Tổng quan nghiên cứu

Thuế giá trị gia tăng (GTGT) là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết kinh tế và thúc đẩy phát triển sản xuất kinh doanh. Tại Việt Nam, thuế gián thu chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu ngân sách, trong đó thuế GTGT là một sắc thuế tiến bộ, tác động đến hầu hết các đối tượng tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển đa dạng của các mô hình kinh doanh, công tác quản lý thu thuế GTGT đối với doanh nghiệp trở nên phức tạp và đòi hỏi sự hoàn thiện liên tục.

Đề tài nghiên cứu tập trung vào quản lý thu thuế GTGT đối với doanh nghiệp tại Chi cục Thuế thành phố Việt Trì trong giai đoạn 2021-2023, nhằm phân tích thực trạng, đánh giá kết quả và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện đến năm 2030. Thành phố Việt Trì với nền kinh tế phát triển đa ngành, số lượng doanh nghiệp tăng nhanh, cùng với sự gia tăng các giao dịch thương mại điện tử và dịch vụ vận chuyển, tạo ra nhiều thách thức trong công tác quản lý thuế. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đảm bảo nguồn thu ổn định cho ngân sách, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.

Các chỉ số nổi bật trong giai đoạn nghiên cứu bao gồm: số thu thuế GTGT tăng từ 141.125 triệu đồng năm 2021 lên 191.780 triệu đồng năm 2023, tỷ lệ doanh nghiệp nộp tờ khai thuế đầy đủ đạt trên 98%, cùng với sự giảm dần của số doanh nghiệp giải thể và tạm ngừng hoạt động. Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách và nâng cao năng lực quản lý thuế tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Là loại thuế gián thu tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng, có cơ chế khấu trừ thuế đầu vào nhằm tránh trùng thuế.
  • Quản lý thu thuế GTGT: Quá trình tổ chức, điều hành và giám sát nhằm đảm bảo người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ một cách công bằng, minh bạch và hiệu quả.
  • Nguyên tắc quản lý thuế: Bao gồm công bằng, minh bạch, tuân thủ pháp luật và phù hợp với chuẩn mực quốc tế.
  • Nội dung quản lý thuế GTGT: Tuyên truyền, hỗ trợ doanh nghiệp; quản lý đăng ký thuế; quản lý kê khai và nộp thuế; quản lý nợ và cưỡng chế nợ; kiểm tra thuế.
  • Nhân tố ảnh hưởng: Bao gồm nhân tố chủ quan như trình độ nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ thông tin, sự phối hợp nội bộ; và nhân tố khách quan như quy định pháp luật, ý thức tuân thủ của doanh nghiệp, sự đồng bộ của các ngành liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập và phân tích số liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Số liệu thu thuế GTGT của doanh nghiệp trên địa bàn Việt Trì giai đoạn 2021-2023; các báo cáo, văn bản pháp luật liên quan; tài liệu từ Cục Thuế tỉnh Phú Thọ và các sở ban ngành.
  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn 04 cán bộ quản lý thuế tại Chi cục Thuế thành phố Việt Trì nhằm đánh giá thực trạng và nguyên nhân hạn chế trong quản lý thuế.
  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh số liệu qua các năm; phân tích định tính từ phỏng vấn; đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp dựa trên kết quả phân tích.
  • Cỡ mẫu: Toàn bộ doanh nghiệp thuộc phạm vi quản lý của Chi cục Thuế Việt Trì trong giai đoạn nghiên cứu, với hơn 2.900 doanh nghiệp kê khai thuế GTGT năm 2023.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2021 đến 2023, đề xuất giải pháp đến năm 2030.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phù hợp với mục tiêu đề tài, giúp đưa ra các kết luận và khuyến nghị có giá trị thực tiễn cao.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số thu thuế GTGT: Số thu thuế GTGT của Chi cục Thuế thành phố Việt Trì tăng từ 141.125 triệu đồng năm 2021 lên 171.589 triệu đồng năm 2022 (tăng 22%) và đạt 191.780 triệu đồng năm 2023 (tăng 12% so với năm 2022). Điều này phản ánh sự phục hồi và phát triển kinh tế sau đại dịch Covid-19, cùng với hiệu quả các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp.

  2. Cải thiện công tác kê khai thuế: Số doanh nghiệp nộp đủ tờ khai thuế GTGT tăng từ 2.005 doanh nghiệp năm 2021 lên 2.870 doanh nghiệp năm 2023, tỷ lệ chậm nộp tờ khai giảm từ 88 xuống còn 35 doanh nghiệp. Việc áp dụng hóa đơn điện tử và kê khai thuế qua mạng đã góp phần nâng cao tính chính xác và kịp thời trong kê khai thuế.

  3. Quản lý đăng ký thuế hiệu quả hơn: Số lượng mã số thuế cấp mới tăng từ 368 doanh nghiệp năm 2021 lên 686 doanh nghiệp năm 2023, trong khi số doanh nghiệp giải thể và tạm ngừng hoạt động giảm rõ rệt. Tuy nhiên, số doanh nghiệp không hoạt động tại địa chỉ đăng ký tăng lên, gây khó khăn cho công tác quản lý.

  4. Tình hình nợ thuế GTGT còn tồn đọng: Mặc dù công tác đôn đốc và cưỡng chế nợ được tăng cường, số nợ có khả năng thu vẫn tăng từ 64,3 tỷ đồng năm 2021 lên 86,8 tỷ đồng năm 2023. Các ngành nghề như xây dựng cơ bản, bất động sản và thương mại điện tử gặp nhiều khó khăn trong việc thu hồi nợ.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng số thu thuế GTGT phản ánh hiệu quả của các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp và cải cách hành chính thuế, đặc biệt là việc ứng dụng công nghệ thông tin trong kê khai và nộp thuế. Việc chuyển đổi sang hóa đơn điện tử giúp giảm thiểu sai sót và gian lận, đồng thời nâng cao tính minh bạch.

Tuy nhiên, sự gia tăng số doanh nghiệp không hoạt động tại địa chỉ đăng ký cho thấy tồn tại các doanh nghiệp "ma", gây khó khăn trong quản lý và kiểm tra thuế. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các cơ quan liên ngành và nâng cao năng lực kiểm tra, giám sát.

Tình trạng nợ thuế còn cao phản ánh khó khăn kinh tế của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh giá nguyên liệu và lãi suất tăng. Các biện pháp cưỡng chế hiện tại chưa đủ mạnh để xử lý triệt để nợ xấu, cần có các chính sách linh hoạt và đồng bộ hơn.

Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy vai trò quan trọng của nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn và kỹ năng công nghệ thông tin trong nâng cao hiệu quả quản lý thuế. So sánh với các nghiên cứu trong ngành thuế cho thấy, việc đào tạo liên tục và ứng dụng công nghệ hiện đại là xu hướng tất yếu để đáp ứng yêu cầu quản lý trong thời đại số.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số thu thuế GTGT, bảng thống kê số lượng doanh nghiệp kê khai và nộp tờ khai, cùng biểu đồ phân loại nợ thuế theo từng năm để minh họa rõ nét các xu hướng và vấn đề tồn tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền và hỗ trợ doanh nghiệp: Tăng cường các hình thức tuyên truyền đa dạng, sinh động, sử dụng livestream, hội thảo trực tuyến và các kênh mạng xã hội để nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật thuế của doanh nghiệp. Mục tiêu đạt 80% doanh nghiệp tiếp cận thông tin chính sách mới trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Đội Tuyên truyền – Hỗ trợ người nộp thuế.

  2. Hoàn thiện công tác quản lý đăng ký thuế: Thống nhất quy trình phối hợp giữa Chi cục Thuế và các sở ban ngành như Sở Kế hoạch và Đầu tư để đồng bộ trạng thái doanh nghiệp, giảm thiểu sai sót và trùng lặp. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong xử lý hồ sơ đăng ký thuế điện tử. Mục tiêu đến năm 2026 đạt 95% hồ sơ đăng ký thuế được xử lý qua hệ thống điện tử. Chủ thể thực hiện: Bộ phận đăng ký thuế phối hợp với các cơ quan liên quan.

  3. Tăng cường quản lý kê khai và kế toán thuế: Nâng cao chất lượng kiểm tra, rà soát tờ khai thuế, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có rủi ro cao. Tổ chức tập huấn định kỳ cho cán bộ và doanh nghiệp về các quy định mới, kỹ năng sử dụng phần mềm kê khai thuế. Mục tiêu giảm tỷ lệ tờ khai sai sót xuống dưới 2% vào năm 2027. Chủ thể thực hiện: Đội Kê khai – Kế toán thuế.

