Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT trong giáo dục đại học đã trở thành một xu hướng tất yếu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học. Tại Việt Nam, đặc biệt là trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh (HUTECH), công tác quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học được chú trọng nhằm khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ trong giảng dạy và học tập. Nghiên cứu này tập trung khảo sát thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học tại HUTECH giai đoạn 2017-2021, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả cho giai đoạn 2022-2026.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học tại trường, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý. Phạm vi nghiên cứu bao gồm đội ngũ cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên của HUTECH với cỡ mẫu khảo sát gồm 265 giảng viên, 92 cán bộ quản lý và 389 sinh viên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, thúc đẩy đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời hỗ trợ nhà trường trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và ứng dụng CNTT trong dạy học. Khung lý thuyết bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục là quá trình tác động có hệ thống của chủ thể quản lý đến khách thể quản lý nhằm đạt được mục tiêu giáo dục, bao gồm xây dựng kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá.
  • Lý thuyết ứng dụng CNTT trong giáo dục: CNTT được xem là công cụ hỗ trợ đắc lực trong thiết kế chương trình, tổ chức dạy học, đánh giá kết quả học tập và quản lý giáo dục, góp phần đổi mới phương pháp dạy học và nâng cao hiệu quả đào tạo.
  • Khái niệm chính: Quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học bao gồm quản lý thiết kế chương trình môn học, soạn giáo án, thực hiện chương trình dạy học và kiểm tra, đánh giá kết quả học tập.

Các khái niệm trọng tâm gồm: quản lý giáo dục, ứng dụng CNTT trong dạy học, quản lý ứng dụng CNTT, năng lực CNTT của giảng viên và cán bộ quản lý, cơ sở vật chất và hạ tầng kỹ thuật, các yếu tố ảnh hưởng bên trong và bên ngoài.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp lý luận và thực tiễn:

  • Phương pháp lý luận: Phân tích, tổng hợp, so sánh các tài liệu, nghiên cứu trong và ngoài nước về quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục đại học.
  • Phương pháp điều tra khảo sát: Thu thập dữ liệu qua bảng hỏi với 265 giảng viên, 92 cán bộ quản lý và 389 sinh viên tại HUTECH. Các bảng hỏi được thiết kế theo thang điểm 5 mức độ nhằm đánh giá nhận thức, năng lực và thực trạng quản lý ứng dụng CNTT.
  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn 15 cán bộ quản lý chủ chốt để thu thập thông tin chi tiết về thuận lợi, khó khăn và đề xuất giải pháp.
  • Phương pháp chuyên gia: Khảo sát ý kiến chuyên gia để đánh giá tính cấp thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất.
  • Phương pháp thống kê: Xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS, sử dụng thống kê mô tả, phân tích so sánh để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn khảo sát thực trạng 2017-2021 và đề xuất biện pháp cho giai đoạn 2022-2026.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của ứng dụng CNTT trong dạy học:

    • 100% giảng viên nhận thức ứng dụng CNTT là cần thiết, trong đó 54,72% đánh giá rất cần thiết, 41,51% cần thiết (điểm trung bình 4,51/5).
    • Cán bộ quản lý có nhận thức trung bình với điểm trung bình 3,67, trong đó 48,91% cho là ít cần thiết, 34,79% cần thiết.
    • Sinh viên đánh giá ứng dụng CNTT trong học tập là cần thiết với điểm trung bình 3,67, 51,41% cho là cần thiết, 22,88% rất cần thiết.
  2. Năng lực ứng dụng CNTT của cán bộ quản lý và giảng viên:

    • Điểm trung bình năng lực CNTT chung là 3,21 (mức khá).
    • Kiến thức cơ bản về CNTT được đánh giá cao nhất (3,36), kỹ năng sử dụng thiết bị CNTT (3,15), khai thác thông tin trên Internet (3,27).
    • Khả năng sử dụng tiếng Anh trong CNTT thấp nhất (2,98), ảnh hưởng đến việc tiếp cận tài liệu và phần mềm nước ngoài.
  3. Thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học:

