Tổng quan nghiên cứu
Giáo dục mầm non đóng vai trò then chốt trong việc chuẩn bị nền tảng phát triển toàn diện cho trẻ em, đặc biệt là trẻ 5 - 6 tuổi, giai đoạn cuối cùng trước khi bước vào giáo dục tiểu học. Tại Việt Nam, chương trình giáo dục mầm non đã trải qua nhiều lần đổi mới nhằm phù hợp với yêu cầu phát triển xã hội và đặc điểm vùng miền. Theo Thông tư số 28/2016/TT-BGDĐT, chương trình giáo dục mầm non được xây dựng theo các lĩnh vực phát triển thể chất, nhận thức, ngôn ngữ, tình cảm - xã hội và thẩm mỹ. Tuy nhiên, tại các trường mầm non thuộc địa bàn miền núi thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, việc phát triển chương trình giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi còn nhiều hạn chế do điều kiện kinh tế - xã hội, cơ sở vật chất và năng lực đội ngũ giáo viên chưa đồng đều.
Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản lý phát triển chương trình giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi tại 3 trường mầm non miền núi với 48 giáo viên và 10 cán bộ quản lý, nhằm đề xuất các biện pháp quản lý phát triển chương trình phù hợp, nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện cho trẻ. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng và đề xuất các giải pháp quản lý phát triển chương trình giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi tại địa bàn miền núi thành phố Cẩm Phả trong giai đoạn từ năm học 2017-2018 đến nay. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giáo dục mầm non, góp phần thực hiện phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi tại vùng miền núi, đồng thời hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển chương trình giáo dục, bao gồm:
Lý thuyết về chương trình giáo dục: Theo Raph Tyler và Hilda Taba, chương trình giáo dục bao gồm mục tiêu đào tạo, nội dung, phương pháp và đánh giá kết quả. Chương trình giáo dục mầm non được hiểu là kế hoạch tổng thể các hoạt động chăm sóc, giáo dục trẻ từ 3 đến 6 tuổi, với các thành tố mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức tổ chức và đánh giá.
Lý thuyết phát triển chương trình giáo dục: Phát triển chương trình là quá trình liên tục điều chỉnh, bổ sung nhằm hoàn thiện chương trình phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội và nhu cầu học sinh. Quan điểm "lấy trẻ làm trung tâm" nhấn mạnh vai trò của trẻ trong quá trình học tập, khuyến khích sự chủ động, sáng tạo và phát triển toàn diện.
Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý phát triển chương trình giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi là hệ thống tác động có mục đích, kế hoạch của hiệu trưởng nhằm xây dựng, vận hành chương trình giáo dục đạt mục tiêu phát triển toàn diện trẻ, thông qua quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp, nguồn lực và đánh giá chất lượng.
Các khái niệm chính bao gồm: chương trình giáo dục mầm non, phát triển chương trình giáo dục, quản lý phát triển chương trình giáo dục, đặc điểm phát triển trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi, và các phương pháp giáo dục phù hợp với lứa tuổi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp lý luận và thực tiễn:
Phương pháp lý luận: Tổng hợp, hệ thống hóa, phân tích tài liệu, sử dụng phương pháp lịch sử để xây dựng cơ sở lý luận về quản lý phát triển chương trình giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi tại miền núi.
Phương pháp thực tiễn: Điều tra bằng phiếu khảo sát với 48 giáo viên và 10 cán bộ quản lý tại 3 trường mầm non miền núi thành phố Cẩm Phả; phỏng vấn sâu các đối tượng nghiên cứu; trưng cầu ý kiến chuyên gia để đánh giá tính khoa học và khả thi của các biện pháp đề xuất; khảo nghiệm các biện pháp quản lý phát triển chương trình.
Phương pháp thống kê toán học: Tổng hợp, phân tích số liệu định lượng và định tính nhằm đánh giá thực trạng và hiệu quả các biện pháp quản lý.
Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm học 2017-2018 đến năm 2020, phạm vi nghiên cứu tại 3 trường mầm non miền núi thuộc thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh. Cỡ mẫu gồm 58 người (48 giáo viên, 10 cán bộ quản lý) được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực trạng địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về chương trình giáo dục và quản lý phát triển chương trình: Khoảng 75% cán bộ quản lý và giáo viên hiểu đúng về khái niệm chương trình giáo dục mầm non và phát triển chương trình giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% nhận thức đầy đủ về các cách tiếp cận trong phát triển chương trình giáo dục trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi.
Thực trạng phát triển nội dung giáo dục: 70% giáo viên đánh giá nội dung chương trình hiện hành chưa hoàn toàn phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của trẻ dân tộc thiểu số miền núi. Nội dung giáo dục còn mang tính chung chung, chưa khai thác sâu sắc bản sắc văn hóa địa phương.
Phương pháp và hình thức tổ chức hoạt động giáo dục: 65% giáo viên chủ yếu sử dụng phương pháp thuyết trình và chưa đa dạng hóa các hình thức tổ chức hoạt động giáo dục. Việc áp dụng phương pháp lấy trẻ làm trung tâm còn hạn chế, ảnh hưởng đến sự hứng thú và hiệu quả học tập của trẻ.
Quản lý phát triển chương trình giáo dục: 80% cán bộ quản lý cho biết việc quản lý phát triển chương trình còn gặp khó khăn do thiếu nguồn lực, cơ sở vật chất chưa đáp ứng yêu cầu, và năng lực chuyên môn của giáo viên chưa đồng đều. Việc kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh chương trình chưa được thực hiện thường xuyên và hệ thống.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức của đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên về phát triển chương trình giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi tại miền núi còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc áp dụng các cách tiếp cận hiện đại như lấy trẻ làm trung tâm và tích hợp nội dung giáo dục phù hợp với đặc điểm vùng miền. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về khó khăn trong phát triển chương trình giáo dục tại vùng dân tộc thiểu số và miền núi.
Việc nội dung chương trình chưa phù hợp với đặc điểm văn hóa và nhu cầu của trẻ dân tộc thiểu số miền núi làm giảm hiệu quả giáo dục, gây khó khăn trong việc thu hút trẻ đến lớp đầy đủ và thường xuyên. Phương pháp giáo dục còn mang tính truyền thống, thiếu sự đổi mới và sáng tạo, dẫn đến hạn chế trong phát triển toàn diện trẻ.
Quản lý phát triển chương trình giáo dục còn nhiều bất cập do thiếu nguồn lực, cơ sở vật chất và năng lực chuyên môn của đội ngũ giáo viên. Việc kiểm tra, đánh giá chưa được thực hiện thường xuyên và có hệ thống làm giảm khả năng điều chỉnh kịp thời chương trình giáo dục phù hợp với thực tiễn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức đúng về các khái niệm, biểu đồ tròn về mức độ phù hợp nội dung chương trình, và bảng so sánh các phương pháp giáo dục được sử dụng tại các trường khảo sát. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong thực trạng quản lý phát triển chương trình giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi tại miền núi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bồi dưỡng năng lực chuyên môn cho cán bộ quản lý và giáo viên
- Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về phát triển chương trình giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi, đặc biệt chú trọng các phương pháp giáo dục lấy trẻ làm trung tâm và tích hợp nội dung phù hợp với đặc điểm miền núi.
- Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.
Đổi mới nội dung chương trình giáo dục phù hợp với đặc điểm văn hóa và nhu cầu của trẻ dân tộc thiểu số miền núi
- Xây dựng và bổ sung các chủ đề, nội dung giáo dục mang tính bản địa, khai thác giá trị văn hóa dân tộc thiểu số, tạo sự gần gũi và hấp dẫn cho trẻ.
- Thời gian: Năm học tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường mầm non phối hợp với chuyên gia giáo dục địa phương.
Đa dạng hóa phương pháp và hình thức tổ chức hoạt động giáo dục
- Khuyến khích giáo viên áp dụng các phương pháp thực hành, trải nghiệm, trò chơi và hoạt động nhóm nhằm tăng cường sự chủ động, sáng tạo của trẻ.
- Thời gian: Liên tục trong các năm học.
- Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và tổ chuyên môn nhà trường.
Tăng cường quản lý, kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh chương trình giáo dục
- Xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá định kỳ về thực hiện chương trình giáo dục, từ đó điều chỉnh kịp thời để phù hợp với thực tiễn.
