Tổng quan nghiên cứu

Thị trường nước giải khát năng lượng tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng trưởng chi tiêu lên đến 94% trong năm 2009, từ 8,218,000 USD năm 2008 lên 15,926,000 USD năm 2009 theo báo cáo của Kantar Vietnam. Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các thương hiệu quốc tế và trong nước đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược truyền thông hiệu quả để chiếm lĩnh thị phần. Trong bối cảnh đó, sản phẩm Number 1 Strawberry thuộc tập đoàn Tân Hiệp Phát dù đã ra mắt từ năm 2006 nhưng vẫn chưa đạt được mức nhận diện thương hiệu và doanh số như kỳ vọng, với chỉ số nhận biết thương hiệu ở mức 8% và chỉ số top of mind là 2, thấp hơn nhiều so với đối thủ cạnh tranh trực tiếp Sting Strawberry.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng một kế hoạch truyền thông tích hợp 360 độ nhằm nâng cao nhận thức và sự quan tâm của khách hàng mục tiêu đối với Number 1 Strawberry, từ đó tăng doanh số bán hàng gần gấp đôi, đạt 14,000 thùng/ngày. Nghiên cứu tập trung vào thị trường thành phố Hồ Chí Minh, với đối tượng chính là nhóm khách hàng trẻ tuổi từ 15 đến 30 tuổi, những người có thói quen tiêu thụ nước giải khát năng lượng và có ảnh hưởng lớn đến xu hướng tiêu dùng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu và chiến lược truyền thông phù hợp, giúp Number 1 Strawberry cải thiện vị thế trên thị trường, đồng thời góp phần phát triển ngành nước giải khát năng lượng trong nước thông qua việc áp dụng các mô hình truyền thông hiện đại và hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình truyền thông marketing hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết Truyền thông Marketing của Kotler (2003): Truyền thông marketing được xem là "giọng nói" của thương hiệu, giúp xây dựng mối quan hệ và tạo dựng giá trị thương hiệu thông qua việc tạo nhận thức, hình ảnh tích cực và kết nối với khách hàng.
  • Mô hình 8 bước phát triển truyền thông hiệu quả: Bao gồm xác định đối tượng mục tiêu, mục tiêu truyền thông, thiết kế thông điệp, lựa chọn kênh truyền thông, thiết lập ngân sách, quyết định hỗn hợp truyền thông, đo lường kết quả và quản lý truyền thông tích hợp.
  • Khái niệm Truyền thông tích hợp (IMC): Nhấn mạnh sự phối hợp đồng bộ các công cụ truyền thông để tạo ra hiệu quả tối đa, đảm bảo tính nhất quán và rõ ràng trong thông điệp truyền tải.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: nhận thức thương hiệu (brand awareness), thái độ thương hiệu (brand attitude), ý định mua hàng (purchase intention), kênh truyền thông cá nhân và phi cá nhân, ngân sách truyền thông theo phương pháp mục tiêu và nhiệm vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Dữ liệu sơ cấp:
    • Nghiên cứu định tính qua nhóm tập trung (focus group) gồm 14 thanh thiếu niên từ 15-20 tuổi tại TP. Hồ Chí Minh, nhằm khai thác sâu cảm nhận, thái độ và hành vi tiêu dùng nước giải khát năng lượng, đặc biệt là Number 1 Strawberry.
    • Nghiên cứu định lượng với khảo sát 148 người tiêu dùng trong độ tuổi từ 15 đến trên 30, sống tại các quận nội thành TP. Hồ Chí Minh, sử dụng bảng hỏi tự điền để thu thập dữ liệu về thói quen tiêu dùng, nhận thức thương hiệu và kênh truyền thông ưa thích.
  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo ngành, tạp chí, bài viết và các nguồn trực tuyến như Kantar Vietnam, Wikipedia, Youtube nhằm cung cấp bối cảnh thị trường và xu hướng truyền thông.

Phương pháp phân tích bao gồm phân tích mô tả thống kê, so sánh tỷ lệ nhận biết thương hiệu, đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố truyền thông đến hành vi tiêu dùng. Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu tại TP. Hồ Chí Minh, tuy nhiên có giới hạn về phạm vi địa lý và thời gian nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức thương hiệu thấp của Number 1 Strawberry: Chỉ có 8% người tiêu dùng nhận biết thương hiệu này, thấp hơn nhiều so với đối thủ Sting Strawberry. Chỉ số top of mind của Number 1 Strawberry là 2, trong khi Sting Strawberry chiếm vị trí dẫn đầu trong phân khúc nước giải khát năng lượng vị dâu.

