Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai, hộ kinh doanh cá thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và đóng góp nguồn thu cho ngân sách nhà nước. Theo số liệu từ Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu, số lượng hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn tăng liên tục qua các năm: từ 2.150 hộ năm 2018 lên 2.563 hộ năm 2020, tương đương mức tăng khoảng 19%. Tuy nhiên, quy mô kinh doanh chủ yếu nhỏ lẻ, doanh thu bình quân dưới 8 triệu đồng/tháng, dẫn đến mức thuế nộp vào ngân sách còn thấp. Thực trạng này đặt ra nhiều thách thức trong công tác quản lý thuế, đặc biệt là tình trạng trốn thuế, nợ thuế kéo dài và khó khăn trong việc quản lý hộ kinh doanh di động, thay đổi ngành nghề thường xuyên.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng, các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý thuế đối với hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn huyện Vĩnh Cửu trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần tăng nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý thuế như lập dự toán, quản lý danh bạ, kê khai, tính thuế, thu nộp thuế, giám sát tuân thủ pháp luật thuế và công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan thuế và chính quyền địa phương trong việc hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý thuế đối với khu vực hộ kinh doanh cá thể.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý thuế và thái độ tuân thủ của hộ kinh doanh cá thể:

  • Lý thuyết hành vi dự định (TPB): Giải thích hành vi tuân thủ thuế dựa trên thái độ, chuẩn mực xã hội và kiểm soát hành vi nhận thức của người nộp thuế.
  • Lý thuyết răn đe tài chính: Nhấn mạnh vai trò của các biện pháp kiểm tra, xử phạt và mức độ răn đe trong việc thúc đẩy tuân thủ thuế.
  • Lý thuyết tâm lý tài chính: Phân tích các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định nộp thuế, bao gồm nhận thức về công bằng thuế và sự hài lòng với dịch vụ thuế.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý thuế, hộ kinh doanh cá thể, tuân thủ thuế, thuế khoán, nợ thuế, và công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế. Mô hình nghiên cứu logistic được áp dụng để kiểm định mối quan hệ giữa các nhân tố kinh tế, xã hội, chính sách và thái độ tuân thủ thuế của hộ kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Số liệu thứ cấp được thu thập từ Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu, bao gồm báo cáo thu ngân sách, danh sách hộ kinh doanh, kết quả điều tra doanh thu và nợ thuế giai đoạn 2018-2020. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 200 hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn huyện Vĩnh Cửu, với tỷ lệ phản hồi đạt 95% (190 phiếu hợp lệ), trong đó 73,68% hộ tuân thủ nộp thuế và 26,31% không tuân thủ.

Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình hồi quy logistic để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định tuân thủ thuế của hộ kinh doanh. Ngoài ra, phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích biểu đồ, bảng biểu được sử dụng để minh họa thực trạng quản lý thuế. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, với số liệu sơ cấp thu thập năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng hộ kinh doanh và dự toán thuế: Số hộ kinh doanh cá thể tăng từ 2.150 năm 2018 lên 2.563 năm 2020, tương đương tăng 19%. Dự toán thu ngân sách từ hộ kinh doanh cũng tăng từ 116 triệu đồng năm 2018 lên 130 triệu đồng năm 2020, tăng khoảng 12%. Tuy nhiên, mức dự toán này chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng dự toán thu ngân sách huyện.

  2. Hiệu quả thu ngân sách vượt dự toán: Kết quả thực thu thuế từ hộ kinh doanh cá thể năm 2018 đạt 18.678 triệu đồng, vượt 11% so với dự toán; năm 2019 vượt 8%, năm 2020 vượt 6%. Điều này cho thấy công tác quản lý thuế có sự cải thiện, tuy nhiên mức tăng trưởng thực thu giảm dần qua các năm.

  3. Tỷ lệ tuân thủ thuế chưa cao: Khảo sát cho thấy 26,31% hộ kinh doanh không tuân thủ nộp thuế trong năm 2020. Nguyên nhân chủ yếu do quy mô nhỏ, nhận thức pháp luật hạn chế, và sự thay đổi thường xuyên về ngành nghề, địa điểm kinh doanh.

  4. Đội ngũ cán bộ thuế giảm về số lượng nhưng nâng cao chất lượng: Số cán bộ công chức thuế giảm từ 204 người năm 2018 xuống còn 189 người năm 2020, nhưng tỷ lệ cán bộ có trình độ đại học và sau đại học tăng từ 75,55% lên 78,3%, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng số lượng hộ kinh doanh cá thể và dự toán thuế phản ánh xu hướng phát triển kinh tế địa phương, tuy nhiên quy mô nhỏ và tính chất phân tán của các hộ gây khó khăn cho công tác quản lý thuế. Việc vượt dự toán thuế cho thấy hiệu quả bước đầu trong công tác quản lý, nhưng tỷ lệ không tuân thủ thuế vẫn còn cao, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về khu vực kinh tế phi chính thức.

Đội ngũ cán bộ thuế được nâng cao về trình độ chuyên môn là yếu tố tích cực, tuy nhiên số lượng giảm có thể ảnh hưởng đến khả năng giám sát và kiểm tra. Các biểu đồ so sánh số lượng hộ kinh doanh, dự toán và thực thu thuế qua các năm có thể minh họa rõ xu hướng tăng trưởng và hiệu quả quản lý.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết hành vi dự định và lý thuyết răn đe tài chính, khi nhận thức pháp luật và biện pháp kiểm tra, xử phạt ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ tuân thủ thuế. Đồng thời, các yếu tố môi trường kinh tế xã hội và chính sách thuế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế đối với hộ kinh doanh cá thể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách thuế: Đẩy mạnh tuyên truyền qua các kênh truyền thông địa phương, tổ chức tập huấn, đối thoại trực tiếp với hộ kinh doanh nhằm nâng cao nhận thức và ý thức tuân thủ pháp luật thuế. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuân thủ thuế lên trên 85% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế phối hợp UBND huyện.

