Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động khai thác khoáng sản đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế tỉnh Hòa Bình, góp phần tạo việc làm cho hàng chục nghìn lao động và bổ sung nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN) hàng năm. Theo số liệu thống kê giai đoạn 2018-2020, số doanh nghiệp khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh tăng với tỷ lệ bình quân khoảng 10,88%, đồng thời số thuế tài nguyên từ hoạt động này cũng tăng trưởng ước tính 19,47%. Tuy nhiên, công tác quản lý thu thuế tài nguyên đối với hoạt động khai thác khoáng sản còn nhiều hạn chế, như việc kê khai thuế chưa đầy đủ, tình trạng khai thác trái phép, nợ thuế tăng cao và công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế chưa hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý thu thuế tài nguyên khoáng sản tại tỉnh Hòa Bình, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp tăng cường hiệu quả quản lý thuế trong giai đoạn tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập từ năm 2018 đến 2021, bao gồm các doanh nghiệp khai thác khoáng sản và các cơ quan quản lý thuế trên địa bàn tỉnh. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao nguồn thu NSNN, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý thuế và quản lý tài nguyên thiên nhiên, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý thuế: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc sử dụng các công cụ pháp lý và hành chính để đảm bảo người nộp thuế thực hiện đúng nghĩa vụ, qua đó tăng cường nguồn thu cho NSNN và ổn định kinh tế xã hội.

  • Lý thuyết quản lý tài nguyên thiên nhiên: Tập trung vào việc khai thác, sử dụng tài nguyên hiệu quả, bền vững, tránh lãng phí và tác động tiêu cực đến môi trường, trong đó thuế tài nguyên là công cụ điều tiết quan trọng.

Các khái niệm chính bao gồm: thuế tài nguyên, khai thác khoáng sản, quản lý thuế, người nộp thuế, và công tác kiểm tra, thanh tra thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản pháp luật, số liệu thống kê của Cục Thuế, Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2018-2020; dữ liệu sơ cấp thu thập năm 2021 qua khảo sát 75 doanh nghiệp khai thác khoáng sản và phỏng vấn 20 cán bộ quản lý thuế.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu doanh nghiệp được chọn theo nguyên tắc đại diện, đảm bảo độ tin cậy với số lượng tối thiểu 30 mẫu; cán bộ quản lý thuế được chọn chủ đích dựa trên vai trò trực tiếp trong công tác quản lý thuế tài nguyên.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả (tỷ lệ, trung bình, biến động), so sánh số liệu qua các năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả công tác quản lý thuế; phân tích định tính dựa trên phỏng vấn và tài liệu để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng doanh nghiệp và số thuế tài nguyên: Số doanh nghiệp khai thác khoáng sản tăng bình quân 10,88% qua ba năm 2018-2020, kéo theo số thuế tài nguyên tăng 19,47%, cho thấy hoạt động khai thác ngày càng phát triển và đóng góp lớn hơn vào NSNN.

  2. Công tác kê khai và nộp thuế còn nhiều hạn chế: Tỷ lệ hồ sơ khai thuế nộp đúng hạn đạt khoảng 85%, tuy nhiên vẫn còn tình trạng kê khai thiếu sản lượng, sai chủng loại tài nguyên và chậm nộp hồ sơ. Khoảng 12% chứng từ thuế có sai sót, ảnh hưởng đến tính chính xác của số thuế thu được.

  3. Công tác kiểm tra, thanh tra thuế hiệu quả nhưng gây khó khăn cho doanh nghiệp: Tỷ lệ doanh nghiệp được kiểm tra, thanh tra chiếm khoảng 30% tổng số doanh nghiệp khai thác. Qua thanh tra, số tiền truy thu thuế tài nguyên chiếm khoảng 15% tổng số thuế phải nộp, phản ánh tình trạng kê khai không trung thực và gian lận thuế còn tồn tại.

  4. Tình hình nợ thuế tăng cao: Tổng số tiền nợ thuế tài nguyên tăng trung bình 8% mỗi năm, chiếm khoảng 20% tổng số thuế phải thu. Nguyên nhân chủ yếu do khó khăn tài chính của doanh nghiệp và công tác đôn đốc, cưỡng chế nợ chưa hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ cả yếu tố chủ quan và khách quan. Về phía cán bộ thuế, trình độ chuyên môn và nghiệp vụ chưa đồng đều, chưa đáp ứng tốt yêu cầu quản lý phức tạp của lĩnh vực khai thác khoáng sản. Sự phối hợp giữa các phòng ban trong cơ quan thuế và với các cơ quan liên quan còn hạn chế, dẫn đến thiếu đồng bộ trong quản lý và kiểm soát.

Về phía người nộp thuế, ý thức tuân thủ pháp luật chưa cao, nhiều doanh nghiệp chưa cập nhật kịp thời các chính sách thuế mới, dẫn đến kê khai sai và trốn thuế. Ngoài ra, sự thay đổi liên tục của chính sách thuế tài nguyên cũng gây khó khăn cho cả cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong việc thực hiện đúng quy định.