  2. Thói quen tiêu dùng và lý do chọn mua: Khoảng 73.6% người được khảo sát từng uống nước giải khát năng lượng, nhưng phần lớn chỉ sử dụng thưa thớt, với 24% mua từ 1-3 lần mỗi tuần. Lý do chính để tiêu thụ là giải khát (điểm đánh giá 4.95/5), thư giãn tinh thần (4.64/5) và tăng năng lượng (4.40/5).

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng: Chất lượng sản phẩm được đánh giá cao nhất (4.51/5), tiếp theo là hương vị và mùi vị (3.99/5), giá cả hợp lý (khoảng 3 điểm). Thương hiệu chỉ được đánh giá ở mức thấp (1.73/5), cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng thương hiệu.

  4. Kênh truyền thông ưu tiên: Truyền hình là kênh tiếp cận hiệu quả nhất với nhóm khách hàng mục tiêu, tiếp theo là quảng cáo ngoài trời và internet. Các yếu tố quảng cáo giúp quyết định mua hàng chủ yếu là truyền hình (được chọn nhiều nhất), sau đó là quảng cáo ngoài trời và internet.

Thảo luận kết quả

Nhận thức thương hiệu thấp của Number 1 Strawberry xuất phát từ việc thiếu các hoạt động truyền thông liên tục và đa dạng, đặc biệt là so với đối thủ Sting Strawberry có chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ trên truyền hình và phân phối rộng rãi. Sự ưu tiên của người tiêu dùng đối với chất lượng và hương vị cho thấy Number 1 Strawberry cần tập trung nâng cao trải nghiệm sản phẩm đồng thời đẩy mạnh truyền thông để xây dựng hình ảnh thương hiệu.

Kết quả khảo sát cũng cho thấy truyền hình vẫn là kênh truyền thông chủ đạo, tuy nhiên chi phí cao và sự phân mảnh của các kênh truyền hình đòi hỏi phải kết hợp với các kênh khác như quảng cáo ngoài trời, internet để tối ưu hóa phạm vi tiếp cận và tần suất nhắc nhớ thương hiệu. Việc áp dụng chiến lược truyền thông tích hợp 360 độ sẽ giúp Number 1 Strawberry tạo dựng sự khác biệt và tăng cường sự liên kết với khách hàng mục tiêu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ nhận biết thương hiệu, biểu đồ đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng, và bảng phân bổ ngân sách truyền thông theo kênh để minh họa hiệu quả và sự cần thiết của việc đa dạng hóa kênh truyền thông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chiến dịch truyền hình tập trung vào các kênh phổ biến như VTV, HTV và các kênh cáp tại TP. Hồ Chí Minh nhằm nâng cao nhận thức thương hiệu, với mục tiêu tăng chỉ số nhận biết từ 8% lên 22% trong vòng 12 tháng. Tập trung vào các khung giờ vàng và chương trình dành cho giới trẻ.

  2. Mở rộng quảng cáo ngoài trời tại các khu vực có mật độ người trẻ cao như trường học, trung tâm thương mại, quán cà phê để tăng tần suất tiếp xúc và củng cố hình ảnh thương hiệu. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm.

  3. Phát triển chiến lược truyền thông số (digital marketing) bao gồm quảng cáo trên các trang mạng xã hội, video viral trên Youtube, SEO trên Google và banner trên các trang tin tức phổ biến nhằm tiếp cận nhóm khách hàng trẻ năng động, với mục tiêu tăng tương tác trực tuyến 30% trong 9 tháng.

  4. Tổ chức các sự kiện trải nghiệm sản phẩm và hoạt động tương tác tại điểm bán như chương trình thử sản phẩm, mini game, và các hoạt động thể thao dành cho giới trẻ để tạo sự gắn kết và thúc đẩy hành vi mua hàng. Thời gian triển khai liên tục trong năm.

  5. Xây dựng thông điệp truyền thông rõ ràng, nhấn mạnh giá trị “Không ngại thử thách” và lợi ích kép của sản phẩm vừa giải khát vừa cung cấp năng lượng, nhằm tạo sự khác biệt so với đối thủ và tăng sự liên kết cảm xúc với khách hàng.

