Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội và đổi mới cơ chế quản lý tài chính công, công tác quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập ngành y tế ngày càng được chú trọng. Viện Vệ sinh Dịch tễ Tây Nguyên, một đơn vị sự nghiệp y tế dự phòng trực thuộc Bộ Y tế, đóng vai trò quan trọng trong công tác phòng chống dịch bệnh và nâng cao sức khỏe cộng đồng tại khu vực Tây Nguyên. Giai đoạn 2018-2020, Viện đã thực hiện quản lý tài chính với nguồn thu đa dạng, bao gồm ngân sách Nhà nước và các khoản thu từ dịch vụ y tế, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động chuyên môn và cải thiện đời sống cán bộ viên chức.
Tuy nhiên, công tác quản lý tài chính tại Viện vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như khai thác nguồn thu chưa tối ưu, quản lý chi tiêu chưa chặt chẽ, và việc xây dựng định mức vật tư chưa sát với nhu cầu thực tế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý tài chính tại Viện Vệ sinh Dịch tễ Tây Nguyên trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo cân đối thu chi và phát huy tối đa nguồn lực tài chính phục vụ hoạt động y tế dự phòng.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nội dung quản lý nguồn thu, chi tiêu, cân đối thu chi và công tác kiểm tra, kiểm toán tài chính tại Viện trong khoảng thời gian 3 năm từ 2018 đến 2020, với định hướng phát triển đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập ngành y tế, đặc biệt trong bối cảnh đổi mới cơ chế tài chính công và tự chủ tài chính trong ngành y tế dự phòng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, đặc biệt tập trung vào quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập ngành y tế. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh nguyên tắc hiệu quả, công khai minh bạch, tập trung dân chủ và thống nhất trong quản lý tài chính công, nhằm đảm bảo sử dụng nguồn lực tài chính hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.
Mô hình quản lý tài chính đơn vị sự nghiệp công lập: Bao gồm các nội dung quản lý nguồn thu, quản lý chi tiêu, cân đối thu chi và trích lập, sử dụng các quỹ tài chính, cùng với công tác thanh kiểm tra, kiểm toán tài chính nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: đơn vị sự nghiệp công lập ngành y tế, quản lý tài chính, nguồn thu sự nghiệp, chi tiêu tài chính, cân đối thu chi, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, kiểm toán tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, báo cáo chi tiết thu chi hoạt động sự nghiệp và hoạt động có thu, bảng đối chiếu dự toán, các văn bản pháp luật liên quan và quy chế chi tiêu nội bộ của Viện Vệ sinh Dịch tễ Tây Nguyên giai đoạn 2018-2020.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Thống kê mô tả: Sử dụng các chỉ tiêu tổng hợp như số tuyệt đối, số tương đối, số bình quân để mô tả thực trạng quản lý tài chính tại Viện trong 3 năm nghiên cứu.
- Phương pháp so sánh: So sánh số liệu quản lý tài chính qua các năm để nhận diện xu hướng và định hướng cho các năm tiếp theo.
- Phân tích tổng hợp: Kết hợp phân tích số liệu với việc tham khảo các tài liệu chuyên ngành và kinh nghiệm quản lý tài chính tại các đơn vị y tế dự phòng khác nhằm đưa ra đánh giá toàn diện.
Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính và nhân sự của Viện trong giai đoạn 2018-2020, được lựa chọn do tính đại diện và đầy đủ thông tin phục vụ mục tiêu nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn thu đa dạng và tăng trưởng ổn định: Tổng nguồn thu sự nghiệp của Viện trong giai đoạn 2018-2020 có xu hướng tăng, với mức thu năm 2018 khoảng 96 tỷ đồng, năm 2019 tăng lên 102,7 tỷ đồng và năm 2020 đạt khoảng 108,3 tỷ đồng. Trong đó, nguồn thu từ ngân sách Nhà nước chiếm khoảng 75-80%, phần còn lại đến từ các hoạt động dịch vụ y tế, viện trợ quốc tế và các nguồn thu khác.