    • Nhà trường đã đầu tư cơ sở vật chất hiện đại với 5 khu học xá, tổng diện tích trên 100.000m², trang bị phòng học đa phương tiện, hệ thống mạng internet ổn định.
    • Đội ngũ giảng viên có trình độ cao, với 20% tiến sĩ, 71,32% thạc sĩ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng CNTT.
    • Tuy nhiên, sự khác biệt về năng lực CNTT giữa giảng viên trẻ và giảng viên lớn tuổi gây ra sự không đồng đều trong việc ứng dụng CNTT vào giảng dạy.
  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng CNTT:

    • Yếu tố bên ngoài: chính sách nhà nước, sự phát triển của khoa học công nghệ, yêu cầu đổi mới giáo dục đại học, tác động của đại dịch Covid-19 thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục.
    • Yếu tố bên trong: nhận thức của cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên; năng lực CNTT; cơ sở vật chất và hạ tầng kỹ thuật; công tác chỉ đạo, triển khai và kiểm tra đánh giá; chính sách động viên, khen thưởng.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức của giảng viên và sinh viên về tầm quan trọng của ứng dụng CNTT trong dạy học là rất cao, trong khi cán bộ quản lý còn chưa đồng thuận hoàn toàn, điều này có thể do cán bộ quản lý không trực tiếp tham gia giảng dạy và ít tiếp xúc với công nghệ trong công việc hàng ngày. Năng lực CNTT của đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý ở mức khá, tuy nhiên sự chênh lệch về trình độ CNTT giữa các cá nhân là thách thức lớn trong việc đồng bộ hóa ứng dụng CNTT.

Cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên trình độ cao là điểm mạnh của HUTECH, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai ứng dụng CNTT. Tuy nhiên, việc quản lý ứng dụng CNTT còn gặp khó khăn do chưa có sự thống nhất trong quy trình, thiếu các chính sách hỗ trợ và động viên hiệu quả, cũng như chưa có hệ thống kiểm tra, đánh giá thường xuyên và khách quan.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng chung khi CNTT được xem là công cụ thiết yếu trong giáo dục đại học, nhưng việc quản lý và phát triển năng lực CNTT vẫn là vấn đề cần được quan tâm đặc biệt. Đại dịch Covid-19 đã tạo ra áp lực và đồng thời là cơ hội để đẩy mạnh ứng dụng CNTT, tuy nhiên cần có chiến lược quản lý bài bản để duy trì và phát huy hiệu quả lâu dài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện mức độ nhận thức của từng nhóm đối tượng, biểu đồ tròn phân bố năng lực CNTT, bảng so sánh các yếu tố ảnh hưởng và biểu đồ đường thể hiện tiến trình đầu tư cơ sở vật chất qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng năng lực CNTT cho cán bộ quản lý và giảng viên

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao kỹ năng sử dụng phần mềm, thiết bị CNTT và tiếng Anh chuyên ngành.
    • Thời gian: Triển khai thường xuyên hàng năm, ưu tiên giảng viên lớn tuổi và cán bộ quản lý.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, Trung tâm CNTT nhà trường.
  2. Hoàn thiện và nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT đồng bộ, hiện đại

    • Đầu tư bổ sung thiết bị, nâng cấp hệ thống mạng, phòng học đa phương tiện, phần mềm hỗ trợ giảng dạy và quản lý.
    • Thời gian: Kế hoạch 2022-2026, ưu tiên các khoa có nhu cầu cao.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng Hạ tầng kỹ thuật.
  3. Xây dựng và thực hiện chính sách khuyến khích, động viên ứng dụng CNTT trong dạy học

    • Thiết lập cơ chế khen thưởng, công nhận thành tích ứng dụng CNTT hiệu quả trong giảng dạy và quản lý.
    • Thời gian: Áp dụng từ năm học 2022-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng Tổ chức cán bộ.
  4. Tăng cường công tác chỉ đạo, kiểm tra, đánh giá việc quản lý ứng dụng CNTT

    • Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá chất lượng bài giảng có ứng dụng CNTT, tổ chức kiểm tra định kỳ và phản hồi cải tiến.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong năm học 2022-2023 và duy trì thường xuyên.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, Ban Kiểm tra chất lượng.
  5. Khuyến khích sinh viên chủ động ứng dụng CNTT trong học tập

    • Cung cấp tài nguyên học liệu điện tử, hỗ trợ kỹ thuật và tổ chức các hoạt động học tập nhóm trực tuyến.
    • Thời gian: Liên tục trong các năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm CNTT, Khoa chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục đại học

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng CNTT, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển CNTT trong trường đại học.
  2. Giảng viên đại học

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức và năng lực ứng dụng CNTT trong giảng dạy, cải tiến phương pháp dạy học.
    • Use case: Thiết kế bài giảng điện tử, sử dụng phần mềm hỗ trợ giảng dạy.
  3. Sinh viên đại học

    • Lợi ích: Hiểu vai trò của CNTT trong học tập, phát triển kỹ năng tự học và tương tác hiệu quả.
    • Use case: Tận dụng tài nguyên học liệu điện tử, tham gia học tập trực tuyến.
  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn về quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục đại học tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến chuyển đổi số trong giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học lại quan trọng?
    Quản lý tốt giúp đảm bảo việc ứng dụng CNTT được thực hiện đồng bộ, hiệu quả, nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực đầu tư.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý ứng dụng CNTT tại các trường đại học là gì?
    Bao gồm sự khác biệt về năng lực CNTT giữa giảng viên, hạn chế về cơ sở vật chất, thiếu chính sách hỗ trợ và kiểm tra đánh giá chưa hiệu quả.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực CNTT cho giảng viên?
    Thông qua các khóa đào tạo, tập huấn thường xuyên, hỗ trợ kỹ thuật và khuyến khích tự học, đặc biệt chú trọng giảng viên lớn tuổi.

  4. Cơ sở vật chất nào cần được ưu tiên đầu tư để hỗ trợ ứng dụng CNTT?
    Phòng học đa phương tiện, hệ thống mạng internet ổn định, thiết bị máy tính, phần mềm giảng dạy và quản lý học tập trực tuyến.

  5. Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến ứng dụng CNTT trong dạy học như thế nào?
    Đại dịch thúc đẩy chuyển đổi số nhanh chóng, tăng cường ứng dụng học trực tuyến và công nghệ hỗ trợ, đồng thời tạo áp lực cải tiến phương pháp dạy học.

Kết luận

  • Quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học tại trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh đang ở mức trung bình khá, với nhận thức và năng lực CNTT của giảng viên và cán bộ quản lý còn nhiều khác biệt.
  • Cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên trình độ cao là lợi thế lớn, nhưng cần đồng bộ hóa năng lực và quy trình quản lý để phát huy hiệu quả.
  • Các yếu tố bên ngoài như chính sách nhà nước, sự phát triển công nghệ và yêu cầu đổi mới giáo dục tác động mạnh mẽ đến công tác quản lý ứng dụng CNTT.
  • Đại dịch Covid-19 vừa là thách thức vừa là cơ hội để đẩy mạnh ứng dụng CNTT trong dạy học, cần có chiến lược quản lý phù hợp.
  • Đề xuất các biện pháp trọng tâm gồm bồi dưỡng năng lực CNTT, nâng cấp cơ sở hạ tầng, xây dựng chính sách khuyến khích, tăng cường kiểm tra đánh giá và hỗ trợ sinh viên ứng dụng CNTT.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong giai đoạn 2022-2026, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Các cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên cần chủ động tham gia các hoạt động đào tạo, ứng dụng CNTT để cùng xây dựng môi trường giáo dục hiện đại, hiệu quả và hội nhập quốc tế.