Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt, hoạt động truyền thông thương hiệu đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao vị thế và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Công ty TNHH MTV Vật tư, Vận tải và Xếp dỡ - Vinacomin (VMTS) là một doanh nghiệp nhà nước thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực cung cấp vật tư, vận tải và xếp dỡ tại tỉnh Quảng Ninh. Qua giai đoạn 2017-2021, VMTS đã đạt được những kết quả kinh doanh ổn định, tuy nhiên công tác quản lý hoạt động truyền thông thương hiệu vẫn chưa được chú trọng đúng mức, thiếu kế hoạch truyền thông cụ thể để tiếp cận thị trường và khách hàng hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý truyền thông thương hiệu, đánh giá thực trạng công tác truyền thông thương hiệu VMTS, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý truyền thông thương hiệu của công ty trong giai đoạn 2023-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại VMTS và khách hàng trong Tập đoàn Vinacomin, với số liệu thu thập từ năm 2019 đến 2022 và khảo sát sơ cấp năm 2023.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả truyền thông thương hiệu, góp phần gia tăng nhận diện thương hiệu, thúc đẩy doanh số bán hàng và củng cố vị thế cạnh tranh của VMTS trên thị trường trong nước và quốc tế. Qua đó, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược truyền thông bài bản, phù hợp với đặc thù ngành nghề và môi trường kinh doanh hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý truyền thông thương hiệu, bao gồm:

  • Khái niệm thương hiệu: Thương hiệu được hiểu là tập hợp các dấu hiệu nhận biết sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp, đồng thời là cam kết giá trị và lợi ích mà doanh nghiệp mang đến khách hàng. Thương hiệu không chỉ là tên gọi, biểu tượng mà còn là sự liên tưởng và cảm nhận của khách hàng về doanh nghiệp.

  • Mô hình truyền thông AIDA: Mô hình gồm bốn giai đoạn Attention (thu hút sự chú ý), Interest (gây dựng mối quan tâm), Desire (tạo sự ham muốn) và Action (dẫn đến hành động mua hàng). Mô hình này giúp thiết kế thông điệp truyền thông hiệu quả, chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.

  • Mô hình truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC): IMC là sự phối hợp đồng bộ các công cụ truyền thông như quảng cáo, PR, khuyến mãi, sự kiện nhằm tạo ra thông điệp nhất quán và tác động mạnh mẽ đến khách hàng mục tiêu.

  • Quản lý truyền thông thương hiệu: Là quá trình hoạch định, tổ chức, kiểm soát các hoạt động truyền thông nhằm xây dựng, duy trì hình ảnh và giá trị thương hiệu trong tâm trí khách hàng và các bên liên quan.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến truyền thông thương hiệu: Bao gồm yếu tố khách quan như môi trường nhân khẩu, công nghệ, chính trị, văn hóa; và yếu tố chủ quan như đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung ứng, sản phẩm thay thế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kinh doanh VMTS giai đoạn 2017-2021, các tài liệu pháp luật liên quan đến thương hiệu và truyền thông, cùng các nghiên cứu học thuật về quản lý truyền thông thương hiệu. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát khách hàng, phỏng vấn cán bộ quản lý và nhân viên VMTS trong năm 2023.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 200 khách hàng và 30 cán bộ nhân viên VMTS, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá mức độ nhận biết và hài lòng của khách hàng về thương hiệu VMTS; phân tích SWOT và PEST để đánh giá môi trường và các yếu tố ảnh hưởng; áp dụng mô hình AIDA và IMC để đánh giá hiệu quả truyền thông hiện tại; phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ các vấn đề quản lý truyền thông.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2023, với giai đoạn thu thập số liệu sơ cấp từ tháng 3 đến tháng 6, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp từ tháng 7 đến tháng 9, hoàn thiện luận văn vào cuối năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý truyền thông thương hiệu VMTS còn hạn chế: Chỉ khoảng 45% khách hàng khảo sát nhận biết thương hiệu VMTS một cách rõ ràng, trong khi mức độ hài lòng về các sản phẩm và dịch vụ đạt khoảng 60%. Công ty chưa có kế hoạch truyền thông bài bản, ngân sách truyền thông chiếm khoảng 2% tổng doanh thu, thấp hơn nhiều so với mức trung bình ngành là 5-7%.

  2. Yếu tố tổ chức và kỹ thuật ảnh hưởng đến hiệu quả truyền thông: Cơ cấu tổ chức bộ phận truyền thông chưa rõ ràng, nhân sự thiếu chuyên môn sâu về truyền thông số. Hệ thống nhận diện thương hiệu được xây dựng từ năm 2009 nhưng chưa được cập nhật phù hợp với xu hướng công nghệ mới, dẫn đến hiệu quả truyền thông qua các kênh số còn thấp, chỉ đạt khoảng 30% mức kỳ vọng.

  3. Ảnh hưởng của văn hóa doanh nghiệp và môi trường bên ngoài: Văn hóa doanh nghiệp chưa thực sự gắn kết với hoạt động truyền thông, thiếu sự phối hợp giữa các phòng ban. Môi trường chính trị, pháp luật và văn hóa địa phương tại Quảng Ninh tạo ra những thách thức trong việc lựa chọn thông điệp và phương tiện truyền thông phù hợp.

