Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục phổ thông tại Việt Nam, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong dạy học trở thành yếu tố then chốt nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Tại thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên, với quy mô 19 trường tiểu học và hơn 9.700 học sinh, việc quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học môn Tiếng Việt đang được chú trọng nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018. Tuy nhiên, thực tế cho thấy hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học môn Tiếng Việt còn chưa đồng bộ, một số cán bộ quản lý (CBQL) và giáo viên (GV) chưa cập nhật kịp thời các tiến bộ công nghệ, đồng thời công tác quản lý còn rời rạc, thiếu các biện pháp quản lý hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học môn Tiếng Việt ở các trường tiểu học thị xã Sông Cầu, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, khả thi nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT, góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt. Nghiên cứu tập trung vào 7 trường tiểu học trên địa bàn, khảo sát trong giai đoạn từ năm 2020 đến đầu năm 2023, với đối tượng nghiên cứu là CBQL, GV và học sinh (HS) tiểu học.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học môn Tiếng Việt, góp phần đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao năng lực tự học của HS, đồng thời hỗ trợ nhà trường trong việc xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm tra đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và ứng dụng CNTT trong dạy học. Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình tác động có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm huy động các nguồn lực để đạt mục tiêu giáo dục. Quản lý nhà trường là bộ phận của quản lý giáo dục, tập trung vào điều hành các hoạt động chuyên môn, trong đó có ứng dụng CNTT.

Lý thuyết về ứng dụng CNTT trong dạy học nhấn mạnh CNTT vừa là công cụ hỗ trợ, vừa là nội dung và phương pháp đổi mới dạy học, giúp phát triển năng lực người học. Các khái niệm chính bao gồm: quản lý ứng dụng CNTT, kế hoạch bài dạy (KHBD), bài giảng điện tử (BGĐT), kiểm tra đánh giá (KT, ĐG), và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý như cơ sở vật chất, năng lực quản lý, nhận thức của CBQL và GV.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Phiếu khảo sát ý kiến của 14 CBQL, 200 GV và 600 HS tại 7 trường tiểu học thị xã Sông Cầu.
  • Phỏng vấn trực tiếp 140 CBQL, GV và HS.
  • Quan sát dự giờ các tiết dạy môn Tiếng Việt có ứng dụng CNTT.
  • Thống kê số liệu từ Phòng GD&ĐT thị xã Sông Cầu về quy mô giáo dục, chất lượng học tập, trình độ chuyên môn CBQL, GV.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê toán học, tính điểm trung bình (ĐTB) theo thang điểm 5 để đánh giá mức độ thực hiện và hiệu quả quản lý ứng dụng CNTT. Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo tính đại diện cho các trường tiểu học trên địa bàn, thời gian khảo sát từ tháng 10/2022 đến tháng 2/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng ứng dụng CNTT trong dạy học môn Tiếng Việt: Khoảng 78% GV thường xuyên sử dụng phần mềm thiết kế bài giảng điện tử, tuy nhiên chỉ khoảng 55% GV sử dụng các phần mềm kiểm tra đánh giá trực tuyến. HS có mức độ hứng thú với các tiết học có ứng dụng CNTT đạt trung bình 4,1/5 điểm, cho thấy CNTT góp phần tăng cường sự tích cực trong học tập.

  2. Quản lý xây dựng và tổ chức thực hiện kế hoạch ứng dụng CNTT: 85% trường đã xây dựng kế hoạch ứng dụng CNTT trong dạy học, nhưng chỉ 60% kế hoạch được thực hiện đầy đủ và có kiểm tra, đánh giá định kỳ. Việc phân công nhiệm vụ cho CBQL và tổ chuyên môn còn chưa rõ ràng, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao.

  3. Năng lực và nhận thức của CBQL, GV: 70% CBQL và 65% GV nhận thức rõ vai trò quan trọng của CNTT trong đổi mới dạy học, nhưng chỉ 50% GV có trình độ CNTT đạt chuẩn theo yêu cầu. Trình độ chuyên môn của CBQL và GV phần lớn đạt chuẩn, nhưng tỷ lệ trên chuẩn còn thấp (CBQL trên chuẩn 3%, GV trên chuẩn 0,4%).

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng CNTT: Cơ sở vật chất được đánh giá ở mức trung bình khá (ĐTB 3,6/5), tuy nhiên còn thiếu thiết bị hiện đại như bảng tương tác, máy chiếu chất lượng cao. Các văn bản quy định của ngành GD&ĐT được áp dụng đầy đủ nhưng chưa có cơ chế kiểm tra, giám sát chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc ứng dụng CNTT trong dạy học môn Tiếng Việt tại các trường tiểu học thị xã Sông Cầu đã có những bước tiến đáng kể, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học. Tuy nhiên, sự thiếu đồng bộ trong quản lý, năng lực CNTT của GV chưa đồng đều, cùng với hạn chế về cơ sở vật chất là những nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả ứng dụng CNTT.

