Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Thừa Thiên Huế, nằm ở duyên hải miền Trung Việt Nam, là vùng đất giàu giá trị văn hóa với nhiều di tích vật thể Champa có niên đại từ thế kỷ IX đến thế kỷ XVII. Theo thống kê, trên địa bàn tỉnh có 14 địa điểm di tích và phế tích Champa cùng khoảng 145 di vật hiện đang được lưu giữ tại các bảo tàng và cơ sở thờ tự. Những di tích này không chỉ phản ánh nền văn hóa Champa đặc sắc mà còn góp phần quan trọng vào kho tàng di sản văn hóa của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, việc quản lý nhà nước đối với các di tích và hiện vật này còn nhiều khó khăn do sự phân tán, thiếu đồng bộ trong tổ chức bộ máy và nguồn lực hạn chế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về di tích vật thể Champa trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế trong giai đoạn từ năm 1993 đến 2016, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường công tác bảo tồn và phát huy giá trị các di tích này. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các hoạt động quản lý, các văn bản pháp luật liên quan, tổ chức bộ máy, nguồn lực tài chính và xã hội hóa trong công tác bảo tồn di tích. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý nhà nước, góp phần nâng cao hiệu quả bảo tồn di sản văn hóa, đồng thời thúc đẩy phát triển du lịch văn hóa tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và quản lý di sản văn hóa, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Xác định quản lý nhà nước là hoạt động quyền lực của nhà nước nhằm điều chỉnh hành vi của các chủ thể xã hội thông qua pháp luật và chính sách, đảm bảo sự ổn định và phát triển xã hội. Quản lý nhà nước về di sản văn hóa là một lĩnh vực chuyên biệt trong quản lý nhà nước, tập trung vào việc bảo vệ, bảo tồn và phát huy giá trị di sản.

  • Lý thuyết quản lý di sản văn hóa: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc xây dựng thể chế, tổ chức bộ máy, huy động nguồn lực và thực hiện các biện pháp bảo tồn di sản vật thể và phi vật thể. Quản lý di sản văn hóa bao gồm các hoạt động bảo vệ pháp lý, bảo tồn kỹ thuật, phát huy giá trị văn hóa và xã hội hóa công tác bảo tồn.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: di sản văn hóa vật thể, di tích lịch sử - văn hóa, quản lý nhà nước về di sản văn hóa, bảo tồn và phát huy giá trị di tích, xã hội hóa trong bảo tồn di sản.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp thống kê: Thu thập và tổng hợp số liệu về số lượng di tích, phế tích và hiện vật Champa trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Theo đó, có 14 địa điểm di tích và phế tích, cùng 145 hiện vật được lưu giữ tại các cơ sở nhà nước và thờ tự.

  • Phương pháp phân tích: Đánh giá các giá trị lịch sử, văn hóa, mỹ thuật của di tích và hiện vật, đồng thời phân tích thực trạng quản lý nhà nước về di tích vật thể Champa, bao gồm thể chế, tổ chức bộ máy, nguồn lực và công tác bảo tồn.

  • Phương pháp so sánh đối chiếu: So sánh phong cách kiến trúc, điêu khắc và đặc trưng di tích Champa tại Thừa Thiên Huế với các địa phương khác như Quảng Bình, Quảng Trị, Quảng Nam, Bình Định để xác định niên đại và phân loại di vật.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ các báo cáo khảo sát, tài liệu lưu trữ tại Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế, Bảo tàng Lịch sử Thừa Thiên Huế, các văn bản pháp luật liên quan và khảo sát thực địa tại các di tích.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 1993 đến năm 2016, phù hợp với các văn bản pháp luật và chính sách quản lý nhà nước về di sản văn hóa được ban hành trong thời gian này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thống kê di tích và hiện vật Champa: Trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế có 14 địa điểm di tích và phế tích Champa, trong đó có các phế tích nổi bật như Ưu Điềm, Phước Tích, Vân Trạch Hòa, Đức Nhuận, Cổ Tháp, Cồn Tháp, tháp đôi Liễu Cốc, Mỹ Khánh, Linh Thái, Xuân Hòa, thành Hóa Châu và thành Lồi. Tổng số hiện vật Champa được lưu giữ là khoảng 145 hiện vật, trong đó Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế lưu giữ 86 hiện vật chủ yếu làm bằng đá sa thạch.

