Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Quảng Nam hiện sở hữu hệ thống di tích lịch sử - cách mạng (DTLS - CM) cấp quốc gia với 23 di tích trong tổng số 63 di tích quốc gia, nằm trong tổng số 432 di tích lịch sử - văn hóa trên địa bàn tính đến tháng 12 năm 2020. Những di tích này không chỉ là chứng tích lịch sử quan trọng, mà còn là nguồn lực quý giá góp phần phát triển kinh tế - xã hội và giáo dục truyền thống yêu nước. Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước (QLNN) về DTLS - CM cấp quốc gia tại Quảng Nam vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng QLNN về DTLS - CM cấp quốc gia trên địa bàn tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn 2015-2020, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung chính như ban hành văn bản chỉ đạo, tổ chức bộ máy và nguồn nhân lực, công tác kiểm kê và lập hồ sơ khoa học, quản lý đầu tư tu bổ, khai thác phát huy giá trị di tích, cũng như thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm pháp luật liên quan.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện rõ qua việc góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế từ các di tích, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch văn hóa. Qua đó, nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý nhà nước và các bên liên quan trong việc nâng cao hiệu quả quản lý di tích lịch sử - cách mạng cấp quốc gia tại Quảng Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về văn hóa, di sản văn hóa (DSVH) và quản lý nhà nước (QLNN). Khung lý thuyết tập trung vào các mô hình và khái niệm sau:
Khái niệm di tích lịch sử - cách mạng (DTLS - CM): Là các công trình, địa điểm gắn với sự kiện, nhân vật lịch sử tiêu biểu trong các thời kỳ cách mạng, kháng chiến dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học đặc biệt.
Quản lý nhà nước về di tích: Hoạt động của các cơ quan nhà nước sử dụng quyền lực và pháp luật để bảo vệ, tu bổ, phục hồi, khai thác và phát huy giá trị di tích, bao gồm các nội dung như xây dựng chính sách, tổ chức bộ máy, huy động nguồn lực, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.
Mô hình quản lý di sản văn hóa: Tập trung vào sự phối hợp giữa các cấp chính quyền, cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích, đồng thời đảm bảo hài hòa giữa bảo tồn và phát triển kinh tế - xã hội.
Các khái niệm chính bao gồm: di tích lịch sử - cách mạng, quản lý nhà nước, bảo tồn di tích, phát huy giá trị di tích, và xã hội hóa nguồn lực trong quản lý di tích.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp lý thuyết và thực tiễn nhằm đảm bảo tính khoa học và thực tiễn của kết quả:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các tài liệu thứ cấp như báo cáo chuyên đề, sách, bài báo, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý di tích; đồng thời thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát và phỏng vấn cán bộ, công chức, viên chức thực hiện QLNN về DTLS - CM tại Quảng Nam.
Phương pháp khảo sát: Phát 115 phiếu khảo sát cho các đối tượng gồm cán bộ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (15 phiếu), công chức phòng Văn hóa - Thông tin cấp huyện (54 phiếu), và viên chức Ban Quản lý di tích (46 phiếu).
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê toán học, xử lý số liệu bằng phần mềm Excel, tính toán tỷ lệ phần trăm để đánh giá thực trạng và hiệu quả công tác quản lý.
Timeline nghiên cứu: Phân tích thực trạng QLNN về DTLS - CM cấp quốc gia trên địa bàn tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn 2015-2020; đề xuất giải pháp hoàn thiện đến năm 2025.
Phương pháp luận được xây dựng trên nền tảng chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, kết hợp các phương pháp nghiên cứu liên ngành như văn hóa học, quản lý văn hóa và bảo tồn di tích lịch sử - văn hóa.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Công tác ban hành văn bản chỉ đạo và tuyên truyền: Tỉnh Quảng Nam đã thể chế hóa các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý di tích, tuy nhiên mức độ phổ biến và nhận thức của cộng đồng về các chính sách này còn hạn chế. Khoảng 68% cán bộ được khảo sát đánh giá công tác tuyên truyền chưa đạt hiệu quả cao.
Tổ chức bộ máy và nguồn nhân lực: Bộ máy quản lý di tích cấp tỉnh và cấp huyện đã được thành lập với sự phân công rõ ràng, nhưng trình độ chuyên môn và kỹ năng của đội ngũ cán bộ còn chưa đồng đều. Khoảng 40% cán bộ chưa tham gia đầy đủ các khóa bồi dưỡng chuyên môn về quản lý di tích.
Công tác kiểm kê và lập hồ sơ khoa học: Trong tổng số 23 di tích lịch sử - cách mạng cấp quốc gia tại Quảng Nam, chỉ khoảng 70% đã hoàn thiện hồ sơ khoa học và hồ sơ pháp lý theo quy định. Việc lập hồ sơ còn gặp khó khăn do thiếu nguồn lực và tài liệu lịch sử đầy đủ.
Quản lý đầu tư tu bổ, phục hồi di tích: Giai đoạn 2015-2020, tỉnh đã đầu tư tu bổ cho 9 di tích cấp quốc gia với tổng kinh phí gần 4 tỷ đồng. Tuy nhiên, nguồn kinh phí còn hạn chế, chưa đáp ứng đủ nhu cầu bảo tồn và chống xuống cấp di tích.
Khai thác và phát huy giá trị di tích: Việc khai thác giá trị di tích gắn với phát triển du lịch và kinh tế xã hội còn chưa đồng bộ, chưa tận dụng hết tiềm năng. Chỉ khoảng 55% di tích được tổ chức các hoạt động tham quan, giáo dục truyền thống.
Thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Công tác thanh tra, kiểm tra được thực hiện thường xuyên nhưng còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, dẫn đến một số vi phạm về bảo vệ di tích chưa được xử lý kịp thời.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên chủ yếu do nguồn lực tài chính và nhân lực còn hạn chế, nhận thức của cộng đồng và cán bộ quản lý chưa đồng đều, cũng như sự phức tạp trong việc phối hợp giữa các cơ quan liên quan. So với các địa phương như thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Quảng Bình, Quảng Nam còn thiếu các quy trình và kế hoạch chi tiết trong công tác lập hồ sơ, bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
Việc trình bày dữ liệu có thể được minh họa qua các biểu đồ phân loại di tích theo cấp độ quản lý, tỷ lệ hoàn thiện hồ sơ khoa học, mức độ tham gia các khóa bồi dưỡng của cán bộ, và tỷ lệ đầu tư tu bổ di tích qua các năm. Bảng tổng hợp số lượng di tích và kinh phí đầu tư cũng giúp làm rõ thực trạng và xu hướng phát triển.
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của QLNN trong việc bảo tồn và phát huy giá trị DTLS - CM, đồng thời chỉ ra những điểm cần cải thiện để nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Kiện toàn bộ máy và nâng cao năng lực nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn về quản lý di tích cho cán bộ các cấp, đặc biệt là cán bộ trực tiếp quản lý DTLS - CM. Mục tiêu đạt 90% cán bộ tham gia đào tạo chuyên sâu trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với Học viện Hành chính Quốc gia.
Tăng cường công tác kiểm kê, lập hồ sơ khoa học: Xây dựng kế hoạch chi tiết và phân bổ nguồn lực để hoàn thiện hồ sơ khoa học cho 100% di tích lịch sử - cách mạng cấp quốc gia trên địa bàn trước năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý di tích tỉnh và các đơn vị liên quan.
Huy động và quản lý hiệu quả các nguồn lực tài chính: Khuyến khích xã hội hóa, thu hút đầu tư từ các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước để tăng nguồn vốn bảo tồn, tu bổ di tích. Xây dựng cơ chế minh bạch, hiệu quả trong quản lý tài chính. Thời gian thực hiện: liên tục từ nay đến 2025. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài chính, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Phát huy giá trị di tích gắn với phát triển du lịch và kinh tế - xã hội: Xây dựng các chương trình, sự kiện văn hóa, du lịch tại các di tích, đồng thời kết nối các điểm di tích thành tuyến du lịch hấp dẫn. Mục tiêu tăng lượng khách tham quan di tích lên 20% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với ngành Du lịch và các địa phương.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, nâng cao hiệu quả phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về di tích. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Thanh tra tỉnh, Công an tỉnh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và di tích: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý di tích lịch sử - cách mạng cấp quốc gia.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý di sản văn hóa: Tài liệu tham khảo quan trọng về khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng quản lý di tích tại một địa phương điển hình.
Các tổ chức, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực du lịch văn hóa: Giúp hiểu rõ tiềm năng và các giải pháp phát huy giá trị di tích, từ đó xây dựng các sản phẩm du lịch phù hợp, bền vững.
Cộng đồng địa phương và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về vai trò của di tích lịch sử - cách mạng, khuyến khích sự tham gia tích cực trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước về di tích lịch sử - cách mạng là gì?
Quản lý nhà nước về di tích lịch sử - cách mạng là hoạt động của các cơ quan nhà nước sử dụng quyền lực và pháp luật để bảo vệ, tu bổ, phục hồi, khai thác và phát huy giá trị các di tích gắn với sự kiện, nhân vật lịch sử tiêu biểu trong các thời kỳ cách mạng và kháng chiến.Tại sao cần phải lập hồ sơ khoa học cho di tích?
Hồ sơ khoa học là cơ sở pháp lý và khoa học để xếp hạng, bảo tồn và phát huy giá trị di tích. Nó giúp xác định giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học của di tích, đồng thời làm căn cứ cho các hoạt động tu bổ, bảo vệ và khai thác.Nguồn lực nào được huy động để bảo tồn di tích?
Nguồn lực bao gồm ngân sách nhà nước, các khoản thu từ hoạt động sử dụng di tích, tài trợ và đóng góp của tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước. Xã hội hóa nguồn lực được khuyến khích nhằm tăng cường hiệu quả bảo tồn.Làm thế nào để phát huy giá trị di tích gắn với phát triển kinh tế - xã hội?
Thông qua việc tổ chức các hoạt động tham quan, giáo dục truyền thống, phát triển du lịch văn hóa, kết nối các di tích thành tuyến du lịch, đồng thời tổ chức các sự kiện văn hóa, hội thảo khoa học nhằm quảng bá giá trị di tích.Các khó khăn chính trong quản lý di tích tại Quảng Nam là gì?
Bao gồm hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực, thiếu đồng bộ trong công tác lập hồ sơ khoa học, nhận thức của cộng đồng và cán bộ quản lý chưa đồng đều, cũng như sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý nhà nước về di tích lịch sử - cách mạng cấp quốc gia tại tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn 2015-2020.
- Phân tích chỉ ra những hạn chế về công tác tuyên truyền, tổ chức bộ máy, nguồn nhân lực, kiểm kê, lập hồ sơ khoa học, đầu tư tu bổ và khai thác giá trị di tích.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm kiện toàn bộ máy, nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện hồ sơ khoa học, huy động nguồn lực tài chính, phát huy giá trị di tích gắn với phát triển du lịch và tăng cường thanh tra, kiểm tra.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại Quảng Nam.
- Khuyến nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng quản lý di tích trong các giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo là tổ chức các hội thảo chuyên đề để phổ biến kết quả nghiên cứu, đồng thời xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp trong thực tiễn quản lý di tích lịch sử - cách mạng cấp quốc gia tại Quảng Nam.