Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thế kỷ XXI với sự phát triển nhanh chóng của xã hội, công nghệ và kinh tế, các trường đại học đang đối mặt với áp lực lớn trong việc thích nghi và phát triển văn hóa nhà trường nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng, với hơn 45 năm xây dựng và phát triển, đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc xây dựng văn hóa nhà trường (VHNT) để tạo môi trường học tập và làm việc tích cực, góp phần đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Nghiên cứu tập trung vào quản lý xây dựng VHNT tại trường trong giai đoạn 2017-2019, nhằm đề xuất các biện pháp quản lý khả thi cho giai đoạn 2020-2025. Mục tiêu chính là nâng cao hiệu quả quản lý xây dựng VHNT, từ đó cải thiện chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của xã hội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hệ thống hóa lý luận về VHNT, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho các trường đại học khác trong nước. Qua khảo sát 775 thành viên gồm cán bộ quản lý, giảng viên, nhân viên và sinh viên, nghiên cứu đánh giá thực trạng nhận thức, thực hiện và quản lý xây dựng VHNT, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm phát huy vai trò của VHNT trong phát triển giáo dục đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình văn hóa tổ chức và văn hóa nhà trường, trong đó:
Mô hình tảng băng văn hóa của Frank Gonzales (1978) phân chia VHNT thành hai tầng bậc: bề mặt (các yếu tố vật chất dễ quan sát như cảnh quan, nghi lễ, biểu tượng) và bề sâu (giá trị, niềm tin, cảm xúc khó quan sát). Mô hình nhấn mạnh vai trò của lãnh đạo trong việc nhận diện và quản lý các yếu tố này.
Mô hình cấu trúc 3 tầng bậc của Edgar H. Schein (2004) gồm: yếu tố hữu hình (kiến trúc, trang thiết bị, quy định), hệ thống giá trị được tuyên bố (chiến lược, triết lý, quy tắc ứng xử), và quan niệm chung (niềm tin, nhận thức vô thức). Mô hình giúp hiểu sâu sắc về cấu trúc văn hóa nhà trường.
Mô hình “Trường học thân thiện, học sinh tích cực” tập trung vào xây dựng cảnh quan sư phạm, môi trường sư phạm và văn hóa giao tiếp sư phạm nhằm tạo môi trường học tập tích cực.
Các khái niệm chính bao gồm: văn hóa, văn hóa tổ chức, văn hóa nhà trường, xây dựng văn hóa nhà trường và quản lý xây dựng văn hóa nhà trường. VHNT được xem là hệ thống giá trị, chuẩn mực, niềm tin và hành vi ứng xử của các thành viên trong nhà trường, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục và phát triển tổ chức.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành, báo cáo của trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng, cùng với khảo sát thực tế tại trường.
Phương pháp khảo sát: Sử dụng phiếu hỏi trắc nghiệm và phỏng vấn sâu với 775 đối tượng gồm 25 cán bộ quản lý, 250 giảng viên, cán bộ nhân viên và 500 sinh viên. Phiếu khảo sát tập trung vào nhận thức, thực trạng và đánh giá các hoạt động xây dựng VHNT.
Phương pháp quan sát: Ghi chép các biểu hiện văn hóa trong môi trường học tập, giảng dạy và sinh hoạt của nhà trường.
Phương pháp xử lý thông tin: Áp dụng thống kê toán học để tổng hợp, phân tích dữ liệu khảo sát, đánh giá mức độ quan trọng, hiệu quả và khả thi của các biện pháp quản lý xây dựng VHNT.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019 cho thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với đặc thù của trường đại học kỹ thuật trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về tầm quan trọng của xây dựng VHNT: 93% sinh viên và 96% cán bộ quản lý, giảng viên, nhân viên đánh giá xây dựng VHNT là rất quan trọng hoặc quan trọng, với điểm trung bình lần lượt là 3.3 và 3.6 trên thang 4. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 5% thành viên chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của VHNT.
