Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghệ thông tin (CNTT) phát triển mạnh mẽ và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, giáo dục mầm non cũng không nằm ngoài xu thế này. Tại xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, với quy mô 3 trường mầm non công lập và hơn 95 giáo viên, việc ứng dụng CNTT trong hoạt động giáo dục trẻ đã được triển khai từ năm học 2016-2017 đến 2018-2019. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong hoạt động giáo dục trẻ tại các trường mầm non trên địa bàn, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non.

Theo khảo sát, tỷ lệ trẻ 5 tuổi được huy động ra lớp mẫu giáo đạt 100%, thể hiện sự phát triển đồng bộ của giáo dục mầm non tại địa phương. Tuy nhiên, việc ứng dụng CNTT trong giáo dục trẻ còn nhiều hạn chế như nhận thức chưa đồng đều, năng lực CNTT của giáo viên chưa cao, cơ sở vật chất chưa đồng bộ. Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp giáo dục, nâng cao chất lượng chăm sóc, giáo dục trẻ, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý nhà trường hiệu quả hơn. Kết quả nghiên cứu sẽ là cơ sở khoa học để các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và các bên liên quan có thể tham khảo và áp dụng trong thực tiễn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết quản lý theo chức năng: Bao gồm bốn chức năng chính là kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra. Quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục trẻ được xem xét dưới góc độ vận dụng các chức năng này nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động giáo dục.

  • Lý thuyết ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục: CNTT được định nghĩa là tập hợp các phương pháp khoa học, công nghệ và công cụ kỹ thuật hiện đại nhằm xử lý, lưu trữ, truyền dẫn và khai thác thông tin. Ứng dụng CNTT trong giáo dục trẻ giúp tăng cường hiệu quả truyền đạt kiến thức, tạo môi trường học tập sinh động, hấp dẫn.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: công nghệ thông tin, quản lý giáo dục, quản lý nhà trường, trường mầm non, hoạt động giáo dục trẻ, ứng dụng CNTT trong giáo dục trẻ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Khảo sát 112 đối tượng gồm 9 cán bộ quản lý, 95 giáo viên và 8 nhân viên tại 3 trường mầm non Huỳnh Cung, Tựu Liệt, Yên Ngưu xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội. Ngoài ra, phỏng vấn sâu 3 cán bộ quản lý và 10 giáo viên để thu thập thông tin chi tiết.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả với tỷ lệ phần trăm để đánh giá mức độ nhận thức, ứng dụng CNTT và quản lý ứng dụng CNTT. Phân tích so sánh các mức độ thực hiện và các yếu tố ảnh hưởng.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong giai đoạn từ năm học 2016-2017 đến 2018-2019, đảm bảo thu thập dữ liệu phản ánh thực trạng ứng dụng CNTT trong giáo dục trẻ tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về ứng dụng CNTT trong giáo dục trẻ: 68% cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên thường xuyên sử dụng Internet để khai thác thông tin phục vụ giáo dục trẻ; 26% thỉnh thoảng sử dụng; 3% không sử dụng. Tuy nhiên, chỉ 26% thường xuyên thiết kế bảng trình chiếu PowerPoint, 58% thỉnh thoảng, 16% không sử dụng. Việc sử dụng phần mềm dạy học và thiết kế bài giảng E-Learning còn hạn chế, với 50% thường xuyên sử dụng phần mềm dạy học nhưng chỉ 21,4% thường xuyên thiết kế bài giảng E-Learning.

  2. Mức độ ứng dụng CNTT của giáo viên theo khối lớp: Giáo viên khối mẫu giáo lớn có tỷ lệ ứng dụng thường xuyên cao nhất (66,7%), khối mẫu giáo nhỡ và bé có tỷ lệ thấp hơn (41,7% và 48%). Có 3 giáo viên lớn tuổi không sử dụng CNTT do hạn chế về kỹ năng.

  3. Ứng dụng CNTT trong các hoạt động giáo dục trẻ: 82% giáo viên thường xuyên ứng dụng CNTT trong đánh giá hoạt động khám phá và làm quen với toán; 77% trong hoạt động làm quen chữ cái và văn học; 63% trong hoạt động âm nhạc và tạo hình; 56% trong hoạt động góc và ngoài trời. Mức độ ứng dụng này cho thấy sự đa dạng nhưng hiệu quả chưa đồng đều.

  4. Thực trạng quản lý ứng dụng CNTT: 87% ý kiến đánh giá kế hoạch đầu tư trang thiết bị CNTT được thực hiện tốt; 80% đánh giá kế hoạch bồi dưỡng CNTT cho giáo viên và cán bộ quản lý được quan tâm; tuy nhiên, chỉ 58,8% đánh giá tốt công tác tổ chức, triển khai và quản lý ứng dụng CNTT, và 54,8% đánh giá kế hoạch đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT chưa được thực hiện tốt.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhận thức về vai trò của CNTT trong giáo dục trẻ tại các trường mầm non xã Tam Hiệp đã được nâng cao, đặc biệt là việc khai thác Internet và sử dụng phần mềm hỗ trợ giảng dạy. Tuy nhiên, việc thiết kế bài giảng điện tử và ứng dụng các phần mềm chuyên sâu còn hạn chế do nhiều giáo viên chưa thành thạo kỹ năng CNTT, đặc biệt là giáo viên lớn tuổi. Cơ sở vật chất được đầu tư tương đối đầy đủ với tổng kinh phí khoảng 5,3 tỷ đồng từ năm 2016, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng CNTT.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ ứng dụng CNTT tại Tam Hiệp tương đối phù hợp với xu hướng chung nhưng vẫn còn khoảng cách về chất lượng và hiệu quả. Việc quản lý ứng dụng CNTT chưa thực sự đồng bộ, đặc biệt trong công tác đánh giá hiệu quả và tổ chức triển khai. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm ứng dụng CNTT theo từng hoạt động giáo dục và mức độ nhận thức của cán bộ quản lý, giáo viên sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực CNTT cho đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng sử dụng phần mềm dạy học, thiết kế bài giảng điện tử, khai thác Internet. Mục tiêu đạt 90% giáo viên thành thạo kỹ năng CNTT trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các trung tâm đào tạo CNTT.

  2. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT: Bổ sung máy tính, thiết bị trình chiếu, mạng Internet ổn định tại các phòng học và phòng chức năng. Mục tiêu nâng cấp 100% phòng học có trang bị CNTT hiện đại trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, nhà trường phối hợp vận động xã hội hóa.

  3. Xây dựng và cập nhật kho học liệu điện tử, bài giảng mẫu: Thiết lập kho học liệu dùng chung, thường xuyên cập nhật tài liệu mới, phù hợp với chương trình giáo dục mầm non. Mục tiêu hoàn thành kho học liệu trong 6 tháng và duy trì cập nhật hàng quý. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, tổ chuyên môn.

  4. Tăng cường công tác quản lý, kiểm tra, đánh giá ứng dụng CNTT: Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT, tổ chức kiểm tra định kỳ, khen thưởng kịp thời các cá nhân, tập thể có thành tích. Mục tiêu đạt 100% trường mầm non thực hiện đánh giá hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT, Ban giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nắm bắt thực trạng và các biện pháp quản lý ứng dụng CNTT, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý nhà trường.

  2. Giáo viên mầm non: Tham khảo các phương pháp ứng dụng CNTT trong giảng dạy, nâng cao kỹ năng soạn giảng điện tử và tổ chức hoạt động giáo dục trẻ.

  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển CNTT trong giáo dục mầm non.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục và công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo về mối quan hệ giữa quản lý giáo dục và ứng dụng CNTT trong bối cảnh giáo dục mầm non tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ứng dụng CNTT trong giáo dục trẻ mầm non có vai trò gì?
    Ứng dụng CNTT giúp tạo môi trường học tập sinh động, tăng hứng thú cho trẻ, hỗ trợ giáo viên soạn giảng và đánh giá chính xác hơn. Ví dụ, giáo viên sử dụng video, trò chơi tương tác để phát triển kỹ năng cho trẻ.

  2. Những khó khăn chính khi ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non là gì?
    Khó khăn gồm năng lực CNTT của giáo viên chưa đồng đều, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, nhận thức về CNTT còn hạn chế và sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình chưa hiệu quả.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên mầm non?
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, khuyến khích tự học qua mạng Internet, tạo điều kiện thực hành thường xuyên và xây dựng môi trường hỗ trợ học tập.

  4. Cơ sở vật chất nào cần được ưu tiên đầu tư để ứng dụng CNTT hiệu quả?
    Máy tính, máy chiếu, bảng tương tác, mạng Internet ổn định và phần mềm hỗ trợ giảng dạy là những thiết bị ưu tiên để nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT.

  5. Phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong ứng dụng CNTT như thế nào?
    Nhà trường cần tuyên truyền, hướng dẫn phụ huynh về lợi ích và cách sử dụng CNTT trong giáo dục trẻ, đồng thời khuyến khích phụ huynh tạo điều kiện cho trẻ tiếp xúc với CNTT phù hợp tại nhà.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận về quản lý ứng dụng CNTT trong hoạt động giáo dục trẻ tại trường mầm non, làm rõ các chức năng quản lý và yếu tố ảnh hưởng.
  • Thực trạng tại xã Tam Hiệp cho thấy ứng dụng CNTT đã được triển khai nhưng còn nhiều hạn chế về nhận thức, kỹ năng và cơ sở vật chất.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực CNTT, đầu tư cơ sở vật chất, xây dựng kho học liệu và tăng cường quản lý, kiểm tra nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non tại địa phương.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý, giáo viên và các bên liên quan tiếp tục triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để đạt hiệu quả bền vững.

Hành động tiếp theo: Các trường mầm non tại Tam Hiệp cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời phối hợp chặt chẽ với Phòng GD&ĐT và các đơn vị liên quan để đảm bảo nguồn lực và hỗ trợ kỹ thuật. Để biết thêm chi tiết và tài liệu hỗ trợ, quý độc giả có thể liên hệ với Viện Khoa học Xã hội Việt Nam hoặc Phòng Giáo dục huyện Thanh Trì.