So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác như Lào Cai, Hải Dương và Khánh Hòa, Hòa Bình có nhiều điểm tương đồng về khó khăn trong quản lý thuế tài nguyên, đặc biệt là vấn đề khai thác trái phép và gian lận thuế. Tuy nhiên, tỉnh Hòa Bình còn có lợi thế về vị trí địa lý gần Hà Nội và hệ thống giao thông phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cải thiện công tác quản lý thuế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số doanh nghiệp và số thuế thu được qua các năm, bảng so sánh tỷ lệ kê khai đúng hạn và tỷ lệ sai sót hồ sơ, cũng như biểu đồ thể hiện số tiền nợ thuế qua từng năm để minh họa rõ hơn thực trạng và xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ thuế: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về chính sách thuế tài nguyên và kỹ năng kiểm tra, thanh tra cho cán bộ quản lý thuế. Mục tiêu đạt 100% cán bộ liên quan được đào tạo trong vòng 12 tháng, do Cục Thuế tỉnh chủ trì thực hiện.

  2. Tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Xây dựng kế hoạch tuyên truyền định kỳ, sử dụng đa dạng hình thức như hội thảo, tài liệu hướng dẫn, trang thông tin điện tử để nâng cao nhận thức và tuân thủ pháp luật thuế của doanh nghiệp. Mục tiêu tăng tỷ lệ kê khai đúng hạn lên trên 95% trong 2 năm tới.

  3. Cải thiện phối hợp liên ngành trong quản lý thuế tài nguyên: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Cục Thuế, Sở Tài nguyên và Môi trường, Công an và UBND các cấp để kiểm soát hoạt động khai thác khoáng sản, xử lý kịp thời các vi phạm. Thực hiện quy chế phối hợp trong 6 tháng tới.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, thanh tra và xử lý nợ thuế: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ thuế, đẩy mạnh thanh tra, kiểm tra có trọng điểm, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm và nợ thuế kéo dài. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ thuế xuống dưới 10% trong vòng 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế và cơ quan thuế địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế tài nguyên, đặc biệt trong lĩnh vực khai thác khoáng sản.

  2. Doanh nghiệp khai thác khoáng sản: Giúp hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật thuế, nghĩa vụ kê khai, nộp thuế và các quyền lợi được hưởng, từ đó thực hiện đúng và đầy đủ nghĩa vụ thuế.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp thông tin để xây dựng, điều chỉnh chính sách thuế tài nguyên phù hợp với thực tiễn địa phương, góp phần bảo vệ tài nguyên và phát triển kinh tế bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Là tài liệu tham khảo hữu ích về quản lý thuế tài nguyên, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng quản lý thuế tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuế tài nguyên là gì và vai trò của nó trong quản lý tài nguyên?
    Thuế tài nguyên là khoản thu bắt buộc đối với tổ chức, cá nhân khai thác tài nguyên thiên nhiên, nhằm khuyến khích sử dụng tiết kiệm, hiệu quả và bảo vệ nguồn tài nguyên quốc gia. Vai trò của thuế tài nguyên là tạo nguồn thu cho NSNN và điều tiết hoạt động khai thác tài nguyên, góp phần bảo vệ môi trường.

  2. Tại sao công tác quản lý thuế tài nguyên ở Hòa Bình còn nhiều khó khăn?
    Nguyên nhân chính gồm trình độ cán bộ thuế chưa đồng đều, ý thức tuân thủ pháp luật của người nộp thuế chưa cao, sự thay đổi liên tục của chính sách thuế và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý.

  3. Các biện pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế tài nguyên?
    Nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế, cải thiện phối hợp liên ngành, đẩy mạnh kiểm tra, thanh tra và xử lý nợ thuế là những giải pháp thiết thực và hiệu quả.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp khai thác khoáng sản thực hiện đúng nghĩa vụ thuế?
    Doanh nghiệp cần cập nhật kịp thời các quy định pháp luật, thực hiện kê khai, nộp thuế đúng hạn và phối hợp với cơ quan thuế trong các hoạt động kiểm tra, thanh tra. Đồng thời, cơ quan thuế cần hỗ trợ, hướng dẫn và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.

  5. Tác động của việc tăng cường quản lý thuế tài nguyên đến phát triển kinh tế địa phương?
    Quản lý thuế hiệu quả giúp tăng nguồn thu NSNN, tạo điều kiện đầu tư phát triển hạ tầng, bảo vệ tài nguyên và môi trường, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và nâng cao đời sống người dân.

Kết luận

  • Công tác quản lý thu thuế tài nguyên đối với hoạt động khai thác khoáng sản tại tỉnh Hòa Bình đã đạt được những kết quả tích cực với sự tăng trưởng số lượng doanh nghiệp và số thuế thu được qua các năm 2018-2020.
  • Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như kê khai thuế chưa đầy đủ, tình trạng khai thác trái phép, nợ thuế tăng cao và công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế chưa hiệu quả.
  • Nguyên nhân chủ yếu do trình độ cán bộ thuế, ý thức tuân thủ pháp luật của người nộp thuế và sự phối hợp liên ngành chưa chặt chẽ.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường tuyên truyền, cải thiện phối hợp liên ngành và đẩy mạnh kiểm tra, xử lý nợ thuế nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế tài nguyên.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu, đánh giá định kỳ và cập nhật chính sách phù hợp để đảm bảo công tác quản lý thuế tài nguyên ngày càng hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững tỉnh Hòa Bình.

Hành động tiếp theo: Cục Thuế tỉnh Hòa Bình và các cơ quan liên quan cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-36 tháng tới, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá để điều chỉnh kịp thời. Các doanh nghiệp khai thác khoáng sản cần chủ động phối hợp và thực hiện nghiêm túc nghĩa vụ thuế.

Kêu gọi hành động: Các bên liên quan hãy cùng chung tay nâng cao hiệu quả quản lý thuế tài nguyên, bảo vệ nguồn tài nguyên quốc gia và phát triển kinh tế địa phương bền vững.