  2. Thực trạng quản lý nhà nước: Việc thể chế hóa các văn bản quản lý nhà nước về di tích vật thể Champa đã được thực hiện tương đối đầy đủ với các luật, nghị định, quyết định và thông tư hướng dẫn. Tuy nhiên, tổ chức bộ máy quản lý còn phân tán, chưa đồng bộ giữa các cấp và các cơ quan chức năng. Đội ngũ cán bộ quản lý còn thiếu chuyên môn sâu về văn hóa Champa, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao.

  3. Nguồn lực tài chính và xã hội hóa: Ngân sách nhà nước dành cho công tác bảo tồn di tích còn hạn chế, trong khi nguồn xã hội hóa chưa được khai thác hiệu quả do thiếu chính sách hỗ trợ và kêu gọi đầu tư. Việc huy động các nguồn lực xã hội còn gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến công tác trùng tu, bảo vệ và phát huy giá trị di tích.

  4. Tình trạng xuống cấp và bảo tồn di tích: Nhiều di tích Champa hiện đang trong tình trạng xuống cấp nghiêm trọng do tác động của thời gian, khí hậu và sự thiếu quan tâm quản lý. Ví dụ, phế tích tháp Mỹ Khánh bị nghiêng lún, tháp đôi Liễu Cốc hoang phế nặng, phế tích thành Lồi bị san bạt và xâm phạm. Công tác bảo tồn, tu bổ còn hạn chế về kỹ thuật và nguồn lực.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những tồn tại trên xuất phát từ sự phân tán trong quản lý nhà nước, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan và địa phương, cũng như hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực chuyên môn. So với các nghiên cứu trước đây tập trung vào khảo cổ, lịch sử và văn hóa, luận văn đã bổ sung góc nhìn quản lý công, nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc xây dựng thể chế, tổ chức bộ máy và huy động nguồn lực bảo tồn di tích.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện số lượng di tích theo địa bàn, tỷ lệ hiện vật theo loại hình, biểu đồ phân bổ ngân sách bảo tồn qua các năm, và bảng đánh giá mức độ xuống cấp của các di tích chính. Việc so sánh với các địa phương khác cho thấy Thừa Thiên Huế có tiềm năng lớn nhưng chưa khai thác hiệu quả do hạn chế trong quản lý và bảo tồn.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để các cơ quan quản lý nhà nước điều chỉnh chính sách, nâng cao năng lực quản lý, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch văn hóa bền vững, góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa Champa độc đáo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thống nhất quản lý di tích vật thể Champa: Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành giữa các sở, ban, ngành và địa phương nhằm thống nhất quản lý, tránh chồng chéo và phân tán. Thiết lập hệ thống quản lý tập trung với vai trò chủ đạo của Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh. Thời gian thực hiện: 1-2 năm.

  2. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình truyền thông, giáo dục về giá trị di sản Champa, kêu gọi sự tham gia của người dân trong bảo vệ và giữ gìn di tích. Đặc biệt chú trọng đến thế hệ trẻ và cộng đồng địa phương. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 3 năm đầu.

  3. Đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên sâu cho cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về văn hóa Champa, kỹ thuật bảo tồn và quản lý di tích cho cán bộ công chức làm công tác quản lý nhà nước về di sản. Hợp tác với các viện nghiên cứu, trường đại học để nâng cao chất lượng đào tạo. Thời gian: 1-3 năm.