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ bởi bộ phận marketing của Tân Hiệp Phát, các đại lý phân phối và đối tác truyền thông, đảm bảo ngân sách được phân bổ hợp lý và hiệu quả theo từng giai đoạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý marketing và truyền thông trong ngành nước giải khát: Luận văn cung cấp cái nhìn sâu sắc về chiến lược truyền thông tích hợp, giúp họ xây dựng kế hoạch truyền thông hiệu quả cho các sản phẩm mới hoặc sản phẩm đang cần tái định vị.

  2. Các doanh nghiệp sản xuất nước giải khát trong nước và quốc tế: Thông qua phân tích thị trường Việt Nam và hành vi người tiêu dùng, luận văn giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về xu hướng tiêu dùng và cách tiếp cận khách hàng trẻ tuổi.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Đây là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như ứng dụng lý thuyết truyền thông marketing vào thực tiễn.

  4. Các công ty tư vấn chiến lược và truyền thông: Luận văn cung cấp mô hình và dữ liệu thực tiễn để phát triển các giải pháp truyền thông tích hợp phù hợp với thị trường Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực FMCG.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao Number 1 Strawberry có nhận thức thương hiệu thấp so với đối thủ?
    Do thiếu các hoạt động truyền thông liên tục và đa dạng, đặc biệt là so với Sting Strawberry có chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ trên truyền hình và phân phối rộng rãi. Ngoài ra, phân phối hạn chế và thiếu điểm trưng bày bắt mắt cũng ảnh hưởng đến nhận diện thương hiệu.

  2. Nhóm khách hàng mục tiêu của Number 1 Strawberry là ai?
    Nhóm khách hàng chính là thanh thiếu niên và người trẻ tuổi từ 15 đến 30 tuổi, sống tại các đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh, có thói quen tiêu thụ nước giải khát năng lượng và quan tâm đến các sản phẩm có hương vị mới lạ, phù hợp với phong cách sống năng động.

  3. Kênh truyền thông nào hiệu quả nhất để quảng bá Number 1 Strawberry?
    Truyền hình là kênh có phạm vi tiếp cận rộng và hiệu quả cao nhất, tiếp theo là quảng cáo ngoài trời và internet. Việc kết hợp các kênh này trong một chiến lược truyền thông tích hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả truyền thông.

  4. Làm thế nào để tăng doanh số bán hàng của Number 1 Strawberry?
    Bằng cách tăng cường nhận thức thương hiệu thông qua chiến dịch truyền thông đa kênh, cải thiện trải nghiệm sản phẩm, tổ chức các sự kiện tương tác và xây dựng thông điệp truyền thông hấp dẫn, đồng thời mở rộng phân phối và điểm bán.

  5. Nghiên cứu có giới hạn gì không?
    Nghiên cứu chủ yếu tập trung tại TP. Hồ Chí Minh với mẫu khảo sát 148 người, do đó kết quả chưa thể đại diện cho toàn bộ thị trường Việt Nam. Thời gian và chi phí cũng hạn chế phạm vi nghiên cứu, cần mở rộng khảo sát tại các thành phố lớn khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Kết luận

  • Number 1 Strawberry hiện có nhận thức thương hiệu thấp, chưa tận dụng hiệu quả các kênh truyền thông so với đối thủ cạnh tranh.
  • Người tiêu dùng ưu tiên chất lượng và hương vị khi lựa chọn nước giải khát năng lượng, trong khi thương hiệu chưa được đánh giá cao.
  • Truyền hình, quảng cáo ngoài trời và internet là các kênh truyền thông chủ đạo cần được phối hợp trong chiến lược truyền thông tích hợp 360 độ.
  • Kế hoạch truyền thông cần tập trung vào thông điệp “Không ngại thử thách” để tạo sự khác biệt và tăng sự liên kết cảm xúc với khách hàng mục tiêu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chiến dịch truyền thông đa kênh, mở rộng phân phối và tổ chức các hoạt động tương tác nhằm tăng doanh số và củng cố vị thế thương hiệu trên thị trường.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả cho Number 1 Strawberry, góp phần nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành nước giải khát năng lượng tại Việt Nam.