- Thời gian: Hàng quý, hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Cán bộ quản lý trường mầm non và Phòng Giáo dục và Đào tạo.
Huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực về cơ sở vật chất và tài chính
- Tăng cường đầu tư trang thiết bị, cơ sở vật chất phục vụ phát triển chương trình giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi, đặc biệt tại các trường miền núi.
- Thời gian: Kế hoạch 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: UBND địa phương, Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với nhà trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục mầm non
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các giải pháp quản lý phát triển chương trình giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi tại miền núi, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển chương trình giáo dục phù hợp với điều kiện địa phương.
Giáo viên mầm non
- Lợi ích: Hiểu rõ đặc điểm phát triển trẻ 5 - 6 tuổi, áp dụng các phương pháp giáo dục hiện đại và phù hợp với đặc điểm vùng miền.
- Use case: Đổi mới phương pháp giảng dạy, tổ chức hoạt động giáo dục lấy trẻ làm trung tâm.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu giáo dục
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển chương trình giáo dục mầm non tại vùng miền núi, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
- Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến giáo dục mầm non vùng dân tộc thiểu số.
Các cơ quan quản lý giáo dục cấp tỉnh, thành phố
- Lợi ích: Đánh giá thực trạng và xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển giáo dục mầm non vùng miền núi.
- Use case: Lập kế hoạch đầu tư, bồi dưỡng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần phát triển chương trình giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi ở miền núi?
Phát triển chương trình giúp phù hợp với đặc điểm văn hóa, nhu cầu phát triển của trẻ dân tộc thiểu số, nâng cao chất lượng giáo dục, chuẩn bị tốt cho trẻ vào lớp 1. Ví dụ, trẻ ở miền núi có ngôn ngữ và phong tục riêng cần được giáo dục phù hợp để phát triển toàn diện.Những khó khăn chính trong quản lý phát triển chương trình giáo dục tại miền núi là gì?
Bao gồm hạn chế về cơ sở vật chất, năng lực chuyên môn giáo viên, phương pháp giáo dục truyền thống, và thiếu nguồn lực tài chính. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chương trình.Phương pháp giáo dục nào phù hợp với trẻ 5 - 6 tuổi ở miền núi?
Phương pháp lấy trẻ làm trung tâm, sử dụng trò chơi, trải nghiệm thực tế, trực quan minh họa và hoạt động nhóm được khuyến khích nhằm phát huy sự chủ động và sáng tạo của trẻ.Vai trò của hiệu trưởng trong quản lý phát triển chương trình giáo dục là gì?
Hiệu trưởng chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch, chỉ đạo thực hiện, bồi dưỡng năng lực giáo viên, huy động nguồn lực và kiểm tra, đánh giá chất lượng chương trình giáo dục.Làm thế nào để huy động nguồn lực phát triển chương trình giáo dục tại các trường miền núi?
Có thể phối hợp với chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội, gia đình học sinh và các nguồn tài trợ để đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị và tổ chức các hoạt động bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên.
Kết luận
- Quản lý phát triển chương trình giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi tại các trường mầm non miền núi thành phố Cẩm Phả còn nhiều hạn chế về nhận thức, nội dung, phương pháp và nguồn lực.
- Đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên cần được bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn và quản lý phát triển chương trình.
- Nội dung chương trình cần được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm văn hóa và nhu cầu phát triển của trẻ dân tộc thiểu số miền núi.
- Phương pháp và hình thức tổ chức hoạt động giáo dục cần đa dạng, lấy trẻ làm trung tâm, tăng cường trải nghiệm thực tế.
- Các biện pháp quản lý phát triển chương trình cần được triển khai đồng bộ, có hệ thống, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn nhằm nâng cao chất lượng giáo dục mầm non tại miền núi.
Next steps: Triển khai các khóa đào tạo bồi dưỡng năng lực, xây dựng nội dung chương trình phù hợp, đổi mới phương pháp giáo dục và tăng cường quản lý, kiểm tra, đánh giá.
Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên mầm non tại miền núi cần chủ động áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho địa phương.