Thực trạng thực hiện mục tiêu xây dựng VHNT: Các hoạt động xây dựng VHNT được thực hiện ở mức khá, với điểm trung bình khoảng 3.1, tuy nhiên có sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng. Cán bộ quản lý đánh giá mức độ thực hiện cao hơn so với sinh viên.
Vai trò của cán bộ quản lý trong xây dựng VHNT: 85% cán bộ quản lý và giảng viên cho rằng vai trò của lãnh đạo là then chốt trong việc định hướng và phát triển VHNT. Tuy nhiên, công tác phối hợp giữa các phòng ban và khoa còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
Cơ sở vật chất và môi trường học tập: Nhà trường có diện tích xây dựng hơn 92.000 m2 với hơn 130 phòng học và phòng thí nghiệm hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng môi trường văn hóa tích cực. Tuy nhiên, một số trang thiết bị và cảnh quan cần được cải thiện để nâng cao chất lượng môi trường học tập.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức chung về tầm quan trọng của VHNT là tích cực, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về vai trò của văn hóa tổ chức trong giáo dục đại học. Sự khác biệt trong đánh giá giữa các nhóm đối tượng phản ánh mức độ tham gia và trải nghiệm khác nhau trong quá trình xây dựng VHNT.
Vai trò lãnh đạo của Hiệu trưởng và các cán bộ quản lý được khẳng định là yếu tố quyết định thành công của công tác xây dựng VHNT, đồng thời cần tăng cường phối hợp liên phòng ban để tạo sự đồng thuận và hiệu quả cao hơn. Cơ sở vật chất hiện đại là nền tảng vật chất quan trọng, nhưng cần được duy trì và nâng cấp thường xuyên để đáp ứng yêu cầu phát triển.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ nhận thức và thực hiện VHNT theo nhóm đối tượng, bảng so sánh đánh giá vai trò lãnh đạo và phối hợp quản lý, cũng như sơ đồ cơ cấu tổ chức và phân bổ cơ sở vật chất của trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về VHNT
- Động từ hành động: Tổ chức các hội thảo, tập huấn, chiến dịch truyền thông nội bộ.
- Target metric: Đạt trên 95% cán bộ, giảng viên và sinh viên nhận thức đúng về VHNT.
- Timeline: Triển khai trong năm học 2021-2022.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với phòng Công tác Sinh viên và Đoàn Thanh niên.
Xây dựng và thực hiện kế hoạch chiến lược xây dựng VHNT theo mô hình “tổ chức biết học hỏi”
- Động từ hành động: Lập kế hoạch chi tiết, phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng đơn vị.
- Target metric: Hoàn thành kế hoạch xây dựng VHNT giai đoạn 2020-2025 với các chỉ tiêu cụ thể.
- Timeline: Hoàn thiện kế hoạch trong quý 2 năm 2021.
- Chủ thể thực hiện: Ban Chỉ đạo xây dựng VHNT và các khoa, phòng ban liên quan.
Thành lập Ban Chỉ đạo xây dựng VHNT và tăng cường quản lý phối hợp
- Động từ hành động: Thiết lập cơ chế phối hợp liên phòng ban, tổ chức họp định kỳ.
- Target metric: 100% các đơn vị tham gia phối hợp xây dựng VHNT.
- Timeline: Thành lập và hoạt động từ quý 3 năm 2021.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và các trưởng đơn vị.
Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh quá trình xây dựng VHNT thường xuyên
- Động từ hành động: Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá, tổ chức kiểm tra định kỳ.
- Target metric: Báo cáo đánh giá hàng năm với các đề xuất cải tiến.
- Timeline: Bắt đầu từ năm học 2021-2022 và duy trì liên tục.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và Ban Chỉ đạo xây dựng VHNT.
Nâng cấp cơ sở vật chất và môi trường học tập
- Động từ hành động: Đầu tư cải tạo cảnh quan, trang thiết bị giảng dạy.