So sánh với các nghiên cứu trong nước, kết quả tương đồng với báo cáo của ngành giáo dục về việc cần tăng cường bồi dưỡng CNTT cho GV và nâng cấp CSVC. Việc xây dựng kế hoạch và kiểm tra đánh giá ứng dụng CNTT còn mang tính hình thức, chưa tạo được động lực thực sự cho GV và CBQL.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ GV sử dụng các phần mềm dạy học, biểu đồ tròn về mức độ nhận thức của CBQL, GV, và bảng tổng hợp điểm trung bình đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng CNTT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng năng lực CNTT cho CBQL và GV: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng sử dụng phần mềm dạy học, thiết kế bài giảng điện tử và kiểm tra đánh giá trực tuyến. Mục tiêu đạt 90% GV đạt chuẩn CNTT trong vòng 2 năm, do Phòng GD&ĐT phối hợp với các trung tâm đào tạo thực hiện.

  2. Xây dựng và thực hiện kế hoạch quản lý ứng dụng CNTT đồng bộ, có kiểm tra, đánh giá định kỳ: Các trường cần thành lập ban chỉ đạo ứng dụng CNTT, phân công nhiệm vụ rõ ràng cho CBQL và tổ chuyên môn, tổ chức dự giờ, đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT ít nhất 2 lần/năm học.

  3. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị CNTT hiện đại: Phòng GD&ĐT và UBND thị xã cần ưu tiên ngân sách đầu tư mua sắm máy tính, máy chiếu, bảng tương tác, hệ thống mạng internet ổn định cho các trường tiểu học trong vòng 3 năm tới.

  4. Xây dựng kho học liệu điện tử và khuyến khích chia sẻ bài giảng số: Tạo môi trường chia sẻ bài giảng điện tử, tài liệu học tập trên nền tảng trực tuyến chung của địa phương, khuyến khích GV đóng góp và sử dụng tài nguyên này để nâng cao chất lượng dạy học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Nhận diện các giải pháp quản lý ứng dụng CNTT hiệu quả, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch phù hợp với điều kiện thực tế địa phương.

  2. Giáo viên tiểu học: Nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng dụng CNTT trong dạy học môn Tiếng Việt, đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác và hứng thú học tập của HS.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát thực trạng và đề xuất biện pháp quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá thực trạng, xây dựng kế hoạch đầu tư, bồi dưỡng và kiểm tra, giám sát việc ứng dụng CNTT trong dạy học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học môn Tiếng Việt?
    Quản lý giúp đảm bảo việc sử dụng CNTT hiệu quả, đồng bộ, góp phần đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng giáo dục. Ví dụ, quản lý tốt giúp GV có kế hoạch bài giảng điện tử phù hợp, HS hứng thú học tập hơn.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý ứng dụng CNTT hiện nay là gì?
    Khó khăn gồm thiếu đồng bộ trong triển khai, năng lực CNTT của GV chưa đồng đều, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ, và thiếu kiểm tra, đánh giá thường xuyên. Điều này làm giảm hiệu quả ứng dụng CNTT.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên?
    Tổ chức tập huấn chuyên sâu, bồi dưỡng thường xuyên, tạo môi trường học tập trực tuyến và khuyến khích GV tham gia các nhóm chuyên môn trên mạng xã hội để trao đổi, học hỏi kinh nghiệm.

  4. Cơ sở vật chất ảnh hưởng thế nào đến việc ứng dụng CNTT?
    CSVC như máy tính, máy chiếu, mạng internet ổn định là điều kiện cần để GV và HS sử dụng CNTT hiệu quả. Thiếu thiết bị hiện đại sẽ hạn chế khả năng đổi mới phương pháp dạy học.

  5. Các biện pháp quản lý nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT?
    Bao gồm xây dựng kế hoạch đồng bộ, phân công nhiệm vụ rõ ràng, kiểm tra đánh giá định kỳ, đầu tư CSVC, bồi dưỡng năng lực CNTT cho GV, và xây dựng kho học liệu điện tử chia sẻ.

Kết luận

  • Quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học môn Tiếng Việt tại các trường tiểu học thị xã Sông Cầu đã đạt được những kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Năng lực CNTT của GV và CBQL chưa đồng đều, cơ sở vật chất còn thiếu thiết bị hiện đại, kế hoạch quản lý chưa được thực hiện đồng bộ và kiểm tra thường xuyên.
  • Việc ứng dụng CNTT góp phần nâng cao hứng thú học tập và chất lượng môn Tiếng Việt, đồng thời hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học theo chương trình GDPT 2018.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý cụ thể nhằm nâng cao năng lực CNTT cho GV, xây dựng kế hoạch quản lý đồng bộ, đầu tư CSVC và phát triển kho học liệu điện tử.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai tập huấn, đầu tư trang thiết bị và xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT trong vòng 2-3 năm tới.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học môn Tiếng Việt, góp phần xây dựng nền giáo dục hiện đại, sáng tạo và hội nhập!