  4. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành và các thương hiệu lớn: Các doanh nghiệp như Viettel và Petrolimex đã xây dựng được chiến lược truyền thông bài bản, sử dụng mô hình IMC hiệu quả, dẫn đến mức độ nhận diện thương hiệu trên 80% và giá trị thương hiệu tăng trưởng ổn định. VMTS cần học hỏi kinh nghiệm trong việc xây dựng kế hoạch truyền thông dài hạn và đa dạng hóa công cụ truyền thông.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc quản lý hoạt động truyền thông thương hiệu tại VMTS còn nhiều hạn chế do thiếu kế hoạch chiến lược, nguồn lực và sự phối hợp nội bộ chưa hiệu quả. Mức độ nhận biết thương hiệu thấp ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và doanh thu của công ty. So với các doanh nghiệp cùng ngành, VMTS cần nâng cao năng lực truyền thông, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ.

Việc áp dụng mô hình AIDA giúp công ty thiết kế thông điệp truyền thông thu hút và tạo sự quan tâm, trong khi mô hình IMC hỗ trợ tích hợp các công cụ truyền thông nhằm tăng cường hiệu quả tiếp cận khách hàng. Các yếu tố khách quan như môi trường chính trị, văn hóa và công nghệ cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để lựa chọn chiến lược truyền thông phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mức độ nhận biết thương hiệu, biểu đồ cơ cấu ngân sách truyền thông và bảng so sánh hiệu quả truyền thông giữa VMTS và các doanh nghiệp khác, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch truyền thông chiến lược dài hạn (2023-2025): Thiết lập mục tiêu cụ thể theo mô hình SMART, tập trung nâng cao nhận diện thương hiệu lên ít nhất 70% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo VMTS phối hợp với phòng Marketing và truyền thông.

  2. Tăng cường đầu tư ngân sách truyền thông lên tối thiểu 5% doanh thu: Ưu tiên phân bổ cho các kênh truyền thông số, quảng cáo đa phương tiện và tổ chức sự kiện nhằm tiếp cận khách hàng mục tiêu hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện từ năm 2023, đánh giá hiệu quả hàng quý.

  3. Củng cố bộ máy quản lý truyền thông chuyên nghiệp: Tuyển dụng và đào tạo nhân sự chuyên môn về truyền thông số, PR và marketing tích hợp. Xây dựng quy trình phối hợp liên phòng ban để đảm bảo tính nhất quán trong truyền thông thương hiệu.

  4. Đa dạng hóa công cụ truyền thông theo mô hình IMC: Kết hợp quảng cáo truyền hình, báo chí, mạng xã hội, sự kiện khách hàng, tài trợ và marketing truyền miệng (WOM) để tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ. Triển khai ngay trong năm 2023 và điều chỉnh theo kết quả đánh giá.

  5. Xây dựng hệ thống quản trị rủi ro truyền thông: Thiết lập ban xử lý khủng hoảng truyền thông, xây dựng kịch bản ứng phó và quy trình xử lý thông tin minh bạch, kịp thời nhằm bảo vệ uy tín thương hiệu. Thực hiện đào tạo và diễn tập định kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VMTS: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông thương hiệu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.

  2. Phòng Marketing và Truyền thông doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và phương pháp thực tiễn để thiết kế kế hoạch truyền thông bài bản, áp dụng mô hình AIDA và IMC hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý Kinh tế, Marketing: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý truyền thông thương hiệu trong doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực vật tư, vận tải và xếp dỡ.

  4. Các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp than khoáng sản và logistics: Học hỏi kinh nghiệm, áp dụng các giải pháp truyền thông phù hợp với đặc thù ngành nghề và môi trường kinh doanh tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao truyền thông thương hiệu lại quan trọng đối với VMTS?
    Truyền thông thương hiệu giúp VMTS nâng cao nhận diện, tạo niềm tin với khách hàng, thúc đẩy doanh số và củng cố vị thế cạnh tranh trong ngành vật tư, vận tải và xếp dỡ.

  2. Mô hình AIDA được áp dụng như thế nào trong truyền thông VMTS?
    Mô hình AIDA giúp thiết kế thông điệp truyền thông thu hút sự chú ý, tạo mối quan tâm, kích thích ham muốn và dẫn đến hành động mua hàng, phù hợp với đặc điểm khách hàng B2B của VMTS.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả truyền thông thương hiệu VMTS?
    Bao gồm yếu tố khách quan như môi trường chính trị, văn hóa, công nghệ và yếu tố chủ quan như cơ cấu tổ chức, nguồn lực, văn hóa doanh nghiệp và đối thủ cạnh tranh.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động truyền thông?
    Sử dụng các tiêu chí định lượng như mức độ nhận biết thương hiệu, số lượng tin bài, doanh số bán hàng và tiêu chí định tính như thái độ, hành vi của khách hàng sau chiến dịch truyền thông.

  5. Giải pháp nào giúp VMTS quản lý rủi ro truyền thông hiệu quả?
    Xây dựng ban xử lý khủng hoảng, xây dựng kịch bản ứng phó, quy trình xử lý thông tin minh bạch, đào tạo nhân sự và phối hợp chặt chẽ với báo chí, cộng đồng để bảo vệ uy tín thương hiệu.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động truyền thông thương hiệu tại VMTS hiện còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và vị thế trên thị trường.
  • Áp dụng các mô hình truyền thông hiện đại như AIDA và IMC giúp nâng cao hiệu quả truyền thông, tăng cường nhận diện và sự gắn kết với khách hàng.
  • Các yếu tố khách quan và chủ quan đều tác động mạnh mẽ đến công tác quản lý truyền thông, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ và chiến lược bài bản.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về kế hoạch truyền thông, tăng ngân sách, củng cố bộ máy quản lý và quản trị rủi ro nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông thương hiệu VMTS trong giai đoạn 2023-2025.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho VMTS trong việc xây dựng thương hiệu bền vững, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế địa phương.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo VMTS cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh kế hoạch truyền thông phù hợp với thực tiễn và xu hướng thị trường.