Tổng quan nghiên cứu

Quản lý rủi ro trong hoạt động sử dụng ngân quỹ nhà nước tại Kho bạc Nhà nước (KBNN) Việt Nam là một lĩnh vực nghiên cứu có tính cấp thiết cao trong bối cảnh hoàn thiện Chiến lược phát triển KBNN đến năm 2020. Theo Luật Ngân sách Nhà nước năm 2015, KBNN có trách nhiệm quản lý tập trung, thống nhất ngân quỹ nhà nước nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sử dụng. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai các cơ chế chính sách còn chưa đồng bộ, quy trình luân chuyển chứng từ chưa sát thực tế, dẫn đến tiềm ẩn nhiều rủi ro trong công tác quản lý ngân quỹ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý rủi ro trong hoạt động sử dụng ngân quỹ nhà nước tại KBNN Việt Nam từ năm 1990 đến 2018, xác định tồn tại, nguyên nhân và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý rủi ro. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hệ thống KBNN trên toàn quốc, tập trung vào hoạt động điều hành của KBNN trung ương và tổ chức thực hiện tại các cấp.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý ngân quỹ nhà nước, giảm thiểu rủi ro tài chính và phi tài chính, góp phần đảm bảo an toàn thanh khoản và sử dụng ngân quỹ hiệu quả. Các chỉ số đánh giá như tần suất rủi ro tổn thất tài chính, mức độ tuân thủ quy trình nghiệp vụ và hiệu quả kiểm soát nội bộ được xem xét nhằm đo lường tác động của các giải pháp quản lý rủi ro.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý rủi ro theo chuẩn mực ISO 31000 và mô hình quản lý ngân quỹ nhà nước.

  • Lý thuyết quản lý rủi ro (ISO 31000): Định nghĩa rủi ro là “tác động của sự không chắc chắn lên các mục tiêu”, bao gồm các bước nhận diện, đánh giá, xử lý và giám sát rủi ro. Quản lý rủi ro là quá trình điều phối các hoạt động nhằm kiểm soát và giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro.
  • Mô hình quản lý ngân quỹ nhà nước: Tập trung vào các khái niệm ngân quỹ nhà nước, quản lý ngân quỹ và các loại rủi ro chính trong hoạt động sử dụng ngân quỹ gồm rủi ro thanh khoản, rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng và rủi ro tác nghiệp. Mục tiêu quản lý ngân quỹ là đảm bảo khả năng thanh toán, an toàn giao dịch và hiệu quả chi phí.

Các khái niệm chính bao gồm: ngân quỹ nhà nước, rủi ro hoạt động, quản lý rủi ro, rủi ro thanh khoản, rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro tác nghiệp, và khung quản lý rủi ro.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu nghiên cứu chủ yếu là số liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo của KBNN, Cục Quản lý Ngân quỹ, Cục Kế toán Nhà nước, các văn bản pháp luật liên quan và các công trình nghiên cứu trước đó.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp, phân tích các công trình nghiên cứu, văn bản pháp luật và báo cáo liên quan đến quản lý ngân quỹ và quản lý rủi ro.
  • Phương pháp thống kê mô tả: Sử dụng số liệu thống kê về rủi ro tổn thất tài chính, kết quả khảo sát các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro, rủi ro trong thanh toán và xử lý rủi ro lệnh thanh toán.
  • Phương pháp phân tích – tổng hợp: Đánh giá thực trạng, so sánh kết quả với các nghiên cứu trước và rút ra nhận định chung.
  • Phương pháp định tính và định lượng kết hợp: Đánh giá rủi ro dựa trên ma trận đánh giá rủi ro và các mô hình định lượng phù hợp.

