I. Tổng Quan Về Quản Lý Nhà Nước Kiểm Toán Độc Lập Việt Nam
Lý thuyết thông tin bất cân xứng cho thấy các bên giao dịch thường che giấu thông tin bất lợi, thổi phồng thông tin có lợi, gây bất công cho người sử dụng. Lý thuyết chi phí - lợi ích cho rằng bên cung cấp thông tin tài chính cân nhắc giữa chi phí cung cấp và lợi ích thu về. Thông tin bất cân xứng và mối quan hệ chi phí - lợi ích là rào cản lớn cho chất lượng thông tin tài chính. Trong nền kinh tế thị trường, chất lượng thông tin tài chính rất quan trọng. Vì vậy, cần một bên thứ ba độc lập, có chuyên môn, được pháp luật thừa nhận để kiểm tra và xác nhận mức độ tin cậy của thông tin tài chính. Kiểm toán độc lập ra đời đáp ứng nhu cầu này, đảm bảo minh bạch thị trường, tạo niềm tin cho nhà đầu tư và thúc đẩy kinh tế phát triển. Trong quá trình cung cấp dịch vụ kiểm toán, các doanh nghiệp kiểm toán hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận nên sẽ tồn tại những xung đột lợi ích giữa doanh nghiệp kiểm toán, kiểm toán viên hành nghề với đơn vị được kiểm toán và các đối tượng sử dụng kết quả kiểm toán. Vì vậy, cần phải có sự quản lý nhà nước nhằm tác động, giảm xung đột và hài hòa lợi ích giữa các bên liên quan.
1.1. Sự Cần Thiết Quản Lý Nhà Nước Đối Với Kiểm Toán Độc Lập
Thực tế cho thấy, kiểm toán độc lập là hoạt động kinh doanh có điều kiện, không thể để thị trường tự do điều tiết mà cần sự can thiệp và quản lý nhà nước để đạt mục tiêu quản lý tổng thể nền kinh tế. Hiện nay, chưa có nghiên cứu lý luận đầy đủ và toàn diện về quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập, đây là khoảng trống nghiên cứu và cũng là động cơ cho việc thực hiện luận án.
1.2. Thực Trạng Quản Lý Nhà Nước Kiểm Toán Độc Lập Tại Việt Nam
Tại Việt Nam, kiểm toán độc lập đã dần khẳng định được vị thế và uy tín trong nền kinh tế. Quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập đã có những chuyển biến tích cực, tuy nhiên vẫn còn nhiều tồn tại, hạn chế: Quá trình quản lý chưa bắt kịp tốc độ phát triển của kiểm toán độc lập; Hệ thống khuôn khổ pháp lý chưa đồng bộ; Tính chủ động và phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước chưa cao; Hoạt động kiểm tra, giám sát mới chỉ dừng lại ở việc đánh giá tính tuân thủ pháp luật và các quy định về kiểm toán độc lập chưa đi sâu vào kiểm tra, giám sát chuyên môn và kiểm soát chất lượng kiểm toán.
II. Thách Thức Vấn Đề Trong Quản Lý Nhà Nước Kiểm Toán
Chính phủ đã nhận thấy cần thiết phải có chiến lược phát triển kiểm toán độc lập ở Việt Nam để hòa nhập vào thị trường khu vực ASEAN cũng như thị trường quốc tế. Với 30 năm hoạt động, là khoảng thời gian đủ dài để thực hiện các nghiên cứu mang tính tổng kết về quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt nam. Song, theo hiểu biết của tác giả đến thời điểm thực hiện luận án, chưa có một nghiên cứu đầy đủ nào về quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt nam. Điều này cho thấy, cần phải có một nghiên cứu đầy đủ, toàn diện và sử dụng mô hình mang tính định lượng để phân tích, đánh giá thực trạng quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt Nam về nội dung quản lý, các yếu tố ảnh hưởng và tiêu chí đánh giá, từ đó rút ra các kết quả đạt được và những vấn đề đặt ra trong quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt nam.
2.1. Thiếu Nghiên Cứu Toàn Diện Về Quản Lý Nhà Nước Kiểm Toán
Hiện tại, vẫn còn thiếu các nghiên cứu toàn diện, chuyên sâu về quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập tại Việt Nam. Các nghiên cứu hiện có thường tập trung vào các khía cạnh cụ thể của kiểm toán, như chuẩn mực kiểm toán, kiểm soát chất lượng kiểm toán, hoặc rủi ro kiểm toán, mà chưa có cái nhìn tổng thể về vai trò và hiệu quả của quản lý nhà nước.
2.2. Bất Cập Trong Hệ Thống Pháp Lý Về Kiểm Toán Độc Lập
Hệ thống pháp lý điều chỉnh hoạt động kiểm toán độc lập còn nhiều bất cập, chồng chéo, và chưa theo kịp sự phát triển của thị trường. Điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp kiểm toán và kiểm toán viên trong việc tuân thủ pháp luật, đồng thời làm giảm hiệu quả của quản lý nhà nước.
2.3. Hạn Chế Trong Kiểm Tra Giám Sát Hoạt Động Kiểm Toán
Hoạt động kiểm tra, giám sát của các cơ quan quản lý nhà nước còn mang tính hình thức, chưa đi sâu vào đánh giá chất lượng chuyên môn và kiểm soát chất lượng kiểm toán. Điều này dẫn đến việc khó phát hiện và xử lý các sai phạm trong hoạt động kiểm toán, ảnh hưởng đến tính minh bạch và tin cậy của thông tin tài chính.
III. Giải Pháp Hoàn Thiện Pháp Lý Quản Lý Kiểm Toán Độc Lập
Luận án tập trung nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập: nội dung quản lý nhà nước; tiêu chí đánh giá quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập; các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập. Luận án nghiên cứu nội dung quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập theo hướng tiếp cận quá trình quản lý: (i) Xây dựng hệ thống pháp lý đối với kiểm toán độc lập; (ii) Tổ chức thực hiện chính sách và pháp luật đối với kiểm toán độc lập; (iii) Kiểm tra, giám sát kiểm toán độc lập. Để đảm bảo tính chuyên sâu, luận án tập trung nghiên cứu các dịch vụ đảm bảo do kiểm toán độc lập cung cấp, các dịch vụ phi đảm bảo không thuộc nội dung nghiên cứu của đề tài luận án.
3.1. Xây Dựng Hệ Thống Pháp Lý Đồng Bộ Về Kiểm Toán
Cần xây dựng một hệ thống pháp lý đồng bộ, minh bạch và phù hợp với thông lệ quốc tế về kiểm toán độc lập. Điều này bao gồm việc sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật hiện hành, ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, và tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật.
3.2. Nâng Cao Năng Lực Của Cơ Quan Quản Lý Nhà Nước
Cần nâng cao năng lực của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc thực hiện chức năng quản lý, kiểm tra, giám sát hoạt động kiểm toán độc lập. Điều này bao gồm việc đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ, trang bị các phương tiện, công cụ hiện đại, và tăng cường hợp tác quốc tế.
3.3. Tăng Cường Tính Độc Lập Của Kiểm Toán Viên
Cần tăng cường tính độc lập của kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán để đảm bảo tính khách quan, trung thực trong hoạt động kiểm toán. Điều này bao gồm việc quy định rõ các tiêu chuẩn về đạo đức nghề nghiệp, tăng cường kiểm soát chất lượng kiểm toán, và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
IV. Nâng Cao Hiệu Quả Kiểm Tra Giám Sát Kiểm Toán Độc Lập
Tham gia quản lý kiểm toán độc lập bao gồm nhiều chủ thể: Quốc hội, Chính phủ, Bộ Tài chính, Các bộ, ngành có liên quan,. Ngoài mô hình quản lý chung, luận án tập trung nghiên cứu hoạt động quản lý của Bộ Tài chính là cơ quan quản lý chuyên ngành trực tiếp hoạch định và tổ chức thực hiên chính sách và pháp luật về kiểm toán độc lập. Luận án tập trung nghiên cứu quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt Nam từ năm 1991 đến nay. Đề xuất định hướng và một số giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt Nam đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030.
4.1. Xây Dựng Cơ Chế Kiểm Tra Giám Sát Hiệu Quả
Cần xây dựng một cơ chế kiểm tra, giám sát hiệu quả, có tính răn đe cao đối với hoạt động kiểm toán độc lập. Điều này bao gồm việc tăng cường tần suất và chất lượng kiểm tra, áp dụng các biện pháp xử lý nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm, và công khai thông tin về các sai phạm.
4.2. Phát Triển Các Tổ Chức Nghề Nghiệp Về Kiểm Toán
Cần phát triển các tổ chức nghề nghiệp về kiểm toán để tăng cường vai trò tự quản của giới kiểm toán viên. Các tổ chức nghề nghiệp có thể tham gia vào việc xây dựng chuẩn mực kiểm toán, kiểm soát chất lượng kiểm toán, và đào tạo, bồi dưỡng kiểm toán viên.
4.3. Tăng Cường Hợp Tác Quốc Tế Về Kiểm Toán
Cần tăng cường hợp tác quốc tế về kiểm toán để học hỏi kinh nghiệm của các nước phát triển, nâng cao năng lực của đội ngũ kiểm toán viên, và hội nhập sâu rộng vào thị trường kiểm toán quốc tế.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Kết Quả Nghiên Cứu Quản Lý Kiểm Toán
Luận án đã hệ thống hóa và làm sáng tỏ thêm lý luận về quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập. Đặc biệt, dựa trên lý thuyết “Quản trị nhà nước tốt”, luận án đã xây dựng bộ tiêu chí đánh giá quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập (State governance of external audit Indicators – SGEAI), gồm 4 tiêu chí: hiệu lực, hiệu quả, phù hợp và bền vững. Bằng kết quả khảo sát và phân tích định lượng, luận án cung cấp các bằng chứng cho thấy, còn có khoảng cách trong việc đề ra chính sách với việc tổ chức thực hiện các chính sách về quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập. Các nhận định này được thể hiện qua mô hình IPA và ma trận tích hợp Kano – IPA.
5.1. Đánh Giá Hiệu Quả Quản Lý Nhà Nước Kiểm Toán
Nghiên cứu cung cấp công cụ đánh giá hiệu quả quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập dựa trên các tiêu chí cụ thể như hiệu lực, hiệu quả, phù hợp và bền vững. Điều này giúp các nhà quản lý có cái nhìn toàn diện về những điểm mạnh và điểm yếu trong hệ thống quản lý nhà nước.
5.2. Xác Định Khoảng Cách Giữa Chính Sách Và Thực Thi
Nghiên cứu chỉ ra sự khác biệt giữa việc ban hành chính sách và việc thực thi chính sách trong lĩnh vực kiểm toán độc lập. Điều này giúp các nhà quản lý nhận diện các vấn đề trong quá trình triển khai chính sách và đưa ra các giải pháp khắc phục.
5.3. Đề Xuất Giải Pháp Cải Thiện Quản Lý Nhà Nước Kiểm Toán
Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận án đề xuất các giải pháp cụ thể để cải thiện quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập, bao gồm hoàn thiện hệ thống pháp lý, nâng cao năng lực của cơ quan quản lý, và tăng cường tính độc lập của kiểm toán viên.
VI. Kết Luận Tương Lai Quản Lý Nhà Nước Kiểm Toán Việt Nam
Từ những kết quả nghiên cứu, luận án đã đề xuất các nhóm giải pháp nhằm hoàn thiện quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt Nam, trong đó luận án nhấn mạnh vào nhóm giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp lý và tổ chức thực hiện chính sách và pháp luật đối với kiểm toán độc lập. Một số đề xuất mang tính đột phá được đề cập là: ban hành Luật Kế toán viên hành nghề (Luật CPA); xây dựng Bộ chỉ số chất lượng kiểm toán (AQIs); thực hiện quản lý và giám sát kiểm toán độc lập theo mô hình luật định có sự tham gia của các ủy ban độc lập, … Đây là những gợi mở có cơ sở khoa học và mang tính thực tiễn cao để các nhà quản lý và hoạch định chính sách hoàn thiện quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2035.
6.1. Hoàn Thiện Hệ Thống Pháp Lý Về Kiểm Toán
Việc ban hành Luật Kế toán viên hành nghề (Luật CPA) sẽ tạo ra một khung pháp lý vững chắc cho hoạt động kiểm toán độc lập, đồng thời nâng cao vị thế và trách nhiệm của kiểm toán viên.
6.2. Xây Dựng Bộ Chỉ Số Chất Lượng Kiểm Toán
Việc xây dựng Bộ chỉ số chất lượng kiểm toán (AQIs) sẽ giúp đánh giá khách quan và toàn diện chất lượng của các cuộc kiểm toán, từ đó thúc đẩy các doanh nghiệp kiểm toán nâng cao chất lượng dịch vụ.
6.3. Tăng Cường Sự Tham Gia Của Các Ủy Ban Độc Lập
Việc thực hiện quản lý và giám sát kiểm toán độc lập theo mô hình luật định có sự tham gia của các ủy ban độc lập sẽ đảm bảo tính minh bạch, khách quan và hiệu quả của hoạt động quản lý nhà nước.