Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng, việc bảo vệ môi trường (BVMT) trở thành một thách thức lớn đối với các địa phương, đặc biệt là những vùng có nền kinh tế công nghiệp và nông nghiệp phát triển như huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. Với diện tích tự nhiên 144,95 km² và dân số khoảng 142.526 người, huyện Nga Sơn có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế biển, nông nghiệp và công nghiệp, tuy nhiên cũng đồng thời đối mặt với các vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Tốc độ phát triển kinh tế của huyện tăng trưởng 13,4% trong 6 tháng đầu năm 2017, trong đó công nghiệp - xây dựng chiếm 41,3%, nông nghiệp chiếm 29,2%, và dịch vụ chiếm 29,5%. Tuy nhiên, sự phát triển này kéo theo các áp lực lớn lên môi trường, như ô nhiễm nguồn nước, không khí và chất thải rắn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về BVMT trên địa bàn huyện Nga Sơn trong giai đoạn 2010-2016, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, góp phần phát triển bền vững địa phương. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung như hoàn thiện thủ tục hồ sơ, xây dựng công trình xử lý môi trường, kiểm tra giám sát các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân trên địa bàn. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường năng lực quản lý nhà nước về môi trường tại huyện Nga Sơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường, trong đó nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc xây dựng chính sách, pháp luật và tổ chức thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước về môi trường: Xác định Nhà nước là chủ thể chính trong việc điều tiết, kiểm soát các hoạt động có ảnh hưởng đến môi trường thông qua hệ thống pháp luật, chính sách và các công cụ quản lý kinh tế, kỹ thuật, xã hội.

  2. Lý thuyết phát triển bền vững: Đề cao sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, nhằm đảm bảo sự phát triển lâu dài, không làm suy thoái tài nguyên thiên nhiên và môi trường sống.

Các khái niệm chính bao gồm: môi trường (hệ thống các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo tác động đến sự tồn tại và phát triển của con người và sinh vật), ô nhiễm môi trường (sự biến đổi các thành phần môi trường không phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật), quản lý nhà nước về BVMT (các hoạt động của Nhà nước nhằm bảo vệ và cải thiện chất lượng môi trường), và các nguyên tắc quản lý môi trường như trách nhiệm của mọi tổ chức, cá nhân, ưu tiên phòng ngừa ô nhiễm, và sự tham gia của cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng, kết hợp các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các báo cáo quan trắc môi trường của Sở Tài nguyên và Môi trường Thanh Hóa, các văn bản pháp luật, kế hoạch, nghị quyết của huyện Nga Sơn, cùng các tài liệu nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các xã ven biển và các khu vực có hoạt động công nghiệp, làng nghề để khảo sát thực trạng môi trường và công tác quản lý.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về chất lượng nước, không khí, chất thải rắn; phân tích so sánh với các tiêu chuẩn quy chuẩn kỹ thuật môi trường quốc gia; đánh giá thực trạng quản lý nhà nước qua các chỉ tiêu như số lượng văn bản pháp luật ban hành, công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu và thực trạng trong giai đoạn 2010-2016, với các đợt quan trắc môi trường định kỳ trong năm 2016.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ô nhiễm nguồn nước mặt và nước biển ven bờ: Kết quả quan trắc năm 2016 cho thấy hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) tại các điểm lấy mẫu nước mặt dao động từ 32,4 đến 148,3 mg/l, vượt mức quy chuẩn cho phép (50 mg/l). Nồng độ oxy hòa tan (DO) duy trì trên 4 mg/l, đạt yêu cầu tối thiểu, tuy nhiên các chỉ tiêu COD và BOD5 có lúc vượt mức cho phép, với COD lên đến 8 mg/l (quy chuẩn 30 mg/l) và BOD5 lên đến 6,99 mg/l (quy chuẩn 15 mg/l). Nước biển ven bờ cũng có TSS vượt quy chuẩn (50 mg/l), dao động từ 88,3 đến 269 mg/l, cho thấy tình trạng ô nhiễm do chất rắn lơ lửng cao.

  2. Ô nhiễm không khí và chất thải rắn: Tình trạng ô nhiễm không khí tại các khu vực đô thị và làng nghề có dấu hiệu gia tăng do hoạt động giao thông và sản xuất. Tỷ lệ thu gom rác thải rắn sinh hoạt đạt khoảng 60-70%, trong khi chất thải nguy hại chưa được xử lý triệt để. Các rãnh thoát nước sinh hoạt tại các xã ven biển có màu đen, bốc mùi hôi, ảnh hưởng đến môi trường sống và sức khỏe cộng đồng.

  3. Thực trạng quản lý nhà nước về BVMT: Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về môi trường được huyện Nga Sơn ban hành và tổ chức thực hiện tương đối đầy đủ, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về năng lực quản lý, thiếu nhân lực chuyên môn và kinh phí đầu tư cho công tác BVMT. Công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường vẫn diễn biến phức tạp.

  4. Ý thức cộng đồng và xã hội hóa BVMT: Ý thức bảo vệ môi trường của người dân và các doanh nghiệp còn hạn chế, thói quen xả thải chưa được cải thiện rõ rệt. Công tác tuyên truyền, giáo dục môi trường chưa đạt hiệu quả cao, chưa huy động được sự tham gia tích cực của cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các vấn đề môi trường tại huyện Nga Sơn xuất phát từ sự phát triển kinh tế chưa gắn kết chặt chẽ với công tác BVMT, thiếu đồng bộ trong quản lý nhà nước và hạn chế về nguồn lực. So với các nghiên cứu tại các địa phương khác như huyện Cẩm Khê (Phú Thọ) và tỉnh Bắc Ninh, huyện Nga Sơn còn thiếu các cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các cấp chính quyền và cộng đồng dân cư trong quản lý môi trường. Các số liệu quan trắc môi trường cho thấy mức độ ô nhiễm nước mặt và nước biển ven bờ vượt quy chuẩn kỹ thuật, ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp, thủy sản và sức khỏe người dân.

Việc xây dựng và thực hiện các văn bản pháp luật về BVMT đã có tiến bộ, nhưng chưa đủ mạnh để kiểm soát các hoạt động gây ô nhiễm. Các biểu đồ so sánh chất lượng nước mặt và nước biển theo từng đợt quan trắc có thể minh họa rõ sự biến động và mức độ ô nhiễm theo thời gian, giúp cơ quan quản lý điều chỉnh kịp thời các biện pháp xử lý.

Ý thức cộng đồng còn thấp là một trong những rào cản lớn trong việc thực hiện các chính sách BVMT. So với các mô hình quản lý làng nghề tại Bắc Ninh và Hà Nội, huyện Nga Sơn cần học hỏi kinh nghiệm trong việc xây dựng hương ước, quy ước và tăng cường tuyên truyền giáo dục để nâng cao trách nhiệm của người dân và doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống chính sách và văn bản pháp luật về BVMT: Cần rà soát, bổ sung và ban hành các quy định cụ thể về trách nhiệm quản lý môi trường đối với các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân trên địa bàn. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do UBND huyện chủ trì phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường.

  2. Tăng cường năng lực quản lý và kiểm tra, giám sát: Đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ quản lý môi trường; nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, xử lý vi phạm môi trường. Thiết lập hệ thống giám sát môi trường định kỳ, sử dụng công nghệ hiện đại. Thực hiện trong 2 năm, do Ban Quản lý BVMT huyện và các phòng ban liên quan đảm nhiệm.

  3. Phát động phong trào tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, giáo dục về BVMT, vận động người dân và doanh nghiệp tham gia bảo vệ môi trường, xây dựng nếp sống xanh, sạch, đẹp. Thời gian liên tục, đặc biệt tập trung vào các dịp lễ môi trường quốc tế, do UBND huyện phối hợp với các tổ chức xã hội thực hiện.

  4. Xây dựng và phát triển các mô hình xã hội hóa BVMT: Khuyến khích các tổ chức, doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải, phát triển dịch vụ môi trường, áp dụng các giải pháp xanh, sạch trong sản xuất. Hỗ trợ vay vốn, ưu đãi thuế cho các dự án thân thiện môi trường. Thực hiện trong 3-5 năm, do các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính phối hợp triển khai.

  5. Quy hoạch và quản lý chặt chẽ các khu công nghiệp, làng nghề: Di dời các cơ sở gây ô nhiễm ra khỏi khu dân cư, xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung, áp dụng công nghệ sạch. Thời gian thực hiện 3-5 năm, do UBND huyện và Sở Công Thương phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, xây dựng chính sách phù hợp với thực tiễn địa phương, từ đó cải thiện chất lượng môi trường và phát triển bền vững.

  2. Các doanh nghiệp và tổ chức sản xuất kinh doanh trên địa bàn huyện Nga Sơn: Hiểu rõ trách nhiệm pháp lý và các biện pháp bảo vệ môi trường, từ đó áp dụng công nghệ sạch, giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao uy tín thương hiệu.

  3. Các nhà nghiên cứu, sinh viên chuyên ngành quản lý công và môi trường: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước trong lĩnh vực BVMT, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về vai trò của mỗi cá nhân trong bảo vệ môi trường, thúc đẩy sự tham gia tích cực vào các hoạt động BVMT tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường là gì?
    Quản lý nhà nước về BVMT là hoạt động của Nhà nước nhằm xây dựng, ban hành và tổ chức thực hiện các chính sách, pháp luật, biện pháp kỹ thuật và kinh tế để bảo vệ và cải thiện chất lượng môi trường, đảm bảo phát triển bền vững. Ví dụ, huyện Nga Sơn đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật để quản lý các hoạt động gây ô nhiễm.

  2. Tại sao huyện Nga Sơn cần tăng cường quản lý môi trường?
    Vì huyện có nền kinh tế phát triển nhanh, đặc biệt là công nghiệp và nông nghiệp, dẫn đến áp lực lớn lên môi trường như ô nhiễm nước, không khí và chất thải rắn. Việc tăng cường quản lý giúp giảm thiểu tác động tiêu cực, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý môi trường tại huyện Nga Sơn là gì?
    Bao gồm nhận thức và ý thức cộng đồng còn hạn chế, nguồn lực quản lý còn yếu, hệ thống pháp luật chưa hoàn chỉnh, công tác kiểm tra, giám sát chưa nghiêm, và sự phối hợp giữa các cơ quan chưa hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của người dân?
    Thông qua các hoạt động tuyên truyền, giáo dục môi trường, vận động cộng đồng tham gia các phong trào BVMT, xây dựng hương ước, quy ước về BVMT tại các làng xã và khu dân cư.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để xử lý ô nhiễm nước tại các xã ven biển?
    Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung, kiểm soát chặt chẽ việc xả thải của các hộ dân và doanh nghiệp, đồng thời tăng cường quan trắc, giám sát chất lượng nước định kỳ để kịp thời xử lý các sự cố môi trường.

Kết luận

  • Huyện Nga Sơn có nền kinh tế phát triển nhanh, kéo theo các vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước mặt và nước biển ven bờ.
  • Công tác quản lý nhà nước về BVMT đã có nhiều tiến bộ nhưng còn nhiều hạn chế về năng lực, nguồn lực và hiệu quả thực thi pháp luật.
  • Ý thức bảo vệ môi trường của cộng đồng và doanh nghiệp còn thấp, cần đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục và xã hội hóa công tác BVMT.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, tăng cường kiểm tra giám sát, nâng cao năng lực quản lý và phát triển mô hình xã hội hóa BVMT.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để huyện Nga Sơn phát triển bền vững, đồng thời là tài liệu tham khảo cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư.

Tiếp theo, các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý môi trường, bảo vệ sức khỏe người dân và phát triển kinh tế bền vững trên địa bàn huyện Nga Sơn.