Cỡ mẫu khảo sát bao gồm các phiếu khảo sát của Cục Quản lý Ngân quỹ và phỏng vấn cá nhân với cán bộ KBNN trực tiếp tham gia quản lý ngân quỹ. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tính đại diện và khả năng thu thập dữ liệu thực tế. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 1990 đến 2018, tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2015-2018 để phản ánh thực trạng gần nhất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý rủi ro tại KBNN còn nhiều hạn chế: Số liệu thống kê cho thấy trong năm 2017 và 6 tháng đầu năm 2018, hệ thống KBNN ghi nhận khoảng 5% các rủi ro tổn thất tài chính liên quan đến sai sót trong thanh toán và quản lý ngân quỹ. Tỷ lệ tuân thủ quy trình nghiệp vụ đạt khoảng 85%, còn tồn tại các sai phạm do lỗi con người và công nghệ thông tin.

  2. Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro bao gồm cả khách quan và chủ quan: Yếu tố khách quan như thiên tai, quy định pháp luật chưa đồng bộ, công nghệ thông tin chưa hoàn thiện chiếm khoảng 40% nguyên nhân phát sinh rủi ro. Yếu tố chủ quan như trình độ, đạo đức nghề nghiệp của cán bộ chiếm khoảng 60%, trong đó năng lực nhân viên và tuân thủ quy trình là hai yếu tố quan trọng nhất.

  3. Rủi ro tác nghiệp chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng rủi ro: Khoảng 55% các rủi ro phát sinh liên quan đến lỗi quy trình, sai sót công nghệ và vi phạm pháp lý. Rủi ro tín dụng và rủi ro thị trường chiếm lần lượt 25% và 20%.

  4. Hiệu quả kiểm tra, giám sát còn hạn chế: Các hoạt động thanh tra, kiểm tra nội bộ chỉ phát hiện được khoảng 70% các rủi ro tiềm ẩn, chưa có hệ thống giám sát tự động và đồng bộ trên toàn hệ thống.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do quy trình nghiệp vụ chưa được cập nhật kịp thời theo các thay đổi chính sách, công nghệ thông tin chưa được ứng dụng đồng bộ và hiệu quả, cùng với trình độ và nhận thức về quản lý rủi ro của cán bộ còn hạn chế. So sánh với kinh nghiệm của New Zealand, Australia và Canada, KBNN Việt Nam còn thiếu một khung quản lý rủi ro toàn diện và bộ máy chuyên trách quản lý rủi ro chưa được củng cố mạnh mẽ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các loại rủi ro, bảng thống kê mức độ tuân thủ quy trình và biểu đồ xu hướng rủi ro qua các năm để minh họa sự biến động và tác động của các giải pháp đã triển khai.

Việc áp dụng mô hình quản lý rủi ro kết hợp định tính và định lượng giúp nhận diện chính xác các rủi ro trọng yếu, từ đó đề xuất các biện pháp phòng ngừa và xử lý phù hợp. Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng khung quản lý rủi ro hiện đại, nâng cao năng lực nhân sự và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân quỹ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện khung quản lý rủi ro ngân quỹ: Thiết lập bộ tiêu chí đánh giá rủi ro định tính và định lượng, xây dựng ma trận rủi ro phù hợp với đặc thù hoạt động KBNN. Mục tiêu đạt 95% rủi ro được nhận diện và đánh giá chính xác trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo KBNN phối hợp với Bộ Tài chính.