  2. Hoàn thiện tổ chức bộ máy quản lý thuế: Sắp xếp lại bộ máy quản lý thuế theo hướng tinh gọn, tăng cường số lượng và chất lượng cán bộ công chức thuế, đặc biệt là đội ngũ kiểm tra, giám sát. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý và giảm tỷ lệ nợ thuế trong 3 năm tới.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế: Xây dựng và phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu quản lý hộ kinh doanh, áp dụng phần mềm quản lý thuế hiện đại để theo dõi, giám sát và xử lý kịp thời các trường hợp vi phạm. Thời gian triển khai trong 1-2 năm.

  4. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và cưỡng chế nợ thuế: Thiết lập kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất, xử lý nghiêm các trường hợp trốn thuế, gian lận thuế, đồng thời đẩy mạnh công tác cưỡng chế nợ thuế để giảm thiểu thất thu. Mục tiêu giảm nợ thuế xuống dưới 5% tổng thu ngân sách trong 2 năm.

  5. Phối hợp liên ngành trong quản lý hộ kinh doanh: Tăng cường phối hợp giữa cơ quan thuế, UBND các xã, phường, Hội đồng tư vấn thuế và các ban ngành liên quan để quản lý chặt chẽ hộ kinh doanh, cập nhật thông tin kịp thời và hỗ trợ người nộp thuế. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế, UBND huyện, các phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công chức ngành thuế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế, đặc biệt trong quản lý hộ kinh doanh cá thể, từ đó cải thiện quy trình nghiệp vụ và chính sách quản lý.

  2. Lãnh đạo và chuyên viên các cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Giúp hiểu rõ thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý thuế, từ đó xây dựng các chính sách phù hợp nhằm tăng nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm liên quan đến quản lý thuế và tuân thủ thuế trong khu vực kinh tế phi chính thức.

  4. Hộ kinh doanh cá thể và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ: Giúp nâng cao nhận thức về nghĩa vụ thuế, các quy định pháp luật và quyền lợi khi thực hiện nghĩa vụ thuế, từ đó cải thiện ý thức tuân thủ và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý thuế đối với hộ kinh doanh cá thể lại khó khăn?
    Do đặc điểm quy mô nhỏ, phân tán, thay đổi ngành nghề và địa điểm kinh doanh thường xuyên, cùng với trình độ nhận thức pháp luật hạn chế của chủ hộ, gây khó khăn trong việc quản lý và giám sát thuế.

  2. Các nhân tố nào ảnh hưởng đến thái độ tuân thủ thuế của hộ kinh doanh?
    Bao gồm nhận thức pháp luật, mức thu nhập, sự hài lòng với dịch vụ thuế, biện pháp kiểm tra và xử phạt, cũng như các yếu tố tâm lý và xã hội theo lý thuyết hành vi dự định và răn đe tài chính.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý thuế đối với hộ kinh doanh cá thể?
    Cần tăng cường tuyên truyền, hoàn thiện tổ chức bộ máy, ứng dụng công nghệ thông tin, đẩy mạnh thanh tra kiểm tra và phối hợp liên ngành để quản lý chặt chẽ và hỗ trợ người nộp thuế.

  4. Tỷ lệ tuân thủ thuế hiện nay trên địa bàn huyện Vĩnh Cửu là bao nhiêu?
    Khảo sát cho thấy khoảng 73,68% hộ kinh doanh tuân thủ nộp thuế, còn lại 26,31% chưa tuân thủ, cho thấy còn nhiều tiềm năng để cải thiện.

  5. Vai trò của cán bộ công chức thuế trong quản lý thuế hộ kinh doanh cá thể?
    Cán bộ công chức thuế có trình độ chuyên môn cao, kỹ năng và đạo đức nghề nghiệp tốt sẽ nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát và hỗ trợ người nộp thuế, góp phần giảm thất thu và tăng nguồn thu ngân sách.

Kết luận

  • Hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn huyện Vĩnh Cửu tăng trưởng ổn định, đóng góp quan trọng vào nguồn thu ngân sách địa phương.
  • Thực trạng quản lý thuế còn nhiều khó khăn do đặc điểm phân tán, quy mô nhỏ và ý thức tuân thủ chưa cao của hộ kinh doanh.
  • Các nhân tố kinh tế, xã hội, chính sách và biện pháp quản lý đều ảnh hưởng đến thái độ và hành vi tuân thủ thuế của hộ kinh doanh.
  • Đội ngũ cán bộ thuế được nâng cao về chất lượng nhưng cần tăng cường số lượng và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Cần triển khai đồng bộ các giải pháp về tuyên truyền, tổ chức bộ máy, công nghệ thông tin, thanh tra kiểm tra và phối hợp liên ngành để nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu để hoàn thiện chính sách quản lý thuế.

Call to action: Các cơ quan quản lý thuế và chính quyền địa phương cần phối hợp chặt chẽ, tăng cường nguồn lực và áp dụng công nghệ hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế đối với hộ kinh doanh cá thể, góp phần phát triển kinh tế bền vững và đảm bảo công bằng xã hội.