Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển, thuế tài nguyên đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước (NSNN), chiếm khoảng 80-90% tổng thu ngân sách. Tại huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông, hoạt động khai thác tài nguyên ngày càng gia tăng, kéo theo nhu cầu quản lý thuế tài nguyên hiệu quả nhằm hạn chế thất thu và bảo vệ tài nguyên quốc gia. Từ năm 2018 đến 2020, số lượng doanh nghiệp khai thác tài nguyên trên địa bàn tăng từ 133 lên 202 doanh nghiệp, đồng thời số thu thuế tài nguyên cũng tăng từ 3,826 tỷ đồng lên 10,793 tỷ đồng, thể hiện sự phát triển rõ nét của lĩnh vực này.

Tuy nhiên, công tác quản lý thuế tài nguyên tại huyện còn nhiều hạn chế như chính sách thuế chưa bao quát hết các đối tượng, cơ chế giám sát sản lượng khai thác chưa chặt chẽ, dẫn đến tình trạng trốn thuế, nợ thuế và khai thác trái phép. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý thuế tài nguyên trên địa bàn huyện Krông Nô trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần tăng nguồn thu cho NSNN và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách thuế tài nguyên, nâng cao hiệu lực quản lý thuế tại địa phương, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tổ chức, cá nhân khai thác tài nguyên do Chi cục Thuế khu vực Cư Jút - Krông Nô quản lý, với dữ liệu thu thập từ năm 2018 đến 2020.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế tài nguyên, bao gồm:

  • Lý thuyết thuế tài nguyên: Thuế tài nguyên là loại thuế gián thu đánh vào hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên nhằm khuyến khích sử dụng hợp lý, tiết kiệm và bảo vệ tài nguyên quốc gia. Thuế được tính trên sản lượng và giá trị thương phẩm, không phụ thuộc mục đích khai thác, và người tiêu dùng cuối cùng là người chịu thuế thực sự.

  • Mô hình quản lý thuế hành chính: Tập trung vào tổ chức bộ máy hành chính quản lý thuế từ Trung ương đến địa phương, với các chức năng như lập dự toán, kê khai, thu nộp, kiểm tra, cưỡng chế nợ thuế và hỗ trợ người nộp thuế.

  • Khái niệm quản lý thuế tài nguyên: Là việc sử dụng các phương tiện, biện pháp nhằm thực hiện thu thuế tài nguyên hiệu quả, đúng mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời bảo vệ tài nguyên và môi trường.

Các khái niệm chính bao gồm: thuế tài nguyên, quản lý thuế, kê khai thuế, cưỡng chế nợ thuế, và phối hợp liên ngành trong quản lý thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp thu thập từ Chi cục Thuế khu vực Cư Jút - Krông Nô, Cục Thống kê tỉnh Đắk Nông, các báo cáo kinh tế xã hội và tạp chí thuế Nhà nước. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn các cán bộ thuế và doanh nghiệp khai thác tài nguyên trên địa bàn.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả số liệu thuế tài nguyên, so sánh tỷ lệ kê khai, nộp thuế đúng hạn, tỷ lệ sai sót chứng từ, và số nợ thuế qua các năm 2018-2020. Phân tích định tính dựa trên ý kiến chuyên gia và phản hồi từ doanh nghiệp để đánh giá thực trạng và nguyên nhân tồn tại.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với hơn 200 doanh nghiệp khai thác tài nguyên và cán bộ thuế tại Chi cục Thuế khu vực Cư Jút - Krông Nô, đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ đối tượng nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2020, phân tích và hoàn thiện luận văn trong năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng doanh nghiệp khai thác tài nguyên: Từ 133 doanh nghiệp năm 2018 lên 202 doanh nghiệp năm 2020, tương đương mức tăng 52% trong 3 năm, cho thấy hoạt động khai thác tài nguyên trên địa bàn phát triển mạnh.

  2. Tăng trưởng số thu thuế tài nguyên: Số thu thuế tăng từ 3,826 tỷ đồng năm 2018 lên 10,793 tỷ đồng năm 2020, tăng gần 182%. Trong đó, thuế đất tăng từ 1,531 tỷ đồng lên 4,317 tỷ đồng; thuế đá tăng từ 1,148 tỷ đồng lên 3,238 tỷ đồng.

  3. Tỷ lệ kê khai và nộp thuế đúng hạn cao: 100% số tờ khai thuế tài nguyên được nộp đầy đủ qua các năm, với tỷ lệ nộp đúng hạn tăng từ 98% năm 2018 lên 99,6% năm 2020.

  4. Tỷ lệ tờ khai thuế đúng chỉ tiêu đạt trên 96,8% năm 2018 và tăng lên 99,2% năm 2020, cho thấy sự cải thiện trong việc kê khai chính xác của doanh nghiệp.

  5. Tỷ lệ sai sót chứng từ nộp thuế giảm từ 14,6% năm 2018 xuống còn 4,1% năm 2020, phản ánh sự nâng cao ý thức và kỹ năng nộp thuế của người nộp thuế.

  6. Tồn tại nợ thuế và trốn thuế: Mặc dù có sự tăng trưởng thuế, nhưng tình trạng nợ thuế tài nguyên vẫn phổ biến với nhiều hình thức tinh vi, gây thất thu ngân sách.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng số lượng doanh nghiệp và số thu thuế tài nguyên phản ánh hiệu quả bước đầu của công tác quản lý thuế tại huyện Krông Nô. Tỷ lệ kê khai và nộp thuế đúng hạn cao cho thấy sự tuân thủ tốt của người nộp thuế, đồng thời minh chứng cho công tác tuyên truyền, hỗ trợ và kiểm tra của Chi cục Thuế khu vực Cư Jút - Krông Nô.

