhu cầu và chuẩn hóa quy trình thiết kế sản phẩm: Áp dụng các công cụ dự báo hiện đại, tăng tần suất cập nhật dữ liệu thị trường, chuẩn hóa quy trình thiết kế để giảm tồn kho và đáp ứng nhanh hơn nhu cầu khách hàng. Thời gian thực hiện: 2018-2020. Chủ thể: Bộ phận Marketing và R&D Nike Việt Nam.
Xây dựng mạng lưới cung ứng linh hoạt và nâng cao chất lượng gia công: Thiết lập hệ thống tương tác nội bộ chặt chẽ, chuyển đổi sang hình thức gia công bậc cao, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt tại các nhà máy gia công. Thời gian thực hiện: 2018-2022. Chủ thể: Bộ phận Thu mua và Quản lý nhà máy.
Hoàn thiện quy trình quản trị phân phối và vận chuyển: Tăng cường sử dụng đại lý logistics chuyên nghiệp, kiểm soát lịch trình giao hàng, áp dụng công nghệ theo dõi đơn hàng trực tuyến để nâng cao hiệu quả phân phối. Thời gian thực hiện: 2018-2021. Chủ thể: Bộ phận Logistics và Phân phối.
Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và quản lý bán hàng: Triển khai hệ thống quản lý hàng trả lại hiệu quả, ứng dụng công nghệ thông tin kết nối các bộ phận, tập trung quản trị chất lượng dịch vụ thay vì chỉ quản trị chi phí. Thời gian thực hiện: 2018-2023. Chủ thể: Bộ phận Bán hàng và Dịch vụ khách hàng.
Kiến nghị với Nhà nước và các cơ quan liên quan: Xây dựng môi trường vĩ mô ổn định, chính sách hỗ trợ liên doanh, phát triển cụm công nghiệp và đào tạo nguồn nhân lực ngành da giày. Thời gian thực hiện: liên tục đến 2025. Chủ thể: Chính phủ, Bộ Công Thương, Hiệp hội Da giày Việt Nam.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp trong ngành da giày và thể thao: Nắm bắt kiến thức về quản trị chuỗi cung ứng, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả vận hành và cạnh tranh trên thị trường.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu kinh tế, quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực SCM tại Việt Nam.
Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Học tập cơ sở lý thuyết, mô hình SCOR và ứng dụng thực tế trong ngành da giày, đặc biệt là mặt hàng giày thể thao.
Các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành nghề: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách phát triển ngành, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực chuỗi cung ứng.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị chuỗi cung ứng là gì và tại sao quan trọng với Nike tại Việt Nam?
Quản trị chuỗi cung ứng là sự phối hợp các hoạt động từ thu mua nguyên liệu đến phân phối sản phẩm nhằm giảm chi phí và nâng cao dịch vụ. Với Nike, SCM giúp tối ưu hóa sản xuất, giảm tồn kho và tăng sức cạnh tranh trên thị trường Việt Nam năng động.Các công đoạn chính trong quản trị chuỗi cung ứng của Nike gồm những gì?
Bao gồm hoạch định nhu cầu và thiết kế sản phẩm, quản trị cung ứng và gia công sản xuất, quản trị phân phối và quản trị bán hàng. Mỗi công đoạn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dòng chảy hàng hóa và thông tin hiệu quả.Nike áp dụng hình thức gia công nào tại Việt Nam?
Nike chủ yếu sử dụng hình thức gia công FOB cấp II và III, trong đó nhà máy gia công tự chịu trách nhiệm tìm nguồn nguyên liệu và sản xuất thành phẩm theo mẫu thiết kế, giúp tăng tính linh hoạt và giảm chi phí.Làm thế nào để giảm tồn kho trong chuỗi cung ứng của Nike?
Thông qua dự báo nhu cầu chính xác, chuẩn hóa quy trình sản xuất, tăng cường phối hợp với nhà cung cấp và ứng dụng công nghệ quản lý tồn kho hiện đại nhằm cân đối cung cầu hiệu quả.Vai trò của công nghệ thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng của Nike?
Công nghệ giúp tự động hóa quy trình đặt hàng, theo dõi vận chuyển, quản lý tồn kho và dịch vụ khách hàng, từ đó rút ngắn thời gian giao hàng, giảm sai sót và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Kết luận
- Quản trị chuỗi cung ứng của Nike tại Việt Nam được phân thành 4 công đoạn chính, mỗi công đoạn có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh.
- Nike đã đạt được nhiều thành tựu như mở rộng mạng lưới gia công, đa dạng hóa sản phẩm và phát triển kênh phân phối, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về dự báo nhu cầu và phối hợp chuỗi.
- So sánh với các tập đoàn lớn như Dell và Adidas, Nike cần tăng cường tương tác nội bộ, ứng dụng công nghệ và quản trị chất lượng dịch vụ để duy trì lợi thế cạnh tranh.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải thiện dự báo, nâng cao chất lượng gia công, hoàn thiện phân phối và dịch vụ khách hàng, đồng thời kiến nghị chính sách hỗ trợ từ Nhà nước.
- Nghiên cứu có thể được tiếp tục mở rộng trong giai đoạn 2017-2025 nhằm theo dõi hiệu quả các giải pháp và thích ứng với biến động thị trường.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời phối hợp với các bên liên quan để xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh cho Nike tại thị trường Việt Nam.