- Target metric: Tăng 15% mức độ hài lòng của sinh viên và giảng viên về cơ sở vật chất.
- Timeline: Kế hoạch đầu tư giai đoạn 2021-2023.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý cơ sở vật chất và Ban Giám hiệu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục đại học
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và phương pháp quản lý xây dựng VHNT, áp dụng vào thực tiễn quản lý trường đại học.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển văn hóa trường học, nâng cao hiệu quả quản lý.
Giảng viên và nhân viên các trường đại học
- Lợi ích: Nâng cao nhận thức về văn hóa nhà trường, tham gia tích cực vào các hoạt động xây dựng VHNT.
- Use case: Tham gia các chương trình đào tạo, cải tiến phong cách giảng dạy và giao tiếp trong nhà trường.
Sinh viên đại học
- Lợi ích: Hiểu về văn hóa học tập và môi trường học tập tích cực, phát huy vai trò chủ thể trong xây dựng VHNT.
- Use case: Tham gia các phong trào văn hóa, nghiên cứu khoa học và hoạt động xã hội trong trường.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý xây dựng VHNT, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ về văn hóa tổ chức và quản lý giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Văn hóa nhà trường là gì và tại sao nó quan trọng?
Văn hóa nhà trường là hệ thống giá trị, niềm tin, chuẩn mực và hành vi ứng xử của các thành viên trong trường. Nó ảnh hưởng đến cách thức hoạt động, hiệu quả giáo dục và sự phát triển bền vững của nhà trường. Ví dụ, một môi trường văn hóa tích cực giúp tăng động lực làm việc và học tập.Vai trò của Hiệu trưởng trong xây dựng văn hóa nhà trường như thế nào?
Hiệu trưởng là người lãnh đạo, định hướng và tạo dựng tầm nhìn cho văn hóa nhà trường. Họ phải truyền đạt giá trị cốt lõi, tạo sự đồng thuận và dẫn dắt các hoạt động xây dựng VHNT. Một lãnh đạo có phong cách phù hợp sẽ thúc đẩy sự phát triển văn hóa tích cực.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý xây dựng văn hóa nhà trường?
Bao gồm năng lực cán bộ quản lý, chất lượng đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất, quá trình xã hội hóa giáo dục và sự phát triển của công nghệ thông tin. Ví dụ, công nghệ giúp quản lý hiệu quả nhưng cũng cần kiểm soát các tác động tiêu cực như nghiện mạng xã hội.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác xây dựng văn hóa nhà trường?
Có thể sử dụng các tiêu chí như mức độ nhận thức của cán bộ, giảng viên, sinh viên; sự tham gia vào các hoạt động văn hóa; chất lượng môi trường học tập; và kết quả khảo sát định kỳ. Ví dụ, tỷ lệ hài lòng của sinh viên về môi trường học tập là một chỉ số quan trọng.Các biện pháp quản lý xây dựng văn hóa nhà trường có thể áp dụng là gì?
Bao gồm tổ chức các hoạt động nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch chiến lược, thành lập Ban Chỉ đạo, phối hợp liên phòng ban, kiểm tra đánh giá thường xuyên và nâng cấp cơ sở vật chất. Những biện pháp này cần được thực hiện đồng bộ và liên tục để đạt hiệu quả cao.
Kết luận
- Văn hóa nhà trường là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục và sự phát triển bền vững của trường đại học.
- Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng quản lý xây dựng VHNT tại Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế cần khắc phục.
- Các biện pháp quản lý đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch chiến lược, tăng cường phối hợp quản lý và cải thiện cơ sở vật chất.
- Việc thực hiện các giải pháp này trong giai đoạn 2020-2025 sẽ góp phần tạo môi trường văn hóa tích cực, nâng cao hiệu quả đào tạo và nghiên cứu khoa học.
- Kêu gọi Ban Giám hiệu, cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên cùng chung tay xây dựng và phát triển văn hóa nhà trường để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế.