Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam phát triển nhanh chóng với GDP tăng 6,28% trong 6 tháng đầu năm 2015, nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm sức khỏe và sắc đẹp ngày càng gia tăng. Công ty TNHH Catalogue Shopping (CS) đã tiên phong đưa sản phẩm sức khỏe, sắc đẹp H&B vào thương hiệu Best Products, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh và trên toàn quốc. Tuy nhiên, doanh số sản phẩm này lại có xu hướng giảm mạnh từ 60% tổng doanh thu quý 4/2014 xuống còn 13% vào quý 2/2015, gây ra thách thức lớn cho công ty. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hoạt động Marketing mix cho sản phẩm sức khỏe, sắc đẹp H&B của CS, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2015, khảo sát trên 330 khách hàng đã sử dụng sản phẩm trong 6 tháng gần nhất. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược Marketing mix phù hợp với thị trường, tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng, từ đó cải thiện doanh thu và thị phần sản phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Marketing mix mở rộng 7P, bao gồm:

  • Sản phẩm (Product): Bao gồm các đặc tính hữu hình và vô hình như chất lượng, bao bì, nhãn hiệu, dịch vụ bảo hành.
  • Giá cả (Price): Là yếu tố linh hoạt nhất, bao gồm giá bán, chiết khấu, giảm giá, và các chiến lược định giá như thâm nhập thị trường hay chắt lọc thị trường.
  • Phân phối (Place): Chuỗi hoạt động đưa sản phẩm đến tay khách hàng, bao gồm kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp, chiến lược phân phối rộng rãi, chọn lọc hoặc độc quyền.
  • Chiêu thị (Promotion): Tổ hợp các công cụ quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng, bán hàng trực tiếp và marketing trực tiếp nhằm truyền thông và xây dựng mối quan hệ khách hàng.
  • Con người (People): Nhân viên tương tác trực tiếp với khách hàng, ảnh hưởng đến sự hài lòng và hình ảnh thương hiệu.
  • Yếu tố hữu hình (Physical Evidence): Môi trường vật chất, trang thiết bị, tài liệu quảng cáo, tạo ấn tượng và hỗ trợ trải nghiệm khách hàng.
  • Quy trình (Process): Chuỗi hoạt động cung cấp dịch vụ, đảm bảo sự liên kết và hiệu quả trong trải nghiệm khách hàng.

Các lý thuyết này được kết hợp với các khái niệm về chu kỳ sống sản phẩm, môi trường vĩ mô và vi mô tác động đến hoạt động Marketing mix.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu:
    • Dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính quý 4/2014 đến quý 2/2015 của CS, các tài liệu ngành và thông tin truyền thông.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 330 khách hàng tại TP. Hồ Chí Minh, sử dụng bảng câu hỏi với thang đo Likert 5 điểm và câu hỏi định danh.
  • Phương pháp chọn mẫu: Phương pháp phi xác suất thuận tiện, chọn khách hàng đã sử dụng sản phẩm trong 6 tháng gần nhất, độ tuổi từ 18 trở lên.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 21.0 để xử lý thống kê mô tả và phân tích các biến quan sát.
  • Timeline nghiên cứu:
    • Thu thập dữ liệu thứ cấp và xây dựng thang đo: tháng 6-7/2015.
    • Khảo sát định tính và thảo luận chuyên gia: tháng 7/2015.
    • Khảo sát định lượng và phân tích dữ liệu: tháng 7-8/2015.
    • Tổng hợp kết quả và đề xuất giải pháp: tháng 8/2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu sản phẩm sức khỏe, sắc đẹp H&B giảm mạnh:

    • Quý 4/2014 chiếm 60% tổng doanh thu công ty.
    • Quý 1/2015 giảm còn 28%.
    • Quý 2/2015 chỉ còn 13%.
      Sự sụt giảm này phản ánh sự mất cân đối trong chiến lược Marketing mix hiện tại.
  2. Khách hàng đánh giá thấp về đa dạng sản phẩm và bao bì:

    • 80% khách hàng cho rằng sản phẩm chưa đa dạng, thiếu các biến thể phù hợp.
    • Bao bì chưa chuyên nghiệp, gây khó khăn trong sử dụng và bảo quản.
  3. Giá cả chưa hợp lý và thiếu ổn định:

    • 65% khách hàng phản ánh giá cả không rõ ràng trên ca-ta-lô.
    • Giá sản phẩm biến động, gây mất niềm tin và ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
  4. Phân phối và giao hàng chưa đáp ứng kỳ vọng:

    • 70% khách hàng không hài lòng với thời gian giao hàng không đúng cam kết.
    • Tình trạng giao hàng nhầm và bảo quản kém làm giảm chất lượng sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
  5. Hoạt động chiêu thị chưa hiệu quả:

    • Tần suất nhận ca-ta-lô chưa đủ thường xuyên để duy trì sự quan tâm khách hàng.
    • Các chương trình khuyến mãi chưa đủ hấp dẫn và chưa được truyền thông rộng rãi.
  6. Yếu tố con người và quy trình còn nhiều hạn chế:

    • Nhân viên tư vấn và giao hàng chưa đồng đều về thái độ và chuyên nghiệp.
    • Quy trình đặt hàng, thanh toán và đổi trả còn phức tạp, gây khó khăn cho khách hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự sụt giảm doanh thu là do hoạt động Marketing mix chưa đồng bộ và chưa đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. So với các nghiên cứu trong ngành bán lẻ dịch vụ, yếu tố đa dạng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng đóng vai trò quyết định trong việc giữ chân khách hàng và tăng trưởng doanh thu. Việc giá cả không ổn định và thiếu minh bạch làm giảm sự tin tưởng, trong khi phân phối và giao hàng chậm trễ ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng. Các hoạt động chiêu thị chưa đủ mạnh để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng mới. Ngoài ra, yếu tố con người và quy trình chưa được đầu tư đúng mức làm giảm chất lượng dịch vụ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ doanh thu theo quý, bảng đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng với từng yếu tố Marketing mix, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa sản phẩm và cải tiến bao bì:

    • Phát triển thêm các dòng sản phẩm mới, tăng chiều sâu và chiều rộng của tập hợp sản phẩm.
    • Thiết kế bao bì chuyên nghiệp, tiện dụng, đảm bảo an toàn và tạo ấn tượng thương hiệu.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng.
    • Chủ thể: Phòng R&D và Marketing.
  2. Ổn định và minh bạch giá cả:

    • Xây dựng chính sách giá rõ ràng, công khai trên ca-ta-lô và các kênh truyền thông.
    • Áp dụng chiến lược giá thâm nhập hoặc chiết khấu hợp lý để thu hút khách hàng.
    • Thời gian thực hiện: 3 tháng.
    • Chủ thể: Phòng Marketing và Tài chính.
  3. Cải thiện hệ thống phân phối và giao hàng:

    • Tăng cường hợp tác với các đối tác giao hàng uy tín, đảm bảo giao hàng đúng hạn và bảo quản sản phẩm tốt.
    • Xây dựng hệ thống theo dõi đơn hàng và phản hồi khách hàng nhanh chóng.
    • Thời gian thực hiện: 4 tháng.
    • Chủ thể: Phòng Vận hành và Chăm sóc khách hàng.
  4. Tăng cường hoạt động chiêu thị và truyền thông:

    • Tăng tần suất phát hành ca-ta-lô, kết hợp với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, tập trung vào khách hàng mục tiêu.
    • Sử dụng marketing trực tiếp và quan hệ công chúng để nâng cao nhận diện thương hiệu.
    • Thời gian thực hiện: liên tục.
    • Chủ thể: Phòng Marketing.
  5. Nâng cao chất lượng con người và quy trình:

    • Đào tạo nhân viên tư vấn và giao hàng về kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ chuyên nghiệp.
    • Đơn giản hóa quy trình đặt hàng, thanh toán và đổi trả, tăng cường hỗ trợ khách hàng.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng.
    • Chủ thể: Phòng Nhân sự, Chăm sóc khách hàng và Vận hành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị Marketing trong ngành bán lẻ và dịch vụ:

    • Hiểu rõ cách áp dụng mô hình Marketing mix 7P trong thực tế, đặc biệt với sản phẩm sức khỏe và sắc đẹp.
    • Áp dụng các giải pháp hoàn thiện chiến lược Marketing để tăng trưởng doanh thu.
  2. Các doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm sức khỏe, sắc đẹp:

    • Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và cách thức xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả.
    • Tham khảo kinh nghiệm xử lý các vấn đề về phân phối, giá cả và chiêu thị.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing:

    • Tìm hiểu phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng trong lĩnh vực Marketing.
    • Học hỏi cách xây dựng thang đo và phân tích dữ liệu khách hàng thực tế.
  4. Các phòng ban trong doanh nghiệp như R&D, Vận hành, Chăm sóc khách hàng:

    • Hiểu vai trò phối hợp trong việc hoàn thiện hoạt động Marketing mix.
    • Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Marketing mix 7P là gì và tại sao quan trọng với sản phẩm sức khỏe, sắc đẹp?
    Marketing mix 7P bao gồm sản phẩm, giá cả, phân phối, chiêu thị, con người, yếu tố hữu hình và quy trình. Đây là công cụ giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược toàn diện, đáp ứng nhu cầu khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh, đặc biệt quan trọng với sản phẩm sức khỏe, sắc đẹp vì tính chất dịch vụ và trải nghiệm khách hàng cao.

  2. Tại sao doanh thu sản phẩm H&B của CS giảm mạnh trong khi tổng doanh thu công ty tăng?
    Nguyên nhân chính là do sản phẩm chưa đa dạng, giá cả không ổn định, bao bì chưa chuyên nghiệp, phân phối và giao hàng chưa hiệu quả, cùng với hoạt động chiêu thị chưa đủ mạnh. Điều này làm giảm sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn sâu, thảo luận chuyên gia) và định lượng (khảo sát 330 khách hàng sử dụng thang đo Likert 5 điểm), phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 21.0 để đảm bảo tính khách quan và chính xác.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện hoạt động Marketing mix?
    Các giải pháp bao gồm đa dạng hóa sản phẩm, ổn định giá cả, cải thiện phân phối và giao hàng, tăng cường chiêu thị, nâng cao chất lượng con người và đơn giản hóa quy trình. Mỗi giải pháp có timeline và chủ thể thực hiện rõ ràng.

  5. Ai nên áp dụng kết quả nghiên cứu này?
    Nhà quản trị Marketing, doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm sức khỏe, sắc đẹp, nhà nghiên cứu, sinh viên chuyên ngành và các phòng ban liên quan trong doanh nghiệp đều có thể áp dụng để nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing và phát triển sản phẩm.

Kết luận

  • Doanh thu sản phẩm sức khỏe, sắc đẹp H&B của CS giảm từ 60% xuống còn 13% tổng doanh thu trong vòng 3 quý, phản ánh sự cần thiết phải hoàn thiện hoạt động Marketing mix.
  • Nghiên cứu đã đánh giá chi tiết 7 yếu tố Marketing mix, xác định các điểm mạnh và hạn chế qua khảo sát 330 khách hàng tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đa dạng hóa sản phẩm, ổn định giá cả, cải thiện phân phối, tăng cường chiêu thị, nâng cao chất lượng con người và quy trình.
  • Thời gian thực hiện các giải pháp từ 3 đến 6 tháng, với sự phối hợp của các phòng ban trong công ty.
  • Đề nghị Ban Giám Đốc và các phòng ban liên quan nhanh chóng triển khai các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, giữ vững và mở rộng thị phần sản phẩm sức khỏe, sắc đẹp H&B.

Hành động tiếp theo: Triển khai kế hoạch hoàn thiện Marketing mix, theo dõi sát sao kết quả và điều chỉnh kịp thời để đạt mục tiêu tăng trưởng bền vững.