  4. Hoàn thiện công tác kiểm tra thuế GTGT: Áp dụng phương pháp phân tích rủi ro để lựa chọn đối tượng kiểm tra hiệu quả, tăng cường kiểm tra tại trụ sở doanh nghiệp và phối hợp với các cơ quan chức năng để xử lý nghiêm các vi phạm. Mục tiêu tăng số cuộc kiểm tra lên 150 đơn vị/năm và nâng số thuế truy thu lên 20% so với hiện tại. Chủ thể thực hiện: Đội Kiểm tra thuế.

  5. Tăng cường quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế: Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm nợ thuế, phối hợp với ngân hàng và các cơ quan liên quan để thực hiện cưỡng chế tài khoản, đồng thời áp dụng các biện pháp xử lý nghiêm minh đối với doanh nghiệp chây ỳ. Mục tiêu giảm nợ thuế có khả năng thu xuống dưới 50 tỷ đồng vào năm 2030. Chủ thể thực hiện: Đội Quản lý nợ và cưỡng chế nợ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế tại các chi cục thuế: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý thu thuế GTGT, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và áp dụng các giải pháp quản lý hiệu quả.

  2. Nhà hoạch định chính sách thuế: Các cơ quan quản lý nhà nước có thể tham khảo để hoàn thiện chính sách thuế, cải cách thủ tục hành chính và nâng cao hiệu quả quản lý thuế GTGT.

  3. Doanh nghiệp và kế toán thuế: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về quy trình, nghĩa vụ thuế GTGT, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ và giảm thiểu rủi ro vi phạm pháp luật thuế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính – thuế: Cung cấp tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật các phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng quản lý thuế tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuế giá trị gia tăng là gì và tại sao lại quan trọng?
    Thuế GTGT là thuế gián thu tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình sản xuất và tiêu dùng. Nó là nguồn thu chính của ngân sách nhà nước, giúp điều tiết kinh tế và thúc đẩy công bằng xã hội.

  2. Chi cục Thuế Việt Trì đã áp dụng những biện pháp gì để hỗ trợ doanh nghiệp trong giai đoạn Covid-19?
    Chi cục đã đẩy mạnh tuyên truyền qua mạng, tổ chức hội nghị trực tuyến, giảm thuế GTGT 2% theo Nghị định 15/2022/NĐ-CP, và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các chính sách ưu đãi kịp thời.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp kê khai thuế GTGT đúng và đủ?
    Doanh nghiệp cần sử dụng hóa đơn điện tử, kê khai qua mạng, cập nhật các quy định mới, và phối hợp với cơ quan thuế để được hướng dẫn, tránh sai sót và chậm nộp tờ khai.

  4. Nguyên nhân chính dẫn đến nợ thuế GTGT còn cao tại Việt Trì là gì?
    Nguyên nhân bao gồm khó khăn kinh tế do giá nguyên liệu và lãi suất tăng, doanh nghiệp thua lỗ, phối hợp liên ngành chưa hiệu quả, và một số doanh nghiệp chây ỳ không thực hiện nghĩa vụ thuế.

  5. Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý thu thuế GTGT?
    Bao gồm tăng cường tuyên truyền, hoàn thiện quy trình đăng ký thuế, nâng cao chất lượng kê khai, tăng cường kiểm tra thuế, và áp dụng biện pháp cưỡng chế nợ thuế hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Thuế GTGT là nguồn thu quan trọng, Chi cục Thuế Việt Trì đã đạt được sự tăng trưởng số thu và cải thiện công tác quản lý trong giai đoạn 2021-2023.
  • Việc ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi sang hóa đơn điện tử đã nâng cao hiệu quả kê khai và nộp thuế.
  • Tồn tại các khó khăn như doanh nghiệp không hoạt động tại địa chỉ đăng ký, nợ thuế còn cao và hạn chế trong phối hợp liên ngành.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về tuyên truyền, quản lý đăng ký, kê khai, kiểm tra và cưỡng chế nợ nhằm hoàn thiện công tác quản lý thuế GTGT đến năm 2030.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu tiếp tục phối hợp, nâng cao năng lực và áp dụng công nghệ để phát triển công tác quản lý thuế hiệu quả hơn.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quý giá cho các bên liên quan trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế GTGT, góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.