Quản lý chi tiêu hợp lý nhưng còn tồn tại lỏng lẻo: Chi thường xuyên của Viện được phân bổ cho các khoản chi con người, chi quản lý hành chính, chi nghiệp vụ chuyên môn và chi mua sắm tài sản. Tỷ lệ chi thường xuyên đạt từ 95-98% tổng chi, đảm bảo thực hiện nhiệm vụ chuyên môn. Tuy nhiên, việc kiểm soát chi tiêu chưa chặt chẽ, định mức vật tư sinh phẩm chưa sát với nhu cầu thực tế, dẫn đến một số khoản chi chưa tối ưu.
Cân đối thu chi và trích lập quỹ hợp lý: Viện thực hiện cân đối thu chi hiệu quả, với tỷ lệ chi tiêu không vượt quá thu. Phần chênh lệch thu lớn hơn chi được trích lập các quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ khen thưởng, quỹ phúc lợi và quỹ dự phòng ổn định thu nhập theo quy định. Mức trích lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp tối thiểu 25% phần chênh lệch thu chi, góp phần nâng cao đời sống cán bộ viên chức.
Công tác thanh kiểm tra, kiểm toán tài chính được chú trọng: Viện tổ chức kiểm tra, kiểm toán định kỳ nhằm đánh giá hiệu quả quản lý tài chính, phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Công tác này góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Viện Vệ sinh Dịch tễ Tây Nguyên đã thực hiện quản lý tài chính theo đúng các quy định của Nhà nước và Bộ Y tế, đảm bảo cân đối thu chi và sử dụng nguồn lực hiệu quả. Việc tăng trưởng nguồn thu sự nghiệp qua các năm phản ánh sự phát triển ổn định của Viện, đồng thời cho thấy khả năng khai thác các nguồn thu ngoài ngân sách Nhà nước ngày càng được nâng cao.
Tuy nhiên, tồn tại trong quản lý chi tiêu và xây dựng định mức vật tư cho thấy cần có sự cải tiến trong quy trình lập kế hoạch và kiểm soát chi tiêu. So sánh với các đơn vị y tế dự phòng khác như Viện Pasteur Nha Trang và Viện Sốt rét – Ký sinh trùng – Côn trùng Trung ương, Viện Vệ sinh Dịch tễ Tây Nguyên cần học hỏi kinh nghiệm trong việc tăng cường quản lý chi tiết, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ tài chính.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng nguồn thu, cơ cấu chi tiêu theo nhóm mục chi và bảng cân đối thu chi qua các năm để minh họa rõ nét hơn về thực trạng quản lý tài chính tại Viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường khai thác và quản lý nguồn thu
- Động từ hành động: Xây dựng kế hoạch khai thác nguồn thu mới, đa dạng hóa các dịch vụ y tế dự phòng có thu.
- Target metric: Tăng trưởng nguồn thu sự nghiệp tối thiểu 10% mỗi năm.
- Timeline: Triển khai trong giai đoạn 2023-2025.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Viện phối hợp với phòng Tài chính – Kế toán.
Hoàn thiện quy trình quản lý chi tiêu và xây dựng định mức chi tiết
- Động từ hành động: Rà soát, điều chỉnh và ban hành quy chế chi tiêu nội bộ phù hợp với thực tế hoạt động chuyên môn.
- Target metric: Giảm tỷ lệ chi không hợp lý xuống dưới 5%.
- Timeline: Hoàn thành trong năm 2023.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính – Kế toán phối hợp với các khoa chuyên môn.
Nâng cao năng lực quản lý tài chính và ứng dụng công nghệ thông tin
- Động từ hành động: Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ tài chính, áp dụng phần mềm quản lý tài chính hiện đại.
- Target metric: 100% cán bộ tài chính được đào tạo bài bản, áp dụng phần mềm quản lý tài chính trong năm 2024.
- Timeline: Triển khai từ 2023 đến 2024.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Viện, phòng Tổ chức – Hành chính và phòng Tài chính – Kế toán.
Tăng cường công tác kiểm tra, kiểm toán nội bộ và minh bạch tài chính
- Động từ hành động: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát tài chính định kỳ và đột xuất, công khai báo cáo tài chính.