Tuy nhiên, tỷ lệ sai sót chứng từ và tồn tại nợ thuế cho thấy vẫn còn những hạn chế trong công tác quản lý, đặc biệt là việc phối hợp giữa các cơ quan quản lý tài nguyên và thuế chưa chặt chẽ, dẫn đến khó khăn trong giám sát sản lượng khai thác thực tế. So với các nghiên cứu tại các tỉnh khác như Quảng Nam, Vĩnh Phúc và Lâm Đồng, huyện Krông Nô cũng gặp phải các vấn đề tương tự về thất thu và trốn thuế tài nguyên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng doanh nghiệp, số thu thuế qua các năm, bảng tỷ lệ kê khai và nộp thuế đúng hạn, cũng như biểu đồ giảm tỷ lệ sai sót chứng từ để minh họa rõ nét các xu hướng và hiệu quả quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Chi cục Thuế, Sở Tài nguyên Môi trường và các cơ quan liên quan để kiểm soát chặt chẽ sản lượng khai thác, hạn chế thất thu thuế. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; chủ thể: Chi cục Thuế và UBND huyện.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ thuế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thuế tài nguyên, kỹ năng kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm cho cán bộ thuế. Mục tiêu tăng tỷ lệ phát hiện sai phạm lên ít nhất 20% trong 2 năm tới.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Triển khai hệ thống quản lý thuế điện tử tích hợp với dữ liệu khai thác tài nguyên để theo dõi, đối chiếu số liệu khai thác và kê khai thuế, giảm thiểu gian lận. Thời gian triển khai: 18 tháng; chủ thể: Tổng cục Thuế phối hợp với Chi cục Thuế.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Đẩy mạnh tuyên truyền chính sách thuế tài nguyên, tổ chức đối thoại, tập huấn cho doanh nghiệp và cá nhân khai thác tài nguyên nhằm nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật. Mục tiêu nâng tỷ lệ kê khai đúng chỉ tiêu lên trên 99,5% trong năm tiếp theo.

  5. Xây dựng cơ chế xử lý nợ thuế hiệu quả: Áp dụng các biện pháp cưỡng chế nợ thuế nghiêm minh, đồng thời có chính sách khoanh nợ, giãn nợ hợp lý với các trường hợp khó khăn nhằm đảm bảo thu hồi tối đa số thuế nợ. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; chủ thể: Đội Quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế tại các Chi cục Thuế địa phương: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế tài nguyên, áp dụng các giải pháp thực tiễn phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Các nhà hoạch định chính sách thuế và tài nguyên: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để hoàn thiện chính sách thuế tài nguyên, đảm bảo công bằng và hiệu quả trong quản lý.

  3. Doanh nghiệp khai thác tài nguyên và các tổ chức liên quan: Hiểu rõ nghĩa vụ thuế, quy trình kê khai, nộp thuế và các quy định pháp luật nhằm tuân thủ đúng và tránh vi phạm.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý thuế và tài nguyên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuế tài nguyên là gì và ai là đối tượng chịu thuế?
    Thuế tài nguyên là loại thuế gián thu đánh vào hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên. Đối tượng chịu thuế là mọi tổ chức, cá nhân khai thác tài nguyên trên lãnh thổ quốc gia, không phân biệt mục đích sử dụng.

  2. Tại sao quản lý thuế tài nguyên lại quan trọng đối với ngân sách nhà nước?
    Thuế tài nguyên góp phần tạo nguồn thu ổn định cho NSNN, đồng thời khuyến khích sử dụng tài nguyên hợp lý, bảo vệ môi trường và hạn chế khai thác quá mức, góp phần phát triển kinh tế bền vững.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý thuế tài nguyên tại huyện Krông Nô là gì?
    Khó khăn gồm có: chính sách thuế chưa bao quát hết đối tượng, thiếu cơ chế giám sát sản lượng khai thác thực tế, tình trạng trốn thuế và nợ thuế phổ biến, phối hợp liên ngành chưa hiệu quả.

  4. Các biện pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý thuế tài nguyên?
    Các biện pháp gồm tăng cường phối hợp liên ngành, nâng cao năng lực cán bộ thuế, ứng dụng công nghệ thông tin, đẩy mạnh tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế và xây dựng cơ chế xử lý nợ thuế hiệu quả.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp khai thác tài nguyên thực hiện đúng nghĩa vụ thuế?
    Doanh nghiệp cần được hướng dẫn đầy đủ về quy trình kê khai, nộp thuế, tham gia các khóa tập huấn, đồng thời chịu sự kiểm tra, giám sát chặt chẽ từ cơ quan thuế và phối hợp với các cơ quan quản lý tài nguyên.

Kết luận

  • Thuế tài nguyên là công cụ quan trọng góp phần tăng nguồn thu cho ngân sách và bảo vệ tài nguyên quốc gia tại huyện Krông Nô.
  • Số lượng doanh nghiệp khai thác và số thu thuế tài nguyên tăng trưởng mạnh trong giai đoạn 2018-2020, phản ánh hiệu quả bước đầu của công tác quản lý thuế.
  • Tỷ lệ kê khai, nộp thuế đúng hạn và đúng chỉ tiêu cao, nhưng vẫn tồn tại sai sót chứng từ và nợ thuế cần được xử lý triệt để.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về phối hợp liên ngành, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và tăng cường tuyên truyền nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế tài nguyên.
  • Nghiên cứu là cơ sở tham khảo quan trọng cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý thuế và tài nguyên, góp phần phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao hiệu quả quản lý thuế tài nguyên, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu nhằm hoàn thiện hơn công tác quản lý thuế tài nguyên trên toàn tỉnh Đắk Nông.