Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, hoạt động cung cấp dịch vụ kỹ thuật số (DV KTS) của các tổ chức nước ngoài vào Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ. Theo ước tính, doanh thu từ các dịch vụ này tại Việt Nam đã đạt vài ngàn tỷ đồng, trong đó các nền tảng như Netflix có khoảng 300.000 thuê bao với doanh thu khoảng 30 triệu USD mỗi năm, còn thị trường game xuyên biên giới chiếm tới 30% doanh thu toàn thị trường game Việt Nam năm 2020, tương đương hơn 30 triệu USD. Tuy nhiên, việc quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT) đối với hoạt động này còn nhiều bất cập, gây thất thu ngân sách và mất cân bằng cạnh tranh với doanh nghiệp trong nước.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác tổ chức thực hiện pháp luật về quản lý thuế GTGT đối với hoạt động cung cấp DV KTS của tổ chức nước ngoài cho cá nhân tại Việt Nam trong giai đoạn 2015-2019. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế trong lĩnh vực này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường hiệu lực thực thi pháp luật, góp phần bảo đảm nguồn thu ngân sách và tạo môi trường kinh doanh công bằng trong nền kinh tế số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết quản lý thuế: Nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc tổ chức thực hiện pháp luật thuế, bao gồm các hoạt động đăng ký, khai thuế, kiểm tra, thanh tra và cưỡng chế thuế nhằm huy động nguồn lực tài chính cho ngân sách nhà nước.
  • Lý thuyết thực hiện pháp luật: Phân tích quá trình chuyển hóa pháp luật từ trạng thái “tĩnh” sang “động” thông qua hoạt động tổ chức thực hiện của các cơ quan nhà nước và sự tuân thủ của các chủ thể.
  • Mô hình tổ chức thực hiện pháp luật về quản lý thuế GTGT: Bao gồm các hoạt động xây dựng văn bản pháp luật, tuyên truyền, kiểm tra, thanh tra, hợp tác quốc tế và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế đối với DV KTS xuyên biên giới.
  • Khái niệm chính: Dịch vụ kỹ thuật số (DV KTS) là các sản phẩm phi vật lý được cung cấp tự động qua môi trường mạng, bao gồm phần mềm, trò chơi, nhạc số, phim trực tuyến, quảng cáo số, đào tạo trực tuyến, v.v. Thuế GTGT là thuế tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng tài liệu sơ cấp gồm các văn bản pháp luật, văn bản hướng dẫn của Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế, các báo cáo ngành, cùng các bài báo khoa học và tin tức thời sự trong nước và quốc tế liên quan đến quản lý thuế và DV KTS.
  • Phương pháp thu thập thông tin: Thu thập dữ liệu từ các văn bản quy phạm pháp luật, báo cáo thực tiễn, phỏng vấn chuyên gia, cán bộ quản lý thuế và các nhà khoa học.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích số liệu kê khai thuế, đánh giá thực trạng tổ chức thực hiện pháp luật, nhận diện các bất cập và khó khăn trong quản lý thuế GTGT đối với DV KTS của tổ chức nước ngoài.
  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu quy định pháp luật Việt Nam với các quốc gia khác về quản lý thuế GTGT đối với DV KTS xuyên biên giới để rút ra bài học kinh nghiệm.
  • Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến nhận xét, đánh giá từ các chuyên gia, cán bộ thuế nhằm hoàn thiện luận văn.
  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2019, chủ yếu tại Tổng cục Thuế và các cơ quan liên quan, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo và phỏng vấn chuyên gia trong ngành thuế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tổ chức thực hiện pháp luật còn nhiều hạn chế: Công tác quản lý thuế GTGT đối với DV KTS của tổ chức nước ngoài chủ yếu tập trung vào các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho tổ chức trong nước, còn đối với cá nhân tiêu dùng thì chưa được quản lý chặt chẽ. Điều này dẫn đến hiện tượng thất thu thuế với quy mô doanh thu ước tính lên đến vài ngàn tỷ đồng.

  2. Pháp luật chưa đồng bộ và thiếu tính khả thi: Các quy định pháp luật về thuế GTGT và quản lý thuế chưa có sự đồng bộ, chưa rõ ràng về đối tượng quản lý, đặc biệt là trong việc xác định tiêu dùng tại Việt Nam trong môi trường mạng. Ví dụ, quy định về trách nhiệm thu thuế đối với các tổ chức nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam còn nhiều bất cập, gây khó khăn trong tổ chức thực hiện.

  3. Năng lực tổ chức thực hiện pháp luật còn hạn chế: Năng lực của các cơ quan thuế và các chủ thể có thẩm quyền chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý thuế trong môi trường kinh doanh kỹ thuật số xuyên biên giới. Việc phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước còn thiếu đồng bộ, dẫn đến khó khăn trong việc truy vết, kiểm tra và xử lý vi phạm.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ và chưa phát huy hiệu quả tối đa: Mặc dù đã có hệ thống ứng dụng CNTT ngành thuế, nhưng việc áp dụng công nghệ trong quản lý thuế DV KTS của tổ chức nước ngoài còn hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu truy vết và giám sát các giao dịch điện tử xuyên biên giới.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ đặc thù của DV KTS là sản phẩm vô hình, giao dịch hoàn toàn qua mạng, không có sự hiện diện vật lý của tổ chức cung cấp dịch vụ tại Việt Nam. Điều này làm cho việc xác định đối tượng chịu thuế, thu thập thông tin và cưỡng chế thuế trở nên phức tạp. So với các nghiên cứu trước đây về quản lý thuế thương mại điện tử, luận văn đi sâu vào khía cạnh tổ chức thực hiện pháp luật, làm rõ vai trò của các cơ quan nhà nước và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế.

Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ doanh thu DV KTS so với tổng doanh thu ngành game, nhạc số, truyền hình OTT tại Việt Nam sẽ giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của hoạt động này đến ngân sách nhà nước. Bảng tổng hợp các văn bản pháp luật liên quan và các cơ quan chủ trì thực hiện cũng góp phần làm rõ cơ cấu tổ chức và trách nhiệm trong quản lý thuế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về quản lý thuế GTGT đối với DV KTS: Rà soát, sửa đổi và bổ sung các quy định pháp luật để đảm bảo tính đồng bộ, rõ ràng, minh bạch, đặc biệt là quy định về đối tượng chịu thuế và trách nhiệm thu thuế đối với tổ chức nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế.

  2. Nâng cao năng lực tổ chức thực hiện pháp luật: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ thuế, xây dựng đội ngũ chuyên gia về quản lý thuế trong lĩnh vực kỹ thuật số. Đồng thời, cải thiện cơ chế phối hợp liên ngành giữa các Bộ, ngành như Bộ Thông tin Truyền thông, Ngân hàng Nhà nước để hỗ trợ công tác quản lý thuế. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế, các Bộ liên quan.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại trong quản lý thuế: Phát triển hệ thống quản lý thuế điện tử, tích hợp công nghệ blockchain, trí tuệ nhân tạo để truy vết, giám sát các giao dịch DV KTS xuyên biên giới, nâng cao hiệu quả kiểm tra, thanh tra thuế. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế, Bộ Thông tin Truyền thông.

  4. Tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật và nâng cao ý thức tuân thủ của tổ chức nước ngoài: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, sử dụng các kênh trực tuyến để nâng cao nhận thức về nghĩa vụ thuế của các tổ chức cung cấp DV KTS. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế, Bộ Tài chính.

  5. Mở rộng hợp tác quốc tế trong quản lý thuế: Tăng cường trao đổi thông tin, phối hợp với các cơ quan thuế nước ngoài để xác minh, thu thuế và xử lý các trường hợp vi phạm. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế và cơ quan thuế: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về đặc thù quản lý thuế đối với DV KTS xuyên biên giới, từ đó cải thiện công tác tổ chức thực hiện pháp luật và áp dụng các giải pháp kỹ thuật số trong quản lý thuế.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan lập pháp: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện khung pháp lý về thuế GTGT trong lĩnh vực kỹ thuật số, góp phần xây dựng chính sách thuế phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế số.

  3. Các tổ chức nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số: Hiểu rõ hơn về nghĩa vụ thuế tại Việt Nam, từ đó tuân thủ pháp luật, tránh rủi ro pháp lý và góp phần phát triển bền vững tại thị trường Việt Nam.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học, thạc sĩ chuyên ngành quản lý công, luật thuế, kinh tế số: Tham khảo luận văn để nắm bắt các vấn đề lý luận và thực tiễn về quản lý thuế trong môi trường kinh tế số, phục vụ cho nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý thuế GTGT đối với dịch vụ kỹ thuật số của tổ chức nước ngoài lại khó khăn?
    Do đặc thù dịch vụ kỹ thuật số là vô hình, giao dịch qua mạng, không có sự hiện diện vật lý của tổ chức cung cấp tại Việt Nam, nên việc xác định đối tượng chịu thuế, thu thập thông tin và cưỡng chế thuế gặp nhiều khó khăn.

  2. Pháp luật Việt Nam hiện nay có quy định gì về thuế GTGT đối với DV KTS xuyên biên giới?
    Luật thuế GTGT năm 2013 và các văn bản hướng dẫn quy định tổ chức, cá nhân nước ngoài cung cấp DV KTS cho cá nhân, tổ chức tại Việt Nam phải chịu thuế GTGT, với phương pháp tính thuế theo tỷ lệ phần trăm trên doanh thu.

  3. Các cơ quan nào chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện pháp luật về quản lý thuế GTGT đối với DV KTS?
    Chủ yếu là Bộ Tài chính và Tổng cục Thuế, phối hợp với các Bộ như Bộ Công Thương, Bộ Thông tin Truyền thông, Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan liên quan khác.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin giúp gì trong quản lý thuế DV KTS?
    CNTT giúp tự động hóa quy trình đăng ký, kê khai, nộp thuế, truy vết giao dịch điện tử, giám sát và phát hiện vi phạm, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý thuế trong môi trường kinh doanh kỹ thuật số.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý thuế GTGT đối với DV KTS của tổ chức nước ngoài?
    Hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng CNTT hiện đại, tăng cường tuyên truyền và hợp tác quốc tế là những giải pháp trọng tâm nhằm tăng cường hiệu quả quản lý thuế.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ đặc điểm và phạm vi của dịch vụ kỹ thuật số, cũng như những khó khăn trong quản lý thuế GTGT đối với hoạt động cung cấp DV KTS của tổ chức nước ngoài vào Việt Nam trong giai đoạn 2015-2019.
  • Phân tích thực trạng cho thấy pháp luật chưa đồng bộ, năng lực tổ chức thực hiện pháp luật còn hạn chế, và ứng dụng công nghệ thông tin chưa phát huy tối đa hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ hiện đại, tăng cường tuyên truyền và hợp tác quốc tế nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần bảo đảm nguồn thu ngân sách và tạo môi trường kinh doanh công bằng trong nền kinh tế số.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi quản lý thuế đối với các đối tượng khác trong lĩnh vực kỹ thuật số.

Hành động khuyến nghị: Các cơ quan quản lý nhà nước cần phối hợp chặt chẽ, đẩy nhanh tiến độ hoàn thiện pháp luật và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý thuế trong lĩnh vực dịch vụ kỹ thuật số xuyên biên giới.