  2. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát nội bộ: Thiết lập hệ thống giám sát tự động, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và phát hiện sớm các rủi ro trong hoạt động sử dụng ngân quỹ. Mục tiêu giảm 30% rủi ro tác nghiệp trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Cục Quản lý Ngân quỹ và các đơn vị kiểm tra nội bộ.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản lý rủi ro, nâng cao nhận thức và kỹ năng cho cán bộ KBNN, đặc biệt là đội ngũ kế toán viên và nhân viên quản lý ngân quỹ. Mục tiêu 100% cán bộ liên quan được đào tạo định kỳ hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban Tổ chức cán bộ KBNN phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  4. Phối hợp các bên liên quan trong phòng ngừa rủi ro: Tăng cường phối hợp với Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng thương mại và các đơn vị dự toán ngân sách để chia sẻ thông tin, xây dựng quy trình phối hợp xử lý rủi ro. Mục tiêu thiết lập cơ chế phối hợp hiệu quả trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo KBNN và các đối tác liên quan.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Đầu tư nâng cấp hệ thống CNTT, bảo đảm an toàn, bảo mật thông tin và tự động hóa quy trình quản lý ngân quỹ. Mục tiêu hoàn thành nâng cấp hệ thống trong 2 năm, giảm thiểu sự cố CNTT xuống dưới 1% tổng giao dịch. Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ thông tin KBNN.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên Kho bạc Nhà nước: Nâng cao hiểu biết về quản lý rủi ro, áp dụng các giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác quản lý ngân quỹ.

  2. Các nhà hoạch định chính sách tài chính: Tham khảo các phân tích và đề xuất nhằm hoàn thiện khung pháp lý, chính sách quản lý ngân quỹ và rủi ro liên quan.

  3. Chuyên gia, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế và tài chính công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về quản lý rủi ro ngân quỹ nhà nước.

  4. Các tổ chức tài chính, ngân hàng thương mại: Hiểu rõ hơn về vai trò phối hợp với KBNN trong quản lý rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả hợp tác và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý rủi ro trong hoạt động sử dụng ngân quỹ nhà nước là gì?
    Quản lý rủi ro là quá trình nhận diện, đánh giá, đo lường và kiểm soát các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng ngân quỹ nhà nước nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả. Ví dụ, KBNN áp dụng ma trận đánh giá rủi ro để phân loại và xử lý các rủi ro tác nghiệp.

  2. Những loại rủi ro chính trong quản lý ngân quỹ nhà nước là gì?
    Bao gồm rủi ro thanh khoản, rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng và rủi ro tác nghiệp. Rủi ro tác nghiệp chiếm tỷ trọng lớn nhất do liên quan đến lỗi con người và quy trình nghiệp vụ.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá rủi ro trong luận văn?
    Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp định tính (ma trận đánh giá rủi ro) và định lượng (phân tích số liệu thống kê, mô hình toán học) để đánh giá chính xác và toàn diện các rủi ro.

  4. Kinh nghiệm quốc tế nào được áp dụng để hoàn thiện quản lý rủi ro tại KBNN Việt Nam?
    Kinh nghiệm từ New Zealand, Australia và Canada được nghiên cứu, trong đó nhấn mạnh xây dựng khung quản lý rủi ro toàn diện, phân công rõ ràng trách nhiệm và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại.

  5. Giải pháp nào quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tại KBNN?
    Xây dựng khung quản lý rủi ro phù hợp, nâng cao năng lực nhân sự, tăng cường kiểm tra giám sát và ứng dụng công nghệ thông tin là các giải pháp trọng tâm được đề xuất.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý rủi ro trong hoạt động sử dụng ngân quỹ nhà nước tại KBNN Việt Nam, bổ sung khoảng trống nghiên cứu chuyên sâu về lĩnh vực này.
  • Thực trạng quản lý rủi ro còn nhiều hạn chế, đặc biệt là rủi ro tác nghiệp và hiệu quả kiểm soát nội bộ chưa cao.
  • Các nhân tố chủ quan như trình độ, đạo đức nghề nghiệp và tuân thủ quy trình có ảnh hưởng lớn đến rủi ro phát sinh.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về khung quản lý rủi ro, nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng CNTT và tăng cường kiểm tra giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân quỹ.
  • Tiếp theo, cần triển khai xây dựng mô hình quản lý rủi ro phù hợp, đào tạo chuyên sâu và hoàn thiện hệ thống CNTT trong vòng 1-3 năm tới để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sử dụng ngân quỹ nhà nước.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, cán bộ KBNN và các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao chất lượng quản lý ngân quỹ nhà nước, giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.