- Target metric: 100% các khoản thu chi được kiểm tra, báo cáo công khai hàng quý.
- Timeline: Áp dụng từ năm 2023.
- Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm soát nội bộ, phòng Tài chính – Kế toán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp công lập ngành y tế
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản lý tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý nguồn lực tài chính tại đơn vị mình.
- Use case: Áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện công tác quản lý tài chính.
Cán bộ phòng Tài chính – Kế toán các đơn vị y tế dự phòng
- Lợi ích: Nắm bắt các quy trình, nguyên tắc quản lý tài chính, nâng cao kỹ năng lập dự toán, kiểm soát chi tiêu và báo cáo tài chính.
- Use case: Cải tiến quy trình làm việc, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý kinh tế, Tài chính công
- Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập ngành y tế.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ liên quan đến quản lý tài chính công.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính
- Lợi ích: Đánh giá thực trạng quản lý tài chính tại các đơn vị y tế dự phòng, từ đó xây dựng chính sách, quy định phù hợp.
- Use case: Hoàn thiện cơ chế tài chính, hướng dẫn nghiệp vụ quản lý tài chính cho các đơn vị sự nghiệp công lập.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập ngành y tế có điểm gì khác biệt so với doanh nghiệp?
Quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập ngành y tế tập trung vào hiệu quả sử dụng nguồn lực công, không nhằm mục tiêu lợi nhuận mà phục vụ mục tiêu công ích, đảm bảo công bằng và chất lượng dịch vụ y tế. Nguồn thu chủ yếu từ ngân sách Nhà nước và các khoản thu sự nghiệp có giới hạn, khác với doanh nghiệp dựa vào thị trường và lợi nhuận.Nguồn thu chính của Viện Vệ sinh Dịch tễ Tây Nguyên là gì?
Nguồn thu chính gồm ngân sách Nhà nước cấp chiếm khoảng 75-80% tổng thu, phần còn lại đến từ các hoạt động dịch vụ y tế dự phòng, viện trợ quốc tế và các nguồn thu khác như đào tạo, dịch vụ khoa học kỹ thuật.Các nguyên tắc quản lý tài chính công được áp dụng trong nghiên cứu là gì?
Bao gồm nguyên tắc hiệu quả, công khai minh bạch, tập trung dân chủ và thống nhất. Những nguyên tắc này đảm bảo việc sử dụng nguồn lực tài chính công hợp lý, tiết kiệm và phục vụ tốt mục tiêu phát triển kinh tế xã hội.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chi tiêu tại các đơn vị y tế dự phòng?
Cần xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ chặt chẽ, thiết lập định mức chi tiết phù hợp với thực tế, tăng cường kiểm soát chi tiêu, áp dụng công nghệ thông tin và đào tạo nâng cao năng lực cán bộ quản lý tài chính.Vai trò của công tác kiểm tra, kiểm toán tài chính trong quản lý tài chính đơn vị sự nghiệp công lập?
Giúp phát hiện kịp thời các sai phạm, đảm bảo tính minh bạch, chính xác trong quản lý thu chi, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính và phòng chống tham nhũng, lãng phí.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập ngành y tế, đặc biệt tại Viện Vệ sinh Dịch tễ Tây Nguyên.
- Đánh giá thực trạng quản lý tài chính giai đoạn 2018-2020 cho thấy nguồn thu đa dạng, chi tiêu hợp lý nhưng còn tồn tại hạn chế trong kiểm soát chi và xây dựng định mức.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường khai thác nguồn thu, hoàn thiện quy trình chi tiêu, nâng cao năng lực quản lý tài chính và tăng cường kiểm tra, kiểm toán nội bộ.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại các đơn vị y tế dự phòng, góp phần phát triển bền vững hệ thống y tế công cộng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu đến các đơn vị sự nghiệp công lập khác trong ngành y tế.
Call-to-action: Các đơn vị sự nghiệp công lập ngành y tế và các nhà quản lý tài chính công nên tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần phát triển bền vững hệ thống y tế dự phòng tại Việt Nam.