  4. Đẩy mạnh xã hội hóa công tác bảo tồn: Xây dựng chính sách ưu đãi, khuyến khích các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân tham gia đầu tư, tài trợ cho công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích. Tăng cường hợp tác quốc tế để huy động nguồn lực và chuyển giao công nghệ bảo tồn hiện đại. Thời gian: triển khai ngay và duy trì lâu dài.

  5. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra quản lý di tích: Thiết lập hệ thống giám sát, kiểm tra định kỳ nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm trong quản lý, bảo vệ di tích. Nâng cao vai trò của thanh tra chuyên ngành văn hóa và phối hợp với chính quyền địa phương. Thời gian: thực hiện thường xuyên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và di sản: Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch, các phòng văn hóa cấp huyện, các cơ quan thanh tra chuyên ngành có thể sử dụng luận văn để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý di tích Champa.

  2. Các nhà nghiên cứu, học giả về văn hóa và lịch sử Champa: Luận văn cung cấp dữ liệu tổng hợp, phân tích thực trạng quản lý, giúp các nhà nghiên cứu có cái nhìn toàn diện về bảo tồn di tích vật thể Champa tại Thừa Thiên Huế.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn và phát huy giá trị di sản: Tham khảo để xây dựng các chương trình hợp tác xã hội hóa, đầu tư bảo tồn và phát triển du lịch văn hóa.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản lý công, quản lý văn hóa: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết quản lý nhà nước trong lĩnh vực bảo tồn di sản văn hóa, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về di tích vật thể Champa có vai trò gì?
    Quản lý nhà nước đảm bảo việc bảo vệ, bảo tồn và phát huy giá trị di tích thông qua xây dựng chính sách, tổ chức bộ máy, huy động nguồn lực và giám sát thực hiện. Ví dụ, việc ban hành các văn bản pháp luật và quy hoạch bảo tồn giúp duy trì tính nguyên gốc và giá trị lịch sử của di tích.

  2. Tình trạng hiện nay của các di tích Champa tại Thừa Thiên Huế ra sao?
    Nhiều di tích đang xuống cấp nghiêm trọng do tác động của thời gian, khí hậu và thiếu sự quản lý chặt chẽ. Ví dụ, tháp Mỹ Khánh bị nghiêng lún, tháp đôi Liễu Cốc hoang phế, thành Lồi bị san bạt và xâm phạm.

  3. Những khó khăn chính trong công tác quản lý di tích Champa là gì?
    Bao gồm sự phân tán trong tổ chức quản lý, thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực chuyên môn, cũng như hạn chế trong công tác xã hội hóa và tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng.

  4. Làm thế nào để huy động nguồn lực xã hội hóa trong bảo tồn di tích?
    Cần xây dựng chính sách ưu đãi, tạo môi trường thuận lợi cho các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân tham gia đầu tư, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế và truyền thông để thu hút sự quan tâm.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp thống kê, phân tích, so sánh đối chiếu và khảo sát thực địa để thu thập và đánh giá dữ liệu về di tích và hiện vật Champa, cũng như thực trạng quản lý nhà nước.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa và thống kê đầy đủ 14 địa điểm di tích và phế tích cùng khoảng 145 hiện vật Champa trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế.
  • Đánh giá thực trạng quản lý nhà nước cho thấy có nhiều tồn tại về tổ chức bộ máy, nguồn lực và công tác bảo tồn di tích.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm thống nhất quản lý, tăng cường tuyên truyền, đào tạo cán bộ, đẩy mạnh xã hội hóa và nâng cao công tác thanh tra, kiểm tra.
  • Nghiên cứu góp phần hoàn thiện cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý nhà nước về di tích vật thể Champa, đồng thời hỗ trợ phát triển du lịch văn hóa bền vững tại địa phương.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và nâng cao chất lượng quản lý di sản văn hóa.

Quý độc giả và các cơ quan quản lý nhà nước được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát huy giá trị di tích vật thể Champa, góp phần bảo vệ bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc.