Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, việc quản lý nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ thương mại hàng không. Trung tâm Dịch vụ thương mại hàng không Nội Bài, thuộc Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, là một trong những đơn vị điển hình trong ngành hàng không Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ và phát triển kinh tế xã hội. Năm 2021, Trung tâm đạt doanh thu ước tính khoảng 133,39 tỷ đồng, đạt gần 50% kế hoạch đề ra, phản ánh sự ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến hoạt động kinh doanh nhưng vẫn duy trì được hiệu quả nhất định.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý nguồn nhân lực tại Trung tâm trong giai đoạn từ 2015 đến nay, nhằm làm rõ thực trạng, nguyên nhân và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực. Mục tiêu cụ thể là phân tích các hoạt động thu hút, tuyển dụng, đào tạo, sử dụng và phát triển nhân lực, đồng thời đánh giá các chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc hiện tại. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc góp phần nâng cao năng suất lao động, hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững của Trung tâm, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý trong ngành hàng không và các doanh nghiệp dịch vụ tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nguồn nhân lực hiện đại, kết hợp với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về con người và công tác cán bộ. Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình quản lý nguồn nhân lực toàn diện: Bao gồm các hoạt động hoạch định, thu hút, tuyển dụng, đào tạo, sử dụng, phát triển và đãi ngộ nhân lực nhằm đạt được mục tiêu chiến lược của tổ chức.

  2. Lý thuyết động lực lao động: Nhấn mạnh vai trò của các yếu tố vật chất và tinh thần trong việc thúc đẩy nhân viên phát huy tối đa năng lực, bao gồm chính sách lương thưởng, môi trường làm việc và cơ hội phát triển.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: nguồn nhân lực, quản lý nguồn nhân lực, năng lực thể chất và tinh thần của nhân viên, nguyên tắc quản lý nguồn nhân lực (tập trung dân chủ, hài hòa lợi ích, phát huy giá trị con người), cùng các phương pháp quản lý (giáo dục, kinh tế, hành chính).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp phân tích, tổng hợp, thống kê, so sánh và điều tra xã hội học. Cỡ mẫu khảo sát gồm toàn bộ cán bộ, nhân viên tại Trung tâm Dịch vụ thương mại hàng không Nội Bài, với số lượng khoảng vài trăm người, được chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện.

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu tài chính, báo cáo hoạt động của Trung tâm từ năm 2015 đến 2021, kết quả khảo sát ý kiến nhân viên, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý nguồn nhân lực và tài liệu tham khảo chuyên ngành. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm thống kê chuyên dụng, kết hợp phân tích định tính từ phỏng vấn sâu và nhóm tập trung.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ đầu năm 2021 đến cuối năm 2022, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, viết báo cáo và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý nguồn nhân lực còn nhiều hạn chế: Mặc dù Trung tâm có đội ngũ cán bộ công nhân viên nhiệt huyết và có trình độ chuyên môn, nhưng tỷ lệ nhân viên đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về kỹ năng và thể lực chỉ đạt khoảng 70%. Việc tuyển dụng và đào tạo chưa đồng bộ, dẫn đến thiếu hụt nhân lực chất lượng cao.

  2. Chính sách đãi ngộ chưa thực sự cạnh tranh: Mức lương và các chế độ phúc lợi của Trung tâm chỉ đạt khoảng 60-70% so với các doanh nghiệp cùng ngành tại các thành phố lớn, ảnh hưởng đến khả năng thu hút và giữ chân nhân tài.

  3. Môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp cần cải thiện: Mặc dù có các chương trình nâng cao chất lượng dịch vụ và phòng chống dịch bệnh Covid-19 hiệu quả, nhưng sự gắn kết và động lực làm việc của nhân viên chưa cao, với khoảng 30% nhân viên thể hiện sự chưa hài lòng về điều kiện làm việc và cơ hội thăng tiến.

  4. Hiệu quả quản lý nguồn nhân lực có tác động tích cực đến kết quả kinh doanh: Doanh thu năm 2021 đạt 49,17% kế hoạch trong bối cảnh dịch bệnh, cho thấy sự quản lý nhân lực hiệu quả góp phần duy trì hoạt động kinh doanh ổn định.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có một hệ thống quản lý nguồn nhân lực đồng bộ, thiếu sự liên kết giữa hoạch định nhân lực, đào tạo và chính sách đãi ngộ. So sánh với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ hàng không và các doanh nghiệp tương tự, kết quả này phù hợp với xu hướng chung về thách thức trong quản lý nhân lực tại các đơn vị công nghiệp dịch vụ ở Việt Nam.

Việc áp dụng các nguyên tắc quản lý như tập trung dân chủ và hài hòa lợi ích chưa được thực hiện triệt để, dẫn đến sự thiếu đồng thuận và động lực trong đội ngũ nhân viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhân viên hài lòng theo từng yếu tố (lương, môi trường làm việc, cơ hội phát triển) và bảng so sánh doanh thu theo năm để minh họa tác động của quản lý nhân lực đến hiệu quả kinh doanh.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới phương pháp quản lý nguồn nhân lực, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập quốc tế ngày càng gay gắt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoạch định nguồn nhân lực chiến lược: Xây dựng kế hoạch nhân sự dài hạn từ 3-5 năm, dự báo nhu cầu và cung ứng nhân lực phù hợp với mục tiêu phát triển Trung tâm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm, thời gian: quý 1 năm 2023.

  2. Cải thiện chính sách đãi ngộ và phúc lợi: Tăng mức lương cơ bản và bổ sung các chế độ phúc lợi như bảo hiểm, hỗ trợ nhà ở, đào tạo nâng cao kỹ năng nhằm thu hút và giữ chân nhân tài. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Nhân sự, thời gian: trong năm 2023.

  3. Nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng mềm, ngoại ngữ và quản lý nhằm nâng cao năng lực toàn diện cho cán bộ nhân viên. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, thời gian: liên tục từ 2023 đến 2025.

  4. Xây dựng môi trường làm việc tích cực và văn hóa doanh nghiệp: Tăng cường các hoạt động gắn kết, khích lệ sáng tạo, minh bạch trong đánh giá và thăng tiến, tạo động lực làm việc cho nhân viên. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Công đoàn, thời gian: bắt đầu từ quý 2 năm 2023.

  5. Ứng dụng công nghệ trong quản lý nhân sự: Triển khai hệ thống quản lý nhân sự điện tử để theo dõi hiệu suất, đánh giá và phát triển nhân lực hiệu quả hơn. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp Phòng Nhân sự, thời gian: năm 2023.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp dịch vụ hàng không: Có thể áp dụng các giải pháp quản lý nguồn nhân lực phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.

  2. Chuyên viên nhân sự và đào tạo: Tham khảo các phương pháp hoạch định, thu hút, đào tạo và phát triển nhân lực trong môi trường đặc thù của ngành hàng không.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành Quản lý xã hội, Quản trị nhân lực: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú về quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp dịch vụ công nghiệp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính trị xã hội: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong ngành hàng không và các lĩnh vực liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nguồn nhân lực có vai trò gì trong doanh nghiệp dịch vụ hàng không?
    Quản lý nguồn nhân lực giúp tối ưu hóa sử dụng nhân lực, nâng cao hiệu suất lao động và đảm bảo phát triển bền vững doanh nghiệp. Ví dụ, tại Trung tâm Nội Bài, quản lý nhân lực hiệu quả góp phần duy trì doanh thu ổn định trong bối cảnh dịch bệnh.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý nguồn nhân lực tại Trung tâm là gì?
    Khó khăn gồm thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, chính sách đãi ngộ chưa cạnh tranh và môi trường làm việc chưa đủ hấp dẫn, dẫn đến tỷ lệ nhân viên chưa hài lòng khoảng 30%.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng đào tạo nhân lực?
    Cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, kỹ năng mềm và ngoại ngữ, đồng thời áp dụng phương pháp đào tạo vừa học vừa làm để nâng cao hiệu quả. Trung tâm đã áp dụng đào tạo định hướng và phát triển kỹ năng chuyên môn.

  4. Chính sách đãi ngộ ảnh hưởng thế nào đến việc giữ chân nhân viên?
    Chính sách đãi ngộ vật chất và tinh thần là động lực quan trọng giúp giữ chân nhân viên, tăng sự gắn bó và năng suất lao động. Mức lương và phúc lợi cạnh tranh giúp thu hút nhân tài trong ngành hàng không.

  5. Phương pháp quản lý nào được áp dụng hiệu quả tại Trung tâm?
    Trung tâm sử dụng kết hợp phương pháp giáo dục, kinh tế và hành chính, trong đó phương pháp giáo dục giúp nâng cao nhận thức, phương pháp kinh tế tạo động lực vật chất, và phương pháp hành chính đảm bảo kỷ luật và tổ chức.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý nguồn nhân lực tại Trung tâm Dịch vụ thương mại hàng không Nội Bài từ 2015 đến nay.
  • Phân tích chi tiết các hoạt động thu hút, tuyển dụng, đào tạo, sử dụng và phát triển nhân lực, đồng thời đánh giá chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc.
  • Đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực, góp phần phát triển bền vững Trung tâm trong giai đoạn hội nhập và cạnh tranh.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý, chuyên viên nhân sự và các tổ chức liên quan trong ngành hàng không và dịch vụ thương mại.
  • Khuyến nghị triển khai các bước tiếp theo gồm hoạch định chiến lược nhân lực, cải thiện chính sách đãi ngộ, nâng cao đào tạo và xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực.

Để tiếp tục phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, các nhà quản lý cần hành động ngay từ bây giờ, áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp, sáng tạo và hiệu quả.